Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
Chị có thể đi công tác không?
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
Chị có thể đi công tác không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
Vâng, tôi thích đi công tác
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Vâng, tôi thích đi công tác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
Are you willing to relocate?
|
|
Chị có sẵn sàng để chuyển công tác không?
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Chị có sẵn sàng để chuyển công tác không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
Would you be able to travel?
|
|
Anh có thể đi công tác không?
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Anh có thể đi công tác không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
Sure. I don't mind traveling
|
|
Chắc chắn. Tôi không ngại đi du lịch
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Chắc chắn. Tôi không ngại đi du lịch
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
Còn về chuyện chuyển công tác thì sao?
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Còn về chuyện chuyển công tác thì sao?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
Would you be able to relocate?
|
|
Anh có thể chuyển công tác không?
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
Anh có thể chuyển công tác không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
Relocating would be difficult
|
|
Chuyển công tác thì có vẻ khó
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Chuyển công tác thì có vẻ khó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
You see, I'm in a family with three children
|
|
Anh biết đấy, tôi có gia đình với 3 đứa trẻ
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Anh biết đấy, tôi có gia đình với 3 đứa trẻ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
I guess I can relocate but it would not be easy.
|
|
Tôi đoán là tôi có thể chuyển công tác nhưng không dễ dàng lắm
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Tôi đoán là tôi có thể chuyển công tác nhưng không dễ dàng lắm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
Are you able to work weekends ?
|
|
Chị có thể làm việc vào cuối tuần không?
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Chị có thể làm việc vào cuối tuần không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
well, I can work Saturdays but not Sundays.
|
|
Tôi có thể làm việc vào thứ 7 nhưng chủ nhật thì không
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Tôi có thể làm việc vào thứ 7 nhưng chủ nhật thì không
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
Are you able to work added hours?
|
|
Chị có làm thêm giờ được không?
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Chị có làm thêm giờ được không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
I prefer to work in the day time but I don't mind doing some added hours.
|
|
Tôi thích làm việc vào ban ngày hơn nhưng tôi không ngại làm thêm giờ
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Tôi thích làm việc vào ban ngày hơn nhưng tôi không ngại làm thêm giờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
Are you considering any other jobs?
|
|
Anh có đang cân nhắc một số công việc khác không?
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
Anh có đang cân nhắc một số công việc khác không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
Yes, I've applied to several other positions
|
|
Có , tôi đã nộp hồ sơ vào một số vị trí
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Có , tôi đã nộp hồ sơ vào một số vị trí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
and I'm considering them as well.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
We may not be able to let you know about this position until next week
|
|
Chúng tôi có lẽ chưa thể cho anh kết quả về vị trí này cho tới tuần sau
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Chúng tôi có lẽ chưa thể cho anh kết quả về vị trí này cho tới tuần sau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
Are you still interested?
|
|
Anh vẫn hứng thú với công việc này chứ?
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Anh vẫn hứng thú với công việc này chứ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
Yes, I'm still very interested
|
|
Tôi vẫn hứng thứ với công việc này
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Tôi vẫn hứng thứ với công việc này
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
OK, We'll be in touch by next week then.
|
|
OK, vậy chúng ta sẽ liên lạc vào tuần sau nhé
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
OK, vậy chúng ta sẽ liên lạc vào tuần sau nhé
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
What are your salary requirements?
|
|
Yêu cầu về chế độ lương bổng của anh thế nào?
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Yêu cầu về chế độ lương bổng của anh thế nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
I'm looking for at least $30000
|
|
Tôi đang tìm kiếm công việc với mức lương thấp nhất là $30000
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Tôi đang tìm kiếm công việc với mức lương thấp nhất là $30000
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
This position starts at $35000
|
|
Lương khởi điểm của công việc này là $35000
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Lương khởi điểm của công việc này là $35000
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
Other opportunities or advancements?
|
|
vậy còn các cơ hội và thăng cấp thế nào?
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
vậy còn các cơ hội và thăng cấp thế nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
Yes, you are evaluated for raises and bonuses every year .
|
|
Anh sẽ được đánh giá hàng năm để được tăng lương và thưởng
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Anh sẽ được đánh giá hàng năm để được tăng lương và thưởng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *