Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
typical -----adj. /´tipikəl/
|
|
tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
typically -----adv. /´tipikəlli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
tyre----- n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
ultimate----- adj. /'ʌltəmɪt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
ultimately -----adv. /´ʌltimətli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
umbrella -----n. /ʌm'brelə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
unable -----adj. /ʌn'eibl/
|
|
không thể, không có năng lực, không có tài
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
không thể, không có năng lực, không có tài
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
unacceptable -----adj /¸ʌnək´septəbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
uncertain -----adj. /ʌn'sə:tn/
|
|
thiếu chính xác, không chắc chắn
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
thiếu chính xác, không chắc chắn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
uncomfortable -----adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/
|
|
bất tiện, khó chịu, không thoải mái
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
bất tiện, khó chịu, không thoải mái
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
unconscious -----adj. /ʌn'kɔnʃəs/
|
|
bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
uncontrolled -----adj. /'ʌnkən'trould/
|
|
không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
under----- prep., adv. /'ʌndə/
|
|
dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
underground----- adj., adv. /'ʌndəgraund/
|
|
dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
underneath -----prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
understand -----v. /ʌndə'stænd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
understanding -----n. /,ʌndər'stændɪŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
underwater -----adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/
|
|
ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
underwear----- n. /'ʌndəweə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
unemployed -----adj. /¸ʌnim´plɔid/
|
|
thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
unemployment -----n. /'ʌnim'ploimзnt/
|
|
sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
unexpected----- adj. /¸ʌniks´pektid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
unexpected,_unexpectedly -----expect /¸ʌniks´pektid/
|
|
bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
unexpectedly----- adv. /'ʌniks'pektid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
unfair -----adj. /ʌn´fɛə/
|
|
gian lận, không công bằng; bất lợi
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
gian lận, không công bằng; bất lợi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
unfair,_unfairly -----fair /ʌn´fɛə/
|
|
không đúng, không công bằng, gian lận
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
không đúng, không công bằng, gian lận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
unfairly----- adv. /ʌn´fɛəli/
|
|
gian lận, không công bằng; bất lợi
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
gian lận, không công bằng; bất lợi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
unfortunate----- adj. /Λnfo:'t∫әneit/
|
|
không may, rủi ro, bất hạnh
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
không may, rủi ro, bất hạnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
unfortunately -----adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/
|
|
một cách đáng tiếc, một cách không may
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
một cách đáng tiếc, một cách không may
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
unfriendly -----adj. /ʌn´frendli/
|
|
không thân thiện, không có thiện cảm
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
không thân thiện, không có thiện cảm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
unhappiness----- n. /ʌn´hæpinis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
unhappy----- adj. /ʌn´hæpi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
uniform -----n., adj. /'junə,fɔrm/
|
|
đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
unimportant----- adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/
|
|
khônh quan trọng, không trọng đại
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
khônh quan trọng, không trọng đại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
unique -----adj. /ju:´ni:k/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
united -----adj. /ju:'naitid/
|
|
liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
universe -----n. /'ju:nivə:s/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
university----- n. /¸ju:ni´və:siti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
unkind -----adj. /ʌn´kaind/
|
|
không tử tế, không tốt, độc ác, tàn nhẫn
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
không tử tế, không tốt, độc ác, tàn nhẫn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
unknown -----adj. /'ʌn'noun/
|
|
không biết, không được nhận ra
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
không biết, không được nhận ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
unless -----conj. /ʌn´les/
|
|
trừ phi, trừ khi, nếu không
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
trừ phi, trừ khi, nếu không
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
unlike -----prep., adj. /ʌn´laik/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
unlikely -----adj. /ʌn'laɪkli/
|
|
không thể xảy ra, không chắc xảy ra
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
không thể xảy ra, không chắc xảy ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
cất gánh nặng, dỡ hàng, tháo hàng
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
cất gánh nặng, dỡ hàng, tháo hàng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
unlucky----- adj. /ʌn´lʌki/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
unnecessary----- adj. /ʌn'nesisəri/
|
|
không cần thiết, không mong muốn
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
không cần thiết, không mong muốn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
unpleasant -----adj. /ʌn'plezənt/
|
|
không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
unreasonable----- adj. /ʌn'rizənəbəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
unsteady----- adj. /ʌn´stedi/
|
|
không chắc, không ổn định
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
không chắc, không ổn định
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
unsuccessful -----adj. /¸ʌnsək´sesful/
|
|
không thành công, thất bại
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
không thành công, thất bại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
untidy -----adj. /ʌn´taidi/
|
|
không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
until -----(also till) conj., prep. /ʌn´til/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
unusual -----adj. /ʌn´ju:ʒuəl/
|
|
hiếm, khác thường, đáng chú ý
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
hiếm, khác thường, đáng chú ý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
unusual,_unusually -----usual /ʌn´ju:ʒuəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
unusually -----adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
unwilling -----adj. /ʌn´wiliη/
|
|
không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
unwilling,_unwillingly -----willing /ʌn´wiliη/
|
|
không muốn, không có ý định
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
không muốn, không có ý định
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
unwillingly -----adv. /ʌn´wiliηgli/
|
|
không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
không sẵn lòng, miễn cưỡng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
upset -----v., adj. /ʌp'sɛt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
upsetting -----adj. /ʌp´setiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
upside down----- adv. /´ʌp¸said/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
upstairs -----adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/
|
|
ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
upward -----adj. /'ʌpwəd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
(thuộc) thành phố, khu vực
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
(thuộc) thành phố, khu vực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
urgent -----adj. /'ɜrdʒənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
useful -----adj. /´ju:sful/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
useless----- adj. /'ju:slis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
người dùng, người sử dụng
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
người dùng, người sử dụng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
thông thường, thường dùng
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
thông thường, thường dùng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
usually -----adv. /'ju:ʒәli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
vacation -----n. /və'kei∫n/
|
|
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
valid -----adj. /'vælɪd/ c
|
|
chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
valuable----- adj. /'væljuəbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
value -----n., v. /'vælju:/
|
|
giá trị, ước tính, định giá
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
giá trị, ước tính, định giá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
tiền đội, quân tiên phong; xe tải
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
tiền đội, quân tiên phong; xe tải
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
variation -----n. /¸veəri´eiʃən/
|
|
sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
varied----- adj. /'veərid/
|
|
thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
variety -----n. /və'raiəti/
|
|
sự đa dạng, trạng thái khác nhau
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
sự đa dạng, trạng thái khác nhau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
various -----adj. /veri.əs/
|
|
khác nhau, thuộc về nhiều loại
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
khác nhau, thuộc về nhiều loại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
vegetable -----n. /'vɛdʒtəbəl, 'vɛdʒɪtəbəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
vehicle -----n. /'vi:hikl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *