HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP BẰNG ĐIỆN THOẠI. BÀI 01

Chào hỏi.

 HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP BẰNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH . BÀI 01

I am. Tôi là.
I'm. Tôi là.
you are. Bạn là.
you're Bạn là.
he is anh ấy là.
he's anh ấy là.
she is cô ấy là.
she's cô ấy là.
it is nó là.
it's nó là.
vocabulary từ vựng.
teacher giáo viên.
student sinh viên.
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
hello
xin chào
Đúng Sai
3
hello
xin chào
Đúng Sai
5
I'm David Clark.
Tôi là David Clark.
Đúng Sai
7
I'm Linda Rivera.
Tôi là Linda Rivera.
Đúng Sai
9
Are you a teacher ?
Bạn là giáo viên phải không ?
Đúng Sai
11
No, I'm not.
Không, tôi không phải.
Đúng Sai
13
Oh, are you a student ?
ồ, bạn là sinh viên phải không ?
Đúng Sai
15
Yes, I am.
Vâng, phải.
Đúng Sai
17
Are you from the United States ?
Bạn đến từ Mỹ phải không ?
Đúng Sai
19
No, I'm not.
Không, tôi không phải.
Đúng Sai
21
Where are you from ?
Bạn từ đâu đến ?
Đúng Sai
23
I'm from Canada.
Tôi đến từ Canada.
Đúng Sai
25
Hello, Kenji.
xin chào, Kenji.
Đúng Sai
27
Hi John. How are you ?
Chào John. Bạn khỏe không?
Đúng Sai
29
Fine, thanks. And you?
Khỏe, cám ơn nhiều. Và bạn khỏe không?
Đúng Sai
31
Fine, thanks.
Khỏe, cám ơn nhiều.
Đúng Sai
33
I am.
Tôi là.
Đúng Sai
35
I'm.
Tôi là.
Đúng Sai
37
you are.
Bạn là.
Đúng Sai
39
you're
Bạn là.
Đúng Sai
41
he is
anh ấy là.
Đúng Sai
43
he's
anh ấy là.
Đúng Sai
45
she is
cô ấy là.
Đúng Sai
47
she's
cô ấy là.
Đúng Sai
49
it is
nó là.
Đúng Sai
51
it's
nó là.
Đúng Sai
53
vocabulary
từ vựng.
Đúng Sai
55
teacher
giáo viên.
Đúng Sai
57
student
sinh viên.
Đúng Sai
59
from
từ (nơi nào đó)
Đúng Sai
61
where
ở đâu
Đúng Sai
63
very
rất
Đúng Sai
65
very good
rất tốt.
Đúng Sai
67
very well
rất tốt.
Đúng Sai
69
and
Đúng Sai
71
how
thế nào?
Đúng Sai
73
fine
khỏe, tốt
Đúng Sai
75
expression
sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt.
Đúng Sai
77
expression
sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt.
Đúng Sai
79
expressions
nhiều sự biểu lộ,
Đúng Sai
81
expressions
nhiều sự biểu lộ,
Đúng Sai
83
hello
xin chào
Đúng Sai
85
hello
xin chào
Đúng Sai
87
Oh
Đúng Sai
89
yes
Vâng
Đúng Sai
91
no
Không
Đúng Sai
93
is
là, thì, ở…(dùng ở số ít)
Đúng Sai
95
are
là, thì, ở…(dùng ở số nhiều)
Đúng Sai
97
are
là, thì, ở…(dùng ở số nhiều)
Đúng Sai
99
dong tu to be gom co is; are co nghia la thi, tu, o, la...
động từ to be gồm những động từ nào.
Đúng Sai
101
from = tu... Den (from…to)
từ…đến
Đúng Sai
103
where are you from?
Bạn từ đâu đến ?
Đúng Sai
105
I'm from Canada
Tôi đến từ Canada.
Đúng Sai
107
thank you
cám ơn bạn
Đúng Sai
109
thanks
cám ơn nhiều
Đúng Sai
111
and you
còn bạn thì sao?
Đúng Sai
113
and how are you
còn bạn khỏe không?
Đúng Sai
115
proper name
tên riêng
Đúng Sai
117
proper names
nhiều tên riêng
Đúng Sai
119
male
giống đực
Đúng Sai
121
David Clark
David Clark
Đúng Sai
123
John
John
Đúng Sai
125
Peter
Peter
Đúng Sai
127
Alan Smith
Alan Smith
Đúng Sai
129
John Green
John Green
Đúng Sai
131
Female
Female
Đúng Sai
133
Linda Martin
Linda Martin
Đúng Sai
135
Susan Smith
Susan Smith
Đúng Sai
137
Carol Green
Carol Green
Đúng Sai
139
country
nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương,
Đúng Sai
141
Countries
(nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương) số nhiều
Đúng Sai
143
England
England
Đúng Sai
145
Canada
Canada
Đúng Sai
147
France
France
Đúng Sai
149
Japan
Japan
Đúng Sai
151
Exercise 1
bài tập 1
Đúng Sai
153
He’s David Clark
Ông ấy là David Clark
Đúng Sai
155
She’s Linda Martin
Bà ấy là Linda Martin
Đúng Sai
157
He’s Alan Smith
Ông ấy là Alan Smith
Đúng Sai
159
She’s Susan Smith.
Bà ấy là Susan Smith
Đúng Sai
161
They’re Mr. and Mrs. Smith.
Họ là ông và bà Smith
Đúng Sai
163
He’s John Green.
Ông ấy là John Green.
Đúng Sai
165
She’s Carol Green.
Bà ấy là Carol Green.
Đúng Sai
167
They’re Mr. and Mrs. Green.
Họ là ông và bà Green.
Đúng Sai
169
Exercise 2
Bài tập 2.
Đúng Sai
171
Is she a teacher?
Cô ấy là giáo viên phải không?
Đúng Sai
173
No, she isn’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
175
Is she a student?
Cô ấy có phải là sinh viên không?
Đúng Sai
177
Yes, she is.
Vâng, phải.
Đúng Sai
179
Is he a student?
Anh ấy có phải là sinh viên không?
Đúng Sai
181
No, he isn’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
183
Is he a teacher?
Ông ấy có phải là giáo viên không?
Đúng Sai
185
Yes, he is.
Vâng, phải.
Đúng Sai
187
Excercise 3
bài tập 3
Đúng Sai
189
Is he from England?
Anh ấy đến từ nước Anh phải không?
Đúng Sai
191
No, he isn’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
193
Where ‘s he from?
Anh ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
195
Where ‘s he from?
Anh ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
197
He’s from Canada.
Anh ấy đến từ Canada.
Đúng Sai
199
Is he from Canada?
Có phải anh ấy đến từ Canada không?
Đúng Sai
201
No, he isn’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
203
Where ‘s he from?
Anh ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
205
He’s from France.
Anh ấy đến từ Pháp.
Đúng Sai
207
Is she from France
Có phải cô ấy đến từ Pháp không?
Đúng Sai
209
No, she isn’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
211
Where ‘s she from?
Cô ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
213
She’s from Japan
Cô ấy đến từ Nhật bản.
Đúng Sai
215
Are you a teacher?
Bạn là giáo viên phải không ?
Đúng Sai
217
No, I am not.
Không, không phải.
Đúng Sai
219
No, I’m not.
Không, không phải.
Đúng Sai
221
Are you a student?
Bạn là sinh viên phải không?
Đúng Sai
223
Yes, I am.
Vâng, phải.
Đúng Sai
225
No, I’m not.
Không, không phải.
Đúng Sai
227
No, I am not.
Không, không phải.
Đúng Sai
229
Are you from England?
Bạn từ nước Anh đến phải không?
Đúng Sai
231
No, I am not.
Không, không phải.
Đúng Sai
233
No, I’m not.
Không, không phải.
Đúng Sai
235
Yes, I am.
Vâng, phải.
Đúng Sai
237
Where are you from?
Bạn từ đâu đến ?
Đúng Sai
239
I’m from Vietnam.
Tôi đến từ Việt nam.
Đúng Sai
241
I am from Vietnam.
Tôi đến từ Việt nam.
Đúng Sai
243
I’m from Italy
Tôi đến từ nước Ý.
Đúng Sai
245
I’m from Japan.
Tôi đến từ Nhật bản.
Đúng Sai
247
I’m from France.
Tôi đến từ nước Pháp.
Đúng Sai
249
I’m from Canada.
Tôi đến từ Canada.
Đúng Sai
251
I’m from United States.
Tôi đến từ Mỹ.
Đúng Sai
253
I’m from England.
Tôi đến từ nước Anh.
Đúng Sai
255
I’m from Germany.
Tôi đến từ Đức.
Đúng Sai
257
Practice
Luyện tập.
Đúng Sai
259
Language summary
tóm tắt về ngôn ngữ.
Đúng Sai
261
Where am I from?
Tôi từ đâu đến.
Đúng Sai
263
Where are you from?
Bạn từ đâu đến ?
Đúng Sai
265
Where is he from?
Ông ấy từ đâu đến?
Đúng Sai
267
Where is she from?
Bà ấy từ đâu đến?
Đúng Sai
269
I’m a student.
tôi là sinh viên.
Đúng Sai
271
I am a student.
tôi là sinh viên.
Đúng Sai
273
I’m from United States.
Tôi đến từ Mỹ.
Đúng Sai
275
I am from United States.
Tôi đến từ Mỹ.
Đúng Sai
277
You’re a student.
Bạn là sinh viên.
Đúng Sai
279
You are a student.
Bạn là sinh viên.
Đúng Sai
281
You’re from United States.
Bạn đến từ Mỹ.
Đúng Sai
283
You are from United States.
Bạn đến từ Mỹ.
Đúng Sai
285
He’s a student.
Anh ấy là sinh viên.
Đúng Sai
287
He is a student.
Anh ấy là sinh viên.
Đúng Sai
289
He’s from United States.
Anh ấy đến từ nước Mỹ.
Đúng Sai
291
He is from United States.
Anh ấy đến từ nước Mỹ.
Đúng Sai
293
She’s a student.
Cô ấy là sinh viên.
Đúng Sai
295
She is a student.
Cô ấy là sinh viên.
Đúng Sai
297
She’s from United States.
Cô ấy đến từ Mỹ.
Đúng Sai
299
She is from United States.
Cô ấy đến từ Mỹ.
Đúng Sai
301
Am I a student?
Tôi là sinh viên phải không?
Đúng Sai
303
Are you a student?
Bạn là sinh viên phải không?
Đúng Sai
305
Is he a student?
Anh ấy là sinh viên phải không?
Đúng Sai
307
Is she a student?
Cô ấy là sinh viên phải không?
Đúng Sai
309
Am I from United States?
Tôi đến từ Mỹ phải không?
Đúng Sai
311
Are you from United States?
Bạn đến từ Mỹ phải không?
Đúng Sai
313
Is he from United States?
Anh ấy đến từ Mỹ phải không?
Đúng Sai
315
Is she from United States?
Cô ấy đến từ Mỹ phải không?
Đúng Sai
317
equal ; =; equal la dau =
dấu bằng đọc là gì? ( = )
Đúng Sai
319
Is not = isn’t.
viết tắt của is not
Đúng Sai
321
are not = aren't.
viết tắt của are not
Đúng Sai
323
Am I a student?
Tôi là sinh viên phải không?
Đúng Sai
325
Yes, you are.
Vâng, phải.
Đúng Sai
327
No, you aren’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
329
No, you are not.
Không, không phải.
Đúng Sai
331
Am I from United States?
Tôi đến từ nước Mỹ phải không?
Đúng Sai
333
Yes, you are.
Vâng, phải.
Đúng Sai
335
No, you aren’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
337
No, you are not.
Không, không phải.
Đúng Sai
339
Are you a student?
Bạn là sinh viên phải không?
Đúng Sai
341
Yes, I am.
Vâng, phải.
Đúng Sai
343
No, I’m not.
Không, không phải.
Đúng Sai
345
No, I am not.
Không, không phải.
Đúng Sai
347
Yes, we are.
Vâng, phải. ( Chúng tôi là…)
Đúng Sai
349
No, we aren’t.
Không, không phải. ( Chúng tôi là…)
Đúng Sai
351
No, we are not.
Không, không phải. ( Chúng tôi là…)
Đúng Sai
353
Are you from United States?
Bạn đến từ Mỹ phải không?
Đúng Sai
355
Yes, I am.
Vâng, phải.
Đúng Sai
357
No, I’m not.
Không, không phải.
Đúng Sai
359
Yes, we are.
Vâng, phải. ( Chúng tôi đến từ…)
Đúng Sai
361
No, we aren’t.
không, không phải. ( không phải chúng tôi đến từ…)
Đúng Sai
363
No, we are not.
không, không phải. ( không phải chúng tôi đến từ…)
Đúng Sai
365
Is he a student
Anh ấy là sinh viên phải không?
Đúng Sai
367
Yes, he is.
Vâng, phải.
Đúng Sai
369
No, he isn’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
371
No, he is not.
Không, không phải.
Đúng Sai
373
Is he from United States?
Anh ấy đến từ Mỹ phải không?
Đúng Sai
375
Yes, he is.
Vâng, phải.
Đúng Sai
377
No, he isn’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
379
No, he is not.
Không, không phải.
Đúng Sai
381
Is she a student?
Cô ấy là sinh viên phải không?
Đúng Sai
383
Yes, she is.
Vâng, phải.
Đúng Sai
385
No, she isn’t.
Không, không phải.
Đúng Sai
387
No, she is not.
Không, không phải.
Đúng Sai
389
Is she from United States?
Cô ấy đến từ Mỹ phải không?
Đúng Sai
391
Yes, she is.
Yes, she is.
Đúng Sai
393
No, she isn’t.
No, she isn’t.
Đúng Sai
395
No, she is not.
No, she is not.
Đúng Sai
397
Country
nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương,
Đúng Sai
399
Countries
(nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương) số nhiều
Đúng Sai
401
Italy
Ý
Đúng Sai
403
Turkey
Thổ Nhĩ Kỳ
Đúng Sai
405
Holland
Hà Lan
Đúng Sai
407
Mexico
Mê hi cô
Đúng Sai
409
Spain
Tây ban nha
Đúng Sai
411
Brazil
Bra xin
Đúng Sai
413
Greece
Hy lạp
Đúng Sai
415
Argentina
Ác hen ti na
Đúng Sai
417
names
các tên
Đúng Sai
419
Anna Hudson
Anna Hudson
Đúng Sai
421
Carol
Carol
Đúng Sai
423
Carol
Carol
Đúng Sai
425
Carol
Carol
Đúng Sai
427
Sally
Sally
Đúng Sai
429
Exercise 1
Bài tập 1
Đúng Sai
431
Is she from England?
Cô ấy đến từ nước Anh phải không?
Đúng Sai
433
No, she isn’t.
không, không phải.
Đúng Sai
435
Is he from Italy?
Anh ấy đến từ nước ý phải không?
Đúng Sai
437
Yes, he is.
Vâng, phải
Đúng Sai
439
Is he from Canada?
Anh ấy đến từ Canada phải không?
Đúng Sai
441
No, he isn’t
Không, không phải
Đúng Sai
443
Is she from Holland?
Cô ấy đến từ nước Hà lan phải không?
Đúng Sai
445
Yes, she is.
Vâng, phải.
Đúng Sai
447
Is he from France?
Anh ấy đến từ nước Pháp phải không?
Đúng Sai
449
No, he isn’t.
Không, không phải
Đúng Sai
451
Is she from Spain?
Cô ấy đến từ nước Tây Ban Nha phải không?
Đúng Sai
453
Yes, she is.
Vâng, phải.
Đúng Sai
455
Is he from Mexico?
Anh ấy đến từ Mê hi cô phải không?
Đúng Sai
457
No, he isn’t.
Không, không phải
Đúng Sai
459
Is he from Greece?
Anh ấy đến từ Hy lạp phải không?
Đúng Sai
461
Yes, he is.
Vâng, phải.
Đúng Sai
463
Is he from Argentina?
Anh ấy đến từ Ác hen ti na phải không?
Đúng Sai
465
Is he from Argentina?
Anh ấy đến từ Ác hen ti na phải không?
Đúng Sai
467
Yes, he is.
Vâng, phải.
Đúng Sai
469
Exercise 2
Bài tập 2.
Đúng Sai
471
Where’s she from?
Cô ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
473
She’s from Japan.
Cô ấy đến từ Nhật bản.
Đúng Sai
475
Where’s he from?
Anh ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
477
He’s from Italy
Anh ấy đến từ Ý.
Đúng Sai
479
Where’s he from?
Anh ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
481
He’s from Turkey.
Anh ấy đến từ Thổ Nhĩ Kỳ.
Đúng Sai
483
Where’s she from?
Cô ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
485
She’s from Holland.
Cô ấy đến từ Hà lan.
Đúng Sai
487
Where’s he from?
Anh ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
489
He’s from Mexico.
Anh ấy đến từ Mê hi cô .
Đúng Sai
491
Where’s she from?
Cô ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
493
She’s from Spain.
Cô ấy đến từ Tây Ban Nha.
Đúng Sai
495
Where’s he from?
Anh ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
497
He’s from Brazil.
Anh ấy đến từ Bra xin
Đúng Sai
499
Where’s he from?
Anh ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
501
He’s from Greece.
Anh ấy đến từ Hy lạp.
Đúng Sai
503
Where’s he from?
Anh ấy đến từ đâu?
Đúng Sai
505
He’s from Argentina.
Anh ấy đến từ Ác hen ti na .
Đúng Sai
507
He’s from Argentina.
Anh ấy đến từ Ác hen ti na .
Đúng Sai
509
Exercise 3
Bài tập 3.
Đúng Sai
511
Complete this conversation.
Hoàn thành đoạn hội thoại.
Đúng Sai
513
Hello.
xin chào.
Đúng Sai
515
Hello.
xin chào.
Đúng Sai
517
I’m Anna Hudson.
Tôi là Anna Hudson.
Đúng Sai
519
I’m Linda.
Tôi là Linda.
Đúng Sai
521
Are you a teacher?
Bạn là giáo viên phải không ?
Đúng Sai
523
Are you a teacher?
Bạn là giáo viên phải không ?
Đúng Sai
525
Are you a teacher?
Bạn là giáo viên phải không ?
Đúng Sai
527
No, I’m not.
Không, không phải.
Đúng Sai
529
Oh, are you a student?
Ồ, Bạn là sinh viên phải không?
Đúng Sai
531
Yes, I am.
Vâng, phải.
Đúng Sai
533
Oh, are you from England
Ồ, Bạn đến từ nước Anh phải không?
Đúng Sai
535
No, I’m not.
Không, không phải.
Đúng Sai
537
Where are you from?
Bạn đến từ đâu.
Đúng Sai
539
I’m from Vietnam.
Tôi đến từ Việt nam.
Đúng Sai
541
Exercise 4
Bài tập 4
Đúng Sai
543
Complete this conversation
Hoàn thành đoạn hội thoại này.
Đúng Sai
545
Hello Carol.
Chào Carol.
Đúng Sai
547
Hello Sally, how are you?
Chào Sally, Bạn khỏe không.
Đúng Sai
549
I’m very well, thanks. And you?
Tôi rất khỏe, cám ơn nhiều. Còn bạn?
Đúng Sai
551
Fine, thank you.
Khỏe, cám ơn.
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com