Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
How much are these T-shirts?
|
|
Những chiếc áo phông (áo thun 3 lổ) này bao nhiêu tiền?
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Những chiếc áo phông (áo thun 3 lổ) này bao nhiêu tiền?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
The adult’s sizes are $10 each and the children’s child sizes are $6
|
|
Cỡ người lớn là $10 và cỡ trẻ nhỏ là $6.
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Cỡ người lớn là $10 và cỡ trẻ nhỏ là $6.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
I can buy some for my niece and nephews
|
|
Tôi có thể mua vài cái cho cháu gái và cháu trai .
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Tôi có thể mua vài cái cho cháu gái và cháu trai .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
I can give you a discount
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
OK. That sounds like a good bargain
|
|
Có vẻ như một lời thương lượng hợp lý đấy.
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Có vẻ như một lời thương lượng hợp lý đấy.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
My niece is 8 years old and
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
Which design do you want?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
My niece would love this koala T-shirt
|
|
Cháu gái tôi chắc sẽ thích cái áo gấu túi
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Cháu gái tôi chắc sẽ thích cái áo gấu túi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
.but I’m not sure about the boys,
|
|
Nhưng tôi không chắc mấy thằng bé thích gì.
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Nhưng tôi không chắc mấy thằng bé thích gì.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
What color would you like?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
Ok. I have an orange koala T-shirt
|
|
Được, Một chiếc áo hình gấu túi màu cam
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Được, Một chiếc áo hình gấu túi màu cam
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
and a blue and an red kangaroo T-shirt
|
|
1 áo phông hình kang –gu-ru màu xanh và màu đô.
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
1 áo phông hình kang –gu-ru màu xanh và màu đô.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
I’m interested in seeing a ballet performance
|
|
Tôi muốn xem một vở múa ba-lê.
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Tôi muốn xem một vở múa ba-lê.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
Oh, we have Mirror Mirror selling at the moment
|
|
Ồ, chúng tôi đang bán vé vở Mirror Miror.
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Ồ, chúng tôi đang bán vé vở Mirror Miror.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
It’s a performance based on the story of Snow White.
|
|
Vở diễn dựa trên câu truyện “Nàng Bạch Tuyết.
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Vở diễn dựa trên câu truyện “Nàng Bạch Tuyết.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
Can you tell me the show times?
|
|
Cô có thể cho giờ biểu diễn không?
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
Cô có thể cho giờ biểu diễn không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
Yes, Let’s see. We have evening performances at 7 during the week
|
|
Có, Để xem nào.Chúng tôi có buổi biểu diễn buổi tối bắt đầu lúc 7 h tất cả các ngày trong tuần.
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Có, Để xem nào.Chúng tôi có buổi biểu diễn buổi tối bắt đầu lúc 7 h tất cả các ngày trong tuần.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
and at weekends, we have them begin at 4
|
|
Và cuối tuần, bắt đầu lúc 4h.
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Và cuối tuần, bắt đầu lúc 4h.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
Do you have any seat available for an evening this week?
|
|
Cô có chỗ trống nào cho buổi tối trong tuần này không?
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Cô có chỗ trống nào cho buổi tối trong tuần này không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
Tuần này à, để tôi kiểm tra.
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Tuần này à, để tôi kiểm tra.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
Yes. What day would you like?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
Ok. Would you like to seat in the stall or the balcony?
|
|
Ok. Anh muốn ngồi ở gần sân khấu hay ngồi trên ban-công
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
Ok. Anh muốn ngồi ở gần sân khấu hay ngồi trên ban-công
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
Cho tôi chỗ ngồi ở ban-công
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Cho tôi chỗ ngồi ở ban-công
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
OK.That’s one ticket for Tuesday performance of Mirror Mirror
|
|
Ok. Một vé vào tối thứ 3 , vở diễn Mirror Mirror
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Ok. Một vé vào tối thứ 3 , vở diễn Mirror Mirror
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
you have a seat in the balcony
|
|
Và anh có chỗ ngồi ở ban-công.
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Và anh có chỗ ngồi ở ban-công.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
and I’ll see if I can get you closer to the front if possible
|
|
Và tôi sẽ cố gắng chọn cho anh chỗ càng gần sân khấu càng tốt
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
Và tôi sẽ cố gắng chọn cho anh chỗ càng gần sân khấu càng tốt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
and here’s the ticket. I hope you’ll enjoy the show
|
|
Đây là vé. Hy vọng anh thích buổi biểu diễn
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
Đây là vé. Hy vọng anh thích buổi biểu diễn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
Thanks. Oh, Can you tell me the way to the Art Museum?
|
|
Cám ơn. Ồ, cô có thể chỉ đuờng cho tôi tới Bảo tàng nghệ thuật không?
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
Cám ơn. Ồ, cô có thể chỉ đuờng cho tôi tới Bảo tàng nghệ thuật không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
Yes, just go out the door, take a right,
|
|
Vâng, ra khỏi cửa anh rẽ phải.
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
Vâng, ra khỏi cửa anh rẽ phải.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
go around the botanical garden
|
|
đi vòng quanh vườn bách thảo.
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
đi vòng quanh vườn bách thảo.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
you will see the Art Museum in front of you
|
|
anh sẽ thấy Bảo tàng Nghệ thuật.
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
anh sẽ thấy Bảo tàng Nghệ thuật.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
Ok. Thanks. I hope that I won’t get lost
|
|
Ok. Cám ơn. Tôi hy vọng là không bị lạc.
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
Ok. Cám ơn. Tôi hy vọng là không bị lạc.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
Don’t worry. There’re signs along the way
|
|
Đừng lo. Có biển chỉ dẫn dọc đường đi mà.
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
Đừng lo. Có biển chỉ dẫn dọc đường đi mà.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
Good. I probably need them
|
|
Tốt quá. Tôi chắc sẽ cần chúng.
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
Tốt quá. Tôi chắc sẽ cần chúng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *