3000 từ tiếng anh thông dụng. 500 600 Tiếng Anh dành cho người lớn tuổi

dễ học, dễ nhớ, dễ luyện

 Trang web english2.net dành cho người lớn tuổi học Tiếng Anh vì:

Không học chung với học sinh nhỏ tuổi

Không học với lớp học đông người

Không chú trọng vào ngữ pháp

Không phải học  theo thời khóa biểu

Không đi học xa

Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
cheaply -----adv. /
rẻ, rẻ tiền
Đúng Sai
3
cheat -----v., n. /tʃit/
lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận
Đúng Sai
5
check -----v., n. /tʃek/
kiểm tra; sự kiểm tra
Đúng Sai
7
cheek -----n. /´tʃi:k/
Đúng Sai
9
cheerful -----adj. /´tʃiəful/
vui mừng, phấn khởi, hồ hởi
Đúng Sai
11
cheerfully -----adv. /
vui vẻ, phấn khởi
Đúng Sai
13
cheese -----n. /tʃi:z/
pho mát
Đúng Sai
15
chemical----- adj., n. /'kɛmɪkəl/
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
Đúng Sai
17
chemist -----n. /´kemist/
nhà hóa học
Đúng Sai
19
chemistry -----n. /´kemistri/
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
Đúng Sai
21
cheque -----n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/
séc
Đúng Sai
23
chest -----n. /tʃest/
tủ, rương, hòm
Đúng Sai
25
chew -----v. /tʃu:/
nhai, ngẫm nghĩ
Đúng Sai
27
chicken -----n. /'tʃɪkin/
gà, gà con, thịt gà
Đúng Sai
29
chief----- adj., n. /tʃi:f/
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
Đúng Sai
31
child----- n. /tʃaild/
đứa bé, đứa trẻ
Đúng Sai
33
chin----- n. /tʃin/
cằm
Đúng Sai
35
chip----- n. /tʃip/
vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
Đúng Sai
37
chocolate----- n. /'tʃɒklɪt/
sô cô la
Đúng Sai
39
choice----- n. /tʃɔɪs/
sự lựa chọn
Đúng Sai
41
choose----- v. /t∫u:z/
chọn, lựa chọn
Đúng Sai
43
chop -----v. /tʃɔp/
chặt, đốn, chẻ
Đúng Sai
45
church -----n. /tʃə:tʃ/
nhà thờ
Đúng Sai
47
cigarette -----n. /¸sigə´ret/
điếu thuốc lá
Đúng Sai
49
cinema -----n. (especially BrE) /'sɪnəmə/
rạp xi nê, rạp chiếu bóng
Đúng Sai
51
circle----- n. /'sə:kl/
đường tròn, hình tròn
Đúng Sai
53
circumstance----- n. /'sɜrkəm'stæns, 'sɜrkəm,stəns/
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
Đúng Sai
55
citizen----- n. /´sitizən/
người thành thị
Đúng Sai
57
city----- n. /'si:ti/
thành phố
Đúng Sai
59
civil----- adj. /'sivl/
(thuộc) công dân
Đúng Sai
61
claim -----v., n. /kleim/
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
Đúng Sai
63
clap -----v., n. /klæp/
vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
Đúng Sai
65
class----- n. /klɑ:s/
lớp học
Đúng Sai
67
classic----- adj., n. /'klæsik/
cổ điển, kinh điển
Đúng Sai
69
classroom -----n. /'klα:srum/
lớp học, phòng học
Đúng Sai
71
clean -----adj., v. /kli:n/
sạch, sạch sẽ;
Đúng Sai
73
clear -----adj., v. /
lau chùi, quét dọn
Đúng Sai
75
clearly----- adv. /´kliəli/
rõ ràng, sáng sủa
Đúng Sai
77
clerk -----n. /kla:k/
thư ký, linh mục, mục sư
Đúng Sai
79
clever -----adj. /'klevə/
lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
Đúng Sai
81
click -----v., n. /klik/
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
Đúng Sai
83
client----- n. /´klaiənt/
khách hàng
Đúng Sai
85
climate----- n. /'klaimit/
khí hậu, thời tiết
Đúng Sai
87
climb----- v. /klaim/
leo, trèo
Đúng Sai
89
climbing -----n. /´klaimiη/
sự leo trèo
Đúng Sai
91
clock -----n. /klɔk/
đồng hồ
Đúng Sai
93
close -----NAmE v. /klouz/
đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
Đúng Sai
95
closed----- adj. /klouzd/
bảo thủ, không cởi mở, khép kín
Đúng Sai
97
closely -----adv. /´klousli/
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
Đúng Sai
99
closet -----n. (especially NAmE) /'klozit/
buồng, phòng để đồ, phòng kho
Đúng Sai
101
cloth----- n. /klɔθ/
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
Đúng Sai
103
clothes -----n. /klouðz/
quần áo
Đúng Sai
105
clothing----- n. /´klouðiη/
quần áo, y phục
Đúng Sai
107
cloud -----n. /klaud/
mây, đám mây
Đúng Sai
109
club -----n. /´klʌb/
câu lạc bộ; gậy, dùi cui
Đúng Sai
111
coach -----n. /koʊtʃ/
huấn luyện viên
Đúng Sai
113
coal -----n. /koul/
than đá
Đúng Sai
115
coast----- n. /koust/
sự lao dốc; bờ biển
Đúng Sai
117
coat----- n. /koʊt/
áo choàng
Đúng Sai
119
code -----n. /koud/
mật mã, luật, điều lệ
Đúng Sai
121
coffee -----n. /'kɔfi/
cà phê
Đúng Sai
123
coin -----n. /kɔin/
tiền kim loại
Đúng Sai
125
cold----- adj., n. /kould/
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
Đúng Sai
127
coldly -----adv. /'kouldli/
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
Đúng Sai
129
collapse----- v., n. /kз'læps/
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
Đúng Sai
131
colleague -----n. /'kɒlig/
bạn đồng nghiệp
Đúng Sai
133
collect -----v. /kə´lekt/
sưu tập, tập trung lại
Đúng Sai
135
collection -----n. /kə'lɛkʃən/
sự sưu tập, sự tụ họp
Đúng Sai
137
college -----n. /'kɔlidʤ/
trường cao đẳng, trường đại học
Đúng Sai
139
colour----- (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/
màu sắc; tô màu
Đúng Sai
141
coloured -----(BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/
mang màu sắc, có màu sắc
Đúng Sai
143
column----- n. /'kɔləm/
cột, mục (báo)
Đúng Sai
145
combination -----n. /,kɔmbi'neiʃn/
sự kết hợp, sự phối hợp
Đúng Sai
147
combine -----v. /'kɔmbain/
kết hợp, phối hợp
Đúng Sai
149
come -----v. /kʌm/
đến, tới, đi đến, đi tới
Đúng Sai
151
comedy -----n. /´kɔmidi/
hài kịch
Đúng Sai
153
comfort -----n., v. /'kʌmfзt/
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
Đúng Sai
155
comfortable -----adj. /'kʌmfзtзbl/
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
Đúng Sai
157
comfortably----- adv. /´kʌmfətəbli/
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
Đúng Sai
159
command -----v., n. /kə'mɑ:nd/
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
Đúng Sai
161
comment -----n., v. /'kɒment/
lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
Đúng Sai
163
commercial -----adj. /kə'mə:ʃl/
buôn bán, thương mại
Đúng Sai
165
commission -----n., v. /kə'mɪʃən/
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
Đúng Sai
167
commit -----v. /kə'mit/
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
Đúng Sai
169
commitment -----n. /kə'mmənt/
sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
Đúng Sai
171
committee -----n. /kə'miti/
ủy ban
Đúng Sai
173
common -----adj. /'kɔmən/
công, công cộng, thông thường, phổ biến
Đúng Sai
175
commonly -----adv. /´kɔmənli/
thông thường, bình thường
Đúng Sai
177
communicate----- v. /kə'mju:nikeit/
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
Đúng Sai
179
communication----- n. /kə,mju:ni'keiʃn/
sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
Đúng Sai
181
community -----n. /kə'mju:niti/
dân chúng, nhân dân
Đúng Sai
183
company -----n. /´kʌmpəni/
công ty
Đúng Sai
185
compare -----v. /kәm'peә(r)/
so sánh, đối chiếu
Đúng Sai
187
comparison----- n. /kəm'pærisn/
sự so sánh
Đúng Sai
189
compete -----v. /kəm'pi:t/
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
Đúng Sai
191
competition----- n. /,kɔmpi'tiʃn/
sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
Đúng Sai
193
competitive----- adj. /kəm´petitiv/
cạnh tranh, đua tranh
Đúng Sai
195
complain -----v. /kəm´plein/
phàn nàn, kêu ca
Đúng Sai
197
complaint -----n. /kəm'pleɪnt/
lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com