Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
Good morning, Sir. how can I help you?
|
|
Chào anh.Tôi có thể giúp gì cho anh?
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Chào anh.Tôi có thể giúp gì cho anh?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
Well, I have sometime off from work next month
|
|
Tôi được nghỉ một ít ngày vào tháng tới
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Tôi được nghỉ một ít ngày vào tháng tới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
and I was thinking of going to Australia
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
how long is your vacation?
|
|
Kỳ nghỉ của anh kéo dài bao lâu?
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Kỳ nghỉ của anh kéo dài bao lâu?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
my last day at work is 26th of July
|
|
Ngày làm việc cuối cùng là 26 tháng 7
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Ngày làm việc cuối cùng là 26 tháng 7
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
and I go back on the 5th of August
|
|
Và tôi phải về vào ngày 5th tháng 8
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
Và tôi phải về vào ngày 5th tháng 8
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
Here’s our Sydney brochure
|
|
Đây là sách quảng cáo về Sydney
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
Đây là sách quảng cáo về Sydney
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
have a look and see if there’s a hotel that you like
|
|
Hãy xem qua và chọn xem có khách sạn nào anh thích không
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Hãy xem qua và chọn xem có khách sạn nào anh thích không
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
This one is good. The Four Seasons hotel
|
|
Cái này được này. Khách sạn Four Seasons
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Cái này được này. Khách sạn Four Seasons
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
It’s expensive but I’ve been told it’s very nice.
|
|
Nó khá đắt nhưng mọi người nói rằng nó rất đẹp
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Nó khá đắt nhưng mọi người nói rằng nó rất đẹp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
Yes, it’s a very high class hotel
|
|
Vâng, đó là một khách sạn hạng sang mà
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Vâng, đó là một khách sạn hạng sang mà
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
I’m sure you’ll enjoy your stay there
|
|
Tôi chắc anh sẽ tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở đó
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
Tôi chắc anh sẽ tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
Would you like me to make the booking now, sir?
|
|
Tôi đặt chỗ trước cho anh nhé?
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Tôi đặt chỗ trước cho anh nhé?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
How long is your vacation?
|
|
Kỳ nghỉ của anh kéo dài bao lâu?
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Kỳ nghỉ của anh kéo dài bao lâu?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
Giving personal information
|
|
Cung cấp thông tin cá nhân
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Cung cấp thông tin cá nhân
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
I just need to take some personal information
|
|
Tôi cần lấy một vài thông tin cá nhân
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
Tôi cần lấy một vài thông tin cá nhân
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
Tên đầy đủ của anh là gì?
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Tên đầy đủ của anh là gì?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
and your telephone number ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
Do your have a daytime number I can call if Necessary ?
|
|
Anh có số điện thoại hàng ngày không, để tôi có thể gọi khi cần?
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
Anh có số điện thoại hàng ngày không, để tôi có thể gọi khi cần?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
Will you be traveling alone, Mr White?
|
|
Anh đi một mình à, anh White?
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Anh đi một mình à, anh White?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
Ok. You finish work on Friday the 26th
|
|
Được rồi. Anh kết thúc công việc vào thứ 6 ngày 26
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Được rồi. Anh kết thúc công việc vào thứ 6 ngày 26
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
So shall I try to book your flight for the next day?
|
|
Vậy tôi sẽ đặt chuyến bay cho anh vào ngày hôm sau?
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
Vậy tôi sẽ đặt chuyến bay cho anh vào ngày hôm sau?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
Yes, please and return flight on Saturday the 3rd of August
|
|
Vâng và chuyến bay về vào ngày 3/8
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
Vâng và chuyến bay về vào ngày 3/8
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
I just check availability
|
|
Tôi đang kiểm tra xem liệu có sẵn ghế không
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
Tôi đang kiểm tra xem liệu có sẵn ghế không
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
There’s a seat available on the Quartet Airway Flight
|
|
Có ghế cho anh trên chuyến bay của hãng Quartet Airway Flight
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
Có ghế cho anh trên chuyến bay của hãng Quartet Airway Flight
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
but there a 3 hour stop over in Singapore
|
|
Nhưng quá cảnh 3 tiếng ở Singapore
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
Nhưng quá cảnh 3 tiếng ở Singapore
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
Is there a direct flight that I can take?
|
|
Liệu có chuyến bay thẳng nào không?
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
Liệu có chuyến bay thẳng nào không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
that flight departs at 7 o’clock on Saturday morning
|
|
Chuyến đó cất cánh lýc 7 h sáng thứ 7
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
Chuyến đó cất cánh lýc 7 h sáng thứ 7
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
and arrives at Sydney at 6.30pm local time
|
|
và hạ cánh tại Sydney lúc 6h tối theo giờ địa phương
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
và hạ cánh tại Sydney lúc 6h tối theo giờ địa phương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
That sounds better but it’s a little longer than I thought
|
|
Có vẻ tốt hơn nhưng có vẻ lâu hơn tôi nghĩ
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
Có vẻ tốt hơn nhưng có vẻ lâu hơn tôi nghĩ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
Well, it’s an eight hour long flight
|
|
Ừm, đó là chuyến bay dài 8 tiếng
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
Ừm, đó là chuyến bay dài 8 tiếng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
don’t forget the time difference
|
|
Đừng lo về sự khác biệt đó
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
Đừng lo về sự khác biệt đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
all the times given are local time
|
|
Những giờ mà tôi đưa ra đều là giờ địa phương
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
Những giờ mà tôi đưa ra đều là giờ địa phương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
they’re 3 hours ahead, aren’t they?
|
|
Nhanh hơn giờ của chúng ta 3 tiếng phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
Nhanh hơn giờ của chúng ta 3 tiếng phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
can I have the details of the return flight?
|
|
Tôi có thể biết chi tiết và chuyến bay về không?
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
Tôi có thể biết chi tiết và chuyến bay về không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
That flight departs at 6pm and arrives in Bangkok at the same night
|
|
Chuyến bay cất cánh vào 6h tối và đến Bangkok cùng đêm hôm đó
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
Chuyến bay cất cánh vào 6h tối và đến Bangkok cùng đêm hôm đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
shall I reserve a seat for you?
|
|
Tôi đặt chỗ trước cho anh nhé?
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
Tôi đặt chỗ trước cho anh nhé?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
Making a hotel reservation
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
Now let’s reserve a room for you at the Four Season
|
|
Nào , giờ tôi sẽ đặt phòng cho anh tại khách sạn Four Seasons
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
Nào , giờ tôi sẽ đặt phòng cho anh tại khách sạn Four Seasons
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
do you want a single or a double room?
|
|
Anh muốn phòng đơn hay phòng đôi?
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
Anh muốn phòng đơn hay phòng đôi?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
A single room will be fine. Thanks
|
|
Phòng đơn là tốt rồi. Cảm ơn cô nhiều.
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
Phòng đơn là tốt rồi. Cảm ơn cô nhiều.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
will I have the view of the harbor?
|
|
Tôi có thể thuê phòng có thể nhìn được ra cảng biển không?
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
Tôi có thể thuê phòng có thể nhìn được ra cảng biển không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
Oh, yes. A room with harbor view
|
|
Có , chứ. 1 phòng nhìn ra cảng
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
Có , chứ. 1 phòng nhìn ra cảng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
they have a room available
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
shall I make the confirmation?
|
|
Tôi xác nhận thông tin cho họ nhé?
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
Tôi xác nhận thông tin cho họ nhé?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
Ok. So now you have a room available at the Four Seasons
|
|
Vậy là anh có phòng sẵn sàng D32tại Four Seasons
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
Vậy là anh có phòng sẵn sàng D32tại Four Seasons
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
from Saturday the 27th of July
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
until saturday the 3rd of August
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
can I pay by credit card?
|
|
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *