3500 TỪ VỰNG CƠ BẢN 001_100

3500 TỪ VỰNG CƠ BẢN 001_100 tóm tắt

 3500 TỪ VỰNG CƠ BẢN 001_100 nội dung
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
a_bit /
một chút, một tí
Đúng Sai
3
a_couple /'kʌp.l̩/
một cặp, một đôi
Đúng Sai
5
a_few /fju:/
một ít, một vài
Đúng Sai
7
a_little det., pron. /'lɪt.ll̩/ US /'lɪtlt̬-/
nhỏ, một ít
Đúng Sai
9
abandon v. /ə'bændən/
bỏ, từ bỏ
Đúng Sai
11
abandoned adj. /ə'bændənd/
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
Đúng Sai
13
ability n. /ə'biliti/
khả năng, năng lực
Đúng Sai
15
able adj. /'eibl/
có năng lực, có tài
Đúng Sai
17
about adv., prep. /ə'baut/
khoảng, về
Đúng Sai
19
above prep., adv. /ə'bʌv/
ở trên, lên trên
Đúng Sai
21
abroad adv. /ə'brɔ:d/
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
Đúng Sai
23
absence n. /'æbsəns/
sự vắng mặt
Đúng Sai
25
absent adj. /'æbsənt/
vắng mặt, nghỉ
Đúng Sai
27
absolute adj. /'æbsəlu:t/
tuyệt đối, hoàn toàn
Đúng Sai
29
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/
tuyệt đối, hoàn toàn
Đúng Sai
31
absorb v. /əb'sɔ:b/
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
Đúng Sai
33
abuse n., v. /ə'bju:s/
lộng hành, lạm dụng
Đúng Sai
35
academic adj. /,ækə'demik/
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
Đúng Sai
37
accent n. /'æksənt/
trọng âm, dấu trọng âm
Đúng Sai
39
accept v. /ək'sept/
chấp nhận, chấp thuận
Đúng Sai
41
acceptable adj. /ək'septəbl/
có thể chấp nhận, chấp thuận
Đúng Sai
43
access n. /'ækses/
lối, cửa, đường vào
Đúng Sai
45
accident n. /'æksidənt/
tai nạn, rủi ro
Đúng Sai
47
accidental adj. /,æksi'dentl/
tình cờ, bất ngờ
Đúng Sai
49
accidentally adv. /,æksi'dentəli/
tình cờ, ngẫu nhiên
Đúng Sai
51
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/
sự thích nghi, điều tiết
Đúng Sai
53
accompany v. /ə'kʌmpəni/
đi theo, đi cùng, kèm theo
Đúng Sai
55
according_to prep. /ə'kɔ:diɳ/
theo, y theo
Đúng Sai
57
account n., v. /ə'kaunt/
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
Đúng Sai
59
accurate adj. /'ækjurit/
đúng đắn, chính xác, xác đáng
Đúng Sai
61
accurately adv. /'ækjuritli/
đúng đắn, chính xác
Đúng Sai
63
accuse v. /ə'kju:z/
tố cáo, buộc tội, kết tội
Đúng Sai
65
achieve v. /ə'tʃi:v/
đạt được, dành được
Đúng Sai
67
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/
thành tích, thành tựu
Đúng Sai
69
acid n. /'æsid/
axit
Đúng Sai
71
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/
công nhận, thừa nhận
Đúng Sai
73
acquire v. /ə'kwaiə/
dành được, đạt được, kiếm được
Đúng Sai
75
across adv., prep. /ə'krɔs/
qua, ngang qua
Đúng Sai
77
act n., v. /ækt/
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
Đúng Sai
79
action n. /'ækʃn/
hành động, hành vi, tác động
Đúng Sai
81
active adj. /'æktiv/
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
Đúng Sai
83
actively adv. /'æktivli/
tích cực
Đúng Sai
85
activity n. /æk'tiviti/
sự hoạt động, sự tích cực
Đúng Sai
87
actor,_actress n. /'æktə/, /'æktris/
diễn viên
Đúng Sai
89
actual adj. /'æktjuəl/
thực tế, có thật
Đúng Sai
91
actually adv. /'æktjuəli/
hiện nay, hiện tại
Đúng Sai
93
adapt v. /ə'dæpt/
tra, lắp vào
Đúng Sai
95
add v. /æd/
cộng, thêm vào
Đúng Sai
97
addition n. /ə'diʃn/
tính cộng, phép cộng
Đúng Sai
99
additional adj. /ə'diʃənl/
thêm vào, tăng thêm
Đúng Sai
101
address n., v. /ə'dres/
địa chỉ, đề địa chỉ
Đúng Sai
103
adequate adj. /'ædikwit/
đầy, đầy đủ
Đúng Sai
105
adequately adv. /'ædikwitli/
tương xứng, thỏa đáng
Đúng Sai
107
adjust v. /ə'dʤʌst/
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
Đúng Sai
109
admiration n. /,ædmə'reiʃn/
sự khâm phục,người kp, thán phục
Đúng Sai
111
admire v. /əd'maiə/
khâm phục, thán phục
Đúng Sai
113
admit v. /əd'mit/
nhận vào, cho vào, kết hợp
Đúng Sai
115
adopt v. /ə'dɔpt/
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
Đúng Sai
117
adult n., adj. /'ædʌlt/
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
Đúng Sai
119
advance n., v. /əd'vɑ:ns/
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
Đúng Sai
121
advanced adj. /əd'vɑ:nst/
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
Đúng Sai
123
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
Đúng Sai
125
adventure n. /əd'ventʃə/
sự phiêu lưu, mạo hiểm
Đúng Sai
127
advertise v. /'ædvətaiz/
báo cho biết, báo cho biết trước
Đúng Sai
129
advertisement /əd'və:tismənt/
quảng cáo
Đúng Sai
131
advertising n. /
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
Đúng Sai
133
advice n. /əd'vais/
lời khuyên, lời chỉ bảo
Đúng Sai
135
advise v. /əd'vaiz/
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
Đúng Sai
137
affair n. /ə'feə/
việc
Đúng Sai
139
affect v. /ə'fekt/
làm ảnh hưởng, tác động đến
Đúng Sai
141
affection n. /ə'fekʃn/
sự làm ảnh hưởng
Đúng Sai
143
afford v. /ə'fɔ:d/
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
Đúng Sai
145
afraid adj. /ə'freid/
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
Đúng Sai
147
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/
sau, đằng sau, sau khi
Đúng Sai
149
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/
buổi chiều
Đúng Sai
151
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
Đúng Sai
153
again adv. /ə'gen/
lại, nữa, lần nữa
Đúng Sai
155
against prep. /ə'geinst/
chống lại, phản đối
Đúng Sai
157
age n. /eidʤ/
tuổi
Đúng Sai
159
aged adj. /'eidʤid/
già đi (v)
Đúng Sai
161
agency n. /'eidʤənsi/
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
Đúng Sai
163
agent n. /'eidʤənt/
đại lý, tác nhân
Đúng Sai
165
aggressive adj. /ə'gresiv/
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
Đúng Sai
167
ago adv. /ə'gou/
trước đây
Đúng Sai
169
agreement n. /ə'gri:mənt/
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
Đúng Sai
171
ahead adv. /ə'hed/
trước, về phía trước
Đúng Sai
173
aid n., v. /eid/
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
Đúng Sai
175
aim n., v. /eim/
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
Đúng Sai
177
air n. /eə/
không khí, bầu không khí, không gian
Đúng Sai
179
aircraft n. /'eəkrɑ:ft/
máy bay, khí cầu
Đúng Sai
181
airport n. /'eə.pɔ:t/ US /'er.pɔ:rt/
sân bay, phi trường
Đúng Sai
183
alarm n., v. /ə'lɑ:m/
báo động, báo nguy
Đúng Sai
185
alarmed adj. /ə'lɑ:m/
lo lắng, sợ hãi
Đúng Sai
187
alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
Đúng Sai
189
alcohol n. /'ælkəhɔl/
rượu cồn
Đúng Sai
191
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/
rượu; người nghiện rượu
Đúng Sai
193
alive adj. /ə'laiv/
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
Đúng Sai
195
all det., pron., adv. /ɔ:l/
tất cả
Đúng Sai
197
all_right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/
tốt, ổn, khỏe mạnh; được
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com