Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
cheerful -----adj. /´tʃiəful/
|
|
vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
chemical----- adj., n. /'kɛmɪkəl/
|
|
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
chemist -----n. /´kemist/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
chemistry -----n. /´kemistri/
|
|
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
cheque -----n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
chicken -----n. /'tʃɪkin/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
chief----- adj., n. /tʃi:f/
|
|
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
chocolate----- n. /'tʃɒklɪt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
cigarette -----n. /¸sigə´ret/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
cinema -----n. (especially BrE) /'sɪnəmə/
|
|
rạp xi nê, rạp chiếu bóng
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
rạp xi nê, rạp chiếu bóng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
circumstance----- n. /'sɜrkəm'stæns, 'sɜrkəm,stəns/
|
|
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
citizen----- n. /´sitizən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
claim -----v., n. /kleim/
|
|
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
classic----- adj., n. /'klæsik/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
classroom -----n. /'klα:srum/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
clean -----adj., v. /kli:n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
clearly----- adv. /´kliəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
clever -----adj. /'klevə/
|
|
lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
client----- n. /´klaiənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
climate----- n. /'klaimit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
climbing -----n. /´klaimiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
close -----NAmE v. /klouz/
|
|
đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
closed----- adj. /klouzd/
|
|
bảo thủ, không cởi mở, khép kín
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
bảo thủ, không cởi mở, khép kín
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
closely -----adv. /´klousli/
|
|
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
closet -----n. (especially NAmE) /'klozit/
|
|
buồng, phòng để đồ, phòng kho
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
buồng, phòng để đồ, phòng kho
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
clothing----- n. /´klouðiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
cold----- adj., n. /kould/
|
|
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
coldly -----adv. /'kouldli/
|
|
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
collapse----- v., n. /kз'læps/
|
|
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
colleague -----n. /'kɒlig/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
collect -----v. /kə´lekt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
collection -----n. /kə'lɛkʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
college -----n. /'kɔlidʤ/
|
|
trường cao đẳng, trường đại học
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
trường cao đẳng, trường đại học
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
colour----- (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
coloured -----(BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
combination -----n. /,kɔmbi'neiʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
combine -----v. /'kɔmbain/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
comfort -----n., v. /'kʌmfзt/
|
|
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
comfortable -----adj. /'kʌmfзtзbl/
|
|
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
comfortably----- adv. /´kʌmfətəbli/
|
|
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
command -----v., n. /kə'mɑ:nd/
|
|
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
comment -----n., v. /'kɒment/
|
|
lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
commercial -----adj. /kə'mə:ʃl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
commission -----n., v. /kə'mɪʃən/
|
|
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
commitment -----n. /kə'mmənt/
|
|
sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
committee -----n. /kə'miti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
common -----adj. /'kɔmən/
|
|
công, công cộng, thông thường, phổ biến
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
công, công cộng, thông thường, phổ biến
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
commonly -----adv. /´kɔmənli/
|
|
thông thường, bình thường
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
thông thường, bình thường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
communicate----- v. /kə'mju:nikeit/
|
|
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
communication----- n. /kə,mju:ni'keiʃn/
|
|
sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
community -----n. /kə'mju:niti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
company -----n. /´kʌmpəni/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
compare -----v. /kәm'peә(r)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
comparison----- n. /kəm'pærisn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
compete -----v. /kəm'pi:t/
|
|
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
competition----- n. /,kɔmpi'tiʃn/
|
|
sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
competitive----- adj. /kəm´petitiv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
complain -----v. /kəm´plein/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
complaint -----n. /kəm'pleɪnt/
|
|
lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *