Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
What did you do last night?
|
|
Bạn đã làm gì vào tối qua ?
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
Bạn đã làm gì vào tối qua ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
I played football with my friends.
|
|
Tớ đã chơi bóng đá với các bạn của tớ.
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
Tớ đã chơi bóng đá với các bạn của tớ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
I cooked dinner for my family.
|
|
Tớ đã nấu bữa tối cho gia đình.
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
Tớ đã nấu bữa tối cho gia đình.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
Anh ta đã ngủ ở khách sạn.
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Anh ta đã ngủ ở khách sạn.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
Cô ấy đã uống ở quán rượu.
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Cô ấy đã uống ở quán rượu.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
We ate at the restaurant.
|
|
Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng.
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
You bought food at the store.
|
|
Bạn đã mua đồ ăn ở cửa hàng.
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Bạn đã mua đồ ăn ở cửa hàng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
Did you swim at the park ?
|
|
Bạn đã bơi ở công viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Bạn đã bơi ở công viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
Did he sleep at the hotel?
|
|
Anh ta đã ngủ ở khách sạn phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Anh ta đã ngủ ở khách sạn phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
Did she drink at the restaurant?
|
|
Cô ấy đã uống ở nhà hàng phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Cô ấy đã uống ở nhà hàng phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
Cô ấy đã uống ở quán rượu.
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Cô ấy đã uống ở quán rượu.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
Did you eat the restaurant?
|
|
Bạn đã ăn ở nhà hàng có phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Bạn đã ăn ở nhà hàng có phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
Did you buy food at the mall?
|
|
Bạn đã mua thức ăn ở chợ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Bạn đã mua thức ăn ở chợ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
We bought food at the store.
|
|
Chúng tôi mua đồ ăn ở cửa hàng .
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Chúng tôi mua đồ ăn ở cửa hàng .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
Did they sing at the church?
|
|
Họ đã hát ở nhà thờ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Họ đã hát ở nhà thờ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
Anh ta đã lái xe về nhà phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Anh ta đã lái xe về nhà phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
No, he didn't. He walked.
|
|
Không . Anh ta đã đi bộ .
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Không . Anh ta đã đi bộ .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
Where did you swim yesterday ?
|
|
Hôm qua bạn đã bơi ở đâu?
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Hôm qua bạn đã bơi ở đâu?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
Anh ta đã ngủ ở khách sạn.
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
Anh ta đã ngủ ở khách sạn.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
Cô ấy đã uống ở quán rượu.
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
Cô ấy đã uống ở quán rượu.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
We ate at the restaurant .
|
|
Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng .
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
We bought food at the store.
|
|
Chúng tôi đã mua đồ ăn ở cửa hàng .
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
Chúng tôi đã mua đồ ăn ở cửa hàng .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
Where did you go this morning?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
Bạn đã mua xe khi nào vậy?
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
Bạn đã mua xe khi nào vậy?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
I bought a car yesterday .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
When did you sell your car ?
|
|
Bạn đã bán xe của bạn khi nào ?
( bạn đã bán xe khi nào ? )
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
Bạn đã bán xe của bạn khi nào ?
( bạn đã bán xe khi nào ? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
I sold my car last week .
|
|
Tôi đã bán xe của tôi tuần trước .
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
Tôi đã bán xe của tôi tuần trước .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
Anh ấy đã ăn lúc nào?
( Anh ấy đã ăn khi nào? )
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
Anh ấy đã ăn lúc nào?
( Anh ấy đã ăn khi nào? )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
What did you buy at the market?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
I bought some chicken and vegetables.
|
|
Tôi mua một ít thịt gà và rau .
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
Tôi mua một ít thịt gà và rau .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
What did they do yesterday ?
|
|
Họ đã làm gì ngày hôm qua?
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
Họ đã làm gì ngày hôm qua?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
Cô ấy đã học môn sinh học .
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
Cô ấy đã học môn sinh học .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *