Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
building----- n. /'bildiŋ/
|
|
sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
đạn (súng trường, súng lục)
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
đạn (súng trường, súng lục)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
business -----n. /'bizinis/
|
|
việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
businessman,_businesswoman -----n. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
by -----prep., adv. /bai/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
bye -----exclamation /bai/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
cabinet -----n. /'kæbinit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
calculate----- v. /'kælkjuleit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
calculation----- n. /,kælkju'lei∫n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
calm -----adj., v., n. /kɑ:m/
|
|
yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
calmly -----adv. /kɑ:mli/
|
|
yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
campaign -----n. /kæm'peɪn/
|
|
chiến dịch, cuộc vận động
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
chiến dịch, cuộc vận động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
can ------modal ,v., n. /kæn/
|
|
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
candidate----- n. /'kændidit/
|
|
người ứng cử, thí sinh, người dự thi
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
người ứng cử, thí sinh, người dự thi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
candy -----n. (NAmE) /´kændi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
capable (of) -----adj. /'keipәb(ә)l/
|
|
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
capacity ----- n. /kə'pæsiti/
|
|
năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
capital -----n., adj. /'kæpɪtl/
|
|
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
captain -----n. /'kæptin/
|
|
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
capture -----v., n. /'kæptʃə/
|
|
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
cardboard -----n. /´ka:d¸bɔ:d/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
careful -----adj. /'keəful/
|
|
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
carefully -----adv. /´kɛəfuli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
careless -----adj. /´kɛəlis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
carpet ----- n. /'kɑ:pit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
category -----n. /'kætigəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
ceiling ----- n. /'silɪŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
celebrate -----v. /'selibreit/
|
|
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
celebration -----n. /,seli'breiʃn/
|
|
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
cellphone (also cellular phone) -----n. (especially NAmE) /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
cent ----- n. (abbr. c, ct) /sent/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
centimetre -----/'senti,mi:tз/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
central -----adj. /´sentrəl/
|
|
trung tâm, ở giữa, trung ương
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
trung tâm, ở giữa, trung ương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
centre ----- (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/
|
|
điểm giữa, trung tâm, trung ương
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
điểm giữa, trung tâm, trung ương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
century ----- n. /'sentʃuri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
ceremony -----n. /´seriməni/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
certain -----adj., pron. /'sə:tn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
certainly -----adv. /´sə:tnli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
certificate -----n. /sə'tifikit/
|
|
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
chain -----n., v. /tʃeɪn/
|
|
dây, xích; xính lại, trói lại
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
dây, xích; xính lại, trói lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
chairman,_chairwoman -----n. /'tʃeəmən/, /'tʃeə,wumən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
challenge -----n., v. /'tʃælindʤ/
|
|
sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
chamber -----n. /'tʃeɪmbər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
chance -----n. /tʃæns, tʃɑ:ns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
change -----v., n. /tʃeɪndʒ/
|
|
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
kênh (TV, radio), eo biển
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
kênh (TV, radio), eo biển
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
chapter -----n. /'t∫æptə(r)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
character ----- n. /'kæriktə/
|
|
tính cách, đặc tính, nhân vật
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
tính cách, đặc tính, nhân vật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
characteristic -----adj., n. /¸kærəktə´ristik/
|
|
riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
charge -----n., v. /tʃɑ:dʤ/
|
|
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
charity -----n. /´tʃæriti/
|
|
lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
chart -----n., v. /tʃa:t/
|
|
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
chase -----v., n. /tʃeis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *