3000 từ tiếng anh thông dụng 3000 3100 Tiếng Anh thương mại

Tiếng Anh thương mại

 Tiếng Anh thương mại
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học Tiếng Anh thương mại
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
sweat -----n., v. /swet/
mồ hôi; đổ mồ hôi
Đúng Sai
3
sweater -----n. /'swetз/
người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
Đúng Sai
5
sweep -----v. /swi:p/
quét
Đúng Sai
7
sweet -----adj., n. /swi:t/
ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
Đúng Sai
9
swell -----v. /swel/
phồng, sưng lên
Đúng Sai
11
swelling -----n. /´sweliη/
sự sưng lên, sự phồng ra
Đúng Sai
13
swim -----v. /swim/
bơi lội
Đúng Sai
15
swimming -----n. /´swimiη/
sự bơi lội
Đúng Sai
17
swimming_pool -----n.
bể nước
Đúng Sai
19
swing -----n., v. /swiŋ/
sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
Đúng Sai
21
switch -----n., v. /switʃ/
công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
Đúng Sai
23
switch_sth_off /
ngắt điện
Đúng Sai
25
switch_sth_on /
bật điện
Đúng Sai
27
swollen -----adj. /´swoulən/
sưng phồng, phình căng
Đúng Sai
29
swollen_swell -----v. /´swoulən/, /swel/
phồng lên, sưng lên
Đúng Sai
31
symbol -----n. /simbl/
biểu tượng, ký hiệu
Đúng Sai
33
sympathetic -----adj. /¸simpə´θetik/
đồng cảm, đáng mến, dễ thương
Đúng Sai
35
sympathy -----n. /´simpəθi/
sự đồng cảm, sự đồng ý
Đúng Sai
37
system -----n. /'sistim/
hệ thống, chế độ
Đúng Sai
39
table -----n. /'teibl/
cái bàn
Đúng Sai
41
tablet -----n. /'tæblit/
tấm, bản, thẻ phiến
Đúng Sai
43
tackle -----v., n. /'tækl/, or /'teikl/
giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
Đúng Sai
45
tail -----n. /teil/
đuôi, đoạn cuối
Đúng Sai
47
take_(sth)_over /
chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
Đúng Sai
49
take_action /
hành động
Đúng Sai
51
take_advantage_of /
lợi dụng
Đúng Sai
53
take_care_(of) /
sự giữ gìn
Đúng Sai
55
take_notice_of /
chú ý
Đúng Sai
57
take_part_(in) /
tham gia (vào)
Đúng Sai
59
take_place /
xảy ra, được cử hành, được tổ chức
Đúng Sai
61
take_sth_off /
cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
Đúng Sai
63
take -----v. /teik/
sự cầm nắm, sự lấy
Đúng Sai
65
talk -----v., n. /tɔ:k/
nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
Đúng Sai
67
tall -----adj. /tɔ:l/
cao
Đúng Sai
69
tank -----n. /tæŋk/
thùng, két, bể
Đúng Sai
71
tap -----v., n.. /tæp/
mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
Đúng Sai
73
tape -----n. /teip/
băng, băng ghi âm; dải, dây
Đúng Sai
75
target -----n. /'ta:git/
bia, mục tiêu, đích
Đúng Sai
77
task -----n. /tɑ:sk/
nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
Đúng Sai
79
taste -----n., v. /teist/
vị, vị giác; nếm
Đúng Sai
81
tax -----n., v. /tæks/
thuế; đánh thuế
Đúng Sai
83
taxi -----n. /'tæksi/
xe tắc xi
Đúng Sai
85
tea -----n. /ti:/
cây chè, trà, chè
Đúng Sai
87
teach -----v. /ti:tʃ/
dạy
Đúng Sai
89
teacher -----n. /'ti:t∫ə/
giáo viên
Đúng Sai
91
teaching -----n. /'ti:t∫iŋ/
sự dạy, công việc dạy học
Đúng Sai
93
team -----n. /ti:m/
đội, nhóm
Đúng Sai
95
tear -----( NAmE )v., n. /tiə/
xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
Đúng Sai
97
technical -----adj. /'teknikl/
(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
Đúng Sai
99
technique -----n. /tek'ni:k/
kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
Đúng Sai
101
technology -----n. /tek'nɔlədʤi/
kỹ thuật học, công nghệ học
Đúng Sai
103
telephone -----(also phone) n., v. /´telefoun/
máy điện thoại, gọi điện thoại
Đúng Sai
105
television -----(also TV) n. /´televiʒn/
vô tuyến truyền hình
Đúng Sai
107
tell -----v. /tel/
nói, nói với
Đúng Sai
109
temperature -----n. /´tempritʃə/
nhiệt độ
Đúng Sai
111
temporarily -----adv. /'tempзrзlti/
tạm
Đúng Sai
113
temporary -----adj. /'tɛmpə,rɛri/
tạm thời, nhất thời
Đúng Sai
115
tend -----v. /tend/
trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
Đúng Sai
117
tendency -----n. /'tɛndənsi/
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
Đúng Sai
119
tension -----n. /'tenʃn/
sự căng, độ căng, tình trạng căng
Đúng Sai
121
tent -----n. /tent/
lều, rạp
Đúng Sai
123
term -----n. /tɜ:m/
giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
Đúng Sai
125
terrible -----adj. /'terəbl/
khủng khiếp, ghê sợ
Đúng Sai
127
terribly -----adv. /'terəbli/
tồi tệ, không chịu nổi
Đúng Sai
129
test -----n., v. /test/
bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
Đúng Sai
131
text -----n. /tɛkst/
nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
Đúng Sai
133
than -----prep., conj. /ðæn/
hơn
Đúng Sai
135
thank -----v. /θæŋk/
cám ơn
Đúng Sai
137
thank_you -----exclamation, n. /
cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
Đúng Sai
139
thanks -----exclamation, n. /'θæŋks/
sự cảm ơn, lời cảm ơn
Đúng Sai
141
that -----det., pron., conj. /ðæt/
người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
Đúng Sai
143
the_definite_article -----/ði:, ði, ðз/
cái, con, người, ấy này....
Đúng Sai
145
the_rest /
vật, cái còn lại, những người, cái khác
Đúng Sai
147
theatre -----(BrE) (NAmE theater) n. /'θiətər/
rạp hát, nhà hát
Đúng Sai
149
their -----det. /ðea(r)/
của chúng, của chúng nó, của họ
Đúng Sai
151
theirs -----pron. /ðeəz/
của chúng, của chúng nó, của họ
Đúng Sai
153
them -----pron. /ðem/
chúng, chúng nó, họ
Đúng Sai
155
theme -----n. /θi:m/
đề tài, chủ đề
Đúng Sai
157
themselves -----pron. /ðəm'selvz/
tự chúng, tự họ, tự
Đúng Sai
159
then -----adv. /ðen/
khi đó, lúc đó, tiếp đó
Đúng Sai
161
theory -----n. /'θiəri/
lý thuyết, học thuyết
Đúng Sai
163
there -----adv. /ðeз/
ở nơi đó, tại nơi đó
Đúng Sai
165
therefore -----adv. /'ðeəfɔ:(r)/
bởi vậy, cho nên, vì thế
Đúng Sai
167
they -----pron. /ðei/
chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
Đúng Sai
169
thick -----adj. /θik/
dày; đậm
Đúng Sai
171
thickly -----adv. /θikli/
dày; dày đặc; thành lớp dày
Đúng Sai
173
thickness -----n. /´θiknis/
tính chất dày, độ dày, bề dày
Đúng Sai
175
thief -----n. /θi:f/
kẻ trộm, kẻ cắp
Đúng Sai
177
thin -----adj. /θin/
mỏng, mảnh
Đúng Sai
179
thing -----n. /θiŋ/
cái, đồ, vật
Đúng Sai
181
think -----v. /θiŋk/
nghĩ, suy nghĩ
Đúng Sai
183
thinking -----n. /'θiŋkiŋ/
sự suy nghĩ, ý nghĩ
Đúng Sai
185
thirsty -----adj. /´θə:sti/
khát, cảm thấy khát
Đúng Sai
187
this -----det., pron. /ðis/
cái này, điều này, việc này
Đúng Sai
189
thorough -----adj. /'θʌrə/
cẩn thận, kỹ lưỡng
Đúng Sai
191
thoroughly -----adv. /'θʌrəli/
kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
Đúng Sai
193
though -----conj., adv. /ðəʊ/
dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
Đúng Sai
195
thought -----n. /θɔ:t/
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
Đúng Sai
197
thread -----n. /θred/
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
Đúng Sai
199
threat -----n. /θrɛt/
sự đe dọa, lời đe dọa
Đúng Sai
201
threaten -----v. /'θretn/
dọa, đe dọa
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com