Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
threatening -----adj. /´θretəniη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
through -----prep., adv. /θru:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
throughout -----prep., adv. /θru:'aut/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
Thursday -----n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
tidy ----- adj., v. /´taidi/
|
|
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
có quan hệ mật thiết, gắn chặt
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
có quan hệ mật thiết, gắn chặt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
tight -----adj., adv. /tait/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
tightly -----adv. /'taitli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
timetable -----n. (especially BrE) /´taimteibl/
|
|
kế hoạch làm việc, thời gian biểu
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
kế hoạch làm việc, thời gian biểu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
tire -----v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/
|
|
làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
tiring -----adj. /´taiəriη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
to -----prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
today -----adv., n. /tə'dei/
|
|
vào ngày này; hôm nay, ngày nay
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
vào ngày này; hôm nay, ngày nay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
together -----adv. /tə'geðə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
tomato -----n. /tə´ma:tou/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
tomorrow -----adv., n. /tə'mɔrou/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
tonight -----adv., n. /tə´nait/
|
|
vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
total -----adj., n. /'toutl/
|
|
tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
totally -----adv. /toutli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
tourist -----n. /'tuərist/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
towards -----(also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
trace -----v., n. /treis/
|
|
phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
phần của đĩa; đường mòn, đường đua
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
phần của đĩa; đường mòn, đường đua
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
trade -----n., v. /treid/
|
|
thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
trading -----n. /treidiη/
|
|
sự kinh doanh, việc mua bán
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
sự kinh doanh, việc mua bán
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
tradition -----n. /trə´diʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
traditional -----adj. /trə´diʃənəl/
|
|
theo truyền thống, theo lối cổ
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
theo truyền thống, theo lối cổ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
traditionally -----adv. /trə´diʃənəlli/
|
|
(thuộc) truyền thống, là truyền thống
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
(thuộc) truyền thống, là truyền thống
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
traffic -----n. /'træfik/
|
|
sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
train -----n., v. /trein/
|
|
xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
training -----n. /'trainiŋ/
|
|
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
transfer -----v., n. /'trænsfə:/
|
|
dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
transform -----v. /træns'fɔ:m/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
translate -----v. /træns´leit/
|
|
dịch, biên dịch, phiên dịch
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
dịch, biên dịch, phiên dịch
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
translation -----n. /træns'leiʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
transparent -----adj. /træns´pærənt/
|
|
trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
transport -----n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/
|
|
sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
transport -----v. (BrE, NAmE) /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
travel -----v., n. /'trævl/
|
|
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
traveller -----(BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
treatment -----n. /'tri:tmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
phương hướng, xu hướng, chiều hướng
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
phương hướng, xu hướng, chiều hướng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
triangle -----n. /´trai¸æηgl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
tropical -----adj. /´trɔpikəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
trouble ----- n. /'trʌbl/
|
|
điều lo lắng, điều muộn phiền
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
điều lo lắng, điều muộn phiền
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
trousers ----- n. (especially BrE) /´trauzə:z/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
truck -----n. (especially NAmE) /trʌk/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
truly ----- adv. /'tru:li/
|
|
đúng sự thật, đích thực, thực sự
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
đúng sự thật, đích thực, thực sự
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
trust ----- n., v. /trʌst/
|
|
niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
Tuesday ----- n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
tune -----n., v. /tun, tyun/
|
|
điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
TV ----- n. (television) /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
twin -----n., adj. /twɪn/
|
|
sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
twist -----v., n. /twist/
|
|
xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
twisted -----adj. /twistid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *