Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
Tell me a little bit about yourself.
|
|
Hãy nói cho tôi biết qua về cô.
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
Hãy nói cho tôi biết qua về cô.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
Well, my name is Doris Brown.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
How do you describe your personality ?
|
|
Cô tự nhận xét về bản thân mình là người thế nào ?
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Cô tự nhận xét về bản thân mình là người thế nào ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
I'm hard working, eager to learn .
|
|
Tôi làm việc chăm chỉ và ham học hỏi.
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
Tôi làm việc chăm chỉ và ham học hỏi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
I enjoy working with other people.
|
|
Tôi thích làm việc với mọi người.
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Tôi thích làm việc với mọi người.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Could you tell me something about yourself ?
|
|
Chị có thể cho tôi biết về bản thân không ?
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Chị có thể cho tôi biết về bản thân không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
Yes, my name is Julie Thomson.
|
|
Vâng. Tôi tên là Julie Thomson.
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
Vâng. Tôi tên là Julie Thomson.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
I have three kids: one son and two daughter.
|
|
Tôi có 3 con: 1 trai và 2 gái.
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Tôi có 3 con: 1 trai và 2 gái.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
How do you describe yourself ?
|
|
Chị có thể miêu tả đôi điều về bản thân như thế nào?
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Chị có thể miêu tả đôi điều về bản thân như thế nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
I like being with people and helping people.
|
|
Tôi thích làm việc và giúp đỡ mọi người.
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Tôi thích làm việc và giúp đỡ mọi người.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
I enjoy problem solving and challenging work.
|
|
Tôi thích giải quyết vấn đề khó và những công việc mang tính thử thách.
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Tôi thích giải quyết vấn đề khó và những công việc mang tính thử thách.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
and I 'm serious about my work but I also like to have fun.
|
|
Tôi khá nghiêm túc trong công việc nhưng tôi cũng thích sự vui vẻ.
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Tôi khá nghiêm túc trong công việc nhưng tôi cũng thích sự vui vẻ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
Tell me a little about yourself.
|
|
Cho tôi biết một chút về bản thân cô.
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Cho tôi biết một chút về bản thân cô.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
My name is Annette Johnson.
|
|
Tôi tên là Annette Johnson.
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Tôi tên là Annette Johnson.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
but most people call me Ann .
|
|
Nhưng mọi người thường gọi tôi là Ann.
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Nhưng mọi người thường gọi tôi là Ann.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
I am originally from Boston but I 've been in Seattle for 8 years now.
|
|
Ban đầu tôi ở Boston nhưng bây giờ tôi đang ở Seattle được 8 năm.
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
Ban đầu tôi ở Boston nhưng bây giờ tôi đang ở Seattle được 8 năm.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
May I ask how old you are ?
|
|
Tôi có thể hỏi cô bao nhiêu tuổi không ?
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Tôi có thể hỏi cô bao nhiêu tuổi không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
Have you finished your studies ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
I graduated from University of Washington in June.
|
|
Tôi đã tốt nghiệp trường đại học Washington vào tháng 6.
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Tôi đã tốt nghiệp trường đại học Washington vào tháng 6.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
and I hope to find a full time job now.
|
|
Và tôi đang hy vọng tìm được một công việc toàn thời gian.
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Và tôi đang hy vọng tìm được một công việc toàn thời gian.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
Could you describe yourself briefly ?
|
|
Anh có thể giới thiệu ngắn gọn về bản thân được không ?
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Anh có thể giới thiệu ngắn gọn về bản thân được không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
Sure. My name is Andrew Wilson.
|
|
Chắc chắn rồi. Tên tôi là Andrew Wilson.
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
Chắc chắn rồi. Tên tôi là Andrew Wilson.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
I 'm 30 years old and I 'm single.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
Are you originally from Los Angeles ?
|
|
Anh đến từ Los Angeles phải không ?
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Anh đến từ Los Angeles phải không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
No, I'm originally from San Francisco.
|
|
Không tôi thạt chất đến từ San Francisco
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Không tôi thạt chất đến từ San Francisco
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
I moved to Los Angerles over 10 years ago.
|
|
Tôi chuyể đến Los Angeles hơn 10 năm rồi.
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Tôi chuyể đến Los Angeles hơn 10 năm rồi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
Describe your personality to me ?
|
|
Hãy cho tôi biết về tính cách bản thân anh một chút được không ?
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Hãy cho tôi biết về tính cách bản thân anh một chút được không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
Well I 'm a dedicated worker and a people person.
|
|
Tôi là mộ t người làm việc tận tâm và người của mọi người.
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
Tôi là mộ t người làm việc tận tâm và người của mọi người.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
I enjoy working as a team.
|
|
Tôi thích làm việc theo nhóm.
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
Tôi thích làm việc theo nhóm.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
I also like to be in contact with the public.
|
|
Tôi cũng thích giao tiếp với công chúng.
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Tôi cũng thích giao tiếp với công chúng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
Can you tell me something about yourself ?
|
|
Chị có thể cho tôi biết một chút về bản thân không ?
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Chị có thể cho tôi biết một chút về bản thân không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
Yes, I graduated form Stanford University with a BA management.
|
|
Vâng, tôi tốt nghiệp bằng cử nhân quản trị của trường đại học Standford.
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Vâng, tôi tốt nghiệp bằng cử nhân quản trị của trường đại học Standford.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
after I graduated, I worked in hotel management for 6 years in New York City .
|
|
Sau khi tốt nghiệp, tôi làm việc trong ngành quản lý khách sạn trong 6 năm tại New York.
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
Sau khi tốt nghiệp, tôi làm việc trong ngành quản lý khách sạn trong 6 năm tại New York.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
and I also enjoy working with PR and customer service.
|
|
Và tôi cũng thích lĩnh vực PR và chăm sóc khách hàng.
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
Và tôi cũng thích lĩnh vực PR và chăm sóc khách hàng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
Do you have any family obligation ?
|
|
Chị có rào cản nào về gia đình không ?
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
Chị có rào cản nào về gia đình không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
Yes, I 'm married , with two-year old daughter.
|
|
Vâng, tôi đã kết hôn, và có 2 con.
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
Vâng, tôi đã kết hôn, và có 2 con.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
and I also have to support my parents.
|
|
Tôi cũng phải trợ cấp cho bố mẹ nữa.
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
Tôi cũng phải trợ cấp cho bố mẹ nữa.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *