3000 từ tiếng anh thông dụng 2900 3000 tiếng Anh siêu cấp tốc

tiếng Anh siêu cấp tốc

 tiếng Anh siêu cấp tốc
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học tiếng anh giúp bạn nghe nói tiếng Anh siêu cấp tốc
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
stiff -----adj. /stif/
cứng, cứng rắn, kiên quyết
Đúng Sai
3
stiffly -----adv. /'stifli/
cứng, cứng rắn, kiên quyết
Đúng Sai
5
still -----adv., adj. /stil/
đứng yên; vẫn, vẫn còn
Đúng Sai
7
sting -----v., n. /stiɳ/
châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
Đúng Sai
9
stir -----v. /stə:/
khuấy, đảo
Đúng Sai
11
stock -----n. /stə:/
kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
Đúng Sai
13
stomach -----n. /'stʌmək/
dạ dày
Đúng Sai
15
stone -----n. /stoun/
đá
Đúng Sai
17
stop -----v., n. /stɔp/
dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
Đúng Sai
19
store -----n., v. /stɔ:/
cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
Đúng Sai
21
storm -----n. /stɔ:m/
cơn giông, bão
Đúng Sai
23
story -----n. /'stɔ:ri/
chuyện, câu chuyện
Đúng Sai
25
stove -----n. /stouv/
bếp lò, lò sưởi
Đúng Sai
27
straight -----adv., adj. /streɪt/
thẳng, không cong
Đúng Sai
29
strain -----n. /strein/ sự căng
sự căng thẳng, sự căng
Đúng Sai
31
strange -----adj. /streindʤ/
xa lạ, chưa quen
Đúng Sai
33
strangely -----adv. /streindʤli/
lạ, xa lạ, chưa quen
Đúng Sai
35
stranger -----n. /'streinʤə/
người lạ
Đúng Sai
37
strategy -----n. /'strætəʤɪ/
chiến lược
Đúng Sai
39
stream -----n. /stri:m/
dòng suối
Đúng Sai
41
street -----n. /stri:t/
phố, đườmg phố
Đúng Sai
43
strength -----n. /'streɳθ/
sức mạnh, sức khỏe
Đúng Sai
45
stress -----n., v. /
sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
Đúng Sai
47
stressed -----adj. /strest/
bị căng thẳng, bị ép, bị căng
Đúng Sai
49
stretch -----v. /strɛtʃ/
căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
Đúng Sai
51
strict -----adj. /strikt/
nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
Đúng Sai
53
strictly -----adv. /striktli/
một cách nghiêm khắc
Đúng Sai
55
strike -----v., n. /straik/
đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
Đúng Sai
57
striking -----adj. /'straikiɳ/
nổi bật, gây ấn tượng
Đúng Sai
59
string -----n. /strɪŋ/
dây, sợi dây
Đúng Sai
61
strip -----v., n. /strip/
cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
Đúng Sai
63
stripe -----n. /straɪp/
sọc, vằn, viền
Đúng Sai
65
striped -----adj. /straipt/
có sọc, có vằn
Đúng Sai
67
stroke -----n., v. /strouk/
cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
Đúng Sai
69
strong -----adj. /strɔŋ, strɒŋ/
khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
Đúng Sai
71
strongly -----adv. /strɔŋli/
khỏe, chắc chắn
Đúng Sai
73
structure -----n. /'strʌkt∫ə/
kết cấu, cấu trúc
Đúng Sai
75
struggle -----v., n. /'strʌg(ә)l/
đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
Đúng Sai
77
student -----n. /'stju:dnt/
sinh viên
Đúng Sai
79
studio -----n. /´stju:diou/
xưởng phim, trường quay; phòng thu
Đúng Sai
81
study -----n., v. /'stʌdi/
sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
Đúng Sai
83
stuff -----n. /stʌf/
chất liệu, chất
Đúng Sai
85
stupid -----adj. /'stupɪd, 'styupɪd/
ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
Đúng Sai
87
style -----n. /stail/
phong cách, kiểu, mẫu, loại
Đúng Sai
89
subject -----n. /'sʌbdʒɪkt /
chủ đề, đề tài; chủ ngữ
Đúng Sai
91
substance -----n. /'sʌbstəns/
chất liệu; bản chất; nội dung
Đúng Sai
93
substantial -----adj. /səb´stænʃəl/
thực tế, đáng kể, quan trọng
Đúng Sai
95
substantially -----adv. /səb´stænʃəli/
về thực chất, về căn bản
Đúng Sai
97
substitute -----n., v. /´sʌbsti¸tju:t/
người, vật thay thế; thay thế
Đúng Sai
99
succeed -----v. /sәk'si:d/
nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
Đúng Sai
101
success -----n. /sәk'si:d/
sự thành công,, sự thành đạt
Đúng Sai
103
successful -----adj. /sək'sɛsfəl/
thành công, thắng lợi, thành đạt
Đúng Sai
105
successfully -----adv. /sək'sɛsfəlli/
thành công, thắng lợi, thành đạt
Đúng Sai
107
such_as /
đến nỗi, đến mức
Đúng Sai
109
such -----det., pron. /sʌtʃ/
như thế, như vậy, như là
Đúng Sai
111
suck -----v. /sʌk/
bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
Đúng Sai
113
sudden -----adj. /'sʌdn/
thình lình, đột ngột
Đúng Sai
115
suddenly -----adv. /'sʌdnli/
thình lình, đột ngột
Đúng Sai
117
suffer -----v. /'sΛfә(r)/
chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
Đúng Sai
119
suffering -----n. /'sΛfәriŋ/
sự đau đớn, sự đau khổ
Đúng Sai
121
sufficient -----adj. /sə'fi∫nt/
đủ, thích đáng (+ for)
Đúng Sai
123
sufficiently -----adv. /sə'fiʃəntli/
đủ, thích đáng
Đúng Sai
125
sugar -----n. /'ʃugə/
đường
Đúng Sai
127
suggest -----v. /sə'dʤest/
đề nghị, đề xuất; gợi
Đúng Sai
129
suggestion -----n. /sə'dʤestʃn/
sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
Đúng Sai
131
suit -----n., v. /su:t/
bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
Đúng Sai
133
suitable -----adj. /´su:təbl/
hợp, phù hợp, thích hợp với
Đúng Sai
135
suitcase -----n. /´su:t¸keis/
va li
Đúng Sai
137
suited -----adj. /´su:tid/
hợp, phù hợp, thích hợp với
Đúng Sai
139
sum -----n. /sʌm/
tổng, toàn bộ
Đúng Sai
141
summary -----n. /'sʌməri/
bản tóm tắt
Đúng Sai
143
summer -----n. /'sʌmər/
mùa hè
Đúng Sai
145
sun -----n. /sʌn/
mặt trời
Đúng Sai
147
Sunday -----n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/
Chủ nhật
Đúng Sai
149
superior -----adj. /su:'piәriә(r)/
cao, chất lượng cao
Đúng Sai
151
supermarket -----n. /´su:pə¸ma:kit/
siêu thị
Đúng Sai
153
supply -----n., v. /sə'plai/
sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
Đúng Sai
155
support -----n., v. /sə´pɔ:t/
sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
Đúng Sai
157
supporter -----n. /sə´pɔ:tə/
vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
Đúng Sai
159
suppose -----v. /sә'pәƱz/
cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
Đúng Sai
161
sure -----adj., adv. /ʃuə/
chắc chắn, xác thực
Đúng Sai
163
surely -----adv. /´ʃuəli/
chắc chắn
Đúng Sai
165
surface -----n. /'sɜrfɪs/
mặt, bề mặt
Đúng Sai
167
surname -----n. (especially BrE) /'sɜr,neɪm/
họ
Đúng Sai
169
surprise -----n., v. /sə'praiz/
sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
Đúng Sai
171
surprised -----adj. /sə:´praizd/
ngạc nhiên (+ at)
Đúng Sai
173
surprising -----adj. /sə:´praiziη/
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
Đúng Sai
175
surprisingly -----adv. /sə'praiziηli/
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
Đúng Sai
177
surround -----v. /sә'raƱnd/
vây quanh, bao quanh
Đúng Sai
179
surrounding -----adj. /sə.'rɑʊn.diɳ/
sự vây quanh, sự bao quanh
Đúng Sai
181
surroundings -----n. /sə´raundiηz/
vùng xung quanh, môi trường xung quanh
Đúng Sai
183
survey -----n., v. /'sə:vei/
sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
Đúng Sai
185
survive -----v. /sə'vaivə/
sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
Đúng Sai
187
suspect -----v., n. /səs´pekt/
nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
Đúng Sai
189
suspicion -----n. /səs'pi∫n/
sự nghi ngờ, sự ngờ vực
Đúng Sai
191
suspicious -----adj. /səs´piʃəs/
có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
Đúng Sai
193
swallow -----v. /'swɔlou/
nuốt, nuốt chửng
Đúng Sai
195
swear -----v. /sweə/
chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
Đúng Sai
197
swearing -----n. /
lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com