Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
sweet -----adj., n. /swi:t/
|
|
ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
swelling -----n. /´sweliη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
swimming -----n. /´swimiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
switch -----n., v. /switʃ/
|
|
công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
swollen -----adj. /´swoulən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
swollen_swell -----v. /´swoulən/, /swel/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
sympathetic -----adj. /¸simpə´θetik/
|
|
đồng cảm, đáng mến, dễ thương
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
đồng cảm, đáng mến, dễ thương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
sympathy -----n. /´simpəθi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
tackle -----v., n. /'tækl/, or /'teikl/
|
|
giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
xảy ra, được cử hành, được tổ chức
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
xảy ra, được cử hành, được tổ chức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
băng, băng ghi âm; dải, dây
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
băng, băng ghi âm; dải, dây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
taste -----n., v. /teist/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
teacher -----n. /'ti:t∫ə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
teaching -----n. /'ti:t∫iŋ/
|
|
sự dạy, công việc dạy học
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
sự dạy, công việc dạy học
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
tear -----( NAmE )v., n. /tiə/
|
|
xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
technical -----adj. /'teknikl/
|
|
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
technique -----n. /tek'ni:k/
|
|
kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
technology -----n. /tek'nɔlədʤi/
|
|
kỹ thuật học, công nghệ học
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
kỹ thuật học, công nghệ học
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
telephone -----(also phone) n., v. /´telefoun/
|
|
máy điện thoại, gọi điện thoại
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
máy điện thoại, gọi điện thoại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
television -----(also TV) n. /´televiʒn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
temperature -----n. /´tempritʃə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
temporarily -----adv. /'tempзrзlti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
temporary -----adj. /'tɛmpə,rɛri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
tendency -----n. /'tɛndənsi/
|
|
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
sự căng, độ căng, tình trạng căng
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
sự căng, độ căng, tình trạng căng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
terrible -----adj. /'terəbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
terribly -----adv. /'terəbli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
than -----prep., conj. /ðæn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
thank_you -----exclamation, n. /
|
|
cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
thanks -----exclamation, n. /'θæŋks/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
that -----det., pron., conj. /ðæt/
|
|
người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
the_definite_article -----/ði:, ði, ðз/
|
|
cái, con, người, ấy này....
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
cái, con, người, ấy này....
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
vật, cái còn lại, những người, cái khác
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
vật, cái còn lại, những người, cái khác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
theatre -----(BrE) (NAmE theater) n. /'θiətər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
của chúng, của chúng nó, của họ
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
của chúng, của chúng nó, của họ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
của chúng, của chúng nó, của họ
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
của chúng, của chúng nó, của họ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
themselves -----pron. /ðəm'selvz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
therefore -----adv. /'ðeəfɔ:(r)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
thickly -----adv. /θikli/
|
|
dày; dày đặc; thành lớp dày
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
dày; dày đặc; thành lớp dày
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
thickness -----n. /´θiknis/
|
|
tính chất dày, độ dày, bề dày
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
tính chất dày, độ dày, bề dày
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
thinking -----n. /'θiŋkiŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
thirsty -----adj. /´θə:sti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
this -----det., pron. /ðis/
|
|
cái này, điều này, việc này
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
cái này, điều này, việc này
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
thorough -----adj. /'θʌrə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
thoroughly -----adv. /'θʌrəli/
|
|
kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
though -----conj., adv. /ðəʊ/
|
|
dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
201 |
threaten -----v. /'θretn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
202 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *