Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
ồ, bạn là sinh viên phải không ?
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
ồ, bạn là sinh viên phải không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Are you from the United States ?
|
|
Bạn đến từ Mỹ phải không ?
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Bạn đến từ Mỹ phải không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
Chào John. Bạn khỏe không?
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Chào John. Bạn khỏe không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
Khỏe, cám ơn nhiều. Và bạn khỏe không?
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Khỏe, cám ơn nhiều. Và bạn khỏe không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt.
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt.
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
là, thì, ở…(dùng ở số ít)
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
là, thì, ở…(dùng ở số ít)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
là, thì, ở…(dùng ở số nhiều)
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
là, thì, ở…(dùng ở số nhiều)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
là, thì, ở…(dùng ở số nhiều)
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
là, thì, ở…(dùng ở số nhiều)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
dong tu to be gom co is; are co nghia la thi, tu, o, la...
|
|
động từ to be gồm những động từ nào.
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
động từ to be gồm những động từ nào.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
from = tu... Den (from…to)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương,
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương,
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
(nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương) số nhiều
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
(nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương) số nhiều
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
They’re Mr. and Mrs. Smith.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
They’re Mr. and Mrs. Green.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
Cô ấy là giáo viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
Cô ấy là giáo viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
Cô ấy có phải là sinh viên không?
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
Cô ấy có phải là sinh viên không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
Anh ấy có phải là sinh viên không?
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
Anh ấy có phải là sinh viên không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
Ông ấy có phải là giáo viên không?
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
Ông ấy có phải là giáo viên không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
Anh ấy đến từ nước Anh phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
Anh ấy đến từ nước Anh phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
|
|
Có phải anh ấy đến từ Canada không?
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
Có phải anh ấy đến từ Canada không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
201 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
202 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
203 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
204 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
205 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
206 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
207 |
|
|
Có phải cô ấy đến từ Pháp không?
|
|
Đúng |
Sai |
208 |
Có phải cô ấy đến từ Pháp không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
209 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
210 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
211 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
212 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
213 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
214 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
215 |
|
|
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
Đúng |
Sai |
216 |
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
217 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
218 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
219 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
220 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
221 |
|
|
Bạn là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
222 |
Bạn là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
223 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
224 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
225 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
226 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
227 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
228 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
229 |
|
|
Bạn từ nước Anh đến phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
230 |
Bạn từ nước Anh đến phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
231 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
232 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
233 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
234 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
235 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
236 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
237 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
238 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
239 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
240 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
241 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
242 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
243 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
244 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
245 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
246 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
247 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
248 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
249 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
250 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
251 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
252 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
253 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
254 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
255 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
256 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
257 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
258 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
259 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
260 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
261 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
262 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
263 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
264 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
265 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
266 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
267 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
268 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
269 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
270 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
271 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
272 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
273 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
274 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
275 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
276 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
277 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
278 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
279 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
280 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
281 |
You’re from United States.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
282 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
283 |
You are from United States.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
284 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
285 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
286 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
287 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
288 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
289 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
290 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
291 |
He is from United States.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
292 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
293 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
294 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
295 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
296 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
297 |
She’s from United States.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
298 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
299 |
She is from United States.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
300 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
301 |
|
|
Tôi là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
302 |
Tôi là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
303 |
|
|
Bạn là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
304 |
Bạn là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
305 |
|
|
Anh ấy là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
306 |
Anh ấy là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
307 |
|
|
Cô ấy là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
308 |
Cô ấy là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
309 |
|
|
Tôi đến từ Mỹ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
310 |
Tôi đến từ Mỹ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
311 |
Are you from United States?
|
|
Bạn đến từ Mỹ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
312 |
Bạn đến từ Mỹ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
313 |
Is he from United States?
|
|
Anh ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
314 |
Anh ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
315 |
Is she from United States?
|
|
Cô ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
316 |
Cô ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
317 |
equal ; =; equal la dau =
|
|
dấu bằng đọc là gì? ( = )
|
|
Đúng |
Sai |
318 |
dấu bằng đọc là gì? ( = )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
319 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
320 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
321 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
322 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
323 |
|
|
Tôi là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
324 |
Tôi là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
325 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
326 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
327 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
328 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
329 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
330 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
331 |
|
|
Tôi đến từ nước Mỹ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
332 |
Tôi đến từ nước Mỹ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
333 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
334 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
335 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
336 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
337 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
338 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
339 |
|
|
Bạn là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
340 |
Bạn là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
341 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
342 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
343 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
344 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
345 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
346 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
347 |
|
|
Vâng, phải. ( Chúng tôi là…)
|
|
Đúng |
Sai |
348 |
Vâng, phải. ( Chúng tôi là…)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
349 |
|
|
Không, không phải. ( Chúng tôi là…)
|
|
Đúng |
Sai |
350 |
Không, không phải. ( Chúng tôi là…)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
351 |
|
|
Không, không phải. ( Chúng tôi là…)
|
|
Đúng |
Sai |
352 |
Không, không phải. ( Chúng tôi là…)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
353 |
Are you from United States?
|
|
Bạn đến từ Mỹ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
354 |
Bạn đến từ Mỹ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
355 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
356 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
357 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
358 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
359 |
|
|
Vâng, phải. ( Chúng tôi đến từ…)
|
|
Đúng |
Sai |
360 |
Vâng, phải. ( Chúng tôi đến từ…)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
361 |
|
|
không, không phải. ( không phải chúng tôi đến từ…)
|
|
Đúng |
Sai |
362 |
không, không phải. ( không phải chúng tôi đến từ…)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
363 |
|
|
không, không phải. ( không phải chúng tôi đến từ…)
|
|
Đúng |
Sai |
364 |
không, không phải. ( không phải chúng tôi đến từ…)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
365 |
|
|
Anh ấy là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
366 |
Anh ấy là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
367 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
368 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
369 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
370 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
371 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
372 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
373 |
Is he from United States?
|
|
Anh ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
374 |
Anh ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
375 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
376 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
377 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
378 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
379 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
380 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
381 |
|
|
Cô ấy là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
382 |
Cô ấy là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
383 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
384 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
385 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
386 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
387 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
388 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
389 |
Is she from United States?
|
|
Cô ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
390 |
Cô ấy đến từ Mỹ phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
391 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
392 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
393 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
394 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
395 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
396 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
397 |
|
|
nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương,
|
|
Đúng |
Sai |
398 |
nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương,
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
399 |
|
|
(nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương) số nhiều
|
|
Đúng |
Sai |
400 |
(nước, quốc gia, vùng, miền, quê hương) số nhiều
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
401 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
402 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
403 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
404 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
405 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
406 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
407 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
408 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
409 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
410 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
411 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
412 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
413 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
414 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
415 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
416 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
417 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
418 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
419 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
420 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
421 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
422 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
423 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
424 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
425 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
426 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
427 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
428 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
429 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
430 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
431 |
|
|
Cô ấy đến từ nước Anh phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
432 |
Cô ấy đến từ nước Anh phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
433 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
434 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
435 |
|
|
Anh ấy đến từ nước ý phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
436 |
Anh ấy đến từ nước ý phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
437 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
438 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
439 |
|
|
Anh ấy đến từ Canada phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
440 |
Anh ấy đến từ Canada phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
441 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
442 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
443 |
|
|
Cô ấy đến từ nước Hà lan phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
444 |
Cô ấy đến từ nước Hà lan phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
445 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
446 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
447 |
|
|
Anh ấy đến từ nước Pháp phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
448 |
Anh ấy đến từ nước Pháp phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
449 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
450 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
451 |
|
|
Cô ấy đến từ nước Tây Ban Nha phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
452 |
Cô ấy đến từ nước Tây Ban Nha phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
453 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
454 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
455 |
|
|
Anh ấy đến từ Mê hi cô phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
456 |
Anh ấy đến từ Mê hi cô phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
457 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
458 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
459 |
|
|
Anh ấy đến từ Hy lạp phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
460 |
Anh ấy đến từ Hy lạp phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
461 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
462 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
463 |
|
|
Anh ấy đến từ Ác hen ti na phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
464 |
Anh ấy đến từ Ác hen ti na phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
465 |
|
|
Anh ấy đến từ Ác hen ti na phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
466 |
Anh ấy đến từ Ác hen ti na phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
467 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
468 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
469 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
470 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
471 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
472 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
473 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
474 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
475 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
476 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
477 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
478 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
479 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
480 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
481 |
|
|
Anh ấy đến từ Thổ Nhĩ Kỳ.
|
|
Đúng |
Sai |
482 |
Anh ấy đến từ Thổ Nhĩ Kỳ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
483 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
484 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
485 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
486 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
487 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
488 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
489 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
490 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
491 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
492 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
493 |
|
|
Cô ấy đến từ Tây Ban Nha.
|
|
Đúng |
Sai |
494 |
Cô ấy đến từ Tây Ban Nha.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
495 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
496 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
497 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
498 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
499 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
500 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
501 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
502 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
503 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
504 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
505 |
|
|
Anh ấy đến từ Ác hen ti na .
|
|
Đúng |
Sai |
506 |
Anh ấy đến từ Ác hen ti na .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
507 |
|
|
Anh ấy đến từ Ác hen ti na .
|
|
Đúng |
Sai |
508 |
Anh ấy đến từ Ác hen ti na .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
509 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
510 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
511 |
Complete this conversation.
|
|
Hoàn thành đoạn hội thoại.
|
|
Đúng |
Sai |
512 |
Hoàn thành đoạn hội thoại.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
513 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
514 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
515 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
516 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
517 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
518 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
519 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
520 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
521 |
|
|
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
Đúng |
Sai |
522 |
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
523 |
|
|
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
Đúng |
Sai |
524 |
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
525 |
|
|
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
Đúng |
Sai |
526 |
Bạn là giáo viên phải không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
527 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
528 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
529 |
|
|
Ồ, Bạn là sinh viên phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
530 |
Ồ, Bạn là sinh viên phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
531 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
532 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
533 |
|
|
Ồ, Bạn đến từ nước Anh phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
534 |
Ồ, Bạn đến từ nước Anh phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
535 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
536 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
537 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
538 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
539 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
540 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
541 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
542 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
543 |
Complete this conversation
|
|
Hoàn thành đoạn hội thoại này.
|
|
Đúng |
Sai |
544 |
Hoàn thành đoạn hội thoại này.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
545 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
546 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
547 |
Hello Sally, how are you?
|
|
Chào Sally, Bạn khỏe không.
|
|
Đúng |
Sai |
548 |
Chào Sally, Bạn khỏe không.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
549 |
I’m very well, thanks. And you?
|
|
Tôi rất khỏe, cám ơn nhiều. Còn bạn?
|
|
Đúng |
Sai |
550 |
Tôi rất khỏe, cám ơn nhiều. Còn bạn?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
551 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
552 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *