Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
Are you reading a comedy?
|
|
Cậu đang đọc truyện cười à?
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Cậu đang đọc truyện cười à?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
Không , tớ không đọc truyện cười.
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Không , tớ không đọc truyện cười.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
Are you reading a romance?
|
|
Vậy cậu đang đọc tiểu thuyết lãng mạn à.
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Vậy cậu đang đọc tiểu thuyết lãng mạn à.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
Are you reading an adventure?
|
|
Cậu đang đọc truyện phiêu lưu có phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Cậu đang đọc truyện phiêu lưu có phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Are you reading a tragedy?
|
|
Thế cậu đang đọc bi truyện à?
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Thế cậu đang đọc bi truyện à?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
Are you reading a science fiction story?"
|
|
Cậu đang đọc truyện khoa học viễn tưởng phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Cậu đang đọc truyện khoa học viễn tưởng phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
Tôi đang đọc sách dạy nấu ăn.
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Tôi đang đọc sách dạy nấu ăn.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
Chúng ta đã chơi ở công viên.
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Chúng ta đã chơi ở công viên.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
We talked at the coffee shop.
|
|
Chúng ta đã nói chuyện trong quán café.
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Chúng ta đã nói chuyện trong quán café.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
They jumped into the river.
|
|
Họ đã nhảy xuống dòng sông.
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Họ đã nhảy xuống dòng sông.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
He cooked at the restaurant.
|
|
Anh ấy đã nấu ăn trong nhà hàng.
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Anh ấy đã nấu ăn trong nhà hàng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
What did you do yesterday?
|
|
Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
What did you do yesterday?
|
|
Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
What did he do yesterday?
|
|
Anh ấy làm gì vào ngày hôm qua?
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Anh ấy làm gì vào ngày hôm qua?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
He cooked at the restaurant.
|
|
Anh ta nấu ăn trong nhà hàng.
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
Anh ta nấu ăn trong nhà hàng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
What did she do yesterday?
|
|
Cô ấy làm gì ngày hôm qua?
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Cô ấy làm gì ngày hôm qua?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
Cô ấy đã ấy học ở trường.
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Cô ấy đã ấy học ở trường.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
What did you do yesterday?
|
|
Các bạn làm gì ngày hôm qua?
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Các bạn làm gì ngày hôm qua?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
Chúng tôi chơi ở công viên.
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Chúng tôi chơi ở công viên.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
What did you do yesterday?
|
|
Các bạn làm gì ngày hôm qua?
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Các bạn làm gì ngày hôm qua?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
We talked at the coffee shop.
|
|
Chúng tôi nói chuyện tại quán café.
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
Chúng tôi nói chuyện tại quán café.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
What did they do yesterday?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
They jumped into the river.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
Did you walk to the store?
|
|
Bạn đi bộ tới cửa hàng phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Bạn đi bộ tới cửa hàng phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
Không, tôi không đi bộ tới cửa hàng.
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Không, tôi không đi bộ tới cửa hàng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
Did he cook at the restaurant?
|
|
Anh ấy đã nấu ăn ở nhà hàng có phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
Anh ấy đã nấu ăn ở nhà hàng có phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
Did you play at the park?
|
|
Các bạn đã chơi ở công viên có phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
Các bạn đã chơi ở công viên có phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
Did you walk to the coffee shop?
|
|
Các bạn đi bộ tới quán café phải không.
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
Các bạn đi bộ tới quán café phải không.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
Không,chúng tôi không đi bộ.
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
Không,chúng tôi không đi bộ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
Did they jump into the river?
|
|
Họ đã nhảy xuống sông có phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
Họ đã nhảy xuống sông có phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
When did he walk to school?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
He walked to school at 8 o’clock.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
When did you cook dinner?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
I cooked dinner at 6 o’clock.
|
|
Tôi nấu bữa tối lúc 6 giờ.
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
Tôi nấu bữa tối lúc 6 giờ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
When did you clean your room?
|
|
Bạn dọn dẹp phòng khi nào?
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
Bạn dọn dẹp phòng khi nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
I cleaned my room last week.
|
|
Tôi dọn phòng vào tuần trước.
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
Tôi dọn phòng vào tuần trước.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
When did he wash his car?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
He washed his car yesterday.
|
|
Anh ấy rửa xe ngày hôm qua.
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
Anh ấy rửa xe ngày hôm qua.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
When did she type the report?
|
|
Cô ấy đánh máy bản báo cáo khi nào?
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
Cô ấy đánh máy bản báo cáo khi nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
Cô ấy đã đánh máy nó hôm qua.
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
Cô ấy đã đánh máy nó hôm qua.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *