Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
cứng, cứng rắn, kiên quyết
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
cứng, cứng rắn, kiên quyết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
stiffly -----adv. /'stifli/
|
|
cứng, cứng rắn, kiên quyết
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
cứng, cứng rắn, kiên quyết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
still -----adv., adj. /stil/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
stomach -----n. /'stʌmək/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
straight -----adv., adj. /streɪt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
strain -----n. /strein/ sự căng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
strange -----adj. /streindʤ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
strangely -----adv. /streindʤli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
stranger -----n. /'streinʤə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
strategy -----n. /'strætəʤɪ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
strength -----n. /'streɳθ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
stressed -----adj. /strest/
|
|
bị căng thẳng, bị ép, bị căng
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
bị căng thẳng, bị ép, bị căng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
strict -----adj. /strikt/
|
|
nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
strictly -----adv. /striktli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
strike -----v., n. /straik/
|
|
đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
striking -----adj. /'straikiɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
strip -----v., n. /strip/
|
|
cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
striped -----adj. /straipt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
stroke -----n., v. /strouk/
|
|
cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
strong -----adj. /strɔŋ, strɒŋ/
|
|
khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
strongly -----adv. /strɔŋli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
structure -----n. /'strʌkt∫ə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
struggle -----v., n. /'strʌg(ә)l/
|
|
đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
student -----n. /'stju:dnt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
studio -----n. /´stju:diou/
|
|
xưởng phim, trường quay; phòng thu
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
xưởng phim, trường quay; phòng thu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
study -----n., v. /'stʌdi/
|
|
sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
stupid -----adj. /'stupɪd, 'styupɪd/
|
|
ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
phong cách, kiểu, mẫu, loại
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
phong cách, kiểu, mẫu, loại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
subject -----n. /'sʌbdʒɪkt /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
substance -----n. /'sʌbstəns/
|
|
chất liệu; bản chất; nội dung
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
chất liệu; bản chất; nội dung
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
substantial -----adj. /səb´stænʃəl/
|
|
thực tế, đáng kể, quan trọng
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
thực tế, đáng kể, quan trọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
substantially -----adv. /səb´stænʃəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
substitute -----n., v. /´sʌbsti¸tju:t/
|
|
người, vật thay thế; thay thế
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
người, vật thay thế; thay thế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
succeed -----v. /sәk'si:d/
|
|
nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
success -----n. /sәk'si:d/
|
|
sự thành công,, sự thành đạt
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
sự thành công,, sự thành đạt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
successful -----adj. /sək'sɛsfəl/
|
|
thành công, thắng lợi, thành đạt
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
thành công, thắng lợi, thành đạt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
successfully -----adv. /sək'sɛsfəlli/
|
|
thành công, thắng lợi, thành đạt
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
thành công, thắng lợi, thành đạt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
such -----det., pron. /sʌtʃ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
|
|
bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
suddenly -----adv. /'sʌdnli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
suffer -----v. /'sΛfә(r)/
|
|
chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
suffering -----n. /'sΛfәriŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
sufficient -----adj. /sə'fi∫nt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
sufficiently -----adv. /sə'fiʃəntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
suggest -----v. /sə'dʤest/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
suggestion -----n. /sə'dʤestʃn/
|
|
sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
suitable -----adj. /´su:təbl/
|
|
hợp, phù hợp, thích hợp với
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
hợp, phù hợp, thích hợp với
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
suitcase -----n. /´su:t¸keis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
suited -----adj. /´su:tid/
|
|
hợp, phù hợp, thích hợp với
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
hợp, phù hợp, thích hợp với
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
summary -----n. /'sʌməri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
Sunday -----n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
superior -----adj. /su:'piәriә(r)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
supermarket -----n. /´su:pə¸ma:kit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
supply -----n., v. /sə'plai/
|
|
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
support -----n., v. /sə´pɔ:t/
|
|
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
supporter -----n. /sə´pɔ:tə/
|
|
vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
suppose -----v. /sә'pәƱz/
|
|
cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
sure -----adj., adv. /ʃuə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
surely -----adv. /´ʃuəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
surface -----n. /'sɜrfɪs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
surname -----n. (especially BrE) /'sɜr,neɪm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
surprise -----n., v. /sə'praiz/
|
|
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
surprised -----adj. /sə:´praizd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
surprising -----adj. /sə:´praiziη/
|
|
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
surprisingly -----adv. /sə'praiziηli/
|
|
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
surround -----v. /sә'raƱnd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
surrounding -----adj. /sə.'rɑʊn.diɳ/
|
|
sự vây quanh, sự bao quanh
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
sự vây quanh, sự bao quanh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
surroundings -----n. /sə´raundiηz/
|
|
vùng xung quanh, môi trường xung quanh
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
vùng xung quanh, môi trường xung quanh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
survey -----n., v. /'sə:vei/
|
|
sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
survive -----v. /sə'vaivə/
|
|
sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
suspect -----v., n. /səs´pekt/
|
|
nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
suspicion -----n. /səs'pi∫n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
suspicious -----adj. /səs´piʃəs/
|
|
có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
swallow -----v. /'swɔlou/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *