3000 từ tiếng anh thông dụng. 300_400. học bằng smart phone...

học tiếng Anh bằng smart phone. học mọi lúc mọi nơi...

  Chúng ta có smartphone hỗ trợ rất nhiều trong thông tin liên lạc, Bây giờ tôi xin giới thiệu thêm chức năng học tiếng anh hiệu quả trên smart phone. 
ta click vào chữ " xen "  thì các câu Anh Việt sẽ xếp về cùng một bên, nên việc học trên smart phone thuận lợi hơn.
ta click vào chữ " KO"  có nghĩa là không xen kẽ nữa. thuận lợi khi học ỡ máy có màn hình lớn
ta click vào ẩn , hiện thì chữ trong câu sẽ mất đi, muốn chữ xuất hiện ta click vào lần nữa.
trong phần " đúng " . "  sai  "  là để người học tự chấm điểm. hay thống kê kết quả học tập của mình.
Bây giờ ta có thể dùng smartphone để học Tiếng Anh mọi lúc mọi nơi rồi...
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
beer ------n. /bi:ə/
rượu bia
Đúng Sai
3
before ------prep., conj., adv. /bi'fɔ:/
trước, đằng trước
Đúng Sai
5
begin------ v. /bi'gin/
bắt đầu, khởi đầu
Đúng Sai
7
beginning------n. /bi'giniɳ/
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
Đúng Sai
9
behalf ------n. /bi:hɑ:f/
sự thay mặt
Đúng Sai
11
behave------v. /bi'heiv/
đối xử, ăn ở, cư xử
Đúng Sai
13
behaviour------(BrE) (NAmE behavior) n. /
thái độ, cách cư x, tư cách đạo đức
Đúng Sai
15
behind------ prep., adv. /bi'haind/
sau, ở đằng sau
Đúng Sai
17
belief------ n. /bi'li:f/
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
Đúng Sai
19
believe------ v. /bi'li:v/
tin, tin tưởng
Đúng Sai
21
bell ------n. /bel/
cái chuông, tiếng chuông
Đúng Sai
23
belong ------v. /bi'lɔɳ/
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
Đúng Sai
25
below ------prep., adv. /bi'lou/
ở dưới, dưới thấp, phía dưới
Đúng Sai
27
belt ------n. /belt/
dây lưng, thắt lưng
Đúng Sai
29
bend ------v., n. /bentʃ/
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
Đúng Sai
31
beneath ------prep., adv. /bi'ni:θ/
ở dưới, dưới thấp
Đúng Sai
33
benefit ------n., v. /'benifit/
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
Đúng Sai
35
bent ------adj. /bent/
khiếu, sở thích, khuynh hướng
Đúng Sai
37
beside ------prep. /bi'said/
bên cạnh, so với
Đúng Sai
39
bet ------v., n. /bet/
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
Đúng Sai
41
better,_best------ /'betə/,/best/
tốt hơn, tốt nhất
Đúng Sai
43
betting ------n. /beting/
sự đánh cuộc
Đúng Sai
45
between ------prep., adv. /bi'twi:n/
giữa, ở giữa
Đúng Sai
47
beyond ------prep., adv. /bi'jɔnd/
ở xa, phía bên kia
Đúng Sai
49
bicycle (also bike) ------n. /'baisikl/
xe đạp
Đúng Sai
51
bid ------v., n. /bid/
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
Đúng Sai
53
big ------adj. /big/
to, lớn
Đúng Sai
55
bill ------n. /bil/
hóa đơn, giấy bạc
Đúng Sai
57
bin------ n. (BrE) /bin/
thùng, thùng đựng rượu
Đúng Sai
59
biology ------n. /bai'ɔlədʤi/
sinh vật học
Đúng Sai
61
bird ------n. /bə:d/
chim
Đúng Sai
63
birth ------n. /bə:θ/
sự ra đời, sự sinh đẻ
Đúng Sai
65
birthday ------n. /'bə:θdei/
ngày sinh, sinh nhật
Đúng Sai
67
biscuit ------n. (BrE) /'biskit/
bánh quy
Đúng Sai
69
bit ------n. (especially BrE) /bit/
miếng, mảnh
Đúng Sai
71
bite ------v., n. /bait/
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
Đúng Sai
73
bitter ------adj. /'bitə/
đắng; đắng cay, chua xót
Đúng Sai
75
bitterly------ adv. /'bitəli/
đắng, đắng cay, chua xót
Đúng Sai
77
black ------adj., n. /blæk/
đen; màu đen
Đúng Sai
79
blade ------n. /bleid/
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
Đúng Sai
81
blame ------v., n. /bleim/
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
Đúng Sai
83
blank ------adj., n. /blæɳk/
trống, để trắng; sự trống rỗng
Đúng Sai
85
blankly------ adv. /'blæɳkli/
ngây ra, không có thần
Đúng Sai
87
blind ------adj. /blaind/
đui, mù
Đúng Sai
89
block ------n., v. /blɔk/
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
Đúng Sai
91
blonde------ adj., n., blond adj. /blɔnd/
hoe vàng, mái tóc hoe vàng
Đúng Sai
93
blood ------n. /blʌd/
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
Đúng Sai
95
blow ------v., n. /blou/
nở hoa; sự nở hoa
Đúng Sai
97
blue ------adj., n. /blu:/
xanh, màu xanh
Đúng Sai
99
board ------n., v. /bɔ:d/
tấm ván; lát ván, lót ván
Đúng Sai
101
boat ------n. /bout/
tàu, thuyền
Đúng Sai
103
body ------n. /'bɔdi/
thân thể, thân xác
Đúng Sai
105
boil ------v. /bɔil/
sôi, luộc
Đúng Sai
107
bomb ------n., v. /bɔm/
quả bom; oánh bom, thả bom
Đúng Sai
109
bone ------n. /boun/
xương
Đúng Sai
111
book ------n., v. /buk/
sách; ghi chép
Đúng Sai
113
boot ------n. /bu:t/
giày ống
Đúng Sai
115
border ------n. /'bɔ:də/
bờ, mép, vỉa, lề (đường)
Đúng Sai
117
bore ------v. /bɔ:/
buồn chán, buồn tẻ
Đúng Sai
119
bored ------adj. /
buồn chán
Đúng Sai
121
boring------ adj. /'bɔ:riɳ/
buồn chán
Đúng Sai
123
born (be born) ------v. /bɔ:n/
sinh, đẻ
Đúng Sai
125
borrow ------v. /'bɔrou/
vay, mượn
Đúng Sai
127
boss ------n. /bɔs/
ông chủ, thủ trưởng
Đúng Sai
129
both ------det., pron. /bouθ/
cả hai
Đúng Sai
131
bother ------v. /'bɔðə/
làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
Đúng Sai
133
bottle------ n. /'bɔtl/
chai, lọ
Đúng Sai
135
bottom ------n., adj. /'bɔtəm/
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
Đúng Sai
137
bound ------adj.: bound to /baund/
nhất định, chắc chắn
Đúng Sai
139
bowl ------n. /boul/
cái bát
Đúng Sai
141
box ------n. /bɔks/
hộp, thùng
Đúng Sai
143
boy ------n. /bɔi/
con trai, thiếu niên
Đúng Sai
145
boyfriend------ n. /
bạn trai
Đúng Sai
147
brain------ n. /brein/
óc não; đầu óc, trí não
Đúng Sai
149
branch------ n. /brɑ:ntʃ/
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
Đúng Sai
151
brand ------n. /brænd/
nhãn (hàng hóa)
Đúng Sai
153
brave ------adj. /breiv/
gan dạ, can đảm
Đúng Sai
155
bread------ n. /bred/
bánh mỳ
Đúng Sai
157
break------ v., n. /breik/
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
Đúng Sai
159
breakfast ------n. /'brekfəst/
bữa điểm tâm, bữa sáng
Đúng Sai
161
breast ------n. /brest/
ngực, vú
Đúng Sai
163
breath------ n. /breθ/
hơi thở, hơi
Đúng Sai
165
breathe ------v. /bri:ð/
hít, thở
Đúng Sai
167
breathing------ n. /'bri:ðiɳ/
sự hô hấp, sự thở
Đúng Sai
169
breed ------v., n. /bri:d/
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
Đúng Sai
171
brick ------n. /brik/
gạch
Đúng Sai
173
bridge------ n. /bridʤ/
cái cầu
Đúng Sai
175
brief ------adj. /bri:f/
ngắn, gọn, vắn tắt
Đúng Sai
177
briefly ------adv. /'bri:fli/
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
Đúng Sai
179
bright ------adj. /brait/
sáng, sáng chói
Đúng Sai
181
brightly------ adv. /'braitli/
sáng chói, tươi
Đúng Sai
183
brilliant ------adj. /'briljənt/
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
Đúng Sai
185
bring------ v. /briɳ/
mang, cầm, xách lại
Đúng Sai
187
broad ------adj. /broutʃ/
rộng
Đúng Sai
189
broadcast ------v., n. /'brɔ:dkɑ:st/
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
Đúng Sai
191
broadly ------adv. /'brɔ:dli/
rộng, rộng rãi
Đúng Sai
193
broken ------adj. /'broukən/
bị gãy, bị vỡ
Đúng Sai
195
brother ------n. /'brʌðз/
anh, em trai
Đúng Sai
197
brown ------adj., n. /braun/
nâu, màu nâu
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com