Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
Hello, Hi! Al. It’s Wanita
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
Oh hey, Wanita. How are you this evening?
|
|
Ồ, chào Wanita , Tối nay thế nào?
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
Ồ, chào Wanita , Tối nay thế nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
Not so good, sorry to say
|
|
Thật tiếc khi phải nói là không tốt chút nào
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
Thật tiếc khi phải nói là không tốt chút nào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
Oh, really . What ? What’s wrong? are you Ok?
|
|
Ồ, có chuyện gì vậy? Em ổn chứ
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
Ồ, có chuyện gì vậy? Em ổn chứ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
but I’m calling to see if we can postpone our date
|
|
Nhưng em gọi để hỏi xem có thể lùi cuộc hẹn lại không
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
Nhưng em gọi để hỏi xem có thể lùi cuộc hẹn lại không
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
You want to postpone our date?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
Yeah. Michelle has a dental appointment and she can’t cancel it
|
|
Vâng, Michelle có hẹn với nha sĩ và không thể hủy hẹn được
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
Vâng, Michelle có hẹn với nha sĩ và không thể hủy hẹn được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
Oh! I see. But it doesn’t sound important
|
|
Anh hiểu. Nhưng điều đó nghe có vẻ chẳng quan trọng lắm
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
Anh hiểu. Nhưng điều đó nghe có vẻ chẳng quan trọng lắm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
So. When do you want to postpone our date to?
|
|
Vậy em muốn dời cuộc hẹn đến ngày nào?
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
Vậy em muốn dời cuộc hẹn đến ngày nào?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
Friday? This Friday? The day after tomorrow ?
|
|
Thứ Sáu này à? Ngày kia à?
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
Thứ Sáu này à? Ngày kia à?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
I thought you’re going to postpone it longer
|
|
Anh cứ tưởng là bọn em hoãn lâu hơn cơ
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
Anh cứ tưởng là bọn em hoãn lâu hơn cơ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
No way. I’ve really been looking forward to
|
|
Không đời nào, em rất mong được đi;
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Không đời nào, em rất mong được đi;
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
going out to dinner with you and Bob
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
No way. I’ve really been looking forward to going out to dinner with you and Bob
|
|
Không đời nào, em rất mong được đi; ăn tối với anh và Bob
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Không đời nào, em rất mong được đi; ăn tối với anh và Bob
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
I know she’s been looking forward to it , too
|
|
Em biết cô ấy cũng mong vậy
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Em biết cô ấy cũng mong vậy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
Can you please tell Bob if you see him ?
|
|
Anh có thể báo cho Bob nếu anh gặp anh ấy được không?
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Anh có thể báo cho Bob nếu anh gặp anh ấy được không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
Yes, sure. I’ll tell Bob that we postponed dinner until Friday
|
|
Chắc chắn rồi. Anh sẽ nói với Bob là chúng ta hoãn ăn tối tới thứ Sáu
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
Chắc chắn rồi. Anh sẽ nói với Bob là chúng ta hoãn ăn tối tới thứ Sáu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
Được. Vậy nhé. Cám ơn anh
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
Được. Vậy nhé. Cám ơn anh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
Bob, we postponed dinner until Friday
|
|
Bob, chúng ta chuyển bữa tối vào ngày thứ Sáu
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
Bob, chúng ta chuyển bữa tối vào ngày thứ Sáu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
Thứ Sáu à?.Được thôi, không vấn đề gì?
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
Thứ Sáu à?.Được thôi, không vấn đề gì?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *