Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
expense----- n. /ɪk'spɛns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
expensive -----adj. /iks'pensiv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
experience----- n., v. /iks'piəriəns/
|
|
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
experienced----- adj. /eks´piəriənst/
|
|
có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
experiment----- n., v. /n. ɪk'spɛrəmənt ; v. ɛk'spɛrə,mɛnt/
|
|
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
expert -----n., adj. /'ekspɜ:t/
|
|
chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
explain -----v. /iks'plein/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
explanation -----n. /,eksplə'neiʃn/
|
|
sự giải nghĩa, giải thích
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
sự giải nghĩa, giải thích
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
explode----- v. /iks'ploud/
|
|
đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
explore -----v. /iks´plɔ:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
explosion -----n. /iks'plouʤn/
|
|
sự nổ, sự phát triển ồ ạt
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
sự nổ, sự phát triển ồ ạt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
export -----v., n. /iks´pɔ:t/
|
|
xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
expose----- v. /ɪk'spoʊz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
express -----v., adj. /iks'pres/
|
|
diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
expression -----n. /iks'preʃn/
|
|
sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
extend -----v. /iks'tend/
|
|
giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
extension----- n. /ɪkstent ʃən/
|
|
sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
extensive----- adj. /iks´tensiv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
extent----- n. v /ɪk'stɛnt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
extra -----adj., n., adv. /'ekstrə/
|
|
thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
extraordinary -----adj. /iks'trɔ:dnri/
|
|
đặc biệt, lạ thường, khác thường
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
đặc biệt, lạ thường, khác thường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
extreme----- adj., n. /iks'tri:m/
|
|
vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
extremely -----adv. /iks´tri:mli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
facility----- n. /fə'sɪlɪti/
|
|
điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
factory -----n. /'fæktəri/
|
|
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
failure -----n. /'feɪlyər/
|
|
sự thất bại, người thất bại
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
sự thất bại, người thất bại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
faintly----- adv. /'feintli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
hợp lý, công bằng; thuận lợi
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
hợp lý, công bằng; thuận lợi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
fairly -----adv. /'feəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
faithful -----adj. /'feiθful/
|
|
trung thành, chung thủy, trung thực
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
trung thành, chung thủy, trung thực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
faithfully -----adv. /'feiθfuli/
|
|
trung thành, chung thủy, trung thực
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
trung thành, chung thủy, trung thực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
familiar -----adj. /fə'miliər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
family----- n., adj. /'fæmili/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
famous -----adj. /'feiməs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
fancy -----v., adj. /'fænsi/
|
|
tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
far -----adv., adj. /fɑ:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
farmer----- n. /'fɑ:mə(r)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
farming -----n. /'fɑ:miɳ/
|
|
công việc trồng trọt, đồng áng
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
công việc trồng trọt, đồng áng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
fashionable----- adj. /'fæʃnəbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
fast -----adj., adv. /fa:st/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
béo, béo bở; mỡ, chất béo
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
béo, béo bở; mỡ, chất béo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
faucet----- n. (NAmE) /'fɔsɪt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
favour -----(BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/
|
|
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
favourite -----(NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/
|
|
được ưa thích; người (vật) được ưa thích
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
được ưa thích; người (vật) được ưa thích
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
feature----- n., v. /'fi:tʃə/
|
|
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
February -----n. (abbr. Feb.) /´februəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
federal -----adj. /'fedərəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
feel_sick -----(especially BrE) /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
feeling----- n. /'fi:liɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
anh chàng (đang yêu), đồng chí
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
anh chàng (đang yêu), đồng chí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
female----- adj., n. /´fi:meil/
|
|
thuộc giống cái; giống cái
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
thuộc giống cái; giống cái
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
festival -----n. /'festivəl/
|
|
lễ hội, đại hội liên hoan
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
lễ hội, đại hội liên hoan
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
few -----det., adj., pron. /fju:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
cánh đồng, bãi chiến trường
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
cánh đồng, bãi chiến trường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
fighting -----n. /´faitiη/ s
|
|
sự chiến đấu, sự đấu tranh
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
sự chiến đấu, sự đấu tranh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
figure -----n., v. /figә(r)/
|
|
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
phim, được dựng thành phim
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
phim, được dựng thành phim
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
final -----adj., n. /'fainl/
|
|
cuối cùng, cuộc đấu chung kết
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
cuối cùng, cuộc đấu chung kết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
finally----- adv. /´fainəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
finance----- n., v. /fɪ'næns, 'faɪnæns/
|
|
tài chính; tài trợ, cấp vốn
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
tài chính; tài trợ, cấp vốn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
financial -----adj. /fai'næn∫l/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
finely----- adv. /´fainli/
|
|
đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
finished----- adj. /'fɪnɪʃt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
firm -----n., adj., adv. /'fə:m/
|
|
hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *