Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
Hi. I wonder if you can help me
|
|
không biết liệu bạn có thể giúp tôi không
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
không biết liệu bạn có thể giúp tôi không
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
Tôi có thể giúp gì cho anh?
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Tôi có thể giúp gì cho anh?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
well. It’s my first day here in Sydney
|
|
À. Đây là ngày đầu tiên của tôi ở đây
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
À. Đây là ngày đầu tiên của tôi ở đây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
and I would like some advices on the local tourist spots
|
|
Tôi muốn một vài lời khuyên về vài điểm du lịch nên đến
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Tôi muốn một vài lời khuyên về vài điểm du lịch nên đến
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
We offer a wide range of tour
|
|
Chúng tôi giới thiệu ở đây rất nhiều tour
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Chúng tôi giới thiệu ở đây rất nhiều tour
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
have a look at the leaflets
|
|
Anh hãy xem qua tờ rơi này
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Anh hãy xem qua tờ rơi này
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
and see if there’s anything you like
|
|
và xem có nơi nào anh thích không
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
và xem có nơi nào anh thích không
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
What’s the Wild Life Park like?
|
|
Công viên Wild Life thế nào?
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Công viên Wild Life thế nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
if you don’t have time to go to see the wild life
|
|
Nếu anh không có thời gian để khám phá
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Nếu anh không có thời gian để khám phá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
life and natural habitats you should try it
|
|
thiên nhiên hoang dã , anh nên thử đến đây
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
thiên nhiên hoang dã , anh nên thử đến đây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
What animals do they have there?
|
|
Ở đó có những loại động vật nào?
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Ở đó có những loại động vật nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
Oh, let's see now. They have kangaroos, koalas,
|
|
Oh, để xem nào. Họ có kăng-gu-ru , gấu túi
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Oh, để xem nào. Họ có kăng-gu-ru , gấu túi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
Oh, let's see now. They have kangaroos, koalas, possums, wombat animals.
|
|
Oh, để xem nào. Họ có kăng-gu-ru , các con: gấu túi koala, thú có túi
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Oh, để xem nào. Họ có kăng-gu-ru , các con: gấu túi koala, thú có túi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
Tôi rất thích cuộc sống hoang dã
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Tôi rất thích cuộc sống hoang dã
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
so that’s one place that I should visit
|
|
Vậy nên đây là nơi tôi nên đến rồi
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Vậy nên đây là nơi tôi nên đến rồi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
Thiên nhiên hoang dã Australia
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
Thiên nhiên hoang dã Australia
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
The leaflet said that place is a koala sanctuary,too?
|
|
Tờ rơi có nói rằng đây còn là khu bảo tồn gấu túi nữa?
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Tờ rơi có nói rằng đây còn là khu bảo tồn gấu túi nữa?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
Yes, New South Wales has a lot of bush fires in the summer
|
|
Đúng vậy, vào mùa hè, có đám cháy những loại cây bụi ở New South Wales
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Đúng vậy, vào mùa hè, có đám cháy những loại cây bụi ở New South Wales
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
Yes, I remember reading about one in a newspaper not very long ago
|
|
Vâng, tôi nhớ đã đọc về một vụ cháy ở trên báo cách đây không lâu
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Vâng, tôi nhớ đã đọc về một vụ cháy ở trên báo cách đây không lâu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
A lot of koalas are made homeless
|
|
Có rất nhiều gấu túi bị mất chỗ ở
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Có rất nhiều gấu túi bị mất chỗ ở
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
when the forests are burnt down
|
|
khi những khu rừng bị cháy
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
khi những khu rừng bị cháy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
the sanctuary will be home for them
|
|
Khu bảo tồn sẽ là nhà của chúng
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Khu bảo tồn sẽ là nhà của chúng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
Well, it’s nice to know that money goes to a good card
|
|
thật tốt khi biết rằng tiền đi vào đúng chỗ
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
thật tốt khi biết rằng tiền đi vào đúng chỗ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
Obviously, it’s not just koala
|
|
Hiển nhiên rồi, nhưng ở đó không chỉ có gấu túi đâu
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Hiển nhiên rồi, nhưng ở đó không chỉ có gấu túi đâu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
a lot of other animals are
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
either killed or injured too in the fire
|
|
Bị chết hoặc bị thương trong những đám cháy đó nữa
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Bị chết hoặc bị thương trong những đám cháy đó nữa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
a lot of other animals are either killed or injured too in the fire
|
|
Rất nhiều động vật khác Bị chết hoặc bị thương trong những đám cháy đó nữa
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Rất nhiều động vật khác Bị chết hoặc bị thương trong những đám cháy đó nữa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
Ok, this is another place on my list of places to visit
|
|
Được, đây sẽ là một nơi khác trong danh sách những nơi nên đến của tôi
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Được, đây sẽ là một nơi khác trong danh sách những nơi nên đến của tôi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
There’s a bus that goes there every morning at 9am
|
|
Có chuyến xe buýt đến đó 9 h sáng mỗi ngày
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
Có chuyến xe buýt đến đó 9 h sáng mỗi ngày
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
would you like me to book a place for you?
|
|
Anh có muốn tôi đặt chỗ trước cho anh không?
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
Anh có muốn tôi đặt chỗ trước cho anh không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
Có, tôi sẽ đi vào ngày mai
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Có, tôi sẽ đi vào ngày mai
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
will the bus pick me up from the hotel?
|
|
Xe buýt có đón tôi từ khách sạn không?
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Xe buýt có đón tôi từ khách sạn không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
Yes, just wait at the reception and they will call you
|
|
Có, anh chỉ cần đợi ở quầy lễ tân và họ sẽ gọi điện cho anh
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Có, anh chỉ cần đợi ở quầy lễ tân và họ sẽ gọi điện cho anh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
Are there many things to see close to the hotel?
|
|
Có những thứ để tham quan gần khách sạn không?
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
Có những thứ để tham quan gần khách sạn không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
Yes, here’s the map of the area
|
|
Có chứ, đây là bản đồ của khu này
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
Có chứ, đây là bản đồ của khu này
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
Anh hãy giữ lấy bản đồ của mình
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
Anh hãy giữ lấy bản đồ của mình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
Thank you. I’d like to take a walk around
|
|
Cảm ơn. Tôi muốn đi loanh quanh một chút
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
Cảm ơn. Tôi muốn đi loanh quanh một chút
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
Well, the hotel is located here
|
|
Ừm, khách sạn ở chỗ này, rất gần cầu cảng
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
Ừm, khách sạn ở chỗ này, rất gần cầu cảng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
.right around the corner is the weekend market
|
|
Ở góc phố này là phiên chợ cuối tuần
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
Ở góc phố này là phiên chợ cuối tuần
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
It is open right now, you could start there
|
|
Chợ đang mở đấy , anh có thể bắt đầu đi từ đây
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
Chợ đang mở đấy , anh có thể bắt đầu đi từ đây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
Vâng, cám ơn. Tôi sẽ đi như vậy
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
Vâng, cám ơn. Tôi sẽ đi như vậy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
Well across from the port quay, it’s OperaHouse
|
|
Qua cầu cảng là Opera House(Nhà hát Sydney)
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
Qua cầu cảng là Opera House(Nhà hát Sydney)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
you can take a tour of the complex
|
|
Anh có thể đi một vòng quanh khu liên hợp này
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
Anh có thể đi một vòng quanh khu liên hợp này
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
what shows that are on at the moment?
|
|
Ở đó bây giờ đang có những chương trình biểu diễn nào?
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
Ở đó bây giờ đang có những chương trình biểu diễn nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
Well, here’s the leaflet containing
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
all the performances this month
|
|
tất cả thông tin về các chương trình biểu diễn của tháng này
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
tất cả thông tin về các chương trình biểu diễn của tháng này
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
Well, here’s the leaflet containing all the performances this month
|
|
Ừm. đây là tờ rơi tất cả thông tin về các chương trình biểu diễn của tháng này
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
Ừm. đây là tờ rơi tất cả thông tin về các chương trình biểu diễn của tháng này
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
you can check for availability of your seat
|
|
Anh có thể kiểm tra xem còn ghế trống không
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
Anh có thể kiểm tra xem còn ghế trống không
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
at the booking office while you’re there
|
|
tại nơi bán vé khi anh tới đó
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
tại nơi bán vé khi anh tới đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
you can check for availability of your seatat the booking office while you’re there
|
|
Anh có thể kiểm tra xem còn ghế trống không tại nơi bán vé khi anh tới đó
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
Anh có thể kiểm tra xem còn ghế trống không tại nơi bán vé khi anh tới đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
Thank you very much for your help
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
I’d better go now before the market close
|
|
Tôi nên đi bây giờ trước khi phiên chợ đóng cửa
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
Tôi nên đi bây giờ trước khi phiên chợ đóng cửa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
I’m at this desk everyday should you need any other advice
|
|
Phòng khi anh cần lời khuyên nào thì tôi ngày nào cũng ngồi ở bàn này
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
Phòng khi anh cần lời khuyên nào thì tôi ngày nào cũng ngồi ở bàn này
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
Good bye and have a great day
|
|
Tạm biệt . Chúc anh có một ngày vui vẻ.
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
Tạm biệt . Chúc anh có một ngày vui vẻ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *