3500 từ tiếng anh thông dụng oxford 700 800 phương pháp học Tiếng Anh Hiệu quả nhất

english2.net cung cấp cho bạn phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất

 english2.net cung cấp cho bạn phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất vì bạn luôn nghe người bản xứ nói đúng giọng. với nhiều tốc độ. Câu nói lặp đi lặp lại một cách nhanh chóng, dễ điều khiển.
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
cover -----v., n. /'kʌvə/
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
Đúng Sai
3
covered -----adj. /'kʌvərd/
có mái che, kín đáo
Đúng Sai
5
covering -----n. /´kʌvəriη/
sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
Đúng Sai
7
cow----- n. /kaʊ/
con bò cái
Đúng Sai
9
crack----- n., v. /kræk/
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
Đúng Sai
11
cracked -----adj. /krækt/
rạn, nứt
Đúng Sai
13
craft----- n. /kra:ft/
nghề, nghề thủ công
Đúng Sai
15
crash----- n., v. /kræʃ/
vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
Đúng Sai
17
crazy -----adj. /'kreizi/
điên, mất trí
Đúng Sai
19
cream----- n. /kri:m/
kem
Đúng Sai
21
create----- v. /kri:'eit/
sáng tạo, tạo nên
Đúng Sai
23
creature----- n. /'kri:tʃə/
sinh vật, loài vật
Đúng Sai
25
credit_card -----n. /
thẻ tín dụng
Đúng Sai
27
credit----- n. /'krɛdɪt/
sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
Đúng Sai
29
crime -----n. /kraim/
tội, tội ác, tội phạm
Đúng Sai
31
criminal----- adj., n. /'krɪmənl/
có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
Đúng Sai
33
crisis -----n. /'kraɪsɪs/
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
Đúng Sai
35
crisp -----adj. /krips/
giòn
Đúng Sai
37
criterion -----n. /kraɪ'tɪəriən/
tiêu chuẩn
Đúng Sai
39
critical -----adj. /'krɪtɪkəl/
phê bình, phê phán; khó tính
Đúng Sai
41
criticism -----n. /´kriti¸sizəm/
sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
Đúng Sai
43
criticize (BrE also -ise) -----v. /'krɪtə,saɪz/
phê bình, phê phán, chỉ trích
Đúng Sai
45
crop -----n. /krop/
vụ mùa
Đúng Sai
47
cross -----n., v. /krɔs/
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
Đúng Sai
49
crowd -----n. /kraud/
đám đông
Đúng Sai
51
crowded -----adj. /kraudid/
đông đúc
Đúng Sai
53
crown----- n. /kraun/
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
Đúng Sai
55
crucial -----adj. /´kru:ʃəl/
quyết định, cốt yếu, chủ yếu
Đúng Sai
57
cruel -----adj. /'kru:ә(l)/
độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
Đúng Sai
59
crush -----v. /krʌ∫/
ép, vắt, đè nát, đè bẹp
Đúng Sai
61
cry----- v., n. /krai/
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
Đúng Sai
63
cultural -----adj. /'kʌltʃərəl/
(thuộc) văn hóa
Đúng Sai
65
culture -----n. /'kʌltʃər/
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
Đúng Sai
67
cup -----n. /kʌp/
tách, chén
Đúng Sai
69
cupboard -----n. /'kʌpbəd/
1 loại tủ có ngăn
Đúng Sai
71
curb -----v. /kə:b/ B76
D76 kiềm chế, nén lại, hạn chế
Đúng Sai
73
cure -----v., n. /kjuə/
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
Đúng Sai
75
curious -----adj. /'kjuəriəs/
ham muốn, tò mò, lạ lùng
Đúng Sai
77
curiously -----adv. /'kjuəriəsli/
tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
Đúng Sai
79
curl -----v., n. /kə:l/
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
Đúng Sai
81
curly----- adj. /´kə:li/
quăn, xoắn
Đúng Sai
83
current----- adj., n. /'kʌrənt/
hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
Đúng Sai
85
currently -----adv. /'kʌrəntli/
hiện thời, hiện nay
Đúng Sai
87
curtain -----n. /'kə:tn/
màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
Đúng Sai
89
curve -----n., v. /kə:v/
đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
Đúng Sai
91
curved -----adj. /kə:vd/
cong
Đúng Sai
93
custom----- n. /'kʌstəm/
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
Đúng Sai
95
customer----- n. /´kʌstəmə/
khách hàng
Đúng Sai
97
customs -----n. /´kʌstəmz/
thuế nhập khẩu, hải quan
Đúng Sai
99
cut -----v., n. /kʌt/
cắt, chặt; sự cắt
Đúng Sai
101
cycle -----n., v. /'saikl/
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
Đúng Sai
103
cycling -----n. /'saikliŋ/
sự đi xe đạp
Đúng Sai
105
dad -----n. /dæd/
bố, cha
Đúng Sai
107
daily -----adj. /'deili/
hàng ngày
Đúng Sai
109
damage----- n., v. /'dæmidʤ/
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
Đúng Sai
111
damp -----adj. /dæmp/
ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
Đúng Sai
113
dance -----n., v. /dɑ:ns/
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
Đúng Sai
115
dancer -----n. /'dɑ:nsə/
diễn viên múa, người nhảy múa
Đúng Sai
117
dancing -----n. /'dɑ:nsiɳ/
sự nhảy múa, sự khiêu vũ
Đúng Sai
119
danger----- n. /'deindʤə/
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
Đúng Sai
121
dangerous----- adj. /´deindʒərəs/
nguy hiểm
Đúng Sai
123
dare----- v. /deər/
dám, dám đương đầu với; thách
Đúng Sai
125
dark -----adj., n. /dɑ:k/
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
Đúng Sai
127
data----- n. /´deitə/
số liệu, dữ liệu
Đúng Sai
129
date----- n., v. /deit/
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
Đúng Sai
131
daughter -----n. /'dɔtər/
con gái
Đúng Sai
133
day -----n. /dei/
ngày, ban ngày
Đúng Sai
135
dead----- adj. /ded/
chết, tắt
Đúng Sai
137
deaf -----adj. /def/
điếc, làm thinh, làm ngơ
Đúng Sai
139
deal -----v., n. /di:l/
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
Đúng Sai
141
deal_with -----/
giải quyết
Đúng Sai
143
dear -----adj. /diə/
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
Đúng Sai
145
death -----n. /deθ/
sự chết, cái chết
Đúng Sai
147
debate -----n., v. /dɪ'beɪt/ B114
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
Đúng Sai
149
debt----- n. /det/
nợ
Đúng Sai
151
decade -----n. /'dekeid/
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
Đúng Sai
153
decay -----n., v. /di'kei/
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
Đúng Sai
155
December -----n. (abbr. Dec.) /di'sembə/
tháng mười hai, tháng Chạp
Đúng Sai
157
decide -----v. /di'said/
quyết định, giải quyết, phân xử
Đúng Sai
159
decision -----n. /di'siʒn/
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
Đúng Sai
161
declare -----v. /di'kleə/
tuyên bố, công bố
Đúng Sai
163
decline -----n., v. /di'klain/
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
Đúng Sai
165
decorate -----v. /´dekə¸reit/
trang hoàng, trang trí
Đúng Sai
167
decoration -----n. /¸dekə´reiʃən/
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
Đúng Sai
169
decorative -----adj. /´dekərətiv/
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
Đúng Sai
171
decrease -----v., n. /'di:kri:s/
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
Đúng Sai
173
deep -----adj., adv. /di:p/
sâu, khó lường, bí ẩn
Đúng Sai
175
deeply -----adv. /´di:pli/
sâu, sâu xa, sâu sắc
Đúng Sai
177
defeat----- v., n. /di'fi:t/
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
Đúng Sai
179
defence -----(BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
Đúng Sai
181
defend -----v. /di'fend/
che chở, bảo vệ, bào chữa
Đúng Sai
183
define -----v. /di'fain/
định nghĩa
Đúng Sai
185
definite -----adj. /dә'finit/
xác định, định rõ, rõ ràng
Đúng Sai
187
definitely -----adv. /'definitli/
rạch ròi, dứt khoát
Đúng Sai
189
definition -----n. /defini∫n/
sự định nghĩa, lời định nghĩa
Đúng Sai
191
degree -----n. /dɪ'gri:/
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
Đúng Sai
193
delay -----n., v. /dɪ'leɪ/
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
Đúng Sai
195
deliberate -----adj. /di'libәreit/
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
Đúng Sai
197
deliberately -----adv. /di´libəritli/
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com