Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
emotionally----- adv. /i´mouʃənəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
emphasis -----n. /´emfəsis/
|
|
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
emphasize -----(BrE also -ise) v. /'ɛmfə,saɪz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
employee----- n. /¸emplɔi´i:/
|
|
người lao động, người làm công
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
người lao động, người làm công
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
employer----- n. /em´plɔiə/
|
|
chủ, người sử dụng lao động
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
chủ, người sử dụng lao động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
employment -----n. /im'plɔimənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
empty -----adj., v. /'empti/
|
|
trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
encounter----- v., n. /in'kautә/
|
|
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
encourage -----v. /in'kʌridʒ/
|
|
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
encouragement----- n. /in´kʌridʒmənt/
|
|
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
energy -----n. /'ɛnərdʒi/
|
|
năng lượng, nghị lực, sinh lực
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
năng lượng, nghị lực, sinh lực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
engage -----v. /in'geidʤ/
|
|
hứa hẹn, cam kết, đính ước
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
hứa hẹn, cam kết, đính ước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
engaged----- adj. /in´geidʒd/
|
|
đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
engineer -----n. /endʒi'niər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
engineering -----n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/
|
|
nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
enjoyable -----adj. /in´dʒɔiəbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
enjoyment----- n. /in´dʒɔimənt/
|
|
sự thích thú, sự có được, được hưởng
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
sự thích thú, sự có được, được hưởng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
enormous -----adj. /i'nɔ:məs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
enough----- det., pron., adv. /i'nʌf/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
enquiry----- n. /in'kwaiәri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
ensure----- v. /ɛn'ʃʊər, ɛn'ʃɜr/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
entertain -----v. /,entə'tein/
|
|
giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
entertainer----- n. /¸entə´teinə/
|
|
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
entertaining----- adj. /,entə'teiniɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
entertainment----- n. /entə'teinm(ə)nt/
|
|
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
enthusiasm----- n. /ɛn'θuzi,æzəm/
|
|
sự hăng hái, sự nhiệt tình
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
sự hăng hái, sự nhiệt tình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
enthusiastic -----adj. /ɛn,θuzi'æstɪk/
|
|
hăng hái, say mê, nhiệt tình
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
hăng hái, say mê, nhiệt tình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
entire----- adj. /in'taiə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
entirely -----adv. /in´taiəli/
|
|
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
entitle -----v. /in'taitl/
|
|
cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
entrance -----n. /'entrəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
envelope----- n. /'enviloup/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
environment----- n. /in'vaiərənmənt/
|
|
môi trường, hoàn cảnh xung quanh
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
môi trường, hoàn cảnh xung quanh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
environmental----- adj. /in,vairən'mentl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
equal -----adj., n., v. /´i:kwəl/
|
|
ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
equally----- adv. /'i:kwзli /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
equipment----- n. /i'kwipmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
equivalent----- adj., n. /i´kwivələnt/
|
|
tương đương; từ, vật tương đương
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
tương đương; từ, vật tương đương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
escape -----v., n. /is'keip/
|
|
trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
especially -----adv. /is'peʃəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
essential----- adj., n. /ə'sɛnʃəl/
|
|
bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
essentially----- adv. /e¸senʃi´əli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
establish----- v. /ɪ'stæblɪʃ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
tài sản, di sản, bất động sản
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
tài sản, di sản, bất động sản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
Estimate----- n. /'estәmit - 'estәmeit/
|
|
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
etc. (full form et cetera)----- /et setərə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
even----- adv., adj. /'i:vn/
|
|
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
evening----- n. /'i:vniɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
eventually -----adv. /i´ventjuəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
everyone (also everybody)----- pron. /´evri¸wʌn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
everything----- pron. /'evriθiɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
everywhere----- adv. /´evri¸weə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
evidence -----n. /'evidəns/
|
|
điều hiển nhiên, điều rõ ràng
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
điều hiển nhiên, điều rõ ràng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
evil -----adj., n. /'i:vl/
|
|
xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
exact----- adj. /ig´zækt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
exactly -----adv. /ig´zæktli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
exaggerate----- v. /ig´zædʒə¸reit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
exaggerated -----adj. /ig'zædЗзreit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
examination----- /ig¸zæmi´neiʃən/ n.
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
examine----- v. /ɪg'zæmɪn/
|
|
thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
example -----n. /ig´za:mp(ə)l/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
excellent -----adj. /'eksələnt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
except -----prep., conj. /ik'sept/
|
|
trừ ra, không kể; trừ phi
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
trừ ra, không kể; trừ phi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
exception -----n. /ik'sepʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
exchange -----v., n. /iks´tʃeindʒ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
excited -----adj. /ɪk'saɪtɪd/
|
|
bị kích thích, bị kích động
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
bị kích thích, bị kích động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
excitement----- n. /ik´saitmənt/
|
|
sự kích thích, sự kích động
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
sự kích thích, sự kích động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
exciting----- adj. /ik´saitiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
exclude----- v. /iks´klu:d/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
excluding -----prep. /iks´klu:diη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
excuse -----n., v. /iks´kju:z/
|
|
lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
executive----- n., adj. /ɪg'zɛkyətɪv/
|
|
sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
exercise -----n., v. /'eksəsaiz/
|
|
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
exhibit----- v., n. /ɪg'zɪbɪt/
|
|
trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
exhibition----- n. /,ɛksə'bɪʃən/
|
|
cuộc triển lãm, trưng bày
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
cuộc triển lãm, trưng bày
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
existence----- n. /ig'zistəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
expand----- v. /iks'pænd/
|
|
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
expect -----v. /ik'spekt/
|
|
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
expectation -----n. /,ekspek'tei∫n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *