Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
rural----- adj. /´ruərəl/
|
|
(thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
(thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
sadness -----n. /'sædnis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
an toàn, chắc chắn, đáng tin
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
an toàn, chắc chắn, đáng tin
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
safely -----adv. /seifli/
|
|
an toàn, chắc chắn, đáng tin
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
an toàn, chắc chắn, đáng tin
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
sailing -----n. /'seiliɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
salty -----adj. /´sɔ:lti/
|
|
chứ vị muối, có muối, mặn
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
chứ vị muối, có muối, mặn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
same----- adj., pron. /seim/
|
|
đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
satisfaction -----n. /,sætis'fæk∫n/
|
|
sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
satisfied -----adj. /'sætisfaid/
|
|
cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
satisfy -----v. /'sætisfai/
|
|
làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
satisfying -----adj. /'sætisfaiiη/
|
|
đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
Saturday -----n. (abbr. Sat.) /'sætədi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
schedule -----n., v. /´ʃkedju:l/
|
|
kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
trường học, đàn cá, bầy cá
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
trường học, đàn cá, bầy cá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
science -----n. /'saiəns/
|
|
khoa học, khoa học tự nhiên
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
khoa học, khoa học tự nhiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
scientific -----adj. /,saiən'tifik/
|
|
(thuộc) khoa học, có tính khoa học
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
(thuộc) khoa học, có tính khoa học
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
scientist -----n. /'saiəntist/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
scissors----- n. /´sizəz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
scratch -----v., n. /skrætʃ/
|
|
cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
scream----- v., n. /skri:m/
|
|
gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
screw----- n., v. /skru:/
|
|
đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
search -----n., v. /sə:t∫/
|
|
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
second -----det., ordinal number, adv., n. /'sɛkənd/
|
|
thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
secondary -----adj. /´sekəndəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
secret -----adj., n. /'si:krit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
secretary -----n. /'sekrətri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
secretly -----adv. /'si:kritli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
secure -----adj., v. /si'kjuə/
|
|
chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
security----- n. /si'kiuəriti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
nhìn, nhìn thấy, quan sát
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
nhìn, nhìn thấy, quan sát
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
seem -----(linking v). /si:m/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
selection -----n. /si'lekʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
thượng nghi viện, ban giám hiệu
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
thượng nghi viện, ban giám hiệu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
senator -----n. /'sɛnətər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
senior----- adj., n. /'si:niə/
|
|
nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
giác quan, tri giác, cảm giác
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
giác quan, tri giác, cảm giác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
sensible -----adj. /'sensəbl/
|
|
có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
sensitive -----adj. /'sensitiv/
|
|
dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
sentence -----n. /'sentəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
separate -----adj., v. /'seprət/
|
|
khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
separated -----adj. /'seprətid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
separately -----adv. /'seprətli/
|
|
không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
separation----- n. /¸sepə´reiʃən/
|
|
sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
September -----n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
serious -----adj. /'siәriәs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
seriously -----adv. /siəriəsli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
servant----- n. /'sə:vənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
service -----n. /'sə:vis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
several -----det., pron. /'sevrəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
severe -----adj. /sə'vɪər/
|
|
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục)
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
severely -----adv. /sə´virli/
|
|
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục)
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
sexual -----adj. /'seksjuəl/
|
|
giới tính, các vấn đề sinh lý
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
giới tính, các vấn đề sinh lý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *