Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
delight----- n., v. /di'lait/
|
|
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
delighted -----adj. /di'laitid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
deliver -----v. /di'livə/
|
|
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
delivery -----n. /di'livəri/
|
|
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
demand----- n., v. /dɪ'mænd/
|
|
sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
demonstrate -----v. /'dɛmən,streɪt/
|
|
chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
dentist -----n. /'dentist/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
từ chối, phản đối, phủ nhận
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
từ chối, phản đối, phủ nhận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
department----- n. /di'pɑ:tmənt/
|
|
cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
departure----- n. /di'pɑ:tʃə/
|
|
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
depend (on) -----v. /di'pend/
|
|
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
deposit -----n., v. /dɪ'pɒzɪt/
|
|
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
depress----- v. /di´pres/
|
|
làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
depressed----- adj. /di-'prest/
|
|
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
depressing-----adj. /di'presiη/
|
|
làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
describe -----v. /dɪ'skraɪb/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
description -----n. /dɪ'skrɪpʃən/
|
|
sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
desert----- n., v. /'dɛzərt/
|
|
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
deserted -----adj. /di'zз:tid/
|
|
hoang vắng, không người ở
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
hoang vắng, không người ở
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
deserve----- v. /di'zз:v/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
design----- n., v. /di´zain/
|
|
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
desire----- n., v. /di'zaiə/
|
|
ước muốn; thèm muốn, ao ước
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
ước muốn; thèm muốn, ao ước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
bàn (học sinh, viết, làm việc)
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
bàn (học sinh, viết, làm việc)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
desperate -----adj. /'despərit/
|
|
liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
desperately----- adv. /'despəritli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
despite -----prep. /dis'pait/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
destroy----- v. /dis'trɔi/
|
|
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
destruction -----n. /dis'trʌk∫n/
|
|
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
detail----- n. /n. dɪ'teɪl, 'diteɪl ; v. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
detailed----- adj. /'di:teild/
|
|
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
determination----- n. /di,tə:mi'neiʃn/
|
|
sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
determine -----v. /di'tз:min/
|
|
xác định, định rõ; quyết định
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
xác định, định rõ; quyết định
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
determined----- adj. /di´tə:mind/
|
|
đã được xác định, đã được xác định rõ
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
đã được xác định, đã được xác định rõ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
develop----- v. /di'veləp/
|
|
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
development -----n. /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
|
|
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
device----- n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
|
|
kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
devote----- v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
devoted -----adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
|
|
hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
diagram----- n. /'daɪə,græm/ biểu đồ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
diamond -----n. /´daiəmənd/ kim cương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
diary -----n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
dictionary----- n. /'dikʃənəri/ từ điển
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
die----- v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
diet----- n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
|
|
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
difference----- n. /'dɪfərəns, 'dɪfrəns/ sự khác nhau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
different -----adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
|
|
khác, khác biệt, khác nhau
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
khác, khác biệt, khác nhau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
differently -----adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
|
|
khác, khác biệt, khác nhau
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
khác, khác biệt, khác nhau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
difficult -----adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
difficulty-----n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
|
|
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
dig -----v. /dɪg/ đào bới, xới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
dinner----- n. /'dinə/ bữa trưa, chiều
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
direct -----adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
|
|
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
direction----- n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
|
|
sự điều khiển, sự chỉ huy
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
sự điều khiển, sự chỉ huy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
directly -----adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
director----- n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
|
|
giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
dirt -----n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
|
|
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
dirty -----adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
disabled -----adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
|
|
bất lực, không có khă năng
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
bất lực, không có khă năng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
disadvantage -----n. /,dɪsəd'væntɪdʒ; ,dɪsəd'vɑntɪdʒ/ sự bất lợi, sự thiệt hại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
disagree----- v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
|
|
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
disagreement -----n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
|
|
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
disappear -----v. /disə'piə/ biến mất, biến đi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
disappoint -----v. /,dɪsə'pɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
|
|
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
disappointed -----adj. /,disз'pointid/ thất vọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
disappointing -----adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
|
|
làm chán ngán, làm thất vọng
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
làm chán ngán, làm thất vọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
disappointment -----n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
|
|
sự chán ngán, sự thất vọng
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
sự chán ngán, sự thất vọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
disapproval----- n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
|
|
sự phản đổi, sự không tán thành
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
sự phản đổi, sự không tán thành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
disapprove (of) -----v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
|
|
không tán thành, phản đối, chê
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
không tán thành, phản đối, chê
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
disapproving----- adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
disaster -----n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
disc (also disk, especially in NAmE) -----n. /disk/ đĩa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
discipline -----n. /'disiplin/ kỷ luật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
discount -----n. /'diskaunt/
|
|
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
discover----- v. /dis'kʌvə/
|
|
khám phá, phát hiện ra, nhận ra
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
khám phá, phát hiện ra, nhận ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
discovery -----n. /dis'kʌvəri/
|
|
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
discuss -----v. /dis'kΛs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
discussion----- n. /dis'kʌʃn/
|
|
sự thảo luận, sự tranh luận
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
sự thảo luận, sự tranh luận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
disease -----n. /di'zi:z/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
disgust -----v., n. /dis´gʌst/
|
|
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
disgusted -----adj. /dis´gʌstid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
disgusting -----adj. /dis´gʌstiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
dishonest -----adj. /dis´ɔnist/
|
|
bất lương, không thành thật
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
bất lương, không thành thật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
dishonestly -----adv. /dis'onistli/
|
|
bất lương, không lương thiện
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
bất lương, không lương thiện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
dislike -----v., n. /dis'laik/
|
|
sự không ưa, không thích, sự ghét
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
sự không ưa, không thích, sự ghét
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
dismiss----- v. /dis'mis/
|
|
giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
display -----v., n. /dis'plei/
|
|
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
dissolve----- v. /dɪ'zɒlv/
|
|
tan rã, phân hủy, giải tán
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
tan rã, phân hủy, giải tán
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
distance----- n. /'distəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
distinguish----- v. /dis´tiηgwiʃ/
|
|
phân biệt, nhận ra, nghe ra
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
phân biệt, nhận ra, nghe ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
distribute -----v. /dis'tribju:t/
|
|
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
distribution -----n. /,distri'bju:ʃn/
|
|
sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
district----- n. /'distrikt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
disturb----- v. /dis´tə:b/
|
|
làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
disturbing -----adj. /dis´tə:biη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *