Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
lên dây, quấn, giải quyết
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
lên dây, quấn, giải quyết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
cánh, sự bay, sự cất cánh
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
cánh, sự bay, sự cất cánh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
winning -----adj. /´winiη/
|
|
đang dành thắng lợi, thắng cuộc
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
đang dành thắng lợi, thắng cuộc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
withdraw -----v. /wɪð'drɔ, wɪθ'drɔ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
within -----prep. /wið´in/
|
|
trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
without -----prep. /wɪð'aʊt, wɪθaʊt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
witness----- n., v. /'witnis/
|
|
sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
wonderful----- adj. /´wʌndəful/
|
|
phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
wooden -----adj. /´wudən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
working -----adj. /´wə:kiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
worried -----adj. /´wʌrid/
|
|
bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
worry -----v., n. /'wʌri/
|
|
lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
worrying----- adj. /´wʌriiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
worship----- n., v. /'wɜrʃɪp/
|
|
sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
would -----modal v. /wud/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
wound -----n., v. /waund/
|
|
vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
wounded -----adj. /'wu:ndid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
wrapping -----n. /'ræpiɳ/
|
|
vật bao bọc, vật quấn quanh
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
vật bao bọc, vật quấn quanh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
writing -----n. /´raitiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
written -----adj. /'ritn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
wrong -----adj., adv. /rɔɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
wrongly -----adv. /´rɔηgli/
|
|
một cách bất công, không đúng
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
một cách bất công, không đúng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
yeah----- exclamation /jeə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
yellow----- adj., n. /'jelou/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
yes -----exclamation, n. /jes/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
yesterday -----adv., n. /'jestədei/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
yet -----adv., conj. /yet/
|
|
còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
anh, chị, ông, bà, ngài, các anh, các chị, các ông, các bà
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
anh, chị, ông, bà, ngài, các anh, các chị, các ông, các bà
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
của anh, của chị, của ngài, của các anh, của các chị, …
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
của anh, của chị, của ngài, của các anh, của các chị, …
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
yours_faithfully -----(BrE) /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của các anh, cái của các chị
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của các anh, cái của các chị
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
Yours_sincerely----- (BrE) /
|
|
bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
Yours_Truly -----(NAmE) /
|
|
lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
yourself -----pron. /jɔ:'self/
|
|
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
zero -----number /'ziərou/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *