Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
sở thích và thời gian rảnh.
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
sở thích và thời gian rảnh.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
What are some of your personal interests outside of work?
|
|
Vài sở thích cá nhân ngoài công việc của anh là gì?
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
Vài sở thích cá nhân ngoài công việc của anh là gì?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
Well, I really enjoy gardening, it helps me relax.
|
|
À, tôi thực sự rất thích làm vườn, nó giúp tôi xả hơi.
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
À, tôi thực sự rất thích làm vườn, nó giúp tôi xả hơi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
I also enjoy learning foreign languages.
|
|
Tôi cũng thích học ngoại ngữ nữa.
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Tôi cũng thích học ngoại ngữ nữa.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
What foreign languages have you studied?
|
|
Anh đã từng học những ngoại ngữ gì?
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Anh đã từng học những ngoại ngữ gì?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
Currently I'm studying Chiness and Japaness.
|
|
Hiện tôi đang học tiếng Trung và tiếng Nhật.
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
Hiện tôi đang học tiếng Trung và tiếng Nhật.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
In the past I study German as well.
|
|
Trước đây tôi đã học tiếng Đức.
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Trước đây tôi đã học tiếng Đức.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
Can you tell me about some of your hobbies or personal interests?
|
|
Cô có thể cho tôi biết về sở thích cá nhân được không?
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Cô có thể cho tôi biết về sở thích cá nhân được không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Well, I'm usually very busy taking care of my children and doing housework.
|
|
À, tôi thường rất bận chăm sóc con cái và làm việc nhà.
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
À, tôi thường rất bận chăm sóc con cái và làm việc nhà.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
But when I do have freetime I like to read and listen to music.
|
|
Nhưng khi có thời gian rảnh rỗi tôi thích đọc sách và nghe nhạc.
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
Nhưng khi có thời gian rảnh rỗi tôi thích đọc sách và nghe nhạc.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
Please tell me about your interests outside of work?
|
|
Hãy nói cho tôi biết về sở thích cá nhân ngoài công việc của anh?
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Hãy nói cho tôi biết về sở thích cá nhân ngoài công việc của anh?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
I love learning about computers.
|
|
Tôi thích học về máy tính.
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Tôi thích học về máy tính.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
Sometimes, I do programming work for my friends, when I have free time.
|
|
Đôi khi tôi làm lập trình giúp bạn bè, khi tôi có thời gian rảnh rỗi.
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Đôi khi tôi làm lập trình giúp bạn bè, khi tôi có thời gian rảnh rỗi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
What do you do to relax or to have fun?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
I like listening to music, and I enjoy playing basketball.
|
|
Tôi thích đọc sách, và tôi thích chơi bóng rổ.
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Tôi thích đọc sách, và tôi thích chơi bóng rổ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
What are some things that you do in your free time?
|
|
Cô thường làm gì trong những lúc rảnh rỗi?
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Cô thường làm gì trong những lúc rảnh rỗi?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
Well, I love cooking. I've taken several classes on cooking.
|
|
À, tôi thích nấu ăn. Tôi đã tham gia nhiều lớp dạy nấu ăn.
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
À, tôi thích nấu ăn. Tôi đã tham gia nhiều lớp dạy nấu ăn.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
I also like to play tennis. Whenever I can, I play tennis with my friends.
|
|
Tôi cũng thích chơi quần vợt. Cứ khi nào có thể là tôi lại chơi quần vợt với bạn bè.
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Tôi cũng thích chơi quần vợt. Cứ khi nào có thể là tôi lại chơi quần vợt với bạn bè.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
What are some of your hobbies or personal interests?
|
|
Đâu là những sở thích cá nhân của anh?
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Đâu là những sở thích cá nhân của anh?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
I enjoy reading and playing the guitar. I also enjoy surfing the internet and swimming.
|
|
Tôi thích đọc sách và chơi ghi ta. Tôi cũng thích lướt mạng và bơi lội.
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
Tôi thích đọc sách và chơi ghi ta. Tôi cũng thích lướt mạng và bơi lội.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
What do you do to relax or to have fun?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
I like listening to music, and I enjoy playing basketball.
|
|
Tôi thích đọc sách, và tôi thích chơi bóng rổ.
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Tôi thích đọc sách, và tôi thích chơi bóng rổ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
What are some of your personal interests outside of work?
|
|
Vài sở thích cá nhân ngoài công việc của anh là gì?
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Vài sở thích cá nhân ngoài công việc của anh là gì?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
Well, I really enjoy gardening, it helps me relax.
|
|
À, tôi thực sự rất thích làm vườn. nó giúp tôi xả hơi.
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
À, tôi thực sự rất thích làm vườn. nó giúp tôi xả hơi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
I also enjoy learning foreign languages.
|
|
Tôi cũng thích học ngoại ngữ nữa.
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Tôi cũng thích học ngoại ngữ nữa.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
Can you tell me about some of your hobbies or personal interests?
|
|
Cô có thể cho tôi biết về sở thích cá nhân được không?
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Cô có thể cho tôi biết về sở thích cá nhân được không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
Well, I'm usually very busy taking care of my children and doing housework.
|
|
À, tôi thường rất bận chăm sóc con cái và làm việc nhà.
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
À, tôi thường rất bận chăm sóc con cái và làm việc nhà.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
But when I do have freetime I like to read and listen to music.
|
|
Nhưng khi có thời gian rảnh rỗi tôi thích đọc sách và nghe nhạc.
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Nhưng khi có thời gian rảnh rỗi tôi thích đọc sách và nghe nhạc.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *