Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
sexually -----adv. /'sekSJli/
|
|
giới tính, các vấn đề sinh lý
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
giới tính, các vấn đề sinh lý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
shall -----modal v. /ʃæl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
shallow -----adj. /ʃælou/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
hình, hình dạng, hình thù
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
hình, hình dạng, hình thù
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
sharply -----adv. /ʃɑrpli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
shelter -----n., v. /'ʃeltə/
|
|
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
shocking -----adj. /´ʃɔkiη/
|
|
gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
shooting -----n. /'∫u:tiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
shopping -----n. /'ʃɔpiɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
shortly -----adv. /´ʃɔ:tli/
|
|
trong thời gian ngắn, sớm
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
trong thời gian ngắn, sớm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
should -----modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
shoulder -----n. /'ʃouldə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
đóng, khép, đậy; tính khép kín
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
đóng, khép, đậy; tính khép kín
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
sideways -----adj., adv. /´saidwə:dz/
|
|
ngang, từ một bên; sang bên
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
ngang, từ một bên; sang bên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
signal -----n., v. /'signəl/
|
|
dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
signature -----n. /'sɪgnətʃər, 'sɪgnə,tʃʊər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
significant -----adj. /sɪg'nɪfɪkənt/
|
|
nhiều ý nghĩa, quan trọng
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
nhiều ý nghĩa, quan trọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
significantly -----adv. /sig'nifikəntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
silence -----n. /'saɪləns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
silent -----adj. /'saɪlənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
silver -----n., adj. /'silvə/
|
|
bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
similar -----adj. /´similə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
similarly -----adv. /´similəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
simple -----adj. /'simpl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
simply -----adv. /´simpli/
|
|
một cách dễ dàng, giản dị
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
một cách dễ dàng, giản dị
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
since -----prep., conj., adv. /sins/
|
|
từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
sincere -----adj. /sin´siə/
|
|
thật thà, thẳng thắng, chân thành
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
thật thà, thẳng thắng, chân thành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
sincerely -----adv. /sin'siəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
single -----adj. /'siɳgl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
xưng hô lịch sự Ngài, Ông
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
xưng hô lịch sự Ngài, Ông
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
situation -----n. /,sit∫u'ei∫n/
|
|
hoàn cảnh, địa thế, vị trí
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
hoàn cảnh, địa thế, vị trí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
skilful -----(BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
skilfully -----(BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
skilled -----adj. /skild/
|
|
có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
sleep -----v., n. /sli:p/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
slice -----n., v. /slais/
|
|
miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
slightly -----adv. /'slaitli/
|
|
mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
slope -----n., v. /sloup/
|
|
dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
slowly -----adv. /'slouli/
|
|
một cách chậm chạp, chậm dần
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
một cách chậm chạp, chậm dần
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
smile -----v., n. /smail/
|
|
cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
smoke -----n., v. /smouk/
|
|
khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
smoking -----n. /smoukiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *