Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
Hello. Where do you live?
|
|
Xin chào, bạn sống ở đâu?
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
Xin chào, bạn sống ở đâu?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
Bạn có thích London không?
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Bạn có thích London không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
Yes, but I don ’t like the weather.
|
|
Có, nhưng tôi không thích thời tiết ở đây
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Có, nhưng tôi không thích thời tiết ở đây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Where do your parents live?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
Oh! I used to live in Oxford.
|
|
Ồ, mình cũng từng sống ở Oxford.
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Ồ, mình cũng từng sống ở Oxford.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
Yes, I used to live there, too.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
Bạn từ nước Anh tới phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Bạn từ nước Anh tới phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
Không, tôi đến từ Tây Ban Nha.
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Không, tôi đến từ Tây Ban Nha.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
Cô ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Cô ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
Họ từ Trung Quốc đến phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
Họ từ Trung Quốc đến phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
Không, họ đến từ Nhật Bản.
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Không, họ đến từ Nhật Bản.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
Các bạn đến từ Ấn Độ có phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Các bạn đến từ Ấn Độ có phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
Đúng, chúng tôi đến từ Ấn Độ .
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Đúng, chúng tôi đến từ Ấn Độ .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *