3500 từ tiếng anh thông dụng 1000 - 1100, luyện thi toeic, ielts, A, B, C...

English2.net cung cấp các bài luyện thi toeic, ielts, A, B, C...

 English2.net cung cấp các bài luyện thi toeic, ielts, A, B, C...
Trước tiên chúng ta luyện thi với việc học thuộc lòng 3000 từ
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
emotionally----- adv. /i´mouʃənəli/
xúc động
Đúng Sai
3
emphasis -----n. /´emfəsis/
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
Đúng Sai
5
emphasize -----(BrE also -ise) v. /'ɛmfə,saɪz/
nhấn mạnh, làm nổi bật
Đúng Sai
7
empire----- n. /'empaiə/
đế chế, đế quốc
Đúng Sai
9
employ----- v. /im'plɔi/
dùng, thuê ai làm gì
Đúng Sai
11
employee----- n. /¸emplɔi´i:/
người lao động, người làm công
Đúng Sai
13
employer----- n. /em´plɔiə/
chủ, người sử dụng lao động
Đúng Sai
15
employment -----n. /im'plɔimənt/
sự thuê mướn
Đúng Sai
17
empty -----adj., v. /'empti/
trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
Đúng Sai
19
enable----- v. /i'neibl/
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
Đúng Sai
21
encounter----- v., n. /in'kautә/
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
Đúng Sai
23
encourage -----v. /in'kʌridʒ/
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
Đúng Sai
25
encouragement----- n. /in´kʌridʒmənt/
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
Đúng Sai
27
end -----n., v. /end/
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
Đúng Sai
29
ending----- n. /´endiη/
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
Đúng Sai
31
enemy -----n. /'enәmi/
kẻ thù, quân địch
Đúng Sai
33
energy -----n. /'ɛnərdʒi/
năng lượng, nghị lực, sinh lực
Đúng Sai
35
engage -----v. /in'geidʤ/
hứa hẹn, cam kết, đính ước
Đúng Sai
37
engaged----- adj. /in´geidʒd/
đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
Đúng Sai
39
engine----- n. /en'ʤin/
máy, động cơ
Đúng Sai
41
engineer -----n. /endʒi'niər/
kỹ sư
Đúng Sai
43
engineering -----n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/
nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
Đúng Sai
45
enjoy----- v. /in'dʒɔi/
thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
Đúng Sai
47
enjoyable -----adj. /in´dʒɔiəbl/
thú vị, thích thú
Đúng Sai
49
enjoyment----- n. /in´dʒɔimənt/
sự thích thú, sự có được, được hưởng
Đúng Sai
51
enormous -----adj. /i'nɔ:məs/
to lớn, khổng lồ
Đúng Sai
53
enough----- det., pron., adv. /i'nʌf/
đủ
Đúng Sai
55
enquiry----- n. /in'kwaiәri/
sự điều tra, sự thẩm vấn
Đúng Sai
57
ensure----- v. /ɛn'ʃʊər, ɛn'ʃɜr/
bảo đảm, chắc chắn
Đúng Sai
59
enter----- v. /´entə/
đi vào, gia nhập
Đúng Sai
61
entertain -----v. /,entə'tein/
giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
Đúng Sai
63
entertainer----- n. /¸entə´teinə/
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
Đúng Sai
65
entertaining----- adj. /,entə'teiniɳ/
giải trí
Đúng Sai
67
entertainment----- n. /entə'teinm(ə)nt/
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
Đúng Sai
69
enthusiasm----- n. /ɛn'θuzi,æzəm/
sự hăng hái, sự nhiệt tình
Đúng Sai
71
enthusiastic -----adj. /ɛn,θuzi'æstɪk/
hăng hái, say mê, nhiệt tình
Đúng Sai
73
entire----- adj. /in'taiə/
toàn thể, toàn bộ
Đúng Sai
75
entirely -----adv. /in´taiəli/
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
Đúng Sai
77
entitle -----v. /in'taitl/
cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
Đúng Sai
79
entrance -----n. /'entrəns/
sự đi vào, sự nhậm chức
Đúng Sai
81
entry -----n. /'ɛntri/
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
Đúng Sai
83
envelope----- n. /'enviloup/
phong bì
Đúng Sai
85
environment----- n. /in'vaiərənmənt/
môi trường, hoàn cảnh xung quanh
Đúng Sai
87
environmental----- adj. /in,vairən'mentl/
thuộc về môi trường
Đúng Sai
89
equal -----adj., n., v. /´i:kwəl/
ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
Đúng Sai
91
equally----- adv. /'i:kwзli /
bằng nhau, ngang bằng
Đúng Sai
93
equipment----- n. /i'kwipmənt/
trang, thiết bị
Đúng Sai
95
equivalent----- adj., n. /i´kwivələnt/
tương đương; từ, vật tương đương
Đúng Sai
97
error n. /'erə/
lỗi, sự sai sót, sai lầm
Đúng Sai
99
escape -----v., n. /is'keip/
trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
Đúng Sai
101
especially -----adv. /is'peʃəli/
đặc biệt là, nhất là
Đúng Sai
103
essay -----n. /'ɛseɪ/
bài tiểu luận
Đúng Sai
105
essential----- adj., n. /ə'sɛnʃəl/
bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
Đúng Sai
107
essentially----- adv. /e¸senʃi´əli/
về bản chất, về cơ bản
Đúng Sai
109
establish----- v. /ɪ'stæblɪʃ/
lập, thành lập
Đúng Sai
111
estate -----n. /ɪ'steɪt/
tài sản, di sản, bất động sản
Đúng Sai
113
Estimate----- n. /'estәmit - 'estәmeit/
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
Đúng Sai
115
etc. (full form et cetera)----- /et setərə/
vân vân
Đúng Sai
117
euro -----n. /´ju:rou/
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
Đúng Sai
119
even----- adv., adj. /'i:vn/
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
Đúng Sai
121
evening----- n. /'i:vniɳ/
buổi chiều, tối
Đúng Sai
123
event----- n. /i'vent/
sự việc, sự kiện
Đúng Sai
125
eventually -----adv. /i´ventjuəli/
cuối cùng
Đúng Sai
127
ever -----adv. /'evә(r)/
từng, từ trước tới giờ
Đúng Sai
129
every -----det. /'evәri/
mỗi, mọi
Đúng Sai
131
everyone (also everybody)----- pron. /´evri¸wʌn/
mọi người
Đúng Sai
133
everything----- pron. /'evriθiɳ/
mọi vật, mọi thứ
Đúng Sai
135
everywhere----- adv. /´evri¸weə/
mọi nơi
Đúng Sai
137
evidence -----n. /'evidəns/
điều hiển nhiên, điều rõ ràng
Đúng Sai
139
evil -----adj., n. /'i:vl/
xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
Đúng Sai
141
exact----- adj. /ig´zækt/
chính xác, đúng
Đúng Sai
143
exactly -----adv. /ig´zæktli/
chính xác, đúng đắn
Đúng Sai
145
exaggerate----- v. /ig´zædʒə¸reit/
cường điệu, phóng đại
Đúng Sai
147
exaggerated -----adj. /ig'zædЗзreit/
cường điệu, phòng đại
Đúng Sai
149
exam -----n. /ig´zæm/
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
Đúng Sai
151
examination----- /ig¸zæmi´neiʃən/ n.
sự thi cử, kỳ thi
Đúng Sai
153
examine----- v. /ɪg'zæmɪn/
thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
Đúng Sai
155
example -----n. /ig´za:mp(ə)l/
thí dụ, ví dụ
Đúng Sai
157
excellent -----adj. /'eksələnt/
xuất sắc, xuất chúng
Đúng Sai
159
except -----prep., conj. /ik'sept/
trừ ra, không kể; trừ phi
Đúng Sai
161
exception -----n. /ik'sepʃn/
sự trừ ra, sự loại ra
Đúng Sai
163
exchange -----v., n. /iks´tʃeindʒ/
trao đổi; sự trao đổi
Đúng Sai
165
excite -----v. /ik'sait/
kích thích, kích động
Đúng Sai
167
excited -----adj. /ɪk'saɪtɪd/
bị kích thích, bị kích động
Đúng Sai
169
excitement----- n. /ik´saitmənt/
sự kích thích, sự kích động
Đúng Sai
171
exciting----- adj. /ik´saitiη/
hứng thú, thú vị
Đúng Sai
173
exclude----- v. /iks´klu:d/
ngăn chạn, loại trừ
Đúng Sai
175
excluding -----prep. /iks´klu:diη/
ngoài ra, trừ ra
Đúng Sai
177
excuse -----n., v. /iks´kju:z/
lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
Đúng Sai
179
executive----- n., adj. /ɪg'zɛkyətɪv/
sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
Đúng Sai
181
exercise -----n., v. /'eksəsaiz/
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
Đúng Sai
183
exhibit----- v., n. /ɪg'zɪbɪt/
trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
Đúng Sai
185
exhibition----- n. /,ɛksə'bɪʃən/
cuộc triển lãm, trưng bày
Đúng Sai
187
exist----- v. /ig'zist/
tồn tại, sống
Đúng Sai
189
existence----- n. /ig'zistəns/
sự tồn tại, sự sống
Đúng Sai
191
exit -----n. /´egzit/
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
Đúng Sai
193
expand----- v. /iks'pænd/
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
Đúng Sai
195
expect -----v. /ik'spekt/
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
Đúng Sai
197
expectation -----n. /,ekspek'tei∫n/
sự mong chờ, sự chờ đợi
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com