Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
Do have any special skills that would help you do this job ?
|
|
Anh có khả năng đặc biệt nào để giúp cho công việc này không?
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
Anh có khả năng đặc biệt nào để giúp cho công việc này không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
Yes, I 'm pretty good with computers
|
|
Vâng, tôi khá giỏi máy tính.
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
Vâng, tôi khá giỏi máy tính.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
I've used Microsoft office a lot .
|
|
Tôi dùng Microsoft office khá nhiều.
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Tôi dùng Microsoft office khá nhiều.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
and I know how to troubleshoot problems .
|
|
Và tôi biết rắc rối ở đâu và biết cách giải quyết rắc rối.
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Và tôi biết rắc rối ở đâu và biết cách giải quyết rắc rối.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
Anh có thể đánh máy nhanh thế nào?
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Anh có thể đánh máy nhanh thế nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
I can type about 60 words a minute
|
|
Tôi có thể đánh máy 60 chữ phút.
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
Tôi có thể đánh máy 60 chữ phút.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
Any other skills that would help you ?
|
|
Có khả năng nào khác giúp anh trong công việc này không ?
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Có khả năng nào khác giúp anh trong công việc này không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
Well , I speak fluent Mandarin Chinese.
|
|
Tôi nói trôi chảy tiếng Quan Thoại.
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Tôi nói trôi chảy tiếng Quan Thoại.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
and I can read and write it fairly well ..
|
|
Và tôi có thể đọc và viết tốt.
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Và tôi có thể đọc và viết tốt.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
Do you have any other skills that might help you on this job?
|
|
Chị có khả năng khác có thể phục vụ cho công việc này không ?
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
Chị có khả năng khác có thể phục vụ cho công việc này không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
Yes, I have secretarial experience .
|
|
Tôi có kinh nghiệm làm thư ký.
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Tôi có kinh nghiệm làm thư ký.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
I can answer phone calls, use a computer, type 60 words a minute and speak French anh japanese.
|
|
Tôi có thể trả lời điện thoại , sử dụng máy vi tính, gõ 60 chữ/phút và nói tiếng Pháp và tiếng Nhật.
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Tôi có thể trả lời điện thoại , sử dụng máy vi tính, gõ 60 chữ/phút và nói tiếng Pháp và tiếng Nhật.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
Oh, I also have good organizational skills.
|
|
Tôi cũng có kỹ năng tổ chức tốt.
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Tôi cũng có kỹ năng tổ chức tốt.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
Oh, I've also had experience with PR .
|
|
Tôi cũng có kinh nghiệm PR.
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Tôi cũng có kinh nghiệm PR.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
when I worked in admissions at Carlton College, I dealt with the public daily .
|
|
Khi tôi học cao đẳng kế toán, tôi phải làm việc nhiều với công chúng.
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Khi tôi học cao đẳng kế toán, tôi phải làm việc nhiều với công chúng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
What skills do you have that would help you on this job ?
|
|
Khả năng nào giúp anh làm công việc này ?
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Khả năng nào giúp anh làm công việc này ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
I have computer experience.
|
|
Tôi có kinh nghiệm về tin học.
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Tôi có kinh nghiệm về tin học.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
I can use Microsoft N T, Word and Excel .
|
|
Tôi có thể sử dụng Microsoft NT, Words và Excel.
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Tôi có thể sử dụng Microsoft NT, Words và Excel.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
Tôi có thể nói tiếng Nhật.
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
Tôi có thể nói tiếng Nhật.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
and I 'm good at sales and networking as well.
|
|
Và tôi làm tốt mảng bán hàng và hoạt động mạng lưới.
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Và tôi làm tốt mảng bán hàng và hoạt động mạng lưới.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
What special skills do you have for this job ?
|
|
Khả năng đặc biệt gì anh có cho công việc này?
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Khả năng đặc biệt gì anh có cho công việc này?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
I have a good organizational skills .
|
|
Tôi có khả năng tổ chức tốt.
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Tôi có khả năng tổ chức tốt.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
I worked as head office administrator for a while .
|
|
Tôi thành thạo với Microsoft office và làm việc quen với Windows NT
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Tôi thành thạo với Microsoft office và làm việc quen với Windows NT
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
I had organize the staff and the office layout .
|
|
Tôi biết cách bố trí nhân viên và tổ chức văn phòng.
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Tôi biết cách bố trí nhân viên và tổ chức văn phòng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
Do you have any computer skills ?
|
|
Anh có khả năng tin học không ?
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Anh có khả năng tin học không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
I'm familiar with Microsoft Office and I've worked with Windows N T .
|
|
Tôi thành thạo với Microsoft office và làm việc quen với Windows NT.
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
Tôi thành thạo với Microsoft office và làm việc quen với Windows NT.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
Do you speak any other languages ?
|
|
Anh có biết nói tiếng nào nữa không ?
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Anh có biết nói tiếng nào nữa không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
I can speak German and some Russian
|
|
Tôi có thể nói tiếng Đức và một chút tiếng Nga.
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Tôi có thể nói tiếng Đức và một chút tiếng Nga.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
Do you have any special job skills that would help you do your job?
|
|
Anh có khả năng đặc biệt nào sẽ giúp cho công việc của anh không ?
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Anh có khả năng đặc biệt nào sẽ giúp cho công việc của anh không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
Well, I have many contacts in the communication sector from my previous job .
|
|
Tôi có nhiều mối quan hệ với giới truyền thông từ công việc cũ của tôi.
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Tôi có nhiều mối quan hệ với giới truyền thông từ công việc cũ của tôi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
I also have knowledge of Japanese culture and language..
|
|
Tôi am hiểu về văn hóa và ngôn ngữ Nhật.
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Tôi am hiểu về văn hóa và ngôn ngữ Nhật.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
I used to live in Tokyo .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
How are your research skills ?
|
|
Kinh nghiệm nghiên cứu điều tra của anh thế nào?
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
Kinh nghiệm nghiên cứu điều tra của anh thế nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
I did a lot of research when I was at the university .
|
|
Tôi làm rất nhiều bài nghiên cứu khi còn học đại học.
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Tôi làm rất nhiều bài nghiên cứu khi còn học đại học.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
and I also did a lot of research on the Internet at my previous job .
|
|
Tôi còn làm rất nhiều nghiên cứu trên Internet trong công việc cũ.
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Tôi còn làm rất nhiều nghiên cứu trên Internet trong công việc cũ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *