Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
Using different kind of service
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
"Good morning, Room Service. How can I helpyou?
|
|
Xin chào, bộ phận phục vụ phòng xin nghe. Tôi có thể giúp gì không?
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
Xin chào, bộ phận phục vụ phòng xin nghe. Tôi có thể giúp gì không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
Good morning. I’d like to order some breakfast ,please
|
|
Xin chào.Tôi muốn gọi bữa sáng
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Xin chào.Tôi muốn gọi bữa sáng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
Certainly. What would you like , sir?
|
|
Tất nhiên rồi. Anh muốn gọi gì?
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Tất nhiên rồi. Anh muốn gọi gì?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
What cereals do you have?
|
|
Khách sạn có những loại ngũ cốc nào?
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Khách sạn có những loại ngũ cốc nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
Well, we have cornflakes, we have muesli.
|
|
Chúng tôi có bột ngô,các loại hạt trộn và bột
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
Chúng tôi có bột ngô,các loại hạt trộn và bột
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
mỳ nướng và al-bran( tên một loại ngũ cốc)
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
mỳ nướng và al-bran( tên một loại ngũ cốc)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
I’ll have a bowl of cornflakes please
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Would you like anything else, sir?
|
|
Anh còn muốn gì thêm không?
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Anh còn muốn gì thêm không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
Yes, I’d like two poached eggs on toast,please
|
|
Tôi muốn hai bánh mỳ nướng có trứng trần
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
Tôi muốn hai bánh mỳ nướng có trứng trần
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
OK. That’s one bowl of cornflakes
|
|
Được.Vậy là một bát bột ngô
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Được.Vậy là một bát bột ngô
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
and two poached eggs on toast
|
|
và 2 bánh mỳ nướng có trứng trần
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
và 2 bánh mỳ nướng có trứng trần
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
Would you like a drink with your breakfast?
|
|
Anh có muốn uống gì cho bữa sáng không?
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Anh có muốn uống gì cho bữa sáng không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
Yes, Can I have a cup of coffee and some orange juice, please
|
|
Có, cho tôi một tách café và một chút nước cam
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Có, cho tôi một tách café và một chút nước cam
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
Sure, It’ll be sent to you in 15 minute
|
|
Chắc chắn rồi. Tất cả sẽ được đưa tận phòng sau 15 phút nữa
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Chắc chắn rồi. Tất cả sẽ được đưa tận phòng sau 15 phút nữa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
the bill will be charged to your room
|
|
Hóa đơn sẽ thanh toán vào tiền phòng của anh
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Hóa đơn sẽ thanh toán vào tiền phòng của anh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
Good morning, Sir. How can I help you?
|
|
Chào anh, tôi có thể giúp gì?
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Chào anh, tôi có thể giúp gì?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
I’d like to exchange some currency
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
Có ngân hàng nào gần đây không?
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Có ngân hàng nào gần đây không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
I’m afraid they’re closed on Sunday
|
|
Tôi e là tất cả ngân hàng đều đóng cứa vào chủ nhật
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Tôi e là tất cả ngân hàng đều đóng cứa vào chủ nhật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
Yes. I forgot that it’s Sunday
|
|
Ồ, tôi quên mất hôm nay là Chủ Nhật
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Ồ, tôi quên mất hôm nay là Chủ Nhật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
we do have a cash service available here, though
|
|
Tuy nhiên chúng tôi có dịch vụ đổi tiền ở đây
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Tuy nhiên chúng tôi có dịch vụ đổi tiền ở đây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
what currency would you like to change?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
I’d like to change Thai baht into Australia dollar
|
|
Tôi muốn đổi đồng bạt Thái sang đô la Úc";
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Tôi muốn đổi đồng bạt Thái sang đô la Úc";
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
Chắc chắn rồi. Tỷ giá của chúng tôi
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
Chắc chắn rồi. Tỷ giá của chúng tôi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
is 20. 62 baht to a dollar
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
Sure. Our exchange rate is 20. 62 baht to a dollar.
|
|
Chắc chắn rồi. Tỷ giá của chúng tôi là 20.62 bạt đổi 1 đô la
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Chắc chắn rồi. Tỷ giá của chúng tôi là 20.62 bạt đổi 1 đô la
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
and our commission fee is 2 percent
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
Ok. I’d like to change 10 thousand baht please
|
|
Được.Tôi muốn đổi 10000 bạt
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Được.Tôi muốn đổi 10000 bạt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
Fine. That $442 and 8 cent
|
|
Được. Vậy là 442 đô và 8 xen
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Được. Vậy là 442 đô và 8 xen
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
minus $8 and 84 cent for commission.OK
|
|
Trừ đi 8 đô và 84 cent phí dịch vụ. Được
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
Trừ đi 8 đô và 84 cent phí dịch vụ. Được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
I’d like to send some postcards to my friends
|
|
Tôi muốn gửi bưu thiếp cho bạn bè
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Tôi muốn gửi bưu thiếp cho bạn bè
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
and where can I buy postcards and stamps?
|
|
và tôi không biết mua bưu thiếp và tem ở đâu?
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
và tôi không biết mua bưu thiếp và tem ở đâu?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
The hotel shop has a good collections of postcards
|
|
Khách sạn chúng tôi có cửa hàng bán bộ sưu tập
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Khách sạn chúng tôi có cửa hàng bán bộ sưu tập
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
and you can buy your stamps there, too
|
|
Và anh có thể mua tem ở đó luôn
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
Và anh có thể mua tem ở đó luôn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
OK. How would I know what stamps to buy ?
|
|
Vậy làm sao tôi biết mua loại tem nào?
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
Vậy làm sao tôi biết mua loại tem nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
The shop assistant will have a chart.
|
|
Người bán hàng sẽ có một cái bảng
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
Người bán hàng sẽ có một cái bảng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
So let you know what stamps to buy
|
|
Vì vậy sẽ cho anh sẽ biết phải mua loại tem nào
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
Vì vậy sẽ cho anh sẽ biết phải mua loại tem nào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
Is there a post box nearby?
|
|
Có cái hòm thư nào gần đây ko?
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
Có cái hòm thư nào gần đây ko?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
We can do that for you here, sir
|
|
Chúng tôi có thể gửi cho anh
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
Chúng tôi có thể gửi cho anh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
.there’s a post box at the end of the reception desk
|
|
Có một cái hòm thư ở cuối quầy lễ tân
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
Có một cái hòm thư ở cuối quầy lễ tân
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
Great. Wonderful. One more thing
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
it’s my first day of sightseeing here
|
|
đây là ngày đầu tiên tôi du ngoạn ở đây
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
đây là ngày đầu tiên tôi du ngoạn ở đây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
Can you suggest anywhere that I should go first?
|
|
Cô có thể gợi ý cho tôi nên đi đâu đầu tiên ko?
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
Cô có thể gợi ý cho tôi nên đi đâu đầu tiên ko?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
Well, the hotel has a concierge
|
|
Ừm, khách sạn có nhân viên khuân vác đồ
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
Ừm, khách sạn có nhân viên khuân vác đồ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
his desk is over there by the door
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
he will be able to give you advice
|
|
Anh ta sẽ cho anh lời khuyên
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
Anh ta sẽ cho anh lời khuyên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
you advice on tourist attractions
|
|
về các điểm thu hút khách du lịch
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
về các điểm thu hút khách du lịch
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
and even makes tour booking for you
|
|
và thậm chí là đặt tour giúp anh
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
và thậm chí là đặt tour giúp anh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
he will be able to give you advicce on tourist attractions and even makes tour booking for you
|
|
Anh ta sẽ cho anh lời khuyên về các điểm thu hút khách du lịch và thậm chí là đặt tour giúp anh
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
Anh ta sẽ cho anh lời khuyên về các điểm thu hút khách du lịch và thậm chí là đặt tour giúp anh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
Ok.Tôi sẽ đi gặp anh ấy bây giờ.
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
Ok.Tôi sẽ đi gặp anh ấy bây giờ.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
Thanks again bye. Goodbye
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *