Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
What did you do today John?
|
|
Hôm nay bạn đã làm gì hả John ?
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
Hôm nay bạn đã làm gì hả John ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
I went to the library and I read some books .
|
|
Tớ đã đến thư viện và tớ đã đọc vài cuốn sách.
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Tớ đã đến thư viện và tớ đã đọc vài cuốn sách.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
Tớ đọc sách về loài khủng long.
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Tớ đọc sách về loài khủng long.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
Thế bạn có ăn trưa không ?
( Bạn đã ăn trưa chưa ? )
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
Thế bạn có ăn trưa không ?
( Bạn đã ăn trưa chưa ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
I am going to go home tomorrow .
|
|
Tôi định về nhà vào ngày mai .
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Tôi định về nhà vào ngày mai .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
I am going home tomorrow .
|
|
Tôi định về nhà vào ngày mai .
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Tôi định về nhà vào ngày mai .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
You are going to go to school next week .
|
|
Bạn sẽ đi học vào tuần sau.
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Bạn sẽ đi học vào tuần sau.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
You are going to school next week.
|
|
Bạn sẽ đi học vào tuần sau.
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Bạn sẽ đi học vào tuần sau.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
He is going to go to the store tonight.
|
|
Anh ta sẽ đến cửa hàng tối nay .
( Anh ta định đi đến cửa hàng tối nay .)
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Anh ta sẽ đến cửa hàng tối nay .
( Anh ta định đi đến cửa hàng tối nay .)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
He is going to the store tonight .
|
|
Anh ta sẽ đến cửa hàng tối nay . ( Anh ta định đi đến cửa hàng tối nay . )
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Anh ta sẽ đến cửa hàng tối nay . ( Anh ta định đi đến cửa hàng tối nay . )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
She is going to go to work tomorrow .
|
|
Cô ấy sẽ đi làm vào ngày mai . ( Cô ấy định đi làm vào ngày mai ) .
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Cô ấy sẽ đi làm vào ngày mai . ( Cô ấy định đi làm vào ngày mai ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
She is going to work tomorrow .
|
|
Cô ấy sẽ đi làm vào ngày mai. ( Cô ấy định đi làm vào ngày mai ) .
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Cô ấy sẽ đi làm vào ngày mai. ( Cô ấy định đi làm vào ngày mai ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
John is going to go to the park this afternoon.
|
|
John sẽ đi công viên vào chiều nay . ( John sẽ đi công viên vào chiều nay ) .
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
John sẽ đi công viên vào chiều nay . ( John sẽ đi công viên vào chiều nay ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
John is going to the park this afternoon .
|
|
John sẽ đi công viên vào chiều nay . ( John định đi công viên vào chiều nay ) .
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
John sẽ đi công viên vào chiều nay . ( John định đi công viên vào chiều nay ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
Mary is going to go to the mall this evening .
|
|
Mary sẽ đi chợ tối nay . ( Mary định đi chợ tối nay ) .
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Mary sẽ đi chợ tối nay . ( Mary định đi chợ tối nay ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
Mary is going to the mall this evening .
|
|
Mary sẽ đi chợ tối nay . ( Mary định đi chợ tối nay ) .
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Mary sẽ đi chợ tối nay . ( Mary định đi chợ tối nay ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
We are going to go to Paris next month
|
|
Chúng tôi sẽ đi Paris vào tháng tới . ( Chúng tôi định đi Paris vào tháng tới ) .
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Chúng tôi sẽ đi Paris vào tháng tới . ( Chúng tôi định đi Paris vào tháng tới ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
We are going to Paris next month .
|
|
Chúng tôi sẽ đi Paris vào tháng tới . ( Chúng tôi định đi Paris vào tháng tới ) .
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Chúng tôi sẽ đi Paris vào tháng tới . ( Chúng tôi định đi Paris vào tháng tới ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
You are going to go to New York next Monday .
|
|
Bạn sẽ đi New York vào thứ Hai tới . ( Bạn định đi New York vào thứ Hai tới ) .
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Bạn sẽ đi New York vào thứ Hai tới . ( Bạn định đi New York vào thứ Hai tới ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
You are going to New York next Monday .
|
|
Bạn sẽ đi New York vào thứ Hai tới . ( Bạn định đi New York vào thứ Hai tới ) .
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
Bạn sẽ đi New York vào thứ Hai tới . ( Bạn định đi New York vào thứ Hai tới ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
They are going to go to the restaurant on Saturday .
|
|
Họ sẽ đi ăn nhà hàng vào thứ Bảy . ( Họ định đi ăn nhà hàng vào thứ Bảy ) .
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Họ sẽ đi ăn nhà hàng vào thứ Bảy . ( Họ định đi ăn nhà hàng vào thứ Bảy ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
They are going to the restaurant on Saturday .
|
|
Họ sẽ đi ăn nhà hàng vào thứ Bảy. ( Họ sẽ đi ăn nhà hàng vào thứ Bảy ) .
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Họ sẽ đi ăn nhà hàng vào thứ Bảy. ( Họ sẽ đi ăn nhà hàng vào thứ Bảy ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
What are you going to do next week ?
|
|
Bạn sẽ làm gì vào tuần tới? ( Bạn dự định làm gì vào tuần tới ? )
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Bạn sẽ làm gì vào tuần tới? ( Bạn dự định làm gì vào tuần tới ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
What are you going to do next month?
|
|
Bạn sẽ làm gì vào tháng tới? ( Bạn dự định làm gì vào tháng tới ? )
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Bạn sẽ làm gì vào tháng tới? ( Bạn dự định làm gì vào tháng tới ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
Chúng tôi đi Paris . ( Chúng tôi định đi Paris ) .
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
Chúng tôi đi Paris . ( Chúng tôi định đi Paris ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
What are you going to do next Monday ?
|
|
Bạn sẽ làm gì vào thứ Hai tới ? ( Bạn dự định sẽ làm gì vào thứ Hai tới ? )
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
Bạn sẽ làm gì vào thứ Hai tới ? ( Bạn dự định sẽ làm gì vào thứ Hai tới ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
Tôi sẽ đi New York . ( Tôi dự định sẽ đi New York ) .
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Tôi sẽ đi New York . ( Tôi dự định sẽ đi New York ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
What are they going to do Saturday ?
|
|
Họ sẽ làm gì thứ 7 này ? ( Họ định sẽ làm gì vào thứ bảy này ) .
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Họ sẽ làm gì thứ 7 này ? ( Họ định sẽ làm gì vào thứ bảy này ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
They ’re going to the restaurant.
|
|
Họ dự định sẽ đi ăn ở nhà hàng .
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Họ dự định sẽ đi ăn ở nhà hàng .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
What is he going to do tonight?
|
|
Tối nay anh ấy dự định sẽ làm gì ?
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
Tối nay anh ấy dự định sẽ làm gì ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
He ’s going to the store.
|
|
Anh ta sẽ tới cửa hàng. ( Anh ta dự định sẽ tới cửa hàng ) .
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
Anh ta sẽ tới cửa hàng. ( Anh ta dự định sẽ tới cửa hàng ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
What is she going to do tomorrow?
|
|
Ngày mai cô ấy sẽ làm gì ? ( Ngày mai cô ấy định sẽ làm gì ? )
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
Ngày mai cô ấy sẽ làm gì ? ( Ngày mai cô ấy định sẽ làm gì ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
Cô ấy sẽ đi làm. ( Cô ấy định sẽ đi làm ) .
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
Cô ấy sẽ đi làm. ( Cô ấy định sẽ đi làm ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
What is John going to do this evening?
|
|
John sẽ làm gì tối nay ? ( John định sẽ làm gì tối nay ? )
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
John sẽ làm gì tối nay ? ( John định sẽ làm gì tối nay ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
Anh ấy đến công viên . ( Anh ấy định đến công viên )
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
Anh ấy đến công viên . ( Anh ấy định đến công viên )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
What is Mary going to do this morning?
|
|
Mary sẽ làm gì sáng nay ? ( Mary dự định sẽ làm gì sáng nay ? )
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
Mary sẽ làm gì sáng nay ? ( Mary dự định sẽ làm gì sáng nay ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
She ’s going to the mall.
|
|
Cô ấy sẽ đi chợ. ( Cô ấy định đi chợ ) .
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
Cô ấy sẽ đi chợ. ( Cô ấy định đi chợ ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
When are you going to swim?
|
|
Khi nào bạn sẽ đi bơi ? ( Bạn dự định khi nào sẽ đi bơi ? )
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
Khi nào bạn sẽ đi bơi ? ( Bạn dự định khi nào sẽ đi bơi ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
I’m going to swim this afternoon.
|
|
Mình định sẽ đi bơi vào chiều nay.
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
Mình định sẽ đi bơi vào chiều nay.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
When are you going to go ?
|
|
Các bạn định khi nào sẽ đi ? ( Bạn định khi nào sẽ đi ? ) .
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
Các bạn định khi nào sẽ đi ? ( Bạn định khi nào sẽ đi ? ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
We ’re going to go this evening.
|
|
Chúng tôi định sẽ đi vào tối nay .
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
Chúng tôi định sẽ đi vào tối nay .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
When are they going to work ?
|
|
Họ định khi nào sẽ đi làm ? ( Khi nào họ sẽ đi làm ? )
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
Họ định khi nào sẽ đi làm ? ( Khi nào họ sẽ đi làm ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
They ’re going to work Tuesday evening.
|
|
Họ định sẽ đi làm vào tối thứ Ba .
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
Họ định sẽ đi làm vào tối thứ Ba .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
When is he going to play tennis ?
|
|
Anh ấy định khi nào sẽ chơi tennis ? ( Khi nào anh ấy sẽ chơi tennis ? )
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
Anh ấy định khi nào sẽ chơi tennis ? ( Khi nào anh ấy sẽ chơi tennis ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
He ’s going to play tennis tonight .
|
|
Anh ấy định sẽ chơi tennis vào tối nay. ( Anh ấy sẽ chơi tennis vào tối nay ) .
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
Anh ấy định sẽ chơi tennis vào tối nay. ( Anh ấy sẽ chơi tennis vào tối nay ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
When is she going to sing?
|
|
Cô ấy định khi nào sẽ hát ? ( Khi nào cô ấy sẽ hát ? )
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
Cô ấy định khi nào sẽ hát ? ( Khi nào cô ấy sẽ hát ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
She ’s going to sing Saturday .
|
|
Cô ấy dự định sẽ hát vào thứ Bảy . ( Cô ấy sẽ hát vào thứ Bảy . )
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
Cô ấy dự định sẽ hát vào thứ Bảy . ( Cô ấy sẽ hát vào thứ Bảy . )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
John định khi nào sẽ về nhà ? ( Khi nào John về nhà ? )
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
John định khi nào sẽ về nhà ? ( Khi nào John về nhà ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
John ’s going home next month.
|
|
John định về nhà vào tháng tới. ( John sẽ về nhà vào tháng tới. )
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
John định về nhà vào tháng tới. ( John sẽ về nhà vào tháng tới. )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
When is Mary going to come ?
|
|
Khi nào thì Mary đến ? ( Mary định khi nào đến ? ) .
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
Khi nào thì Mary đến ? ( Mary định khi nào đến ? ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
Mary ’s going to come next year .
|
|
Mary định sẽ đến vào năm sau. ( Mary sẽ đến vào năm sau ) .
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
Mary định sẽ đến vào năm sau. ( Mary sẽ đến vào năm sau ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
Bạn sẽ đi ăn chứ ? ( Bạn định sẽ đi ăn chứ ? ) .
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
Bạn sẽ đi ăn chứ ? ( Bạn định sẽ đi ăn chứ ? ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
Anh ấy định sẽ đi bơi chứ ? ( Anh ấy sẽ đi bơi chứ ? )
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
Anh ấy định sẽ đi bơi chứ ? ( Anh ấy sẽ đi bơi chứ ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
Không, anh ấy sẽ không đi.
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
Không, anh ấy sẽ không đi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
Cô ấy định sẽ về nhà chứ ? ( Cô ấy sẽ về nhà chứ ? )
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
Cô ấy định sẽ về nhà chứ ? ( Cô ấy sẽ về nhà chứ ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
John định sẽ hát chứ ? ( John sẽ hát chứ ? )
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
John định sẽ hát chứ ? ( John sẽ hát chứ ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
Không, anh ấy sẽ không hát. ( Không, anh ấy định sẽ không hát ) .
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
Không, anh ấy sẽ không hát. ( Không, anh ấy định sẽ không hát ) .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
Is Mary going to play tennis ?
|
|
Mary có định sẽ chơi tennis không ? ( Mary sẽ chơi tennis chứ ? )
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
Mary có định sẽ chơi tennis không ? ( Mary sẽ chơi tennis chứ ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
Bạn sẽ đi làm chứ ? ( Các bạn định sẽ đi làm chứ ? )
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
Bạn sẽ đi làm chứ ? ( Các bạn định sẽ đi làm chứ ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
Không, chúng tôi không đi.
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
Không, chúng tôi không đi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *