Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
What are you going to do tomorrow?
|
|
Bạn dự định sẽ làm gì vào ngày mai?
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
Bạn dự định sẽ làm gì vào ngày mai?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
I’m going to go play volleyball at the beach.
|
|
Tôi sẽ đi chơi bóng chuyển ở bài biển.
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Tôi sẽ đi chơi bóng chuyển ở bài biển.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
Who are you going to go with?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
I’m going to go with my friends from the university .
|
|
Tôi đi cùng với bạn từ cùng trường đại học của tôi.
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Tôi đi cùng với bạn từ cùng trường đại học của tôi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
What are you going to do tomorrow?
|
|
Bạn định sẽ làm gì vào ngày mai?
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
Bạn định sẽ làm gì vào ngày mai?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
why are you going to stay home? why don ’t you come with us ?
|
|
Tại sao bạn định ở nhà? Sao không đến với chúng tôi nhỉ ?
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Tại sao bạn định ở nhà? Sao không đến với chúng tôi nhỉ ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
I’m going to do some work.
|
|
Tôi định làm một vài việc .
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Tôi định làm một vài việc .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
When will you come to school ?
|
|
Khi nào bạn sẽ đến trường ?
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Khi nào bạn sẽ đến trường ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
I’ll come to school tomorrow.
|
|
Ngày mai tớ sẽ đến trường .
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
Ngày mai tớ sẽ đến trường .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
When will he play tennis ?
|
|
Khi nào anh ấy sẽ chơi tennis?
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Khi nào anh ấy sẽ chơi tennis?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
He ’ll play tennis tonight .
|
|
Tối nay anh ta sẽ chơi tennis .
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Tối nay anh ta sẽ chơi tennis .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
John ’ll run this afternoon.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
When will Mary go to work ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
Mary ’ll go to work next week.
|
|
Mary sẽ đi làm vào tuần tới.
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Mary sẽ đi làm vào tuần tới.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
We ’ll sing Tuesday evening.
|
|
Chúng tôi hát vào tối thứ 3.
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Chúng tôi hát vào tối thứ 3.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
Họ sẽ chạy vào ngày mai. ( ngày mai họ sẽ chạy ).
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Họ sẽ chạy vào ngày mai. ( ngày mai họ sẽ chạy ).
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
Bạn sẽ đến trường chứ? (Bạn sẽ đi học chứ?)
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
Bạn sẽ đến trường chứ? (Bạn sẽ đi học chứ?)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
Anh ta sẽ chơi tennis chứ?
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Anh ta sẽ chơi tennis chứ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
What will you do this morning ?
|
|
Bạn sẽ làm gì vào sáng nay?
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
Bạn sẽ làm gì vào sáng nay?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
What will he do tonight ?
|
|
Anh ta sẽ làm gì vào tối nay?
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
Anh ta sẽ làm gì vào tối nay?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
What will she do next week ?
|
|
Cô ấy sẽ làm gì vào tuần tới?
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
Cô ấy sẽ làm gì vào tuần tới?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
What will John do this afternoon ?
|
|
John sẽ làm gì vào chiều nay?
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
John sẽ làm gì vào chiều nay?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
What will Mary do next month ?
|
|
Mary sẽ làm gì vào tháng tới?
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
Mary sẽ làm gì vào tháng tới?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
What will you do Tuesday evening?
|
|
Các bạn làm gì vào sáng thứ ba?
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
Các bạn làm gì vào sáng thứ ba?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
What will they do tomorrow ?
|
|
Họ sẽ làm gì vào ngày mai?
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
Họ sẽ làm gì vào ngày mai?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
Anh ta thích bãi biển không ?
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
Anh ta thích bãi biển không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
Cô ấy có thích hoa không ?
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
Cô ấy có thích hoa không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
What kind of movies do you like ?
|
|
Bạn thích thể loại phim gì ?
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
Bạn thích thể loại phim gì ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
Tôi thích phim hành động.
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
Tôi thích phim hành động.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
What kind of movies does she like ?
|
|
Cô ấy thích thể loại phim gì ?
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
Cô ấy thích thể loại phim gì ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
Cô ấy thích phim rùng rợn.
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
Cô ấy thích phim rùng rợn.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
What kind of movies does he like ?
|
|
Anh ấy thích thể loại phim gì ?
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
Anh ấy thích thể loại phim gì ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
He likes dramatic movies.
|
|
Anh ấy thích phim tình cảm
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
Anh ấy thích phim tình cảm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
What kind of movies does Jane like ?
|
|
Jane thích thể loại phim gì ?
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
Jane thích thể loại phim gì ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
Jane likes science fiction movies .
|
|
Jane thích phim khoa học viễn tưởng.
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
Jane thích phim khoa học viễn tưởng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
What kind of food do you like ?
|
|
Bạn thích loại đồ ăn nào ?
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
Bạn thích loại đồ ăn nào ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
What kind of food does she like ?
|
|
Cô ấy thích loại đồ ăn nào ?
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
Cô ấy thích loại đồ ăn nào ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
What kind of food does he like ?
|
|
Anh ấy thích loại đồ ăn nào?
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
Anh ấy thích loại đồ ăn nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
Anh ấy thích đồ ăn Trung Hoa
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
Anh ấy thích đồ ăn Trung Hoa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
What kind of food does Tom like ?
|
|
Tom thích loại đồ ăn nào?
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
Tom thích loại đồ ăn nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
He likes all kinds of food .
|
|
Anh ấy thích tất cả các loại.
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
Anh ấy thích tất cả các loại.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
What do you like to eat for breakfast?
|
|
Bạn thích ăn gì cho bữa sáng?
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
Bạn thích ăn gì cho bữa sáng?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
I like to eat bread and drink coffee.
|
|
Tôi thích ăn bánh mỳ và uống café.
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
Tôi thích ăn bánh mỳ và uống café.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
What do you like to do on the weekends ?
|
|
Bạn thích làm gì vào cuối tuần?
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
Bạn thích làm gì vào cuối tuần?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
I like to play badminton and go swimming.
|
|
Tôi thích chơi cầu long và đi bơi.
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
Tôi thích chơi cầu long và đi bơi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
How do you like your eggs ?
|
|
Bạn muốn món trứng thế nào?
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
Bạn muốn món trứng thế nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
Tôi thích trứng được luộc lên.
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
Tôi thích trứng được luộc lên.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
How do they like to travel?
|
|
Họ đi du lịch bằng phương tiện gì?
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
Họ đi du lịch bằng phương tiện gì?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
201 |
They like to travel by train.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
202 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
203 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
204 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
205 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
206 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
207 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
208 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
209 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
210 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
211 |
|
|
Bạn có thích Brad Pitt không?
|
|
Đúng |
Sai |
212 |
Bạn có thích Brad Pitt không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
213 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
214 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
215 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
216 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
217 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
218 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
219 |
|
|
Bạn có thích cô ấy không?
|
|
Đúng |
Sai |
220 |
Bạn có thích cô ấy không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
221 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
222 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
223 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
224 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
225 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
226 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
227 |
But I don ’t like their dog.
|
|
Nhưng tôi không thích con chó.
|
|
Đúng |
Sai |
228 |
Nhưng tôi không thích con chó.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
229 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
230 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
231 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
232 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
233 |
|
|
Anh ấy thích Susan không?
|
|
Đúng |
Sai |
234 |
Anh ấy thích Susan không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
235 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
236 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *