Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
I'd like to offer you the job
|
|
Tôi muốn mời anh làm việc
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
Tôi muốn mời anh làm việc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
Are you still interested?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
Yes, I am. When can I start?
|
|
Vâng, khi nào tôi có thể bắt đầu?
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Vâng, khi nào tôi có thể bắt đầu?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
Ok. Then I'll see you on Monday at 8am
|
|
Ok. Vậy gặp anh vào thứ Hai, 8 h
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
Ok. Vậy gặp anh vào thứ Hai, 8 h
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Are you still interested in the job?
|
|
Chị còn hứng thú với công việc này không?
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Chị còn hứng thú với công việc này không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
Good. When can you start?
|
|
Vậy khi nào thì chị bắt đầu được
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Vậy khi nào thì chị bắt đầu được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
Well, I'll have to give notice at my present job first
|
|
Tôi phải báo với công ty hiện tại đã
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Tôi phải báo với công ty hiện tại đã
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
I'll be able to start in 2 weeks' time
|
|
Tôi có thể bắt đầu sau 2 tuần nữa
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Tôi có thể bắt đầu sau 2 tuần nữa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
Sounds good . So you can start on Monday the 28th then
|
|
Tốt quá. Vậy chị có thể bắt đầu vào thứ Hai, ngày 28
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Tốt quá. Vậy chị có thể bắt đầu vào thứ Hai, ngày 28
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
Chắc chắn, gặp lại anh sau
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Chắc chắn, gặp lại anh sau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
Ok. Oh, yeah...please remember to bring your ID card and passport
|
|
OK. À, làm ơn mang theo thẻ căn cước và hộ chiếu của chị nhé
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
OK. À, làm ơn mang theo thẻ căn cước và hộ chiếu của chị nhé
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
We need them to make copies for our record
|
|
Chúng tôi cần giấy tờ đó để lưu bản sao để nhập sổ
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Chúng tôi cần giấy tờ đó để lưu bản sao để nhập sổ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
Sure. No problem.I'll see you on the 28th
|
|
Chắc chắn. Không vấn đề gì. Gặp lại anh vào ngày 28
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Chắc chắn. Không vấn đề gì. Gặp lại anh vào ngày 28
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
Mr Smith, I'd like to offer you the job
|
|
Anh Smith, tôi muốn mời anh làm việc
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
Anh Smith, tôi muốn mời anh làm việc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
Are you still interested?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
Great. Could you start tomorrow?
|
|
Tuyệt quá. Anh có thể bắt đầu vào ngày mai?
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Tuyệt quá. Anh có thể bắt đầu vào ngày mai?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
Ok. Why don't you come at 9 o'clock?
|
|
Được. Ngày mai sao anh không đến lúc 9h nhỉ?
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Được. Ngày mai sao anh không đến lúc 9h nhỉ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
We'll give you a tour and have you fill out some paper work.
|
|
Chúng tôi sẽ đưa anh xem qua một vòng công ty và anh sẽ điền vào một số giấy tờ
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Chúng tôi sẽ đưa anh xem qua một vòng công ty và anh sẽ điền vào một số giấy tờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
Please bring a list of references and two passport photos
|
|
Anh nhớ mang giấy giới thiệu và hai ảnh dán hộ chiếu
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Anh nhớ mang giấy giới thiệu và hai ảnh dán hộ chiếu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
Well, I've talked with the others and we've decided to offer you the job
|
|
Tôi đã trao đổi với những người khác và quyết định mời anh làm việc
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Tôi đã trao đổi với những người khác và quyết định mời anh làm việc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
Would you like to work for us?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
Yes, I'm ready to start as soon as possible
|
|
Vâng, tôi có thể bắt đầu càng sớm càng tốt
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Vâng, tôi có thể bắt đầu càng sớm càng tốt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
Great. We'd like you to be here at 7 o'clock on the morning of the 3rd of next month
|
|
Tuyệt. Chúng tôi muốn anh có mặt lúc 7h vào buổi sáng ngày mùng 3 tháng sau
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
Tuyệt. Chúng tôi muốn anh có mặt lúc 7h vào buổi sáng ngày mùng 3 tháng sau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
Is there anything else you would like to know
|
|
Anh có muốn biết thêm gì không?
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Anh có muốn biết thêm gì không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
Oh yes, where can I park my car?
|
|
Ồ, vâng. Tôi đỗ xe ở đâu được?
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Ồ, vâng. Tôi đỗ xe ở đâu được?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
Ah, that's a good question. You can park your car downstairs in the parking lot for free
|
|
Anh có thể đỗ miễn phí ở bãi đỗ xe ở phía dưới cầu thang đi lên
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Anh có thể đỗ miễn phí ở bãi đỗ xe ở phía dưới cầu thang đi lên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
Ok. I'll see you on the 3rd
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
I'd like to offer you the position
|
|
Tôi muốn mời anh làm việc cho chúng tôi
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
Tôi muốn mời anh làm việc cho chúng tôi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
Anh vẫn muốn công việc này chứ?
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
Anh vẫn muốn công việc này chứ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
Thank you but I've accepted another job already
|
|
Cám ơn nhưng tôi đã nhận công việc khác rồi
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
Cám ơn nhưng tôi đã nhận công việc khác rồi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *