3500 TỪ VỰNG CƠ BẢN 100_200

3500 TỪ VỰNG CƠ BẢN 100_200 tóm tắt

 3500 TỪ VỰNG CƠ BẢN 100_200 noi dung
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
allied adj. /ə'laid/
lien minh, đồng minh, thông gia
Đúng Sai
3
allow v. /ə'lau/
cho phép, để cho
Đúng Sai
5
ally n., v. /'æli/
nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
Đúng Sai
7
almost adv. /'ɔ:lmoust/
hầu như, gần như
Đúng Sai
9
alone adj., adv. /ə'loun/
cô đơn, một mình
Đúng Sai
11
along prep., adv. /ə'lɔɳ/
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
Đúng Sai
13
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/
sát cạnh, kế bên, dọc theo
Đúng Sai
15
aloud adv. /ə'laud/
lớn tiếng, to tiếng
Đúng Sai
17
alphabet n. /'ælfəbit/
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
Đúng Sai
19
alphabetical adj. /,æflə'betikl/
thuộc bảng chứ cái
Đúng Sai
21
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/
theo thứ tự abc
Đúng Sai
23
already adv. /ɔ:l'redi/
đã, rồi, đã… rồi
Đúng Sai
25
also adv. /'ɔ:lsou/
cũng, cũng vậy, cũng thế
Đúng Sai
27
alter v. /'ɔ:ltə/
thay đổi, biến đổi, sửa đổi
Đúng Sai
29
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/
sự lựa chọn; lựa chọn
Đúng Sai
31
alternatively adv. /
như một sự lựa chọn
Đúng Sai
33
although conj. /ɔ:l'ðou/
mặc dù, dẫu cho
Đúng Sai
35
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/
hoàn toàn, hầu như; nói chung
Đúng Sai
37
always adv. /'ɔ:lwəz/
luôn luôn
Đúng Sai
39
amaze v. /ə'meiz/
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
Đúng Sai
41
amazed adj. /ə'meiz/
kinh ngạc, sửng sốt
Đúng Sai
43
amazing adj. /ə'meiziɳ/
kinh ngạc, sửng sốt
Đúng Sai
45
ambition n./ æm'biʃn/
hoài bão, khát vọng
Đúng Sai
47
ambulance n. /'æmbjuləns/
xe cứu thương, xe cấp cứu
Đúng Sai
49
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/
giữa, ở giữa
Đúng Sai
51
amount n., v. /ə'maunt/
số lượng, số nhiều; lên tới (money)
Đúng Sai
53
amuse v. /ə'mju:z/
làm cho vui, thích, làm buồn cười
Đúng Sai
55
amused adj. /ə'mju:zd/
vui thích
Đúng Sai
57
amusing adj. /ə'mju:ziɳ/
vui thích
Đúng Sai
59
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/
phân tích
Đúng Sai
61
analysis n. /ə'næləsis/
sự phân tích
Đúng Sai
63
ancient adj. /'einʃənt/
xưa, cổ
Đúng Sai
65
and conj. /ænd, ənd, ən/
Đúng Sai
67
anger n. /'æɳgə/
sự tức giận, sự giận dữ
Đúng Sai
69
angle n. /'æɳgl/
góc
Đúng Sai
71
angrily adv. /'æɳgrili/
tức giận, giận dữ
Đúng Sai
73
angry adj. /'æɳgri/
giận, tức giận
Đúng Sai
75
animal n. /'æniməl/
động vật, thú vật
Đúng Sai
77
ankle n. /'æɳkl/
mắt cá chân
Đúng Sai
79
anniversary n. /,æni'və:səri/
ngày, lễ kỉ niệm
Đúng Sai
81
announce v. /ə'nauns/
báo, thông báo
Đúng Sai
83
annoy v. /ə'nɔi/
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
Đúng Sai
85
annoyed adj. /ə'nɔid/
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
Đúng Sai
87
annoying adj. /ə'nɔiiɳ/
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
Đúng Sai
89
annual adj. /'ænjuəl/
hàng năm, từng năm
Đúng Sai
91
annually adv. /'ænjuəli/
hàng năm, từng năm
Đúng Sai
93
another det., pron. /ə'nʌðə/
khác
Đúng Sai
95
answer n., v. /'ɑ:nsə/
sự trả lời; trả lời
Đúng Sai
97
anti- prefix /
(tiền tố) chống lại
Đúng Sai
99
anticipate v. /æn'tisipeit/
thấy trước, chặn trước, lường trước
Đúng Sai
101
anxiety n. /æɳ'zaiəti/
mối lo âu, sự lo lắng
Đúng Sai
103
anxious adj. /'æɳkʃəs/
lo âu, lo lắng, băn khoăn
Đúng Sai
105
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/
lo âu, lo lắng, băn khoăn
Đúng Sai
107
