Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
before ------prep., conj., adv. /bi'fɔ:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
beginning------n. /bi'giniɳ/
|
|
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
behalf ------n. /bi:hɑ:f/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
behaviour------(BrE) (NAmE behavior) n. /
|
|
thái độ, cách cư x, tư cách đạo đức
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
thái độ, cách cư x, tư cách đạo đức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
behind------ prep., adv. /bi'haind/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
belief------ n. /bi'li:f/
|
|
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
believe------ v. /bi'li:v/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
below ------prep., adv. /bi'lou/
|
|
ở dưới, dưới thấp, phía dưới
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
ở dưới, dưới thấp, phía dưới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
bend ------v., n. /bentʃ/
|
|
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
beneath ------prep., adv. /bi'ni:θ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
benefit ------n., v. /'benifit/
|
|
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
khiếu, sở thích, khuynh hướng
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
khiếu, sở thích, khuynh hướng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
beside ------prep. /bi'said/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
better,_best------ /'betə/,/best/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
betting ------n. /beting/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
between ------prep., adv. /bi'twi:n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
beyond ------prep., adv. /bi'jɔnd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
bicycle (also bike) ------n. /'baisikl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
biology ------n. /bai'ɔlədʤi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
birthday ------n. /'bə:θdei/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
biscuit ------n. (BrE) /'biskit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
bit ------n. (especially BrE) /bit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
bitter ------adj. /'bitə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
bitterly------ adv. /'bitəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
black ------adj., n. /blæk/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
blame ------v., n. /bleim/
|
|
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
blank ------adj., n. /blæɳk/
|
|
trống, để trắng; sự trống rỗng
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
trống, để trắng; sự trống rỗng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
blankly------ adv. /'blæɳkli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
blind ------adj. /blaind/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
block ------n., v. /blɔk/
|
|
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
blonde------ adj., n., blond adj. /blɔnd/
|
|
hoe vàng, mái tóc hoe vàng
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
hoe vàng, mái tóc hoe vàng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
blue ------adj., n. /blu:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
board ------n., v. /bɔ:d/
|
|
tấm ván; lát ván, lót ván
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
tấm ván; lát ván, lót ván
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
quả bom; oánh bom, thả bom
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
quả bom; oánh bom, thả bom
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
boring------ adj. /'bɔ:riɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
born (be born) ------v. /bɔ:n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
both ------det., pron. /bouθ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
làm phiền, quấy rầy, làm bực mình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
bottom ------n., adj. /'bɔtəm/
|
|
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
bound ------adj.: bound to /baund/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
branch------ n. /brɑ:ntʃ/
|
|
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
break------ v., n. /breik/
|
|
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
breakfast ------n. /'brekfəst/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
breathing------ n. /'bri:ðiɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
breed ------v., n. /bri:d/
|
|
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
briefly ------adv. /'bri:fli/
|
|
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
bright ------adj. /brait/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
brightly------ adv. /'braitli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
brilliant ------adj. /'briljənt/
|
|
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
broad ------adj. /broutʃ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
broadcast ------v., n. /'brɔ:dkɑ:st/
|
|
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
broadly ------adv. /'brɔ:dli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
broken ------adj. /'broukən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
brother ------n. /'brʌðз/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
brown ------adj., n. /braun/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *