3000 từ tiếng anh thông dụng 2700 2800 tiếng Anh trẻ em

tiếng Anh trẻ em

  tiếng Anh trẻ em
english2.net sẽ cung cấp các bài học tiếng Anh dành cho trẻ em
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
sexually -----adv. /'sekSJli/
giới tính, các vấn đề sinh lý
Đúng Sai
3
shade -----n. /ʃeid/
bóng, bóng tối
Đúng Sai
5
shadow -----n. /'ʃædəu/
bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
Đúng Sai
7
shake -----v., n. /ʃeik/
rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
Đúng Sai
9
shall -----modal v. /ʃæl/
dự đoán tương lai: sẽ
Đúng Sai
11
shallow -----adj. /ʃælou/
nông, cạn
Đúng Sai
13
shame -----n. /ʃeɪm/
sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
Đúng Sai
15
shape -----n., v. /ʃeip/
hình, hình dạng, hình thù
Đúng Sai
17
shaped -----adj. /ʃeipt/
có hình dáng được chỉ rõ
Đúng Sai
19
share -----v., n. /ʃeə/
đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
Đúng Sai
21
sharp -----adj. /ʃɑrp/
sắc, nhọn, bén
Đúng Sai
23
sharply -----adv. /ʃɑrpli/
sắc, nhọn, bén
Đúng Sai
25
shave -----v. /ʃeiv/
cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
Đúng Sai
27
she -----pron. /ʃi:/
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
Đúng Sai
29
sheep -----n. /ʃi:p/
con cừu
Đúng Sai
31
sheet -----n. /ʃi:t/
chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
Đúng Sai
33
shelf -----n. /ʃɛlf/
kệ, ngăn, giá
Đúng Sai
35
shell -----n. /ʃɛl/
vỏ, mai; vẻ bề ngoài
Đúng Sai
37
shelter -----n., v. /'ʃeltə/
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
Đúng Sai
39
shift -----v., n. /ʃift/
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
Đúng Sai
41
shine -----v. /ʃain/
chiếu sáng, tỏa sáng
Đúng Sai
43
shiny -----adj. /'∫aini/
sáng chói, bóng
Đúng Sai
45
ship -----n. /ʃɪp/
tàu, tàu thủy
Đúng Sai
47
shirt -----n. /ʃɜ:t/
áo sơ mi
Đúng Sai
49
shock -----n., v. /Sok/
sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
Đúng Sai
51
shocking -----adj. /´ʃɔkiη/
gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
Đúng Sai
53
shoe -----n. /ʃu:/
giày
Đúng Sai
55
shoot -----v. /ʃut/
vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
Đúng Sai
57
shooting -----n. /'∫u:tiη/
sự bắn, sự phóng đi
Đúng Sai
59
shop -----n., v. /ʃɔp/
cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
Đúng Sai
61
shopping -----n. /'ʃɔpiɳ/
sự mua sắm
Đúng Sai
63
short -----adj. /ʃɔ:t/
ngắn, cụt
Đúng Sai
65
shortly -----adv. /´ʃɔ:tli/
trong thời gian ngắn, sớm
Đúng Sai
67
shot -----n. /ʃɔt/
đạn, viên đạn
Đúng Sai
69
should -----modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/
nên
Đúng Sai
71
shoulder -----n. /'ʃouldə/
vai
Đúng Sai
73
shout -----v., n. /ʃaʊt/
hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
Đúng Sai
75
show -----v., n. /ʃou/
biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
Đúng Sai
77
shower -----n. /´ʃouə/
vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
Đúng Sai
79
shut -----v., adj. /ʃʌt/
đóng, khép, đậy; tính khép kín
Đúng Sai
81
shy -----adj. /ʃaɪ/
nhút nhát, e thẹn
Đúng Sai
83
sick -----adj. /sick/
ốm, đau, bệnh
Đúng Sai
85
side -----n. /said/
mặt, mặt phẳng
Đúng Sai
87
sideways -----adj., adv. /´saidwə:dz/
ngang, từ một bên; sang bên
Đúng Sai
89
sight -----n. /sait/
cảnh đẹp; sự nhìn
Đúng Sai
91
sign -----n., v. /sain/
dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
Đúng Sai
93
signal -----n., v. /'signəl/
dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
Đúng Sai
95
signature -----n. /'sɪgnətʃər, 'sɪgnə,tʃʊər/
chữ ký
Đúng Sai
97
significant -----adj. /sɪg'nɪfɪkənt/
nhiều ý nghĩa, quan trọng
Đúng Sai
99
significantly -----adv. /sig'nifikəntli/
đáng kể
Đúng Sai
101
silence -----n. /'saɪləns/
sự im lặng, sự yên tĩnh
Đúng Sai
103
silent -----adj. /'saɪlənt/
im lặng, yên tĩnh
Đúng Sai
105
silk -----n. /silk/
tơ, chỉ, lụa
Đúng Sai
107
silly -----adj. /´sili/
ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
Đúng Sai
109
silver -----n., adj. /'silvə/
bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
Đúng Sai
111
similar -----adj. /´similə/
giống như, tương tự như
Đúng Sai
113
similarly -----adv. /´similəli/
tương tự, giống nhau
Đúng Sai
115
simple -----adj. /'simpl/
đơn, đơn giản, dễ dàng
Đúng Sai
117
simply -----adv. /´simpli/
một cách dễ dàng, giản dị
Đúng Sai
119
since -----prep., conj., adv. /sins/
từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
Đúng Sai
121
sincere -----adj. /sin´siə/
thật thà, thẳng thắng, chân thành
Đúng Sai
123
sincerely -----adv. /sin'siəli/
một cách chân thành
Đúng Sai
125
sing -----v. /siɳ/
hát, ca hát
Đúng Sai
127
singer -----n. /´siηə/
ca sĩ
Đúng Sai
129
singing -----n. /´siηiη/
sự hát, tiếng hát
Đúng Sai
131
single -----adj. /'siɳgl/
đơn, đơn độc, đơn lẻ
Đúng Sai
133
sink -----v. /sɪŋk/
chìm, lún, đắm
Đúng Sai
135
sir -----n. /sə:/
xưng hô lịch sự Ngài, Ông
Đúng Sai
137
sister -----n. /'sistə/
chị, em gái
Đúng Sai
139
sit_down /
ngồi xuống
Đúng Sai
141
sit -----v. /sit/
ngồi
Đúng Sai
143
site -----n. /sait/
chỗ, vị trí
Đúng Sai
145
situation -----n. /,sit∫u'ei∫n/
hoàn cảnh, địa thế, vị trí
Đúng Sai
147
size -----n. /saiz/
cỡ
Đúng Sai
149
sized -----adj. /saizd/
đã được định cỡ
Đúng Sai
151
skilful -----(BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/
tài giỏi, khéo tay
Đúng Sai
153
skilfully -----(BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/
tài giỏi, khéo tay
Đúng Sai
155
skill -----n. /skil/
kỹ năng, kỹ sảo
Đúng Sai
157
skilled -----adj. /skild/
có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
Đúng Sai
159
skin -----n. /skin/
da, vỏ
Đúng Sai
161
skirt -----n. /skɜ:rt/
váy, đầm
Đúng Sai
163
sky -----n. /skaɪ/
trời, bầu trời
Đúng Sai
165
sleep -----v., n. /sli:p/
ngủ; giấc ngủ
Đúng Sai
167
sleeve -----n. /sli:v/
tay áo, ống tay
Đúng Sai
169
slice -----n., v. /slais/
miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
Đúng Sai
171
slide -----v. /slaid/
trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
Đúng Sai
173
slight -----adj. /slait/
mỏng manh, thon, gầy
Đúng Sai
175
slightly -----adv. /'slaitli/
mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
Đúng Sai
177
slip -----v. /slip/
trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
Đúng Sai
179
slope -----n., v. /sloup/
dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
Đúng Sai
181
slow -----adj. /slou/
chậm, chậm chạp
Đúng Sai
183
slowly -----adv. /'slouli/
một cách chậm chạp, chậm dần
Đúng Sai
185
small -----adj. /smɔ:l/
nhỏ, bé
Đúng Sai
187
smart -----adj. /sma:t/
mạnh, ác liệt
Đúng Sai
189
smash -----v., n. /smæʃ/
đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
Đúng Sai
191
smell -----v., n. /smɛl/
ngửi; sự ngửi, khứu giác
Đúng Sai
193
smile -----v., n. /smail/
cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
Đúng Sai
195
smoke -----n., v. /smouk/
khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
Đúng Sai
197
smoking -----n. /smoukiη/
sự hút thuốc
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com