3000 từ tiếng anh thông dụng. 600 700 TIẾNG ANH CẤP TỐC

Ôn và học thuộc 3000 từ tiếng Anh một cách siêu cấp tốc

 Hầu hết người lớn đã học qua Tiếng Anh. nên chúng ta chỉ cần ôn qua la nhớ được từ. English2.net thiết kế bài học có audio, giong đoc chuẩn, và các ban học theo cách trình bày của English2.net sẽ rất nhanh
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
completely -----adv. /kзm'pli:tli/
hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
Đúng Sai
3
complex -----adj. /'kɔmleks/
phức tạp, rắc rối
Đúng Sai
5
complicate ----- v. /'komplikeit/
làm phức tạp, rắc rối
Đúng Sai
7
complicated -----adj. /'komplikeitid/
phức tạp, rắc rối
Đúng Sai
9
computer ----- n. /kəm'pju:tə/
máy tính
Đúng Sai
11
concentrate -----v. /'kɔnsentreit/ t
tập trung
Đúng Sai
13
concentration -----n. /,kɒnsn'trei∫n/
sự tập trung, nơi tập trung
Đúng Sai
15
concept ----- n. /'kɒnsept/
khái niệm
Đúng Sai
17
concern -----v., n. /kәn'sз:n/
liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
Đúng Sai
19
concerned -----adj. /kən´sə:nd/
có liên quan, có dính líu
Đúng Sai
21
concerning -----prep. /kən´sə:niη/
bâng khuâng, ái ngại
Đúng Sai
23
concert -----n. /kən'sə:t/
buổi hòa nhạc
Đúng Sai
25
conclude -----v. /kən'klud/
kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
Đúng Sai
27
conclusion -----n. /kən'kluʒən/
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
Đúng Sai
29
concrete -----adj., n. /'kɔnkri:t/
bằng bê tông; bê tông
Đúng Sai
31
condition -----n. /kәn'di∫әn/
điều kiện, tình cảnh, tình thế
Đúng Sai
33
conduct -----v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
Đúng Sai
35
conference -----n. /'kɒnfərəns, 'kɒnfrəns/
hội nghị, sự bàn bạc
Đúng Sai
37
confidence ----- n. /'konfid(ә)ns/
lòng tin tưởng, sự tin cậy
Đúng Sai
39
confident -----adj. /'kɔnfidənt/
tin tưởng, tin cậy, tự tin
Đúng Sai
41
confidently ----- adv. /'kɔnfidəntli/
tự tin
Đúng Sai
43
confine ----- v. /kən'fain/
giam giữ, hạn chế
Đúng Sai
45
confined -----adj. /kən'faind/
hạn chế, giới hạn
Đúng Sai
47
confirm ----- v. /kən'fə:m/
xác nhận, chứng thực
Đúng Sai
49
conflict -----n., v. /v. kən'flɪkt ; n. 'kɒnflɪkt/
xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
Đúng Sai
51
confront ----- v. /kən'frʌnt/
đối mặt, đối diện, đối chiếu
Đúng Sai
53
confuse -----v. /kən'fju:z/
làm lộn xộn, xáo trộn
Đúng Sai
55
confused -----adj. /kən'fju:zd/
bối rối, lúng túng, ngượng
Đúng Sai
57
confusing -----adj. /kən'fju:ziη/
khó hiểu, gây bối rối
Đúng Sai
59
confusion -----n. /kən'fju:ʒn/
sự lộn xộn, sự rối loạn
Đúng Sai
61
congratulations ----- n. /kən,grætju'lei∫ns/
sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
Đúng Sai
63
congress -----n. /'kɔɳgres/
đại hội, hội nghị, Quốc hội
Đúng Sai
65
connect -----v. /kə'nekt/
kết nối, nối
Đúng Sai
67
connection -----n. /kə´nekʃən,/
sự kết nối, sự giao kết
Đúng Sai
69
conscious -----adj. /'kɒnʃəs/
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
Đúng Sai
71
consequence -----n. /'kɔnsikwəns/
D76 kết quả, hậu quả
Đúng Sai
73
conservative -----adj. /kən´sə:vətiv/
thận trọng, dè dặt, bảo thủ
Đúng Sai
75
consider -----v. /kən´sidə/
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
Đúng Sai
77
considerable -----adj. /kən'sidərəbl/
lớn lao, to tát, đáng kể
Đúng Sai
79
considerably -----adv. /kən'sidərəbly/
đáng kể, lớn lao, nhiều
Đúng Sai
81
consideration -----n. /kənsidə'reiʃn/
sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
Đúng Sai
83
consist of----- v. /kən'sist/
gồm có
Đúng Sai
85
constant -----adj. /'kɔnstənt/
kiên trì, bền lòng
Đúng Sai
87
constantly -----adv. /'kɔnstəntli/
kiên định
Đúng Sai
89
construct -----v. /kən´strʌkt/
xây dựng
Đúng Sai
91
construction -----n. /kən'strʌkʃn/
sự xây dựng
Đúng Sai
93
consult -----v. /kən'sʌlt/
tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
Đúng Sai
95
consumer----- n. /kən'sju:mə/
người tiêu dùng
Đúng Sai
97
contact -----n., v. /'kɒntækt/
sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
Đúng Sai
99
contain -----v. /kәn'tein/
bao hàm, chứa đựng, bao gồm
Đúng Sai
101
container----- n. /kən'teinə/
cái đựng, chứa; công te nơ
Đúng Sai
103
contemporary -----adj. /kən'tempərəri/
đương thời, đương đại
Đúng Sai
105
content -----n. /kən'tent/
nội dung, sự hài lòng
Đúng Sai
107
contest -----n. /kən´test/
cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
Đúng Sai
109
context -----n. /'kɔntekst/
văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
Đúng Sai
111
continent -----n. /'kɔntinənt/
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
Đúng Sai
113
continue -----v. /kən´tinju:/
tiếp tục, làm tiếp
Đúng Sai
115
continuous -----adj. /kən'tinjuəs/
liên tục, liên tiếp
Đúng Sai
117
continuously -----adv. /kən'tinjuəsli/
liên tục, liên tiếp
Đúng Sai
119
contract----- n., v. /'kɔntrækt/
hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
Đúng Sai
121
contrast -----n., v. /kən'træst/, /'kɔntræst /
sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
Đúng Sai
123
contrasting -----adj. /kən'træsti/
tương phản
Đúng Sai
125
contribute -----v. /kən'tribju:t/
đóng góp, ghóp phần
Đúng Sai
127
contribution----- n. /¸kɔntri´bju:ʃən/
sự đóng góp, sự góp phần
Đúng Sai
129
control -----n., v. s /kən'troul/
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
Đúng Sai
131
controlled----- adj. /kən'trould/
được điều khiển, được kiểm tra
Đúng Sai
133
convenient -----adj. /kən´vi:njənt/
tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
Đúng Sai
135
convention -----n. /kən'ven∫n/
hội nghị, hiệp định, quy ước
Đúng Sai
137
conventional -----adj. /kən'ven∫ənl/
quy ước
Đúng Sai
139
conversation -----n. /,kɔnvə'seiʃn/
cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
Đúng Sai
141
convert----- v. /kən'və:t/
đổi, biến đổi
Đúng Sai
143
convince----- v. /kən'vins/
làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
Đúng Sai
145
cook----- v., n. /kʊk/
D113nấu ăn, người nấu ăn
Đúng Sai
147
cooker----- n. (BrE) /´kukə/
lò, bếp, nồi nấu
Đúng Sai
149
cookie -----n. (especially NAmE) /´kuki/
bánh quy
Đúng Sai
151
cooking----- n. /kʊkiɳ/
sự nấu ăn, cách nấu ăn
Đúng Sai
153
cool -----adj., v. /ku:l/
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
Đúng Sai
155
cope (with)----- v. /koup/
đối phó, đương đầu
Đúng Sai
157
copy -----n., v. /'kɔpi/
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
Đúng Sai
159
core -----n. /kɔ:/
nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
Đúng Sai
161
corner -----n. /´kɔ:nə/
góc (tường, nhà, phố...)
Đúng Sai
163
correct -----adj., v. /kə´rekt/
đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
Đúng Sai
165
correctly----- adv. /kə´rektli/
đúng, chính xác
Đúng Sai
167
cost----- n., v. /kɔst, kɒst/
giá, chi phí; trả giá, phải trả
Đúng Sai
169
cottage----- n. /'kɔtidʤ/
nhà tranh
Đúng Sai
171
cotton -----n. /'kɒtn/
bông, chỉ, sợi
Đúng Sai
173
cough----- v., n. /kɔf/
ho, sự ho, tiếng hoa
Đúng Sai
175
coughing----- n. /´kɔfiη/
ho
Đúng Sai
177
could -----v. /kud/
có thể, có khả năng
Đúng Sai
179
council -----n. /kaunsl/
hội đồng
Đúng Sai
181
count -----v. /kaunt/
đếm, tính
Đúng Sai
183
counter -----n. /'kaʊntər/
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
Đúng Sai
185
country -----n. /'kʌntri/
nước, quốc gia, đất nước
Đúng Sai
187
countryside----- n./'kʌntri'said/
miền quê, miền nông thôn
Đúng Sai
189
county -----n. /koun'ti/
hạt, tỉnh
Đúng Sai
191
couple -----n. /'kʌpl/
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
Đúng Sai
193
courage----- n. /'kʌridʤ/
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
Đúng Sai
195
course -----n. /kɔ:s/
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
Đúng Sai
197
court -----n. /kɔrt, koʊrt/
sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com