Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
I’m fine, thanks . And you?
|
|
Tôi khỏe, cám ơn. Còn bạn?
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Tôi khỏe, cám ơn. Còn bạn?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
I’m from Portland . And you?
|
|
Tôi đến từ Portland. Còn bạn?
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Tôi đến từ Portland. Còn bạn?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Oh, Medford is very beautiful.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
Anh ấy có thể chơi tennis.
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Anh ấy có thể chơi tennis.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
She can write very beautifully.
|
|
Cô ấy có thể viết chữ rất đẹp.
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Cô ấy có thể viết chữ rất đẹp.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
Chúng tôi có thể chơi ghi-ta.
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Chúng tôi có thể chơi ghi-ta.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
Họ có thể nói tiếng Trung.
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Họ có thể nói tiếng Trung.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
You cannot cook Italian food.
|
|
Bạn không biết nấu món ăn Ý .
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Bạn không biết nấu món ăn Ý .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
Anh ấy không biết chơi bi-a.
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
Anh ấy không biết chơi bi-a.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
Chúng tôi không biết hát.
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Chúng tôi không biết hát.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
They can ’t speak Japanese
|
|
Họ không biết nói tiếng Nhật.
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Họ không biết nói tiếng Nhật.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
Họ có thể nói tiếng Đức không?
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Họ có thể nói tiếng Đức không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
Anh ấy có biết chơi tennis không?
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Anh ấy có biết chơi tennis không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
Can she cook Italian food?
|
|
Cô ấy có thể nấu món ăn Ý không?
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Cô ấy có thể nấu món ăn Ý không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
Can John use a computer ?
|
|
John có thể sử dụng máy tính không?
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
John có thể sử dụng máy tính không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
Susan có lái xe được không?
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
Susan có lái xe được không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *