Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
Because you like Michelle
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
Well, yes but I forgot to make a reservation
|
|
Ừm, đúng vậy nhưng mình quên đặt bàn rồi
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Ừm, đúng vậy nhưng mình quên đặt bàn rồi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
Woop. Yeah, I’ll call to make a reservation now
|
|
Ồ; Phải, mình sẽ gọi để đặt chỗ trước
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Ồ; Phải, mình sẽ gọi để đặt chỗ trước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
Good evening Salteaux Demy
|
|
Chào quý khách, đây là của hàng Salteaux Demy
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
Chào quý khách, đây là của hàng Salteaux Demy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
Hello, I’d like to make a reservation please
|
|
Xin chào, tôi muốn đặt bàn
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Xin chào, tôi muốn đặt bàn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
Vâng, thưa ngài.Cho hôm nào ạ?
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Vâng, thưa ngài.Cho hôm nào ạ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
Friday , yes sir. How many people in your party?
|
|
Vâng, thứ Sáu. Có bao nhiêu người trong bữa tiệc vậy?
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
Vâng, thứ Sáu. Có bao nhiêu người trong bữa tiệc vậy?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
Four people, two man and two women
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
What time would you like the reservation for?
|
|
Ngài muốn đặt bàn lúc mấy giờ?
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Ngài muốn đặt bàn lúc mấy giờ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
Chúng tôi sẽ đến lúc 7h tối
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Chúng tôi sẽ đến lúc 7h tối
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
I’m afraid I do not have anything available for 7pm sir
|
|
Tôi e là 7h tôi không còn bàn trống đâu ạ
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Tôi e là 7h tôi không còn bàn trống đâu ạ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
I do have a table available for 7.30 pm
|
|
Có bàn vào lúc 7.30 tối thưa ngài
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Có bàn vào lúc 7.30 tối thưa ngài
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
7.30 .That would be great
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
Would you prefer smoking or non-smoking?
|
|
Ngài có hút thuốc hay không ạ?
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Ngài có hút thuốc hay không ạ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
You’ll have a reservation for four,
|
|
Ngài sẽ có bàn cho 4 người
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Ngài sẽ có bàn cho 4 người
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
7.30pm, this Friday, non smoking
|
|
vào lúc 7h30 tối, thứ 6 này , phòng không hút thuốc
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
vào lúc 7h30 tối, thứ 6 này , phòng không hút thuốc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
You’ll have a reservation for four, 7.30pm, this Friday, non smoking
|
|
Ngài sẽ có bàn cho 4 người vào lúc 7h30 tối, thứ 6 này , phòng không hút thuốc
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Ngài sẽ có bàn cho 4 người vào lúc 7h30 tối, thứ 6 này , phòng không hút thuốc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
Vinh dự của tôi thưa ngài
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
Vinh dự của tôi thưa ngài
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *