3000 từ tiếng anh thông dụng 2800 2900 tiếng Anh du học

tiếng Anh du học

 tiếng Anh du học
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học tiếng Anh du học
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
smooth -----adj. /smu:ð/
nhẵn, trơn, mượt mà
Đúng Sai
3
smoothly -----adv. /smu:ðli/
một cách êm ả, trôi chảy
Đúng Sai
5
snake -----n. /sneik/
con rắn; người nham hiểm, xảo trá
Đúng Sai
7
snow -----n., v. /snou/
tuyết; tuyết rơi
Đúng Sai
9
so -----adv., conj. /sou/
như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
Đúng Sai
11
so_that /
để, để cho, để mà
Đúng Sai
13
soap -----n. /soup/
xà phòng
Đúng Sai
15
social -----adj. /'sou∫l/
có tính xã hội
Đúng Sai
17
socially -----adv. /´souʃəli/
có tính xã hội
Đúng Sai
19
society -----n. /sə'saiəti/
xã hội
Đúng Sai
21
sock -----n. /sɔk/
tất ngăns, miếng lót giày
Đúng Sai
23
soft -----adj. /sɔft/
mềm, dẻo
Đúng Sai
25
softly -----adv. /sɔftli/
một cách mềm dẻo
Đúng Sai
27
software -----n. /'sɔfweз/
phần mềm (m.tính)
Đúng Sai
29
soil -----n. /sɔɪl/
đất trồng; vết bẩn
Đúng Sai
31
soldier -----n. /'souldʤə/
lính, quân nhân
Đúng Sai
33
solid -----adj., n. /'sɔlid/
rắn; thể rắn, chất rắnh
Đúng Sai
35
solution -----n. /sə'lu:ʃn/
sự giải quyết, giải pháp
Đúng Sai
37
solve -----v. /sɔlv/
giải, giải thích, giải quyết
Đúng Sai
39
some -----det., pron. /sʌm/, or /səm/
một ít, một vài
Đúng Sai
41
somebody -----(also someone) pron. /'sʌmbədi/
người nào đó
Đúng Sai
43
somehow -----adv. /´sʌm¸hau/
không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
Đúng Sai
45
something -----pron. /'sʌmθiɳ/
một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
Đúng Sai
47
sometimes -----adv. /´sʌm¸taimz/
thỉnh thoảng, đôi khi
Đúng Sai
49
somewhat -----adv. /´sʌm¸wɔt/
đến mức độ nào đó, hơi, một chút
Đúng Sai
51
somewhere -----adv. /'sʌmweə/
nơi nào đó. đâu đó
Đúng Sai
53
son -----n. /sʌn/
con trai
Đúng Sai
55
song -----n. /sɔɳ/
bài hát
Đúng Sai
57
soon -----adv. /su:n/
sớm, chẳng bao lâu nữa
Đúng Sai
59
sore -----adj. /sɔr, soʊr/
đau, nhức
Đúng Sai
61
sorry -----adj. /'sɔri/
xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
Đúng Sai
63
sort -----n., v. /sɔ:t/
thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
Đúng Sai
65
soul -----n. /soʊl/
tâm hồn, tâm trí, linh hồn
Đúng Sai
67
sound -----n., v. /sound/
âm thanh; nghe
Đúng Sai
69
soup -----n. /su:p/
xúp, canh, cháo
Đúng Sai
71
sour -----adj. /'sauə/
chua, có vị giấm
Đúng Sai
73
source -----n. /sɔ:s/
nguồn
Đúng Sai
75
south -----n., adj., adv. /sauθ/
phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam
Đúng Sai
77
southern -----adj. /´sʌðən/
thuộc phương Nam
Đúng Sai
79
space -----n. /speis/
khoảng trống, khoảng cách
Đúng Sai
81
spare -----adj., n. /speə/
thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
Đúng Sai
83
speak -----v. /spi:k/
nói
Đúng Sai
85
speaker -----n. /'spikər/
người nói, người diễn thuyết
Đúng Sai
87
special -----adj. /'speʃəl/
đặc biệt, riêng biệt
Đúng Sai
89
specialist -----n. /'spesʃlist/
chuyên gia, chuyên viên
Đúng Sai
91
specially -----adv. /´speʃəli/
đặc biệt, riêng biệt
Đúng Sai
93
specific -----adj. /spi'sifik/
đặc trưng, riêng biệt
Đúng Sai
95
specifically -----adv. /spi'sifikəli/
đặc trưng, riêng biệt
Đúng Sai
97
speech -----n. /spi:tʃ/
sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
Đúng Sai
99
speed -----n. /spi:d/
tốc độ, vận tốc
Đúng Sai
101
spell -----v., n. /spel/
đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
Đúng Sai
103
spelling -----n. /´speliη/
sự viết chính tả
Đúng Sai
105
spend -----v. /spɛnd/
tiêu, xài
Đúng Sai
107
spice -----n. /spais/
gia vị
Đúng Sai
109
spicy -----adj. /´spaisi/
có gia vị
Đúng Sai
111
spider -----n. /´spaidə/
con nhện
Đúng Sai
113
spin -----v. /spin/
quay, quay tròn
Đúng Sai
115
spirit -----n. /'spɪrɪt/
tinh thần, tâm hồn, linh hồn
Đúng Sai
117
spiritual -----adj. /'spiritjuəl/
(thuộc) tinh thần, linh hồn
Đúng Sai
119
spite -----n./spait/
sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
Đúng Sai
121
split -----v., n. /split/
chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
Đúng Sai
123
spoil -----v. /spɔil/
cướp, cướp đọat
Đúng Sai
125
spoken -----adj. /spoukn/
nói theo 1 cách nào đó
Đúng Sai
127
spoon -----n. /spu:n/
cái thìa
Đúng Sai
129
sport -----n. /spɔ:t/
thể thao
Đúng Sai
131
spot -----n. /spɔt/
dấu, đốm, vết
Đúng Sai
133
spray -----n., v. /spreɪ/
máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
Đúng Sai
135
spread -----v. /spred/
trải, căng ra, bày ra; truyền bá
Đúng Sai
137
spring -----n. /sprɪŋ/
mùa xuân
Đúng Sai
139
square -----adj., n. /skweə/
vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
Đúng Sai
141
squeeze -----v., n. /skwi:z/
ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
Đúng Sai
143
stable -----adj., n. /steibl/
ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
Đúng Sai
145
staff -----n. /sta:f /
gậy
Đúng Sai
147
stage -----n. /steɪdʒ/
tầng, bệ
Đúng Sai
149
stair -----n. /steə/
bậc thang
Đúng Sai
151
stamp -----n., v. /stæmp/
tem; dán tem
Đúng Sai
153
stand_up /
đứng đậy
Đúng Sai
155
stand -----v., n. /stænd/
đứng, sự đứng
Đúng Sai
157
standard -----n., adj. /'stændəd/
tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
Đúng Sai
159
star -----n., v. /stɑ:/
ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
Đúng Sai
161
stare -----v., n. /'steә(r)/
nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
Đúng Sai
163
start -----v., n. /stɑ:t/
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
Đúng Sai
165
state -----n., adj., v. /steit/
nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, phát biểu, tuyên bố
Đúng Sai
167
statement -----n. /'steitmənt/
sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
Đúng Sai
169
station -----n. /'steiʃn/
trạm, điểm, đồn
Đúng Sai
171
statue -----n. /'stæt∫u:/
tượng
Đúng Sai
173
status -----n. /'steɪtəs, 'stætəs/
tình trạng
Đúng Sai
175
stay -----v., n. /stei/
ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
Đúng Sai
177
steadily -----adv. /'stedili/
vững chắc, vững vàng, kiên định
Đúng Sai
179
steady -----adj. /'stedi/
vững chắc, vững vàng, kiến định
Đúng Sai
181
steal -----v. /sti:l/
ăn cắp, ăn trộm
Đúng Sai
183
steam -----n. /stim/
hơi nước
Đúng Sai
185
steel -----n. /sti:l/
thép, ngành thép
Đúng Sai
187
steep -----adj. /sti:p/
dốc, dốc đứng
Đúng Sai
189
steeply -----adv. /'sti:pli/
dốc, cheo leo
Đúng Sai
191
steer -----v. /stiə/
lái (tàu, ô tô...)
Đúng Sai
193
step -----n., v. /step/
bước; bước, bước đi
Đúng Sai
195
stick_out_(for) /
đòi, đạt được cái gì
Đúng Sai
197
stick -----v., n. /stick/
đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
Đúng Sai
199
sticky -----adj. /'stiki/
dính, nhớt
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com