any det., pron., adv. /'en.i/
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
Đúng Sai
109
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/
người nào, bất cứ ai
Đúng Sai
111
anything pron. /'eniθiɳ/
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
Đúng Sai
113
anyway adv. /'eniwei/
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
Đúng Sai
115
anywhere adv. /'eniweə/
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
Đúng Sai
117
apart adv. /ə'pɑ:t/
về một bên, qua một bên
Đúng Sai
119
apart_from (also aside from especially in NAmE) prep. /
ngoài…ra
Đúng Sai
121
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/
căn phòng, căn buồng
Đúng Sai
123
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/
xin lỗi, tạ lỗi
Đúng Sai
125
apparent adj. /ə'pærənt/
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
Đúng Sai
127
apparently adv. /
nhìn bên ngoài, hình như
Đúng Sai
129
appeal n., v. /ə'pi:l/
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
Đúng Sai
131
appear v. /ə'piə/
xuất hiện, hiện ra, trình diện
Đúng Sai
133
appearance n. /ə'piərəns/
sự xuất hiện, sự trình diện
Đúng Sai
135
apple n. /'æpl/
quả táo
Đúng Sai
137
application n. /,æpli'keiʃn/
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
Đúng Sai
139
apply v. /ə'plai/
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
Đúng Sai
141
appoint v. /ə'pɔint/
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
Đúng Sai
143
appointment n. /ə'pɔintmənt/
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
Đúng Sai
145
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/
thấy rõ; nhận thức
Đúng Sai
147
approach v., n. /ə'proutʃ/
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
Đúng Sai
149
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/
thích hợp, thích đáng
Đúng Sai
151
approval n. /ə'pru:vəl/
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
Đúng Sai
153
approve (of) v. /ə'pru:v/
tán thành, đồng ý, chấp thuận
Đúng Sai
155
approving adj. /ə'pru:viɳ/
tán thành, đồng ý, chấp thuận
Đúng Sai
157
approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/
giống với, giống hệt với
Đúng Sai
159
approximately adv. /ə'prɔksimitli/
khoảng chừng, độ chừng
Đúng Sai
161
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/
tháng Tư
Đúng Sai
163
area n. /'eəriə/
diện tích, bề mặt
Đúng Sai
165
argue v. /'ɑ:gju:/
chứng tỏ, chỉ rõ
Đúng Sai
167
argument n. /'ɑ:gjumənt/
lý lẽ
Đúng Sai
169
arise v. /ə'raiz/
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
Đúng Sai
171
arm n., v. /ɑ:m/
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
Đúng Sai
173
armed adj. /ɑ:md/
vũ trang
Đúng Sai
175
arms n. /
vũ khí, binh giới, binh khí
Đúng Sai
177
army n. /'ɑ:mi/
quân đội
Đúng Sai
179
around adv., prep. /ə'raund/
xung quanh, vòng quanh
Đúng Sai
181
arrange v. /ə'reindʤ/
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Đúng Sai
183
arrangement n. /ə'reindʤmənt/
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
Đúng Sai
185
arrest v., n. /ə'rest/
bắt giữ, sự bắt giữ
Đúng Sai
187
arrival n. /ə'raivəl/
sự đến, sự tới nơi
Đúng Sai
189
arrive v. (+at, in) /ə'raiv/
đến, tới nơi
Đúng Sai
191
arrow n. /'ærou/
tên, mũi tên
Đúng Sai
193
art n. /ɑ:t/
nghệ thuật, mỹ thuật
Đúng Sai
195
article n. /'ɑ:tikl/
bài báo, đề mục
Đúng Sai
197
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/
nhân tạo
Đúng Sai
199
artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/
nhân tạo
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com