3000 từ tiếng anh thông dụng 3400 3466 tiếng Anh ngoại thương

tiếng Anh ngoại thương

 tiếng Anh ngoại thương
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học tiếng Anh ngoại thương

Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
win -----v. /win/
chiếm, đọat, thu được
Đúng Sai
3
wind -----n. /wind/
gió
Đúng Sai
5
wind----- v. /wind/
quấn lại, cuộn lại
Đúng Sai
7
wind_(sth)_up /
lên dây, quấn, giải quyết
Đúng Sai
9
window----- n. /'windəʊ/
cửa sổ
Đúng Sai
11
wine -----n. /wain/
rượu, đồ uống
Đúng Sai
13
wing -----n. /wiη/
cánh, sự bay, sự cất cánh
Đúng Sai
15
winner -----n. /winər/
người thắng cuộc
Đúng Sai
17
winning -----adj. /´winiη/
đang dành thắng lợi, thắng cuộc
Đúng Sai
19
winter----- n. /'wɪntər/
mùa đông
Đúng Sai
21
wire -----n. /waiə/
dây (kim loại)
Đúng Sai
23
wise----- adj. /waiz/
khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
Đúng Sai
25
wish----- v., n. /wi∫/
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
Đúng Sai
27
with -----prep. /wið/
với, cùng
Đúng Sai
29
withdraw -----v. /wɪð'drɔ, wɪθ'drɔ/
rút, rút khỏi, rút lui
Đúng Sai
31
within -----prep. /wið´in/
trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
Đúng Sai
33
without -----prep. /wɪð'aʊt, wɪθaʊt/
không, không có
Đúng Sai
35
witness----- n., v. /'witnis/
sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
Đúng Sai
37
woman -----n. /'wʊmən/
đàn bà, phụ nữ
Đúng Sai
39
wonder -----v. /'wʌndə/
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
Đúng Sai
41
wonderful----- adj. /´wʌndəful/
phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
Đúng Sai
43
wood----- n. /wud/
gỗ
Đúng Sai
45
wooden -----adj. /´wudən/
làm bằng gỗ
Đúng Sai
47
wool----- n. /wul/
len
Đúng Sai
49
word -----n. /wə:d/
từ
Đúng Sai
51
work----- v., n. /wɜ:k/
làm việc, sự làm việc
Đúng Sai
53
worker -----n. /'wə:kə/
người lao động
Đúng Sai
55
working -----adj. /´wə:kiη/
sự làm, sự làm việc
Đúng Sai
57
world -----n. /wɜ:ld/
thế giới
Đúng Sai
59
worried -----adj. /´wʌrid/
bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
Đúng Sai
61
worry -----v., n. /'wʌri/
lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
Đúng Sai
63
worrying----- adj. /´wʌriiη/
gấy lo lắng, gây lo nghĩ
Đúng Sai
65
worse,_worst,_bad /
xấu
Đúng Sai
67
worship----- n., v. /'wɜrʃɪp/
sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
Đúng Sai
69
worth -----adj. /wɜrθ/
đáng giá, có giá trị
Đúng Sai
71
would -----modal v. /wud/
quá khứ của will
Đúng Sai
73
wound -----n., v. /waund/
vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
Đúng Sai
75
wounded -----adj. /'wu:ndid/
bị thương
Đúng Sai
77
wrap -----v. /ræp/
gói, bọc, quấn
Đúng Sai
79
wrapping -----n. /'ræpiɳ/
vật bao bọc, vật quấn quanh
Đúng Sai
81
wrist----- n. /rist/
cổ tay
Đúng Sai
83
write -----v. /rait/
viết
Đúng Sai
85
writer -----n. /'raitə/
người viết
Đúng Sai
87
writing -----n. /´raitiη/
sự viết
Đúng Sai
89
written -----adj. /'ritn/
viết ra, được thảo ra
Đúng Sai
91
wrong -----adj., adv. /rɔɳ/
sai
Đúng Sai
93
wrongly -----adv. /´rɔηgli/
một cách bất công, không đúng
Đúng Sai
95
yard -----n. /ja:d/
lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
Đúng Sai
97
yawn----- v., n. /jɔ:n/
há miệng; cử chỉ ngáp
Đúng Sai
99
yeah----- exclamation /jeə/
vâng, ừ
Đúng Sai
101
year -----n. /jə:/
năm
Đúng Sai
103
yellow----- adj., n. /'jelou/
vàng; màu vàng
Đúng Sai
105
yes -----exclamation, n. /jes/
vâng, phải, có chứ
Đúng Sai
107
yesterday -----adv., n. /'jestədei/
hôm qua
Đúng Sai
109
yet -----adv., conj. /yet/
còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
Đúng Sai
111
you -----pron. /ju:/
anh, chị, ông, bà, ngài, các anh, các chị, các ông, các bà
Đúng Sai
113
young----- adj. /jʌɳ/
trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
Đúng Sai
115
your -----det. /jo:/
của anh, của chị, của ngài, của các anh, của các chị, …
Đúng Sai
117
yours_faithfully -----(BrE) /
bạn chân thành
Đúng Sai
119
yours -----pron. /jo:z/
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của các anh, cái của các chị
Đúng Sai
121
Yours_sincerely----- (BrE) /
bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
Đúng Sai
123
Yours_Truly -----(NAmE) /
lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
Đúng Sai
125
yourself -----pron. /jɔ:'self/
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
Đúng Sai
127
youth -----n. /ju:θ/
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
Đúng Sai
129
zero -----number /'ziərou/
số không
Đúng Sai
131
zone -----n. /zoun/
khu vực, miền, vùng
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com