3000 từ tiếng anh thông dụng 2600 2700 học tiếng Anh bằng bài hát.

học tiếng Anh bằng bài hát.

 học tiếng Anh bằng bài hát.
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn phương pháp học tiếng anh với bài hát tiếng anh
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
run -----v., n. /rʌn/
chạy; sự chạy
Đúng Sai
3
runner -----n. /´rʌnə/
người chạy
Đúng Sai
5
running----- n. /'rʌniɳ/
sự chạy, cuộc chạy đua
Đúng Sai
7
rural----- adj. /´ruərəl/
(thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
Đúng Sai
9
rush----- v., n. /rʌ∫/
xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
Đúng Sai
11
sack----- n., v. /sæk/
bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
Đúng Sai
13
sad -----adj. /sæd/
buồn, buồn bã
Đúng Sai
15
sadly -----adv. /'sædli/
một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
Đúng Sai
17
sadness -----n. /'sædnis/
sự buồn rầu, sự buồn bã
Đúng Sai
19
safe----- adj. /seif/
an toàn, chắc chắn, đáng tin
Đúng Sai
21
safely -----adv. /seifli/
an toàn, chắc chắn, đáng tin
Đúng Sai
23
safety----- n. /'seifti/
sự an toàn, sự chắc chăn
Đúng Sai
25
sail----- v., n. /seil/
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
Đúng Sai
27
sailing -----n. /'seiliɳ/
sự đi thuyền
Đúng Sai
29
sailor----- n. /seilə/
thủy thủ
Đúng Sai
31
salad----- n. /'sæləd/
sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
Đúng Sai
33
salary----- n. /'sæləri/
tiền lương
Đúng Sai
35
sale----- n. /seil/
việc bán hàng
Đúng Sai
37
salt----- n. /sɔ:lt/
muối
Đúng Sai
39
salty -----adj. /´sɔ:lti/
chứ vị muối, có muối, mặn
Đúng Sai
41
same----- adj., pron. /seim/
đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
Đúng Sai
43
sample -----n. /´sa:mpl/
mẫu, hàng mẫu
Đúng Sai
45
sand----- n. /sænd/
cát
Đúng Sai
47
satisfaction -----n. /,sætis'fæk∫n/
sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
Đúng Sai
49
satisfied -----adj. /'sætisfaid/
cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
Đúng Sai
51
satisfy -----v. /'sætisfai/
làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
Đúng Sai
53
satisfying -----adj. /'sætisfaiiη/
đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
Đúng Sai
55
Saturday -----n. (abbr. Sat.) /'sætədi/
thứ 7
Đúng Sai
57
sauce----- n. /sɔ:s/
nước xốt, nước chấm
Đúng Sai
59
save -----v. /seiv/
cứu, lưu
Đúng Sai
61
saving----- n. /´seiviη/
sự cứu, sự tiết kiệm
Đúng Sai
63
say -----v. /sei/
nói
Đúng Sai
65
scale----- n. /skeɪl/
vảy (cá..)
Đúng Sai
67
scare -----v., n. /skɛə/
làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
Đúng Sai
69
scared -----adj. /skerd/
bị hoảng sợ, bị sợ hãi
Đúng Sai
71
scene -----n. /si:n/
cảnh, phong cảnh
Đúng Sai
73
schedule -----n., v. /´ʃkedju:l/
kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
Đúng Sai
75
scheme -----n. /ski:m/
sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
Đúng Sai
77
school -----n. /sku:l/
trường học, đàn cá, bầy cá
Đúng Sai
79
science -----n. /'saiəns/
khoa học, khoa học tự nhiên
Đúng Sai
81
scientific -----adj. /,saiən'tifik/
(thuộc) khoa học, có tính khoa học
Đúng Sai
83
scientist -----n. /'saiəntist/
nhà khoa học
Đúng Sai
85
scissors----- n. /´sizəz/
cái kéo
Đúng Sai
87
score -----n., v. /skɔ:/
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
Đúng Sai
89
scratch -----v., n. /skrætʃ/
cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
Đúng Sai
91
scream----- v., n. /skri:m/
gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
Đúng Sai
93
screen----- n. /skrin/
màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
Đúng Sai
95
screw----- n., v. /skru:/
đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
Đúng Sai
97
sea -----n. /si:/
biển
Đúng Sai
99
seal----- n., v. /si:l/
hải cẩu; săn hải cẩu
Đúng Sai
101
search -----n., v. /sə:t∫/
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
Đúng Sai
103
season -----n. /´si:zən/
mùa
Đúng Sai
105
seat -----n. /si:t/
ghế, chỗ ngồi
Đúng Sai
107
second -----det., ordinal number, adv., n. /'sɛkənd/
thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
Đúng Sai
109
secondary -----adj. /´sekəndəri/
trung học, thứ yếu
Đúng Sai
111
secret -----adj., n. /'si:krit/
bí mật; điều bí mật
Đúng Sai
113
secretary -----n. /'sekrətri/
thư ký
Đúng Sai
115
secretly -----adv. /'si:kritli/
bí mật, riêng tư
Đúng Sai
117
section----- n. /'sekʃn/
mục, phần
Đúng Sai
119
sector----- n. /'sɛktər/
khu vực, lĩnh vực
Đúng Sai
121
secure -----adj., v. /si'kjuə/
chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
Đúng Sai
123
security----- n. /si'kiuəriti/
sự an toàn, sự an ninh
Đúng Sai
125
see----- v. /si:/
nhìn, nhìn thấy, quan sát
Đúng Sai
127
seed -----n. /sid/
hạt, hạt giống
Đúng Sai
129
seek -----v. /si:k/
tìm, tìm kiếm, theo đuổi
Đúng Sai
131
seem -----(linking v). /si:m/
có vẻ như, dường như
Đúng Sai
133
select -----v. /si´lekt/
chọn lựa, chọn lọc
Đúng Sai
135
selection -----n. /si'lekʃn/
sự lựa chọn, sự chọc lọc
Đúng Sai
137
self----- n. /self/
bản thân mình
Đúng Sai
139
sell -----v. /sel/
bán
Đúng Sai
141
senate----- n. /´senit/
thượng nghi viện, ban giám hiệu
Đúng Sai
143
senator -----n. /'sɛnətər/
thượng nghị sĩ
Đúng Sai
145
send -----v. /send/
gửi, phái đi
Đúng Sai
147
senior----- adj., n. /'si:niə/
nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối
Đúng Sai
149
sense----- n. /sens/
giác quan, tri giác, cảm giác
Đúng Sai
151
sensible -----adj. /'sensəbl/
có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
Đúng Sai
153
sensitive -----adj. /'sensitiv/
dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
Đúng Sai
155
sentence -----n. /'sentəns/
câu
Đúng Sai
157
separate -----adj., v. /'seprət/
khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
Đúng Sai
159
separated -----adj. /'seprətid/
ly thân
Đúng Sai
161
separately -----adv. /'seprətli/
không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
Đúng Sai
163
separation----- n. /¸sepə´reiʃən/
sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
Đúng Sai
165
September -----n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/
tháng 9
Đúng Sai
167
series----- n. /'sɪəriz/
loạt, dãy, chuỗi
Đúng Sai
169
serious -----adj. /'siәriәs/
đứng đắn, nghiêm trang
Đúng Sai
171
seriously -----adv. /siəriəsli/
đứng đắn, nghiêm trang
Đúng Sai
173
servant----- n. /'sə:vənt/
người hầu, đầy tớ
Đúng Sai
175
serve -----v. /sɜ:v/
phục vụ, phụng sự
Đúng Sai
177
service -----n. /'sə:vis/
sự phục vụ, sự hầu hạ
Đúng Sai
179
session -----n. /'seʃn/
buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
Đúng Sai
181
set_fire_to /
đốt cháy cái gì
Đúng Sai
183
set -----n., v. /set/
bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
Đúng Sai
185
settle -----v. /'sɛtl/
giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
Đúng Sai
187
several -----det., pron. /'sevrəl/
vài
Đúng Sai
189
severe -----adj. /sə'vɪər/
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục)
Đúng Sai
191
severely -----adv. /sə´virli/
khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục)
Đúng Sai
193
sew -----v. /soʊ/
may, khâu
Đúng Sai
195
sewing -----n. /´souiη/
sự khâu, sự may vá
Đúng Sai
197
sex -----n. /seks/
giới, giống
Đúng Sai
199
sexual -----adj. /'seksjuəl/
giới tính, các vấn đề sinh lý
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com