3000 từ tiếng anh thông dụng 800 900 tiếng Anh học sinh phổ thông

english2.net tiếng Anh học sinh phổ thông

 english2.net  cung cấp các bài tiếng Anh học sinh phổ thông, bao gồm từ vựng, bài học, ngữ pháp, bài tập, bài đọc, luyện nghe nói đọc viết, hoàn thiện 4 kỹ năng , các bài tập ôn thi học kỳ, ôn thi đại học, các kỳ thi chứng chỉ quốc gia....
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
delight----- n., v. /di'lait/
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
Đúng Sai
3
delighted -----adj. /di'laitid/
vui mừng, hài lòng
Đúng Sai
5
deliver -----v. /di'livə/
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
Đúng Sai
7
delivery -----n. /di'livəri/
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
Đúng Sai
9
demand----- n., v. /dɪ'mænd/
sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
Đúng Sai
11
demonstrate -----v. /'dɛmən,streɪt/
chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
Đúng Sai
13
dentist -----n. /'dentist/
nha sĩ
Đúng Sai
15
deny -----v. /di'nai/
từ chối, phản đối, phủ nhận
Đúng Sai
17
department----- n. /di'pɑ:tmənt/
cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
Đúng Sai
19
departure----- n. /di'pɑ:tʃə/
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
Đúng Sai
21
depend (on) -----v. /di'pend/
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
Đúng Sai
23
deposit -----n., v. /dɪ'pɒzɪt/
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
Đúng Sai
25
depress----- v. /di´pres/
làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
Đúng Sai
27
depressed----- adj. /di-'prest/
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
Đúng Sai
29
depressing-----adj. /di'presiη/
làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
Đúng Sai
31
depth -----n. /depθ/
chiều sâu, độ dày
Đúng Sai
33
derive -----v. /di´raiv/
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
Đúng Sai
35
describe -----v. /dɪ'skraɪb/
diễn tả, miêu tả, mô tả
Đúng Sai
37
description -----n. /dɪ'skrɪpʃən/
sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
Đúng Sai
39
desert----- n., v. /'dɛzərt/
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
Đúng Sai
41
deserted -----adj. /di'zз:tid/
hoang vắng, không người ở
Đúng Sai
43
deserve----- v. /di'zз:v/
đáng, xứng đáng
Đúng Sai
45
design----- n., v. /di´zain/
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
Đúng Sai
47
desire----- n., v. /di'zaiə/
ước muốn; thèm muốn, ao ước
Đúng Sai
49
desk -----n. /desk/
bàn (học sinh, viết, làm việc)
Đúng Sai
51
desperate -----adj. /'despərit/
liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
Đúng Sai
53
desperately----- adv. /'despəritli/
liều lĩnh, liều mạng
Đúng Sai
55
despite -----prep. /dis'pait/
dù, mặc dù, bất chấp
Đúng Sai
57
destroy----- v. /dis'trɔi/
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
Đúng Sai
59
destruction -----n. /dis'trʌk∫n/
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
Đúng Sai
61
detail----- n. /n. dɪ'teɪl, 'diteɪl ; v. /
chi tiết
Đúng Sai
63
detailed----- adj. /'di:teild/
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
Đúng Sai
65
determination----- n. /di,tə:mi'neiʃn/
sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
Đúng Sai
67
determine -----v. /di'tз:min/
xác định, định rõ; quyết định
Đúng Sai
69
determined----- adj. /di´tə:mind/
đã được xác định, đã được xác định rõ
Đúng Sai
71
develop----- v. /di'veləp/
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
Đúng Sai
73
development -----n. /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
Đúng Sai
75
device----- n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
Đúng Sai
77
devote----- v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho
hiến dâng, dành hết cho
Đúng Sai
79
devoted -----adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
Đúng Sai
81
diagram----- n. /'daɪə,græm/ biểu đồ
biểu đồ
Đúng Sai
83
diamond -----n. /´daiəmənd/ kim cương
kim cương
Đúng Sai
85
diary -----n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
Đúng Sai
87
dictionary----- n. /'dikʃənəri/ từ điển
từ điển
Đúng Sai
89
die----- v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
chết, từ trần, hy sinh
Đúng Sai
91
diet----- n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
Đúng Sai
93
difference----- n. /'dɪfərəns, 'dɪfrəns/ sự khác nhau
sự khác nhau
Đúng Sai
95
different -----adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
khác, khác biệt, khác nhau
Đúng Sai
97
differently -----adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
khác, khác biệt, khác nhau
Đúng Sai
99
difficult -----adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
khó, khó khăn, gay go
Đúng Sai
101
difficulty-----n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
Đúng Sai
103
dig -----v. /dɪg/ đào bới, xới
đào bới, xới
Đúng Sai
105
dinner----- n. /'dinə/ bữa trưa, chiều
bữa trưa, chiều
Đúng Sai
107
direct -----adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
Đúng Sai
109
direction----- n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
sự điều khiển, sự chỉ huy
Đúng Sai
111
directly -----adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
trực tiếp, thẳng
Đúng Sai
113
director----- n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
Đúng Sai
115
dirt -----n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
Đúng Sai
117
dirty -----adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
bẩn thỉu, dơ bẩn
Đúng Sai
119
disabled -----adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
bất lực, không có khă năng
Đúng Sai
121
disadvantage -----n. /,dɪsəd'væntɪdʒ; ,dɪsəd'vɑntɪdʒ/ sự bất lợi, sự thiệt hại
sự bất lợi, sự thiệt hại
Đúng Sai
123
disagree----- v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
Đúng Sai
125
disagreement -----n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
Đúng Sai
127
disappear -----v. /disə'piə/ biến mất, biến đi
biến mất, biến đi
Đúng Sai
129
disappoint -----v. /,dɪsə'pɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
Đúng Sai
131
disappointed -----adj. /,disз'pointid/ thất vọng
thất vọng
Đúng Sai
133
disappointing -----adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
làm chán ngán, làm thất vọng
Đúng Sai
135
disappointment -----n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
sự chán ngán, sự thất vọng
Đúng Sai
137
disapproval----- n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
sự phản đổi, sự không tán thành
Đúng Sai
139
disapprove (of) -----v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
không tán thành, phản đối, chê
Đúng Sai
141
disapproving----- adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối
phản đối
Đúng Sai
143
disaster -----n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
tai họa, thảm họa
Đúng Sai
145
disc (also disk, especially in NAmE) -----n. /disk/ đĩa
đĩa
Đúng Sai
147
discipline -----n. /'disiplin/ kỷ luật
kỷ luật
Đúng Sai
149
discount -----n. /'diskaunt/
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
Đúng Sai
151
discover----- v. /dis'kʌvə/
khám phá, phát hiện ra, nhận ra
Đúng Sai
153
discovery -----n. /dis'kʌvəri/
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
Đúng Sai
155
discuss -----v. /dis'kΛs/
thảo luận, tranh luận
Đúng Sai
157
discussion----- n. /dis'kʌʃn/
sự thảo luận, sự tranh luận
Đúng Sai
159
disease -----n. /di'zi:z/
căn bệnh, bệnh tật
Đúng Sai
161
disgust -----v., n. /dis´gʌst/
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
Đúng Sai
163
disgusted -----adj. /dis´gʌstid/
chán ghét, phẫn nộ
Đúng Sai
165
disgusting -----adj. /dis´gʌstiη/
làm ghê tởm, kinh tởm
Đúng Sai
167
dish----- n. /diʃ/
đĩa (đựng thức ăn)
Đúng Sai
169
dishonest -----adj. /dis´ɔnist/
bất lương, không thành thật
Đúng Sai
171
dishonestly -----adv. /dis'onistli/
bất lương, không lương thiện
Đúng Sai
173
disk----- n. /disk/
đĩa, đĩa hát
Đúng Sai
175
dislike -----v., n. /dis'laik/
sự không ưa, không thích, sự ghét
Đúng Sai
177
dismiss----- v. /dis'mis/
giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
Đúng Sai
179
display -----v., n. /dis'plei/
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
Đúng Sai
181
dissolve----- v. /dɪ'zɒlv/
tan rã, phân hủy, giải tán
Đúng Sai
183
distance----- n. /'distəns/
khoảng cách, tầm xa
Đúng Sai
185
distinguish----- v. /dis´tiηgwiʃ/
phân biệt, nhận ra, nghe ra
Đúng Sai
187
distribute -----v. /dis'tribju:t/
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
Đúng Sai
189
distribution -----n. /,distri'bju:ʃn/
sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
Đúng Sai
191
district----- n. /'distrikt/
huyện, quận
Đúng Sai
193
disturb----- v. /dis´tə:b/
làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
Đúng Sai
195
disturbing -----adj. /dis´tə:biη/
xáo trộn
Đúng Sai
197
divide----- v. /di'vaid/
chia, chia ra, phân ra
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com