tiếng Anh phổ thông lớp 11 bài 10 từ vựng

tiếng Anh phổ thông lớp 11 bài 10 từ vựng

 tiếng Anh phổ thông lớp 11 bài 10 từ vựng
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
endangered /ɪn'deɪn.dʒəd/ adj
có nguy cơ tuyệt chủng
Đúng Sai
3
endanger /ɪn'deɪndʒər / v
làm cho nguy hiểm
Đúng Sai
5
species /'spi:ʃi:z/ n
loài
Đúng Sai
7
cheetah, /'tʃi:tə/ n
báo đốm
Đúng Sai
9
estimate /'estɪmeɪt/ v
ước tính, ước lượng
Đúng Sai
11
panda / ' pændə/ n
gấu trúc
Đúng Sai
13
wild /waɪld/ adj ,n
hoang dã, nơi hoang dã
Đúng Sai
15
influence / 'ɪnfluəns/ v , n
ảnh hưởng
Đúng Sai
17
influential / 'ɪnflu:enʃl/ adj
có ảnh hưởng
Đúng Sai
19
pollutant /pə' lu:tənt/ n
chất gây ô nhiễm
Đúng Sai
21
pollute /pə' lu:t/ v
làm ô nhiễm
Đúng Sai
23
in all respects / ɪn  ɔ:l  rɪ' spekts/ n
về mọi phương diện
Đúng Sai
25
result in /rɪ'zʌlt ɪn/ v
gây ra
Đúng Sai
27
consequence / ' kɒnsɪkwəns/ n
hậu quả
Đúng Sai
29
rare animals /reər 'ænɪməlz/ n
động vật quý hiếm
Đúng Sai
31
as a result /æz ə rɪ'zʌlt/ phrase
do đó, kết quả là
Đúng Sai
33
extinct /ɪk ' stɪŋkt/ adj
tuyệt chủng
Đúng Sai
35
extinction /ɪk ' stɪŋkʃən/ n
sự tuyệt chủng
Đúng Sai
37
fund /fʌnd/ n , v
quỹ, cấp tiền
Đúng Sai
39
prohibit /prə' hɪbɪt/ v
cấm
Đúng Sai
41
prohibition /,prəʊhɪ' bɪʃən/ n
sự nghiêm cấm
Đúng Sai
43
interfere /,ɪntə' fɪər/ v
can thiệp
Đúng Sai
45
interference /,ɪntə' fɪərəns/ n
sự can thiệp
Đúng Sai
47
survive /sə' vaɪv/ v
sống sót
Đúng Sai
49
survival /sə' vaɪvəl/ n
sự sống sót
Đúng Sai
51
offspring / ' ɒfsprɪŋ/ n
con cháu, dòng dõi
Đúng Sai
53
co-exist /, kəʊɪg' zɪst/ v
sống chung
Đúng Sai
55
co-existence /,kəʊɪɡ'zɪstəns/ n
sự chung sống
Đúng Sai
57
dinosaur /'daɪnəsɔ:r / n
khủng long
Đúng Sai
59
fur /fɜ:r / n
lông (mao) , bộ lông
Đúng Sai
61
capture /'kæptʃər / v , n
bắt giữ, sự bắt giữ
Đúng Sai
63
recreation /,rekri 'eɪʃən/ n
sự tiêu khiển, giải trí
Đúng Sai
65
cultivation /,kʌltɪ'veɪʃən/ n
sự canh tác, trồng trọt
Đúng Sai
67
cultivate / ' kʌltɪveɪt/ v
canh tác, trồng trọt
Đúng Sai
69
discharge /dɪs'tʃɑ:dʒ/ v, n
đổ ra, sự tuôn ra, đổ ra
Đúng Sai
71
measure /'meʒər/ n
phương pháp, biện pháp
Đúng Sai
73
discourage /dɪ'skʌrɪdʒ/ v
làm nản chí
Đúng Sai
75
discouragement /dɪ'skʌrɪdʒmənt/ n
sự làm nản chí
Đúng Sai
77
impact /'ɪmpækt/ n, v
ảnh hưởng, làm ảnh hưởng
Đúng Sai
79
scenic / 'si:nɪk/ adj
thuộc phong cảnh
Đúng Sai
81
scenery / 'si:nəri/ n
phong cảnh
Đúng Sai
83
devastate / 'devəsteɪt/ v
tàn phá, tiêu hủy
Đúng Sai
85
devastation /,devə'steɪʃən/ n
sự tàn phá
Đúng Sai
87
approximately /ə'prɒksɪmətli/ adv
khoảng, gần như
Đúng Sai
89
maintenance /'meɪntənəns/ n
sự bảo trì, bảo dưỡng
Đúng Sai
91
maintain /meɪn'teɪn/ v
bảo trì, gìn giữ
Đúng Sai
93
vehicle /'vi:ɪkl ̩/ n
phương tiện
Đúng Sai
95
preserve /prɪ'zɜ:v/ v
gìn giữ, bảo tồn
Đúng Sai
97
preservation /,prezə'veɪʃən/ n
sự bảo tồn, gìn giữ
Đúng Sai
99
preservative /prɪ'zɜ:vətɪv/ n
chất bảo quản
Đúng Sai
101
currently /'kʌrəntli/ adv
hiện tại
Đúng Sai
103
coastal /'kəʊstəl/ adj
thuộc bờ biển
Đúng Sai
105
abundant /ə'bʌndənt/ adj
nhiều, phong phú
Đúng Sai
107
abundance /ə'bʌndəns/ n
sự nhiều, thừa mứa
Đúng Sai
109
swear /sweər/ v , n
, lời thề
Đúng Sai
111
snore /snɔ:r/ v,n
ngáy, tiếng ngáy
Đúng Sai
113
grateful /'greɪtfəl/ adj
biết ơn
Đúng Sai
115
gratitude /'grætɪtju:d/ n
lòng biết ơn
Đúng Sai
117
owe /əʊ/ v
nợ
Đúng Sai
119
be blamed for /bi bleɪmd fɔ:r/ phrase
bị khiển trách vì
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com