Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
a_little det., pron. /'lɪt.ll̩/ US /'lɪtlt̬-/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
abandoned adj. /ə'bændənd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
about adv., prep. /ə'baut/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
above prep., adv. /ə'bʌv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
absolute adj. /'æbsəlu:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
absolutely adv. /'æbsəlu:tli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
academic adj. /,ækə'demik/
|
|
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
acceptable adj. /ək'septəbl/
|
|
có thể chấp nhận, chấp thuận
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
có thể chấp nhận, chấp thuận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
accidental adj. /,æksi'dentl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
accidentally adv. /,æksi'dentəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
đi theo, đi cùng, kèm theo
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
đi theo, đi cùng, kèm theo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
according_to prep. /ə'kɔ:diɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
đúng đắn, chính xác, xác đáng
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
đúng đắn, chính xác, xác đáng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
accurately adv. /'ækjuritli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
tố cáo, buộc tội, kết tội
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
tố cáo, buộc tội, kết tội
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
achievement n. /ə'tʃi:vmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
dành được, đạt được, kiếm được
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
dành được, đạt được, kiếm được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
across adv., prep. /ə'krɔs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
hành động, hành vi, tác động
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
hành động, hành vi, tác động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
sự hoạt động, sự tích cực
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
sự hoạt động, sự tích cực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
actor,_actress n. /'æktə/, /'æktris/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
actually adv. /'æktjuəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
additional adj. /ə'diʃənl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
adequately adv. /'ædikwitli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
admiration n. /,ædmə'reiʃn/
|
|
sự khâm phục,người kp, thán phục
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
sự khâm phục,người kp, thán phục
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
nhận vào, cho vào, kết hợp
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
nhận vào, cho vào, kết hợp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
advance n., v. /əd'vɑ:ns/
|
|
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
advanced adj. /əd'vɑ:nst/
|
|
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/
|
|
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
báo cho biết, báo cho biết trước
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
báo cho biết, báo cho biết trước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
advertisement /əd'və:tismənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
làm ảnh hưởng, tác động đến
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
làm ảnh hưởng, tác động đến
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/
|
|
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
aggressive adj. /ə'gresiv/
|
|
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
agreement n. /ə'gri:mənt/
|
|
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
không khí, bầu không khí, không gian
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
không khí, bầu không khí, không gian
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
airport n. /'eə.pɔ:t/ US /'er.pɔ:rt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
all det., pron., adv. /ɔ:l/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
all_right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *