3500 từ tiếng anh thông dụng 1100 1200 tiếng Anh thương mại

english2.net tiếng Anh thuong mại

 english2.net  tiếng Anh thuong mại sẽ cung cấp cho các bạn các bài học Tiếng Anh thương mại. bài này chỉ cập nhật đến các bạn các bài học từ cơ bản
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
expense----- n. /ɪk'spɛns/
chi phí
Đúng Sai
3
expensive -----adj. /iks'pensiv/
đắt
Đúng Sai
5
experience----- n., v. /iks'piəriəns/
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
Đúng Sai
7
experienced----- adj. /eks´piəriənst/
có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
Đúng Sai
9
experiment----- n., v. /n. ɪk'spɛrəmənt ; v. ɛk'spɛrə,mɛnt/
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
Đúng Sai
11
expert -----n., adj. /'ekspɜ:t/
chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
Đúng Sai
13
explain -----v. /iks'plein/
giải nghĩa, giải thích
Đúng Sai
15
explanation -----n. /,eksplə'neiʃn/
sự giải nghĩa, giải thích
Đúng Sai
17
explode----- v. /iks'ploud/
đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
Đúng Sai
19
explore -----v. /iks´plɔ:/
thăm dò, thám hiểm
Đúng Sai
21
explosion -----n. /iks'plouʤn/
sự nổ, sự phát triển ồ ạt
Đúng Sai
23
export -----v., n. /iks´pɔ:t/
xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
Đúng Sai
25
expose----- v. /ɪk'spoʊz/
trưng bày, phơi bày
Đúng Sai
27
express -----v., adj. /iks'pres/
diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
Đúng Sai
29
expression -----n. /iks'preʃn/
sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
Đúng Sai
31
extend -----v. /iks'tend/
giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời
Đúng Sai
33
extension----- n. /ɪkstent ʃən/
sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
Đúng Sai
35
extensive----- adj. /iks´tensiv/
rộng rãi, bao quát
Đúng Sai
37
extent----- n. v /ɪk'stɛnt/
quy mô, phạm vi
Đúng Sai
39
extra -----adj., n., adv. /'ekstrə/
thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
Đúng Sai
41
extraordinary -----adj. /iks'trɔ:dnri/
đặc biệt, lạ thường, khác thường
Đúng Sai
43
extreme----- adj., n. /iks'tri:m/
vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
Đúng Sai
45
extremely -----adv. /iks´tri:mli/
vô cùng, cực độ
Đúng Sai
47
eye----- n. /ai/
mắt
Đúng Sai
49
face -----n., v. /feis/
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
Đúng Sai
51
facility----- n. /fə'sɪlɪti/
điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
Đúng Sai
53
fact----- n. /fækt/
việc, sự việc, sự kiện
Đúng Sai
55
factor----- n. /'fæktə /
nhân tố
Đúng Sai
57
factory -----n. /'fæktəri/
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
Đúng Sai
59
fail----- v. /feil/
sai, thất bại
Đúng Sai
61
failure -----n. /'feɪlyər/
sự thất bại, người thất bại
Đúng Sai
63
faint -----adj. /feɪnt/
nhút nhát, yếu ớt
Đúng Sai
65
faintly----- adv. /'feintli/
nhút nhát, yếu ớt
Đúng Sai
67
fair -----adj. /feə/
hợp lý, công bằng; thuận lợi
Đúng Sai
69
fairly -----adv. /'feəli/
hợp lý, công bằng
Đúng Sai
71
faith----- n. /feiθ/
sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
Đúng Sai
73
faithful -----adj. /'feiθful/
trung thành, chung thủy, trung thực
Đúng Sai
75
faithfully -----adv. /'feiθfuli/
trung thành, chung thủy, trung thực
Đúng Sai
77
fall_asleep -----/
ngủ thiếp đi
Đúng Sai
79
fall_over----- /
ngã lộn nhào, bị đổ
Đúng Sai
81
fall -----v., n. /fɔl/
rơi, ngã, sự rơi, ngã
Đúng Sai
83
false -----adj. /fɔ:ls/
sai, nhầm, giả dối
Đúng Sai
85
fame -----n. /feim/
tên tuổi, danh tiếng
Đúng Sai
87
familiar -----adj. /fə'miliər/
thân thiết, quen thộc
Đúng Sai
89
family----- n., adj. /'fæmili/
gia đình, thuộc gia đình
Đúng Sai
91
famous -----adj. /'feiməs/
nổi tiếng
Đúng Sai
93
fan -----n. /fæn/
người hâm mộ
Đúng Sai
95
fancy -----v., adj. /'fænsi/
tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
Đúng Sai
97
far -----adv., adj. /fɑ:/
xa
Đúng Sai
99
farm -----n. /fa:m/
trang trại
Đúng Sai
101
farmer----- n. /'fɑ:mə(r)/
nông dân, người chủ trại
Đúng Sai
103
farming -----n. /'fɑ:miɳ/
công việc trồng trọt, đồng áng
Đúng Sai
105
fashion----- n. /'fæ∫ən/
mốt, thời trang
Đúng Sai
107
fashionable----- adj. /'fæʃnəbl/
đúng mốt, hợp thời trang
Đúng Sai
109
fast -----adj., adv. /fa:st/
nhanh
Đúng Sai
111
fasten----- v. /'fɑ:sn/
buộc, trói
Đúng Sai
113
fat -----adj., n. /fæt/
béo, béo bở; mỡ, chất béo
Đúng Sai
115
father----- n. /'fɑ:ðə/
cha (bố)
Đúng Sai
117
faucet----- n. (NAmE) /'fɔsɪt/
vòi (ở thùng rượu....)
Đúng Sai
119
fault----- n. /fɔ:lt/
sự thiết sót, sai sót
Đúng Sai
121
favour -----(BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
Đúng Sai
123
favourite -----(NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/
được ưa thích; người (vật) được ưa thích
Đúng Sai
125
fear----- n., v. /fɪər/
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
Đúng Sai
127
feather----- n. /'feðə/
lông chim
Đúng Sai
129
feature----- n., v. /'fi:tʃə/
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
Đúng Sai
131
February -----n. (abbr. Feb.) /´februəri/
tháng 2
Đúng Sai
133
federal -----adj. /'fedərəl/
liên bang
Đúng Sai
135
fee -----n. /fi:/
tiền thù lao, học phí
Đúng Sai
137
feed----- v. /fid/
cho ăn, nuôi
Đúng Sai
139
feel_sick -----(especially BrE) /
buồn nôn
Đúng Sai
141
feel -----v. /fi:l/
cảm thấy
Đúng Sai
143
feeling----- n. /'fi:liɳ/
sự cảm thấy, cảm giác
Đúng Sai
145
fellow -----n. /'felou/
anh chàng (đang yêu), đồng chí
Đúng Sai
147
female----- adj., n. /´fi:meil/
thuộc giống cái; giống cái
Đúng Sai
149
fence -----n. /fens/
hàng rào
Đúng Sai
151
festival -----n. /'festivəl/
lễ hội, đại hội liên hoan
Đúng Sai
153
fetch -----v. /fetʃ/
tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
Đúng Sai
155
fever -----n. /'fi:və/
cơn sốt, bệnh sốt
Đúng Sai
157
few -----det., adj., pron. /fju:/
ít,vài; một ít, một vài
Đúng Sai
159
field -----n. /fi:ld/
cánh đồng, bãi chiến trường
Đúng Sai
161
fight----- v., n. /fait/
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
Đúng Sai
163
fighting -----n. /´faitiη/ s
sự chiến đấu, sự đấu tranh
Đúng Sai
165
figure -----n., v. /figә(r)/
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
Đúng Sai
167
file -----n. /fail/
hồ sơ, tài liệu
Đúng Sai
169
fill----- v. /fil/
làm đấy, lấp kín
Đúng Sai
171
film -----n., v. /film/
phim, được dựng thành phim
Đúng Sai
173
final -----adj., n. /'fainl/
cuối cùng, cuộc đấu chung kết
Đúng Sai
175
finally----- adv. /´fainəli/
cuối cùng, sau cùng
Đúng Sai
177
finance----- n., v. /fɪ'næns, 'faɪnæns/
tài chính; tài trợ, cấp vốn
Đúng Sai
179
financial -----adj. /fai'næn∫l/
thuộc (tài chính)
Đúng Sai
181
find_out (sth)----- /
khám phá, tìm ra
Đúng Sai
183
find -----v. /faind/
tìm, tìm thấy
Đúng Sai
185
fine -----adj. /fain/
tốt, giỏi
Đúng Sai
187
finely----- adv. /´fainli/
đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
Đúng Sai
189
finger----- n. /'fiɳgə/
ngón tay
Đúng Sai
191
finish----- v., n. /
kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
Đúng Sai
193
finished----- adj. /'fɪnɪʃt/
hoàn tất, hoàn thành
Đúng Sai
195
fire -----n., v. /'faiə/
lửa; đốt cháy
Đúng Sai
197
firm -----n., adj., adv. /'fə:m/
hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com