Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
lien minh, đồng minh, thông gia
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
lien minh, đồng minh, thông gia
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
alone adj., adv. /ə'loun/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
along prep., adv. /ə'lɔɳ/
|
|
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/
|
|
sát cạnh, kế bên, dọc theo
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
sát cạnh, kế bên, dọc theo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
alphabetical adj. /,æflə'betikl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
thay đổi, biến đổi, sửa đổi
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
thay đổi, biến đổi, sửa đổi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/
|
|
hoàn toàn, hầu như; nói chung
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
hoàn toàn, hầu như; nói chung
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
ambulance n. /'æmbjuləns/
|
|
xe cứu thương, xe cấp cứu
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
xe cứu thương, xe cấp cứu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
số lượng, số nhiều; lên tới (money)
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
số lượng, số nhiều; lên tới (money)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
làm cho vui, thích, làm buồn cười
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
làm cho vui, thích, làm buồn cười
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
anniversary n. /,æni'və:səri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
another det., pron. /ə'nʌðə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
anticipate v. /æn'tisipeit/
|
|
thấy trước, chặn trước, lường trước
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
thấy trước, chặn trước, lường trước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
anxiously adv. /'æɳkʃəsli/
|
|
lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
any det., pron., adv. /'en.i/
|
|
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
apart_from (also aside from especially in NAmE) prep. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
xuất hiện, hiện ra, trình diện
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
xuất hiện, hiện ra, trình diện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
appearance n. /ə'piərəns/
|
|
sự xuất hiện, sự trình diện
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
sự xuất hiện, sự trình diện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
application n. /,æpli'keiʃn/
|
|
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
appointment n. /ə'pɔintmənt/
|
|
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
appreciate v. /ə'pri:ʃieit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
approach v., n. /ə'proutʃ/
|
|
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
approve (of) v. /ə'pru:v/
|
|
tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
approving adj. /ə'pru:viɳ/
|
|
tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
approximately adv. /ə'prɔksimitli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
vũ khí, binh giới, binh khí
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
vũ khí, binh giới, binh khí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
around adv., prep. /ə'raund/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
arrangement n. /ə'reindʤmənt/
|
|
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
arrive v. (+at, in) /ə'raiv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *