3000 từ tiếng anh thông dụng. 400_500. học bằng Điện Thoại Di Động

Học Tiếng Anh bằng Điện thoại di động, tiện lợi dễ dàng

 Chúng ta dùng điện thoại di động có chức năng truy cập internet, vào trang English2.net và học dễ dàng.
Nếu bạn có điện thoại mà không có chức năng truy cập internet, bạn hãy liên hệ số điện thoại 016 33 350 351
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
bubble -----n. /'bʌbl/
bong bóng, bọt, tăm
Đúng Sai
3
budget -----n. /'bʌdʒɪt/
ngân sách
Đúng Sai
5
build -----v. /bild/
xây dựng
Đúng Sai
7
building----- n. /'bildiŋ/
sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
Đúng Sai
9
bullet -----n. /'bulit/
đạn (súng trường, súng lục)
Đúng Sai
11
bunch -----n. /bΛnt∫/
búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)
Đúng Sai
13
burn -----v. /bə:n/
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
Đúng Sai
15
burnt -----adj. /bə:nt/
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
Đúng Sai
17
burst -----v. /bə:st/
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức
Đúng Sai
19
bury -----v. /'beri/
chôn cất, mai táng
Đúng Sai
21
bus -----n. /bʌs/
xe buýt
Đúng Sai
23
bush -----n. /bu∫/
bụi cây, bụi rậm
Đúng Sai
25
business -----n. /'bizinis/
việc buôn bán, thương mại, kinh doanh
Đúng Sai
27
businessman,_businesswoman -----n. /
thương nhân
Đúng Sai
29
busy -----adj. /´bizi/
bận, bận rộn
Đúng Sai
31
but -----conj. /bʌt/
nhưng
Đúng Sai
33
butter -----n. /'bʌtə/
Đúng Sai
35
button----- n. /'bʌtn/
cái nút, cái khuy, cúc
Đúng Sai
37
buy -----v. /bai/
mua
Đúng Sai
39
buyer -----n. /´baiə/
người mua
Đúng Sai
41
by -----prep., adv. /bai/
bởi, bằng
Đúng Sai
43
bye -----exclamation /bai/
tạm biệt
Đúng Sai
45
cabinet -----n. /'kæbinit/
tủ có nhiều ngăn đựng đồ
Đúng Sai
47
cable----- n. /'keibl/
dây cáp
Đúng Sai
49
cake -----n. /keik/
bánh ngọt
Đúng Sai
51
calculate----- v. /'kælkjuleit/
tính toán
Đúng Sai
53
calculation----- n. /,kælkju'lei∫n/
sự tính toán
Đúng Sai
55
call -----v., n. /kɔ:l/
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi
Đúng Sai
57
calm -----adj., v., n. /kɑ:m/
yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả
Đúng Sai
59
calmly -----adv. /kɑ:mli/
yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
Đúng Sai
61
camera -----n. /kæmərə/
máy ảnh
Đúng Sai
63
camp -----n., v. /kæmp/
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
Đúng Sai
65
campaign -----n. /kæm'peɪn/
chiến dịch, cuộc vận động
Đúng Sai
67
camping -----n. /kæmpiη/
sự cắm trại
Đúng Sai
69
can ------modal ,v., n. /kæn/
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng
Đúng Sai
71
cancel -----v. /´kænsəl/
hủy bỏ, xóa bỏ
Đúng Sai
73
cancer -----n. /'kænsə/
bệnh ung thư
Đúng Sai
75
candidate----- n. /'kændidit/
người ứng cử, thí sinh, người dự thi
Đúng Sai
77
candy -----n. (NAmE) /´kændi/
kẹo
Đúng Sai
79
cannot -----/'kæn nɔt/
không thể
Đúng Sai
81
cap -----n. /kæp/
mũ lưỡi trai, mũ vải
Đúng Sai
83
capable (of) -----adj. /'keipәb(ә)l/
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
Đúng Sai
85
capacity ----- n. /kə'pæsiti/
năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
Đúng Sai
87
capital -----n., adj. /'kæpɪtl/
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
Đúng Sai
89
captain -----n. /'kæptin/
người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
Đúng Sai
91
capture -----v., n. /'kæptʃə/
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
Đúng Sai
93
car -----n. /kɑ:/
xe hơi
Đúng Sai
95
card -----n. /kɑ:d/
thẻ, thiếp
Đúng Sai
97
cardboard -----n. /´ka:d¸bɔ:d/
bìa cứng, các tông
Đúng Sai
99
care_for /
