Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
Hello, sir . are you dining alone?
|
|
Chào anh.Anh ăn tối một mình à?
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Chào anh.Anh ăn tối một mình à?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
Hút thuốc hay không hút thuốc ạ?
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Hút thuốc hay không hút thuốc ạ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Would you like to drink with your meal sir?
|
|
Anh muốn dùng đồ uống gì cho bữa ăn ạ?
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Anh muốn dùng đồ uống gì cho bữa ăn ạ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
Can I see the wine list, please?
|
|
Cho tôi xem danh sách các loại rượu được không?
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
Cho tôi xem danh sách các loại rượu được không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
I can recommend the House Red.
|
|
Tôi có thể giới thiệu loại House Red.
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Tôi có thể giới thiệu loại House Red.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
It’s dry wine from House Red in New SouthWale
|
|
đây là rượu nguyên chất của House Red New South Wales
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
đây là rượu nguyên chất của House Red New South Wales
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
Ok. I’ll have a bottle of House Red please
|
|
Được. Cho tôi một chai của Red House
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Được. Cho tôi một chai của Red House
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
Certainly .Here’s our tonight menu
|
|
Vâng thưa ngài. Đây là thực đơn tối nay của chúng tôi
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Vâng thưa ngài. Đây là thực đơn tối nay của chúng tôi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
a waitress will be with you shortly to take your order
|
|
Lát nữa sẽ có một nữ nhân viên tới ghi lại các món ngài gọi
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Lát nữa sẽ có một nữ nhân viên tới ghi lại các món ngài gọi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
Here’s the wine that you ordered .sir
|
|
Đây là loại rượu mà anh gọi
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Đây là loại rượu mà anh gọi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
would you like to let it breathe for a little while or shall I pour it now?
|
|
Tôi sẽ mở rượu để một lát cho ngài hay rót luôn?
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Tôi sẽ mở rượu để một lát cho ngài hay rót luôn?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
I have a glass now, please
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
Are you ready for me to take the order?
|
|
Anh đã sẵn sàng gọi món chưa?
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Anh đã sẵn sàng gọi món chưa?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
Yes, I’ll have the T-bone steak, please
|
|
Vâng, cho tôi một sườn bò nướng hình chữ T
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Vâng, cho tôi một sườn bò nướng hình chữ T
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
How would you like it cooked?
|
|
Anh muốn món thịt bò được chế biến thế nào ạ?
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Anh muốn món thịt bò được chế biến thế nào ạ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
OK. That is served with seasonal vegetable
|
|
Được. Món đó sẽ được phục vụ với rau ăn kèm
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Được. Món đó sẽ được phục vụ với rau ăn kèm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
and your choice is jacket potato or chips?
|
|
Và anh chọn khoai tây nướng vỏ giòn hay khoai tay rán?
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Và anh chọn khoai tây nướng vỏ giòn hay khoai tay rán?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
I haven’t had jacket potato for a long time
|
|
Lâu lắm tôi chưa ăn món khoai tây nướng
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Lâu lắm tôi chưa ăn món khoai tây nướng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
Ok. That’s one T-bone steak, medium rare
|
|
Được ạ. Vậy là một thịt bò nướng chữ T
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Được ạ. Vậy là một thịt bò nướng chữ T
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
and seasonal vegetables and jacket potato
|
|
hơi tái ăn kèm với rau và khoai tây nướng
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
hơi tái ăn kèm với rau và khoai tây nướng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
Tất cả ngon chứ thưa anh?
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Tất cả ngon chứ thưa anh?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
Yes, that was delicious. Thank you
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
Would you like some dessert?
|
|
Anh có muốn món tráng miệng không?
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
Anh có muốn món tráng miệng không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
we have cheese biscuits, apple pies and chocolate éclair
|
|
Chúng tôi có bánh quy bơ, bánh táo và bánh kẹp kem sô-cô-la
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Chúng tôi có bánh quy bơ, bánh táo và bánh kẹp kem sô-cô-la
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
Can I get you anything else?
|
|
Tôi có thể lấy gì cho anh nữa không?
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Tôi có thể lấy gì cho anh nữa không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
Yes, I’d like a café latte please
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
I’ll bring it to you in a moment
|
|
Một chút xíu nữa tôi sẽ mang cho anh
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
Một chút xíu nữa tôi sẽ mang cho anh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
Could I have the bill, please?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
Certainly. I’ll get it for you
|
|
Dĩ nhiên. Tôi sẽ đưa cho anh ngay
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
Dĩ nhiên. Tôi sẽ đưa cho anh ngay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
Would you like to pay now or shall I charge it to your room?
|
|
Anh muốn trả luôn hay tôi sẽ tính luôn vào tiền phòng của anh
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
Anh muốn trả luôn hay tôi sẽ tính luôn vào tiền phòng của anh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
I’d rather pay now ,please
|
|
Tôi muốn trả luôn bây giờ
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
Tôi muốn trả luôn bây giờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
I will be back for the bill
|
|
Tôi sẽ quay lại và đưa cho anh hóa đơn ngay
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
Tôi sẽ quay lại và đưa cho anh hóa đơn ngay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
Ok.So you had a T-bone steak,
|
|
vậy là anh có một thịt bò
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
vậy là anh có một thịt bò
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
a bottle of the House Red,
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
a chocolate éclair and a cup of coffee.
|
|
bánh kẹp kem sô-cô-la và một tách cà phê
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
bánh kẹp kem sô-cô-la và một tách cà phê
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
Đã bao gồm phí dịch vụ chưa vậy?
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
Đã bao gồm phí dịch vụ chưa vậy?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
Yes.That includes tax and 10% service charge
|
|
Rồi ạ. Bao gồm thuế và 10% phí dịch vụ
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
Rồi ạ. Bao gồm thuế và 10% phí dịch vụ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
Here’s 40 dollar. You can keep the change
|
|
Đây là 40 đô. Cô có thể giữ tiền thừa
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
Đây là 40 đô. Cô có thể giữ tiền thừa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *