học Tiếng Anh bằng Smartphone Bài 014

học tiếng Anh bằng smart phone. học mọi lúc mọi nơi bài 014

 

học Tiếng Anh với thầy Ngọc bài 014






Thăm một  người bạn. Visiting a friend.
Xin chào ! Ai vậy? Hello! Who is this ?
Mình Bob đây. It ’s me, Bob .
Chào Bob, vào đi . Hey, Bob, Come on in.
 Tớ đợi cậu mãi. ...I’ve been waiting for y ou .
Cậu khỏe  không? How are y ou?
Tớ ổn. I’m OK.
Mình vẫn thấy hơi buồn ngủ. ...I’m still a little bit  sleepy .
Mình vẫn chưa uống café. ...I haven ’t had my coff ee ye t.
Ừ, mình hiểu. I understand.
Cậu muốn uống gì không? Do y ou want something to drink ?
Cậu có nước cam ép không? Do y ou have any f resh  squeezed orange juice?
Không, mình hết nước cam rồi. No, I’m out of  orange juice .
Cậu muốn uống nước nho không? Would y ou like some grape juice?
Nước nho à? Grape juice ?
Nghe  tuyệt đấy. ...That would be great.
Ồ, xin lỗi nhé. Oh, sorry .
Mình  cũng hết cả nước nho rồi. Out of  grapej uice, too .
Chán thế. That ’s too bad .
Cậu ăn sáng chưa? Have you had breafast ye t?
Chưa, còn cậu? No. Have you?
Tớ chưa. No, I haven ’t .
Cậu có đói không? Are y ou hungry ?
Mình có. Yes, I am.
Vậy cùng ra ngoài làm gì nhé. Let ’s go out and get something to eat.
Được,  nghe hay đấy. Ok. That sounds good .
Cô mình có một cửa hàng bán đồ ăn sáng gần đây. Oh.My aunt has a breakfast shop near here .
Tuyệt,vậy mình đến đó đi. Great . Let ’s go there.
OK, đi thôi. Ok. Let ’s go. 
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
Visiting a friend.
Thăm một người bạn.
Đúng Sai
3
Hello! Who is this ?
Xin chào ! Ai vậy?
Đúng Sai
5
It ’s me, Bob .
Mình Bob đây.
Đúng Sai
7
Hey, Bob, Come on in.
Chào Bob, vào đi .
Đúng Sai
9
I’ve been waiting for you .
Tớ đợi cậu mãi.
Đúng Sai
11
How are you?
Cậu khỏe không?
Đúng Sai
13
I’m OK.
Tớ ổn.
Đúng Sai
15
I’m still a little bit sleepy .
Mình vẫn thấy hơi buồn ngủ.
Đúng Sai
17
I haven ’t had my coffee yet.
Mình vẫn chưa uống café.
Đúng Sai
19
I understand.
Ừ, mình hiểu.
Đúng Sai
21
Do you want something to drink ?
Cậu muốn uống gì không?
Đúng Sai
23
Do you have any fresh squeezed orange juice?
Cậu có nước cam ép không?
Đúng Sai
25
No, I’m out of orange juice .
Không, mình hết nước cam rồi.
Đúng Sai
27
Would you like some grape juice?
Cậu muốn uống nước nho không?
Đúng Sai
29
Grape juice ?
Nước nho à?
Đúng Sai
31
That would be great.
Nghe tuyệt đấy.
Đúng Sai
33
Oh, sorry .
Ồ, xin lỗi nhé.
Đúng Sai
35
Out of grape juice, too .
Mình cũng hết cả nước nho rồi.
Đúng Sai
37
That ’s too bad .
Chán thế.
Đúng Sai
39
Have you had breafast yet?
Cậu ăn sáng chưa?
Đúng Sai
41
No. Have you?
Chưa, còn cậu?
Đúng Sai
43
No, I haven ’t .
Tớ chưa.
Đúng Sai
45
Are you hungry ?
Cậu có đói không?
Đúng Sai
47
Yes, I am.
Mình có.
Đúng Sai
49
Let ’s go out and get something to eat.
Vậy cùng ra ngoài làm gì nhé.
Đúng Sai
51
Ok. That sounds good .
Được, nghe hay đấy.
Đúng Sai
53
Oh.My aunt has a breakfast shop near here .
Cô mình có một cửa hàng bán đồ ăn sáng gần đây.
Đúng Sai
55
Great . Let ’s go there.
Tuyệt,vậy mình đến đó đi.
Đúng Sai
57
Ok. Let ’s go.
OK, đi thôi.
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com