Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
Hello, Mrs Smith. how are you ?
|
|
Chào cô Smith. Cô thế nào ?
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
Chào cô Smith. Cô thế nào ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
Please have a seat . Thanks.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
would you like some coffee or tea ?
|
|
Cô thích uống café hay trà ?
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Cô thích uống café hay trà ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
No. Thank you. I 'm fine.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
Good morning, Ms Anderson. how are you today ?
|
|
Chào cô Anderson. Cô thế nào?
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Chào cô Anderson. Cô thế nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
Fine. Thanks . And you ? I'm Fine. Thank you .
|
|
Cám ơn. Tôi khỏe. Còn anh ? Cám ơn. Tôi cũng khỏe.
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Cám ơn. Tôi khỏe. Còn anh ? Cám ơn. Tôi cũng khỏe.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
we 'll meet in the conference, please. ok
|
|
chúng ta sẽ trao đổi tại phòng hội thảo. Được.
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
chúng ta sẽ trao đổi tại phòng hội thảo. Được.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
Are you Mr Thomas ? Yes, I am.
|
|
Anh là Thomas phải không ? Đúng vậy.
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Anh là Thomas phải không ? Đúng vậy.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
Thank you for coming. Of course.
|
|
Cám ơn anh đã đến. Dĩ nhiên rồi.
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Cám ơn anh đã đến. Dĩ nhiên rồi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
Would you like a glass of water or a cup of coffee before we begin ?
|
|
Anh có muốn một cốc nước hay một tách café trước khi chúng ta bắt đầu không ?
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Anh có muốn một cốc nước hay một tách café trước khi chúng ta bắt đầu không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
Alright. Then please come with me. Sure.
|
|
Được. Vậy xin mời đi theo tôi. Chắc chắn rồi.
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Được. Vậy xin mời đi theo tôi. Chắc chắn rồi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
could you give me one minute ?
|
|
Cô có thể chờ tôi ít phút không?
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Cô có thể chờ tôi ít phút không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
I 'll be right with you. Sure. Thanks
|
|
Tôi sẽ quay lại ngay thôi. Chắc chắn là được. Cám ơn
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Tôi sẽ quay lại ngay thôi. Chắc chắn là được. Cám ơn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
Ok.Thanks for waiting . please follow me.
|
|
OK. Cảm ơn vì đã đợi tôi. Làm ơn đi theo tôi.
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
OK. Cảm ơn vì đã đợi tôi. Làm ơn đi theo tôi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
how are you doing this morning ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
I'm doing fine. thank you.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
Thanks for being patient.
|
|
Cám ơn vì đã kiên nhẫn đợi.
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Cám ơn vì đã kiên nhẫn đợi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
things are quite busy here right now .
|
|
Công việc ở đây khá bận rộn.
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Công việc ở đây khá bận rộn.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
Hello . Hello. May I help you ?
|
|
Xin chào. Tôi có giúp gì được không ?
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Xin chào. Tôi có giúp gì được không ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
Yes, I'm here to see Mr David about the accounting position.
|
|
Vâng, Tôi đến đây để gặp ông David về vị trí kế toán.
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Vâng, Tôi đến đây để gặp ông David về vị trí kế toán.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
Right, I'm Mr David. Glad to meet you.
|
|
Đúng, Tôi là ông David. Rất hân hạnh được gặp cô.
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
Đúng, Tôi là ông David. Rất hân hạnh được gặp cô.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
Glad to meet you. Please . sit down.
|
|
Rất hân hạnh được gặp ông. Xin mời cô ngồi.
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Rất hân hạnh được gặp ông. Xin mời cô ngồi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
Could I have you fill up this application form ? Sure.
|
|
Cô có thể điền đơn xin việc nảy giùm tôi ? Chắc chắn rồi.
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Cô có thể điền đơn xin việc nảy giùm tôi ? Chắc chắn rồi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
Just let me know when you finish . Ok
|
|
Hãy cho tôi biết khi cô làm xong. Ok
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Hãy cho tôi biết khi cô làm xong. Ok
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *