Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
nó không phải của bạn à ?
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
nó không phải của bạn à ?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
không, Không phải của tôi.
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
không, Không phải của tôi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
Vâng, nó đúng là của chúng tôi.
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
Vâng, nó đúng là của chúng tôi.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
I used to play basketball .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
You used to eat ice cream.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
He used to study English.
|
|
Anh ấy từng học tiếng Anh.
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
Anh ấy từng học tiếng Anh.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
She used to go to school.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
We used to work at the restaurant.
|
|
Chúng tôi từng làm việc tại nhà hàng.
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
Chúng tôi từng làm việc tại nhà hàng.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
They used to live in New York .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
Bạn có chơi bóng rổ không?
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
Bạn có chơi bóng rổ không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
I used to play basketball.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
Do you work at the restaurant?
|
|
Các bạn làm việc tại nhà hàng phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
Các bạn làm việc tại nhà hàng phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
We used to work at restaurant.
|
|
Chúng tôi từng làm việc tại nhà hàng
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
Chúng tôi từng làm việc tại nhà hàng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
Do they live in New York .
|
|
Họ sống ở New York phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
Họ sống ở New York phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
They used to live in New York.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
Anh ấy học tiếng Anh phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
Anh ấy học tiếng Anh phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
He used to study English.
|
|
Anh ấy từng học tiếng Anh.
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
Anh ấy từng học tiếng Anh.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
Cô ấy vẫn đi học phải không?
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
Cô ấy vẫn đi học phải không?
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
She used to go to school .
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *