Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
venture -----n., v. /'ventʃə/
|
|
sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
bản dịch sang một ngôn ngữ khác
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
bản dịch sang một ngôn ngữ khác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
vertical -----adj. /'vɜrtɪkəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
victory ----- n. /'viktəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
village ----- n. /'vɪlɪdʒ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
violence ----- n. /'vaɪələns/
|
|
sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
violent ----- adj. /'vaiələnt/
|
|
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
violently -----adv. /'vaiзlзntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
virtually -----adv. /'və:tjuəli/
|
|
thực sự, hầu như, gần như
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
thực sự, hầu như, gần như
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
visible ----- adj. /'vizəbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
visit -----v., n. /'vɪzɪt/
|
|
đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
visitor -----n. /'vizitə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
vital ----- adj. /'vaitl/
|
|
(thuộc) sự sống, cần cho sự sống
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
(thuộc) sự sống, cần cho sự sống
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
vocabulary ----- n. /və´kæbjuləri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
volume -----n. /´vɔlju:m/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
waiter,_waitress ----- n. /'weitə/
|
|
người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
wake (up) ----- v. /weik/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
walking -----n. /'wɔ:kiɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
wander ----- v., n. /'wɔndə/
|
|
đi lang thang; sự đi lang thang
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
đi lang thang; sự đi lang thang
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
warm -----adj., v. /wɔ:m/
|
|
ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
warning ----- n. /'wɔ:niɳ/
|
|
sự báo trước, lời cảnh báo
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
sự báo trước, lời cảnh báo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
waste -----v., n., adj. /weɪst/
|
|
lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
watch ----- v., n. /wɔtʃ/
|
|
nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
weakness -----n. /´wi:knis/
|
|
tình trạng yếu đuối, yếu ớt
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
tình trạng yếu đuối, yếu ớt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
không gian liên tới với Internet
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
không gian liên tới với Internet
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
Wednesday ----- n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
weekend ----- n. /¸wi:k´end/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
weekly -----adj. /´wi:kli/
|
|
mỗi tuần một lần, hàng tuần
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
mỗi tuần một lần, hàng tuần
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
welcome -----v., adj., n., exclamation /'welkʌm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
well -----adv., adj., exclamation /wel/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
well_known -----adj. /´wel´noun/
|
|
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
west -----n., adj., adv. /west/
|
|
phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
western -----adj. /'westn/
|
|
về phía tây, của phía tây
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
về phía tây, của phía tây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
what -----pron., det. /wʌt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
whatever -----det., pron. /wɔt´evə/
|
|
bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
when ----- adv., pron., conj. /wen/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
whenever -----conj. /wen'evə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
where ----- adv., conj. /weər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
whereas -----conj. /weə'ræz/
|
|
nhưng ngược lại, trong khi
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
nhưng ngược lại, trong khi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
wherever -----conj. /weər'evə(r)/
|
|
ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
whether -----conj. /´weðə/
|
|
có..không; có... chăng; không biết có.. không
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
có..không; có... chăng; không biết có.. không
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
which -----pron., det. /witʃ/
|
|
nào, Bất cứ... nào; Ấy, đó; Gì, cái nào, người nào, ai ; Cái mà, mà
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
nào, Bất cứ... nào; Ấy, đó; Gì, cái nào, người nào, ai ; Cái mà, mà
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
while -----conj., n. /wail/
|
|
trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
whilst ----- conj. (especially BrE) /wailst/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
whisper -----v., n. /´wispə/
|
|
nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
whistle ----- n., v. /wisl/
|
|
sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
white ----- adj., n. /wai:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
whoever -----pron. /hu:'ev /
|
|
ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
whole -----adj., n. /həʊl/
|
|
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
whose -----det., pron. /hu:z/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
widely -----adv. /´waidli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
width ----- n. /wɪdθ; wɪtθ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
wildly -----adv. /waɪldli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
will ----- modal v., n. /wil/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
willing -----adj. /´wiliη/
|
|
bằng lòng, vui lòng, muốn
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
bằng lòng, vui lòng, muốn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
willingly -----adv. /'wiliηli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
willingness -----n. /´wiliηnis/
|
|
sự bằng lòng, sự vui lòng
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
sự bằng lòng, sự vui lòng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *