Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
cover -----v., n. /'kʌvə/
|
|
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
covered -----adj. /'kʌvərd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
covering -----n. /´kʌvəriη/
|
|
sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
cracked -----adj. /krækt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
crazy -----adj. /'kreizi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
create----- v. /kri:'eit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
creature----- n. /'kri:tʃə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
criminal----- adj., n. /'krɪmənl/
|
|
có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
crisis -----n. /'kraɪsɪs/
|
|
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
criterion -----n. /kraɪ'tɪəriən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
critical -----adj. /'krɪtɪkəl/
|
|
phê bình, phê phán; khó tính
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
phê bình, phê phán; khó tính
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
criticism -----n. /´kriti¸sizəm/
|
|
sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
criticize (BrE also -ise) -----v. /'krɪtə,saɪz/
|
|
phê bình, phê phán, chỉ trích
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
phê bình, phê phán, chỉ trích
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
crowded -----adj. /kraudid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
crucial -----adj. /´kru:ʃəl/
|
|
quyết định, cốt yếu, chủ yếu
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
quyết định, cốt yếu, chủ yếu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
cruel -----adj. /'kru:ә(l)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
cultural -----adj. /'kʌltʃərəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
culture -----n. /'kʌltʃər/
|
|
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
cupboard -----n. /'kʌpbəd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
D76 kiềm chế, nén lại, hạn chế
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
D76 kiềm chế, nén lại, hạn chế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
curious -----adj. /'kjuəriəs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
curiously -----adv. /'kjuəriəsli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
current----- adj., n. /'kʌrənt/
|
|
hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
currently -----adv. /'kʌrəntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
customer----- n. /´kʌstəmə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
customs -----n. /´kʌstəmz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
cycle -----n., v. /'saikl/
|
|
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
cycling -----n. /'saikliŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
damage----- n., v. /'dæmidʤ/
|
|
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
dance -----n., v. /dɑ:ns/
|
|
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
diễn viên múa, người nhảy múa
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
diễn viên múa, người nhảy múa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
dancing -----n. /'dɑ:nsiɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
danger----- n. /'deindʤə/
|
|
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
dangerous----- adj. /´deindʒərəs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
dám, dám đương đầu với; thách
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
dám, dám đương đầu với; thách
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
dark -----adj., n. /dɑ:k/
|
|
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
daughter -----n. /'dɔtər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
debate -----n., v. /dɪ'beɪt/ B114
|
|
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
decay -----n., v. /di'kei/
|
|
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
December -----n. (abbr. Dec.) /di'sembə/
|
|
tháng mười hai, tháng Chạp
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
tháng mười hai, tháng Chạp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
quyết định, giải quyết, phân xử
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
quyết định, giải quyết, phân xử
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
decision -----n. /di'siʒn/
|
|
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
declare -----v. /di'kleə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
decline -----n., v. /di'klain/
|
|
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
decorate -----v. /´dekə¸reit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
decoration -----n. /¸dekə´reiʃən/
|
|
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
decorative -----adj. /´dekərətiv/
|
|
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
decrease -----v., n. /'di:kri:s/
|
|
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
deep -----adj., adv. /di:p/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
deeply -----adv. /´di:pli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
defeat----- v., n. /di'fi:t/
|
|
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
defence -----(BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/
|
|
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
che chở, bảo vệ, bào chữa
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
che chở, bảo vệ, bào chữa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
definite -----adj. /dә'finit/
|
|
xác định, định rõ, rõ ràng
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
xác định, định rõ, rõ ràng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
definitely -----adv. /'definitli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
definition -----n. /defini∫n/
|
|
sự định nghĩa, lời định nghĩa
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
sự định nghĩa, lời định nghĩa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
delay -----n., v. /dɪ'leɪ/
|
|
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
deliberate -----adj. /di'libәreit/
|
|
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
deliberately -----adv. /di´libəritli/
|
|
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *