Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
completely -----adv. /kзm'pli:tli/
|
|
hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
complex -----adj. /'kɔmleks/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
complicate ----- v. /'komplikeit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
complicated -----adj. /'komplikeitid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
computer ----- n. /kəm'pju:tə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
concentrate -----v. /'kɔnsentreit/ t
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
concentration -----n. /,kɒnsn'trei∫n/
|
|
sự tập trung, nơi tập trung
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
sự tập trung, nơi tập trung
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
concept ----- n. /'kɒnsept/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
concern -----v., n. /kәn'sз:n/
|
|
liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
concerned -----adj. /kən´sə:nd/
|
|
có liên quan, có dính líu
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
có liên quan, có dính líu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
concerning -----prep. /kən´sə:niη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
concert -----n. /kən'sə:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
conclude -----v. /kən'klud/
|
|
kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
conclusion -----n. /kən'kluʒən/
|
|
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
concrete -----adj., n. /'kɔnkri:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
condition -----n. /kәn'di∫әn/
|
|
điều kiện, tình cảnh, tình thế
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
điều kiện, tình cảnh, tình thế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
conduct -----v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/
|
|
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
conference -----n. /'kɒnfərəns, 'kɒnfrəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
confidence ----- n. /'konfid(ә)ns/
|
|
lòng tin tưởng, sự tin cậy
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
lòng tin tưởng, sự tin cậy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
confident -----adj. /'kɔnfidənt/
|
|
tin tưởng, tin cậy, tự tin
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
tin tưởng, tin cậy, tự tin
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
confidently ----- adv. /'kɔnfidəntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
confine ----- v. /kən'fain/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
confined -----adj. /kən'faind/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
confirm ----- v. /kən'fə:m/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
conflict -----n., v. /v. kən'flɪkt ; n. 'kɒnflɪkt/
|
|
xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
confront ----- v. /kən'frʌnt/
|
|
đối mặt, đối diện, đối chiếu
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
đối mặt, đối diện, đối chiếu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
confuse -----v. /kən'fju:z/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
confused -----adj. /kən'fju:zd/
|
|
bối rối, lúng túng, ngượng
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
bối rối, lúng túng, ngượng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
confusing -----adj. /kən'fju:ziη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
confusion -----n. /kən'fju:ʒn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
congratulations ----- n. /kən,grætju'lei∫ns/
|
|
sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen ngợi (s)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
congress -----n. /'kɔɳgres/
|
|
đại hội, hội nghị, Quốc hội
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
đại hội, hội nghị, Quốc hội
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
connect -----v. /kə'nekt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
connection -----n. /kə´nekʃən,/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
conscious -----adj. /'kɒnʃəs/
|
|
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
consequence -----n. /'kɔnsikwəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
conservative -----adj. /kən´sə:vətiv/
|
|
thận trọng, dè dặt, bảo thủ
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
thận trọng, dè dặt, bảo thủ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
consider -----v. /kən´sidə/
|
|
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
considerable -----adj. /kən'sidərəbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
considerably -----adv. /kən'sidərəbly/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
consideration -----n. /kənsidə'reiʃn/
|
|
sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
consist of----- v. /kən'sist/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
constant -----adj. /'kɔnstənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
constantly -----adv. /'kɔnstəntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
construct -----v. /kən´strʌkt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
construction -----n. /kən'strʌkʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
consult -----v. /kən'sʌlt/
|
|
tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
consumer----- n. /kən'sju:mə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
contact -----n., v. /'kɒntækt/
|
|
sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
contain -----v. /kәn'tein/
|
|
bao hàm, chứa đựng, bao gồm
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
bao hàm, chứa đựng, bao gồm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
container----- n. /kən'teinə/
|
|
cái đựng, chứa; công te nơ
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
cái đựng, chứa; công te nơ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
contemporary -----adj. /kən'tempərəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
content -----n. /kən'tent/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
contest -----n. /kən´test/
|
|
cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
context -----n. /'kɔntekst/
|
|
văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
continent -----n. /'kɔntinənt/
|
|
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
continue -----v. /kən´tinju:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
continuous -----adj. /kən'tinjuəs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
continuously -----adv. /kən'tinjuəsli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
contract----- n., v. /'kɔntrækt/
|
|
hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
contrast -----n., v. /kən'træst/, /'kɔntræst /
|
|
sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
contrasting -----adj. /kən'træsti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
contribute -----v. /kən'tribju:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
contribution----- n. /¸kɔntri´bju:ʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
control -----n., v. s /kən'troul/
|
|
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
controlled----- adj. /kən'trould/
|
|
được điều khiển, được kiểm tra
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
được điều khiển, được kiểm tra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
convenient -----adj. /kən´vi:njənt/
|
|
tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
convention -----n. /kən'ven∫n/
|
|
hội nghị, hiệp định, quy ước
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
hội nghị, hiệp định, quy ước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
conventional -----adj. /kən'ven∫ənl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
conversation -----n. /,kɔnvə'seiʃn/
|
|
cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
convert----- v. /kən'və:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
convince----- v. /kən'vins/
|
|
làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
cooker----- n. (BrE) /´kukə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
cookie -----n. (especially NAmE) /´kuki/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
cool -----adj., v. /ku:l/
|
|
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
cope (with)----- v. /koup/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
correct -----adj., v. /kə´rekt/
|
|
đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
correctly----- adv. /kə´rektli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
cost----- n., v. /kɔst, kɒst/
|
|
giá, chi phí; trả giá, phải trả
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
giá, chi phí; trả giá, phải trả
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
cottage----- n. /'kɔtidʤ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
coughing----- n. /´kɔfiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
counter -----n. /'kaʊntər/
|
|
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
country -----n. /'kʌntri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
countryside----- n./'kʌntri'said/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
courage----- n. /'kʌridʤ/
|
|
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
court -----n. /kɔrt, koʊrt/
|
|
sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *