3000 từ tiếng anh thông dụng 3100 3200 tiếng Anh chuyên ngành

tiếnng Anh chuyên ngành

 tiếng Anh chuyên ngành
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học  tiếng Anh chuyên ngành

Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
threatening -----adj. /´θretəniη/
sự đe dọa, sự hăm dọa
Đúng Sai
3
throat -----n. /θrout/
cổ, cổ họng
Đúng Sai
5
through -----prep., adv. /θru:/
qua, xuyên qua
Đúng Sai
7
throughout -----prep., adv. /θru:'aut/
khắp, suốt
Đúng Sai
9
throw_sth_away /
ném đi, vứt đi, liệng đi
Đúng Sai
11
throw -----v. /θrou/
ném, vứt, quăng
Đúng Sai
13
thumb -----n. /θʌm/
ngón tay cái
Đúng Sai
15
Thursday -----n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/
thứ 5
Đúng Sai
17
thus -----adv. /ðʌs/
như vậy, như thế, do đó
Đúng Sai
19
ticket -----n. /'tikit/
Đúng Sai
21
tidy ----- adj., v. /´taidi/
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
Đúng Sai
23
tie_sth_up /
có quan hệ mật thiết, gắn chặt
Đúng Sai
25
tie -----v., n. /tai/
buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
Đúng Sai
27
tight -----adj., adv. /tait/
kín, chặt, chật
Đúng Sai
29
tightly -----adv. /'taitli/
chặc chẽ, sít sao
Đúng Sai
31
till,_until -----/til/
cho đến khi, tới lúc mà
Đúng Sai
33
time -----n. /taim/
thời gian, thì giờ
Đúng Sai
35
timetable -----n. (especially BrE) /´taimteibl/
kế hoạch làm việc, thời gian biểu
Đúng Sai
37
tin -----n. /tɪn/
thiếc
Đúng Sai
39
tiny -----adj. /'taini/
rất nhỏ, nhỏ xíu
Đúng Sai
41
tip -----n., v. /tip/
đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
Đúng Sai
43
tire -----v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/
làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
Đúng Sai
45
tired -----adj. /'taɪəd/
mệt, muốn ngủ, nhàm chán
Đúng Sai
47
tiring -----adj. /´taiəriη/
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
Đúng Sai
49
title -----n. /'taɪtl/
đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
Đúng Sai
51
to -----prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/
theo hướng, tới
Đúng Sai
53
today -----adv., n. /tə'dei/
vào ngày này; hôm nay, ngày nay
Đúng Sai
55
toe -----n. /tou/
ngón chân (người)
Đúng Sai
57
together -----adv. /tə'geðə/
cùng nhau, cùng với
Đúng Sai
59
toilet -----n. /´tɔilit/
nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
Đúng Sai
61
tomato -----n. /tə´ma:tou/
cà chua
Đúng Sai
63
tomorrow -----adv., n. /tə'mɔrou/
vào ngày mai; ngày mai
Đúng Sai
65
ton -----n. /tʌn/
tấn
Đúng Sai
67
tone -----n. /toun/
tiếng, giọng
Đúng Sai
69
tongue -----n. /tʌη/
lưỡi
Đúng Sai
71
tonight -----adv., n. /tə´nait/
vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
Đúng Sai
73
tonne -----n. /tʌn/
tấn
Đúng Sai
75
too -----adv. /tu:/
cũng
Đúng Sai
77
tool -----n. /tu:l/
dụng cụ, đồ dùng
Đúng Sai
79
tooth -----n. /tu:θ/
răng
Đúng Sai
81
top -----n., adj. /tɒp/
chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
Đúng Sai
83
topic -----n. /'tɒpɪk/
đề tài, chủ đề
Đúng Sai
85
total -----adj., n. /'toutl/
tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
Đúng Sai
87
totally -----adv. /toutli/
hoàn toàn
Đúng Sai
89
touch -----v., n. /tʌtʃ/
sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
Đúng Sai
91
tough -----adj. /tʌf/
chắc, bền, dai
Đúng Sai
93
tour -----n., v. /tuə/
cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
Đúng Sai
95
tourist -----n. /'tuərist/
khách du lịch
Đúng Sai
97
towards -----(also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/
theo hướng, về hướng
Đúng Sai
99
towel -----n. /taʊəl/
khăn tắm, khăn lau
Đúng Sai
101
tower -----n. /'tauə/
tháp
Đúng Sai
103
town -----n. /taun/
thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
Đúng Sai
105
toy -----n., adj. /tɔi/
đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
Đúng Sai
107
trace -----v., n. /treis/
phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
Đúng Sai
109
track -----n. /træk/
phần của đĩa; đường mòn, đường đua
Đúng Sai
111
trade -----n., v. /treid/
thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
Đúng Sai
113
trading -----n. /treidiη/
sự kinh doanh, việc mua bán
Đúng Sai
115
tradition -----n. /trə´diʃən/
truyền thống
Đúng Sai
117
traditional -----adj. /trə´diʃənəl/
theo truyền thống, theo lối cổ
Đúng Sai
119
traditionally -----adv. /trə´diʃənəlli/
(thuộc) truyền thống, là truyền thống
Đúng Sai
121
traffic -----n. /'træfik/
sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
Đúng Sai
123
train -----n., v. /trein/
xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
Đúng Sai
125
training -----n. /'trainiŋ/
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
Đúng Sai
127
transfer -----v., n. /'trænsfə:/
dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
Đúng Sai
129
transform -----v. /træns'fɔ:m/
thay đổi, biến đổi
Đúng Sai
131
translate -----v. /træns´leit/
dịch, biên dịch, phiên dịch
Đúng Sai
133
translation -----n. /træns'leiʃn/
sự dịch
Đúng Sai
135
transparent -----adj. /træns´pærənt/
trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
Đúng Sai
137
transport -----n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/
sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
Đúng Sai
139
transport -----v. (BrE, NAmE) /
chuyên chở, vận tải
Đúng Sai
141
trap -----n., v. /træp/
đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
Đúng Sai
143
travel -----v., n. /'trævl/
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
Đúng Sai
145
traveller -----(BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/
người đi, lữ khách
Đúng Sai
147
treat -----v. /tri:t/
đối xử, đối đãi, cư xử
Đúng Sai
149
treatment -----n. /'tri:tmənt/
sự đối xử, sự cư xử
Đúng Sai
151
tree ----- n. /tri:/
cây
Đúng Sai
153
trend ----- n. /trend/
phương hướng, xu hướng, chiều hướng
Đúng Sai
155
trial -----n. /'traiəl/
sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
Đúng Sai
157
triangle -----n. /´trai¸æηgl/
hình tam giác
Đúng Sai
159
trick -----n., v. /trik/
mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
Đúng Sai
161
trip ----- n., v. /trip/
cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
Đúng Sai
163
tropical -----adj. /´trɔpikəl/
nhiệt đới
Đúng Sai
165
trouble ----- n. /'trʌbl/
điều lo lắng, điều muộn phiền
Đúng Sai
167
trousers ----- n. (especially BrE) /´trauzə:z/
quần
Đúng Sai
169
truck -----n. (especially NAmE) /trʌk/
rau quả tươi
Đúng Sai
171
true -----adj. /tru:/
đúng, thật
Đúng Sai
173
truly ----- adv. /'tru:li/
đúng sự thật, đích thực, thực sự
Đúng Sai
175
trust ----- n., v. /trʌst/
niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
Đúng Sai
177
truth -----n. /tru:θ/
sự thật
Đúng Sai
179
try ----- v. /trai/
thử, cố gắng
Đúng Sai
181
tube ----- n. /tju:b/
ống, tuýp
Đúng Sai
183
Tuesday ----- n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/
thứ 3
Đúng Sai
185
tune -----n., v. /tun, tyun/
điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
Đúng Sai
187
tunnel ----- n. /'tʌnl/
đường hầm, hang
Đúng Sai
189
turn ----- v., n. /tə:n/
quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
Đúng Sai
191
TV ----- n. (television) /
vô tuyến truyền hình
Đúng Sai
193
twice -----adv. /twaɪs/
hai lần
Đúng Sai
195
twin -----n., adj. /twɪn/
sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
Đúng Sai
197
twist -----v., n. /twist/
xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
Đúng Sai
199
twisted -----adj. /twistid/
được xoắn, được cuộn
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com