3000 từ tiếng anh thông dụng 3300 3400 tiếng anh du lịch

tiếng anh du lịch

  tiếng anh du lịch
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học  tiếng anh du lịch
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
venture -----n., v. /'ventʃə/
sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
Đúng Sai
3
version -----n. /'və:∫n/
bản dịch sang một ngôn ngữ khác
Đúng Sai
5
vertical -----adj. /'vɜrtɪkəl/
thẳng đứng, đứng
Đúng Sai
7
very -----adv. /'veri/
rất, lắm
Đúng Sai
9
via -----prep. /'vaiə/
qua, theo đường
Đúng Sai
11
victim -----n. /'viktim/
nạn nhân
Đúng Sai
13
victory ----- n. /'viktəri/
chiến thắng
Đúng Sai
15
video ----- n. /'vidiou/
video
Đúng Sai
17
view -----n., v. /vju:/
sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
Đúng Sai
19
village ----- n. /'vɪlɪdʒ/
làng, xã
Đúng Sai
21
violence ----- n. /'vaɪələns/
sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
Đúng Sai
23
violent ----- adj. /'vaiələnt/
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
Đúng Sai
25
violently -----adv. /'vaiзlзntli/
mãnh liệt, dữ dội
Đúng Sai
27
virtually -----adv. /'və:tjuəli/
thực sự, hầu như, gần như
Đúng Sai
29
virus -----n. /'vaiərəs/
vi rút
Đúng Sai
31
visible ----- adj. /'vizəbl/
hữu hình, thấy được
Đúng Sai
33
vision -----n. /'viʒn/
sự nhìn, thị lực
Đúng Sai
35
visit -----v., n. /'vɪzɪt/
đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
Đúng Sai
37
visitor -----n. /'vizitə/
khách, du khách
Đúng Sai
39
vital ----- adj. /'vaitl/
(thuộc) sự sống, cần cho sự sống
Đúng Sai
41
vocabulary ----- n. /və´kæbjuləri/
từ vựng
Đúng Sai
43
voice -----n. /vɔis/
tiếng, giọng nói
Đúng Sai
45
volume -----n. /´vɔlju:m/
thế tích, quyển, tập
Đúng Sai
47
vote -----n., v. /voʊt/
sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
Đúng Sai
49
wage -----n. /weiʤ/
tiền lương, tiền công
Đúng Sai
51
waist -----n. /weist/
eo, chỗ thắt lưng
Đúng Sai
53
wait ----- v. /weit/
chờ đợi
Đúng Sai
55
waiter,_waitress ----- n. /'weitə/
người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
Đúng Sai
57
wake (up) ----- v. /weik/
thức dậy, tỉnh thức
Đúng Sai
59
walk -----v., n. /wɔ:k/
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
Đúng Sai
61
walking -----n. /'wɔ:kiɳ/
sự đi, sự đi bộ
Đúng Sai
63
wall -----n. /wɔ:l/
tường, vách
Đúng Sai
65
wallet -----n. /'wolit/
cái ví
Đúng Sai
67
wander ----- v., n. /'wɔndə/
đi lang thang; sự đi lang thang
Đúng Sai
69
want ----- v. /wɔnt/
muốn
Đúng Sai
71
war -----n. /wɔ:/
chiến tranh
Đúng Sai
73
warm -----adj., v. /wɔ:m/
ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
Đúng Sai
75
warmth -----n. /wɔ:mθ/
trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
Đúng Sai
77
warn -----v. /wɔ:n/
báo cho biết, cảnh báo
Đúng Sai
79
warning ----- n. /'wɔ:niɳ/
sự báo trước, lời cảnh báo
Đúng Sai
81
wash -----v. /wɒʃ, wɔʃ/
rửa, giặt
Đúng Sai
83
washing -----n. /'wɔʃiɳ/
sự tắm rửa, sự giặt
Đúng Sai
85
waste -----v., n., adj. /weɪst/
lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
Đúng Sai
87
watch ----- v., n. /wɔtʃ/
nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
Đúng Sai
89
water -----n. /'wɔ:tə/
nước
Đúng Sai
91
wave ----- n., v. /weɪv/
sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
Đúng Sai
93
way -----n. /wei/
đường, đường đi
Đúng Sai
95
we ----- pron. /wi:/
chúng tôi, chúng ta
Đúng Sai
97
weak -----adj. /wi:k/
yếu, yếu ớt
Đúng Sai
99
weakness -----n. /´wi:knis/
tình trạng yếu đuối, yếu ớt
Đúng Sai
101
wealth ----- n. /welθ/
sự giàu có, sự giàu sang
Đúng Sai
103
weapon -----n. /'wepən/
vũ khí
Đúng Sai
105
wear -----v. /weə/
mặc, mang, đeo
Đúng Sai
107
weather ----- n. /'weθə/
thời tiết
Đúng Sai
109
web ----- n. /wɛb/
mạng, lưới
Đúng Sai
111
website ----- n. /
không gian liên tới với Internet
Đúng Sai
113
wedding -----n. /'wɛdɪŋ/
lễ cưới, hôn lễ
Đúng Sai
115
Wednesday ----- n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/
thứ 4
Đúng Sai
117
week -----n. /wi:k/
tuần, tuần lễ
Đúng Sai
119
weekend ----- n. /¸wi:k´end/
cuối tuần
Đúng Sai
121
weekly -----adj. /´wi:kli/
mỗi tuần một lần, hàng tuần
Đúng Sai
123
weigh -----v. /wei/
cân, cân nặng
Đúng Sai
125
weight -----n. /'weit/
trọng lượng
Đúng Sai
127
welcome -----v., adj., n., exclamation /'welkʌm/
chào mừng, hoan nghênh
Đúng Sai
129
well -----adv., adj., exclamation /wel/
tốt, giỏi; ôi, may quá!
Đúng Sai
131
well_known -----adj. /´wel´noun/
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Đúng Sai
133
west -----n., adj., adv. /west/
phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
Đúng Sai
135
western -----adj. /'westn/
về phía tây, của phía tây
Đúng Sai
137
wet -----adj. /wɛt/
ướt, ẩm ướt
Đúng Sai
139
what -----pron., det. /wʌt/
gì, thế nào
Đúng Sai
141
whatever -----det., pron. /wɔt´evə/
bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
Đúng Sai
143
wheel ----- n. /wil/
bánh xe
Đúng Sai
145
when ----- adv., pron., conj. /wen/
khi, lúc, vào lúc nào
Đúng Sai
147
whenever -----conj. /wen'evə/
bất cứ lúc nào, lúc nào
Đúng Sai
149
where ----- adv., conj. /weər/
đâu, ở đâu; nơi mà
Đúng Sai
151
whereas -----conj. /weə'ræz/
nhưng ngược lại, trong khi
Đúng Sai
153
wherever -----conj. /weər'evə(r)/
ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
Đúng Sai
155
whether -----conj. /´weðə/
có..không; có... chăng; không biết có.. không
Đúng Sai
157
which -----pron., det. /witʃ/
nào, Bất cứ... nào; Ấy, đó; Gì, cái nào, người nào, ai ; Cái mà, mà
Đúng Sai
159
while -----conj., n. /wail/
trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
Đúng Sai
161
whilst ----- conj. (especially BrE) /wailst/
trong lúc, trong khi
Đúng Sai
163
whisper -----v., n. /´wispə/
nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
Đúng Sai
165
whistle ----- n., v. /wisl/
sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
Đúng Sai
167
white ----- adj., n. /wai:t/
trắng; màu trắng
Đúng Sai
169
who ----- pron. /hu:/
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
Đúng Sai
171
whoever -----pron. /hu:'ev /
ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
Đúng Sai
173
whole -----adj., n. /həʊl/
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
Đúng Sai
175
whom -----pron. /hu:m/
ai, người nào; người mà
Đúng Sai
177
whose -----det., pron. /hu:z/
của ai
Đúng Sai
179
why -----adv. /wai/
tại sao, vì sao
Đúng Sai
181
wide ----- adj. /waid/
rộng, rộng lớn
Đúng Sai
183
widely -----adv. /´waidli/
nhiều, xa; rộng rãi
Đúng Sai
185
width ----- n. /wɪdθ; wɪtθ/
tính chất rộng, bề rộng
Đúng Sai
187
wife -----n. /waif/
vợ
Đúng Sai
189
wild -----adj. /waɪld/
dại, hoang
Đúng Sai
191
wildly -----adv. /waɪldli/
dại, hoang
Đúng Sai
193
will ----- modal v., n. /wil/
sẽ; ý chí, ý định
Đúng Sai
195
willing -----adj. /´wiliη/
bằng lòng, vui lòng, muốn
Đúng Sai
197
willingly -----adv. /'wiliηli/
sẵn lòng, tự nguyện
Đúng Sai
199
willingness -----n. /´wiliηnis/
sự bằng lòng, sự vui lòng
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com