trông nom, chăm sóc
Đúng Sai
101
care -----n., v. /kɛər/
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
Đúng Sai
103
career -----n. /kə'riə/
nghề nghiệp, sự nghiệp
Đúng Sai
105
careful -----adj. /'keəful/
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
Đúng Sai
107
carefully -----adv. /´kɛəfuli/
cẩn thận, chu đáo
Đúng Sai
109
careless -----adj. /´kɛəlis/
sơ suất, cầu thả
Đúng Sai
111
carelessly -----adv. /
cẩu thả, bất cẩn
Đúng Sai
113
carpet ----- n. /'kɑ:pit/
tấm thảm, thảm (cỏ)
Đúng Sai
115
carrot -----n. /´kærət/
củ cà rốt
Đúng Sai
117
carry ----- v. /'kæri/
mang, vác, khuân chở
Đúng Sai
119
case -----n. /keis/
vỏ, ngăn, túi
Đúng Sai
121
cash -----n. /kæʃ/
tiền, tiền mặt
Đúng Sai
123
cast -----v., n. /kɑ:st/
quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
Đúng Sai
125
castle -----n. /'kɑ:sl/
thành trì, thành quách
Đúng Sai
127
cat -----n. /kæt/
con mèo
Đúng Sai
129
catch -----v. /kætʃ/
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
Đúng Sai
131
category -----n. /'kætigəri/
hạng, loại; phạm trù
Đúng Sai
133
cause -----n., v. /kɔ:z/
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
Đúng Sai
135
CD ----- n. /
đĩa compact
Đúng Sai
137
cease -----v. /si:s/
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
Đúng Sai
139
ceiling ----- n. /'silɪŋ/
trần nhà
Đúng Sai
141
celebrate -----v. /'selibreit/
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
Đúng Sai
143
celebration -----n. /,seli'breiʃn/
sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
Đúng Sai
145
cell -----n. /sel/
ô, ngăn
Đúng Sai
147
cellphone (also cellular phone) -----n. (especially NAmE) /
điện thoại di động
Đúng Sai
149
cent ----- n. (abbr. c, ct) /sent/
đồng xu (=1/100 đô la)
Đúng Sai
151
centimetre -----/'senti,mi:tз/
xen ti mét
Đúng Sai
153
central -----adj. /´sentrəl/
trung tâm, ở giữa, trung ương
Đúng Sai
155
centre ----- (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/
điểm giữa, trung tâm, trung ương
Đúng Sai
157
century ----- n. /'sentʃuri/
thế kỷ
Đúng Sai
159
ceremony -----n. /´seriməni/
nghi thức, nghi lễ
Đúng Sai
161
certain -----adj., pron. /'sə:tn/
chắc chắn
Đúng Sai
163
certainly -----adv. /´sə:tnli/
chắc chắn, nhất định
Đúng Sai
165
certificate -----n. /sə'tifikit/
giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
Đúng Sai
167
chain -----n., v. /tʃeɪn/
dây, xích; xính lại, trói lại
Đúng Sai
169
chair -----n. /tʃeə/
ghế
Đúng Sai
171
chairman,_chairwoman -----n. /'tʃeəmən/, /'tʃeə,wumən/
chủ tịch, chủ tọa
Đúng Sai
173
challenge -----n., v. /'tʃælindʤ/
sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách
Đúng Sai
175
chamber -----n. /'tʃeɪmbər/
buồng, phòng, buồng ngủ
Đúng Sai
177
chance -----n. /tʃæns, tʃɑ:ns/
sự may mắn
Đúng Sai
179
change -----v., n. /tʃeɪndʒ/
thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi
Đúng Sai
181
channel -----n. /'tʃænl/
kênh (TV, radio), eo biển
Đúng Sai
183
chapter -----n. /'t∫æptə(r)/
chương (sách)
Đúng Sai
185
character ----- n. /'kæriktə/
tính cách, đặc tính, nhân vật
Đúng Sai
187
characteristic -----adj., n. /¸kærəktə´ristik/
riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
Đúng Sai
189
charge -----n., v. /tʃɑ:dʤ/
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc
Đúng Sai
191
charity -----n. /´tʃæriti/
lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
Đúng Sai
193
chart -----n., v. /tʃa:t/
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
Đúng Sai
195
chase -----v., n. /tʃeis/
săn bắt; sự săn bắt
Đúng Sai
197
chat -----v., n. /tʃæt/
nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com