3000 từ tiếng anh thông dụng 3200 3300 luyện thi Sat

luyện thi Sat

 luyện thi Sat
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học luyện thi Sat
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
type -----n., v. /taip/
loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
Đúng Sai
3
typical -----adj. /´tipikəl/
tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
Đúng Sai
5
typically -----adv. /´tipikəlli/
điển hình, tiêu biểu
Đúng Sai
7
tyre----- n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/
lốp, vỏ xe
Đúng Sai
9
ugly -----adj. /'ʌgli/
xấu xí, xấu xa
Đúng Sai
11
ultimate----- adj. /'ʌltəmɪt/
cuối cùng, sau cùng
Đúng Sai
13
ultimately -----adv. /´ʌltimətli/
cuối cùng, sau cùng
Đúng Sai
15
umbrella -----n. /ʌm'brelə/
ô, dù
Đúng Sai
17
unable -----adj. /ʌn'eibl/
không thể, không có năng lực, không có tài
Đúng Sai
19
unacceptable -----adj /¸ʌnək´septəbl/
không thể chấp nhận
Đúng Sai
21
uncertain -----adj. /ʌn'sə:tn/
thiếu chính xác, không chắc chắn
Đúng Sai
23
uncle -----n. /ʌηkl/
chú, bác
Đúng Sai
25
uncomfortable -----adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/
bất tiện, khó chịu, không thoải mái
Đúng Sai
27
unconscious -----adj. /ʌn'kɔnʃəs/
bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
Đúng Sai
29
uncontrolled -----adj. /'ʌnkən'trould/
không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
Đúng Sai
31
under_control /
dưới sự điều khiển của
Đúng Sai
33
under----- prep., adv. /'ʌndə/
dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
Đúng Sai
35
underground----- adj., adv. /'ʌndəgraund/
dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
Đúng Sai
37
underneath -----prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/
dưới, bên dưới
Đúng Sai
39
understand -----v. /ʌndə'stænd/
hiểu, nhận thức
Đúng Sai
41
understanding -----n. /,ʌndər'stændɪŋ/
trí tuệ, sự hiểu biết
Đúng Sai
43
underwater -----adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/
ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
Đúng Sai
45
underwear----- n. /'ʌndəweə/
quần lót
Đúng Sai
47
undo -----v. /ʌn´du:/
tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
Đúng Sai
49
unemployed -----adj. /¸ʌnim´plɔid/
thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
Đúng Sai
51
unemployment -----n. /'ʌnim'ploimзnt/
sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
Đúng Sai
53
unexpected----- adj. /¸ʌniks´pektid/
bất ngờ, gây ngạc nhiên
Đúng Sai
55
unexpected,_unexpectedly -----expect /¸ʌniks´pektid/
bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
Đúng Sai
57
unexpectedly----- adv. /'ʌniks'pektid/
bất ngờ, gây ngạc nhiên
Đúng Sai
59
unfair -----adj. /ʌn´fɛə/
gian lận, không công bằng; bất lợi
Đúng Sai
61
unfair,_unfairly -----fair /ʌn´fɛə/
không đúng, không công bằng, gian lận
Đúng Sai
63
unfairly----- adv. /ʌn´fɛəli/
gian lận, không công bằng; bất lợi
Đúng Sai
65
unfortunate----- adj. /Λnfo:'t∫әneit/
không may, rủi ro, bất hạnh
Đúng Sai
67
unfortunately -----adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/
một cách đáng tiếc, một cách không may
Đúng Sai
69
unfriendly -----adj. /ʌn´frendli/
không thân thiện, không có thiện cảm
Đúng Sai
71
unhappiness----- n. /ʌn´hæpinis/
nỗi buồn, sự bất hạnh
Đúng Sai
73
unhappy----- adj. /ʌn´hæpi/
buồn rầu, khốn khổ
Đúng Sai
75
uniform -----n., adj. /'junə,fɔrm/
đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
Đúng Sai
77
unimportant----- adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/
khônh quan trọng, không trọng đại
Đúng Sai
79
union----- n. /'ju:njən/
liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
Đúng Sai
81
unique -----adj. /ju:´ni:k/
độc nhất vô nhị
Đúng Sai
83
unit----- n. /'ju:nit/
đơn vị
Đúng Sai
85
unite -----v. /ju:´nait/
liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
Đúng Sai
87
united -----adj. /ju:'naitid/
liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
Đúng Sai
89
universe -----n. /'ju:nivə:s/
vũ trụ
Đúng Sai
91
university----- n. /¸ju:ni´və:siti/
trường đại học
Đúng Sai
93
unkind -----adj. /ʌn´kaind/
không tử tế, không tốt, độc ác, tàn nhẫn
Đúng Sai
95
unknown -----adj. /'ʌn'noun/
không biết, không được nhận ra
Đúng Sai
97
unless -----conj. /ʌn´les/
trừ phi, trừ khi, nếu không
Đúng Sai
99
unlike -----prep., adj. /ʌn´laik/
khác, không giống
Đúng Sai
101
unlikely -----adj. /ʌn'laɪkli/
không thể xảy ra, không chắc xảy ra
Đúng Sai
103
unload -----v. /ʌn´loud/
cất gánh nặng, dỡ hàng, tháo hàng
Đúng Sai
105
unlucky----- adj. /ʌn´lʌki/
không gặp may, bất hạnh
Đúng Sai
107
unnecessary----- adj. /ʌn'nesisəri/
không cần thiết, không mong muốn
Đúng Sai
109
unpleasant -----adj. /ʌn'plezənt/
không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
Đúng Sai
111
unreasonable----- adj. /ʌn'rizənəbəl/
vô lý
Đúng Sai
113
unsteady----- adj. /ʌn´stedi/
không chắc, không ổn định
Đúng Sai
115
unsuccessful -----adj. /¸ʌnsək´sesful/
không thành công, thất bại
Đúng Sai
117
untidy -----adj. /ʌn´taidi/
không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
Đúng Sai
119
until -----(also till) conj., prep. /ʌn´til/
trước khi, cho đến khi
Đúng Sai
121
unusual -----adj. /ʌn´ju:ʒuəl/
hiếm, khác thường, đáng chú ý
Đúng Sai
123
unusual,_unusually -----usual /ʌn´ju:ʒuəl/
hiếm, khác thường
Đúng Sai
125
unusually -----adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/
cực kỳ, khác thường
Đúng Sai
127
unwilling -----adj. /ʌn´wiliη/
không sẵn lòng, miễn cưỡng
Đúng Sai
129
unwilling,_unwillingly -----willing /ʌn´wiliη/
không muốn, không có ý định
Đúng Sai
131
unwillingly -----adv. /ʌn´wiliηgli/
không sẵn lòng, miễn cưỡng
Đúng Sai
133
up -----adv., prep. /Λp/
ở trên, lên trên, lên
Đúng Sai
135
upon----- prep. /ə´pɔn/
trên, ở trên
Đúng Sai
137
upper -----adj. /´ʌpə/
cao hơn
Đúng Sai
139
upset -----v., adj. /ʌp'sɛt/
làm đổ, đánh đổ
Đúng Sai
141
upsetting -----adj. /ʌp´setiη/
tính đánh đổ, làm đổ
Đúng Sai
143
upside down----- adv. /´ʌp¸said/
lộn ngược
Đúng Sai
145
upstairs -----adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/
ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
Đúng Sai
147
upward -----adj. /'ʌpwəd/
lên, hướng lên, đi lên
Đúng Sai
149
urban----- adj. /'ɜrbən/
(thuộc) thành phố, khu vực
Đúng Sai
151
urge----- v., n. /ə:dʒ/
thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
Đúng Sai
153
urgent -----adj. /'ɜrdʒənt/
gấp, khẩn cấp
Đúng Sai
155
us -----pron. /ʌs/
chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
Đúng Sai
157
use----- v., n. /ju:s/
sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
Đúng Sai
159
used -----adj. /ju:st/
đã dùng, đã sử dụng
Đúng Sai
161
used_to -----modal v. /
đã quen dùng
Đúng Sai
163
useful -----adj. /´ju:sful/
hữu ích, giúp ích
Đúng Sai
165
useless----- adj. /'ju:slis/
vô ích, vô dụng
Đúng Sai
167
user -----n. /´ju:zə/
người dùng, người sử dụng
Đúng Sai
169
usual -----adj. /'ju:ʒl/
thông thường, thường dùng
Đúng Sai
171
usually -----adv. /'ju:ʒәli/
thường thường
Đúng Sai
173
vacation -----n. /və'kei∫n/
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
Đúng Sai
175
valid -----adj. /'vælɪd/ c
chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
Đúng Sai
177
valley----- n. /'væli/
thung lũng
Đúng Sai
179
valuable----- adj. /'væljuəbl/
có giá trị lớn, đáng giá
Đúng Sai
181
value -----n., v. /'vælju:/
giá trị, ước tính, định giá
Đúng Sai
183
van -----n. /væn/
tiền đội, quân tiên phong; xe tải
Đúng Sai
185
variation -----n. /¸veəri´eiʃən/
sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
Đúng Sai
187
varied----- adj. /'veərid/
thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
Đúng Sai
189
variety -----n. /və'raiəti/
sự đa dạng, trạng thái khác nhau
Đúng Sai
191
various -----adj. /veri.əs/
khác nhau, thuộc về nhiều loại
Đúng Sai
193
vary----- v. /'veəri/
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
Đúng Sai
195
vast -----adj. /vɑ:st/
rộng lớn, mênh mông
Đúng Sai
197
vegetable -----n. /'vɛdʒtəbəl, 'vɛdʒɪtəbəl/
rau, thực vật
Đúng Sai
199
vehicle -----n. /'vi:hikl/
xe cộ
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com