3000 từ tiếng anh thông dụng 2500 2600 tiếng Anh nghe nói tự nhiên

tiếng Anh nghe nói tự nhiên

 tiếng Anh nghe nói tự nhiên
english2.net cung cấp cho các bạn phương pháp học tiếng Anh theo phương pháp nghe nói tự nhiên
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
remarkable -----adj. /ri'ma:kәb(ә)l/
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
Đúng Sai
3
remarkably -----adv. /ri'ma:kәb(ә)li/
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
Đúng Sai
5
remember -----v. /rɪ'mɛmbər/
nhớ, nhớ lại
Đúng Sai
7
remind----- v. /ri'maind/
nhắc nhở, gợi nhớ
Đúng Sai
9
remote -----adj. /ri'mout/
xa, xa xôi, xa cách
Đúng Sai
11
removal -----n. /ri'mu:vəl/
viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
Đúng Sai
13
remove -----v. /ri'mu:v/
dời đi, di chuyển
Đúng Sai
15
rent -----n., v. /rent/
sự thuê mướn; cho thuê, thuê
Đúng Sai
17
rented -----adj. /rentid/
được thuê, được mướn
Đúng Sai
19
repair -----v., n. /ri'peə/
sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
Đúng Sai
21
repeat----- v. /ri'pi:t/, /ri'pi:t/
nhắc lại, lặp lại
Đúng Sai
23
repeated----- adj. /ri´pi:tid/
được nhắc lại, được lặp lại
Đúng Sai
25
repeatedly -----adv. /ri´pi:tidli/
lặp đi lặp lại nhiều lần
Đúng Sai
27
replace -----v. /rɪpleɪs/
thay thế
Đúng Sai
29
reply----- n., v. /ri'plai/
sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
Đúng Sai
31
report -----v., n. /ri'pɔ:t/
báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
Đúng Sai
33
represent -----v. /repri'zent/
miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
Đúng Sai
35
representative -----n., adj. /,repri'zentətiv/
điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
Đúng Sai
37
reproduce -----v. /,ri:prə'dju:s/
tái sản xuất
Đúng Sai
39
reputation----- n. /,repju:'teiʃn/
sự nổi tiếng, nổi danh
Đúng Sai
41
request -----n., v. /ri'kwest/
lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
Đúng Sai
43
require -----v. /ri'kwaiə(r)/
đòi hỏi, yêu cầu, quy định
Đúng Sai
45
requirement -----n. /rɪ'kwaɪərmənt/
nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
Đúng Sai
47
rescue----- v., n. /´reskju:/
giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
Đúng Sai
49
research -----n. /ri'sз:tʃ/
sự nghiên cứu
Đúng Sai
51
reservation----- n. /rez.əveɪ.ʃən/
sự hạn chế, điều kiện hạn chế
Đúng Sai
53
reserve -----v., n. /ri'zЗ:v/
dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành…
Đúng Sai
55
resident----- n., adj. /'rezidənt/
người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
Đúng Sai
57
resist -----v. /ri'zist/
chống lại, phản đổi, kháng cự
Đúng Sai
59
resistance----- n. /ri´zistəns/
sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
Đúng Sai
61
resolve----- v. /ri'zɔlv/
quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
Đúng Sai
63
resort----- n. /ri´zɔ:t/
kế sách, phương kế
Đúng Sai
65
resource -----n. /ri'so:s/
tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
Đúng Sai
67
respect -----n., v. /ri'spekt/
sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
Đúng Sai
69
respond -----v. /ri'spond/
hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
Đúng Sai
71
response----- n. /rɪ'spɒns/
sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
Đúng Sai
73
responsibility -----n. /ris,ponsз'biliti/
trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
Đúng Sai
75
responsible -----adj. /ri'spɔnsəbl/
chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
Đúng Sai
77
rest----- n., v. /rest /
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
Đúng Sai
79
restaurant -----n. /´restərɔn/
nhà hàng ăn, hiệu ăn
Đúng Sai
81
restore -----v. /ris´tɔ:/
hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
Đúng Sai
83
restrict -----v. /ris´trikt/
hạn chế, giới hạn
Đúng Sai
85
restricted -----adj. /ris´triktid/
bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
Đúng Sai
87
restriction -----n. /ri'strik∫n/
sự hạn chế, sự giới hạn
Đúng Sai
89
result -----n., v. /ri'zʌlt/
kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
Đúng Sai
91
retain -----v. /ri'tein/
giữ lại, nhớ được
Đúng Sai
93
retire -----v. /ri´taiə /
rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
Đúng Sai
95
retired -----adj. /ri´taiəd/
ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
Đúng Sai
97
retirement----- n. /rɪ'taɪərmənt/
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
Đúng Sai
99
return -----v., n. /ri'tə:n/
trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
Đúng Sai
101
reveal----- v. /ri'vi:l/
bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
Đúng Sai
103
reverse -----v., n. /ri'və:s/
đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
Đúng Sai
105
review----- n., v. /ri´vju:/
sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
Đúng Sai
107
revise----- v. /ri'vaiz/
đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
Đúng Sai
109
revision----- n. /ri´viʒən/
sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
Đúng Sai
111
revolution -----n. /,revə'lu:ʃn/
cuộc cách mạng
Đúng Sai
113
reward -----n., v. /ri'wɔ:d/
sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
Đúng Sai
115
rhythm -----n. /'riðm/
nhịp điệu
Đúng Sai
117
rice -----n. /raɪs/
gạo, thóc, cơm; cây lúa
Đúng Sai
119
rich----- adj. /ritʃ/
giàu, giàu có
Đúng Sai
121
rid -----v. /rid/
giải thoát (get rid of : tống khứ)
Đúng Sai
123
ride----- v., n. /raid/
đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
Đúng Sai
125
rider----- n. /´raidə/
người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
Đúng Sai
127
ridiculous -----adj. /rɪ'dɪkyələs/
buồn cười, lố bịch, lố lăng
Đúng Sai
129
riding----- n. /´raidiη/
môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
Đúng Sai
131
right -----adj., adv., n. /rait/
thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
Đúng Sai
133
rightly -----adv. /´raitli/
đúng, phải, có lý
Đúng Sai
135
ring -----n., v. /riɳ/
chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
Đúng Sai
137
rise -----n., v. /raiz/
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
Đúng Sai
139
risk----- n., v. /risk/ s
sự liều, mạo hiểm; liều
Đúng Sai
141
rival----- n., adj. /raivl/
đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
Đúng Sai
143
river -----n. /'rivə/ sông
sông
Đúng Sai
145
road----- n. /roʊd/
con đường, đường phố
Đúng Sai
147
rob -----v. /rɔb/
cướp, lấy trộm
Đúng Sai
149
rock -----n. /rɔk/
đá
Đúng Sai
151
role----- n. /roul/
vai (diễn), vai trò
Đúng Sai
153
roll----- n., v. /'roul/
cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
Đúng Sai
155
romantic -----adj. /roʊ'mæntɪk/
lãng mạn
Đúng Sai
157
roof -----n. /ru:f/
mái nhà, nóc
Đúng Sai
159
room -----n. /rum/
phòng, buồng
Đúng Sai
161
root -----n. /ru:t/
gốc, rễ
Đúng Sai
163
rope -----n. /roʊp/
dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
Đúng Sai
165
rough----- adj. /rʌf/
gồ ghề, lởm chởm
Đúng Sai
167
roughly -----adv. /'rʌfli/
gồ ghề, lởm chởm
Đúng Sai
169
round----- adj., adv., prep., n. /raund/
tròn, vòng quanh, xung quanh
Đúng Sai
171
rounded -----adj. /´raundid/
bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
Đúng Sai
173
route -----n. /ru:t/
đường đi, lộ trình, tuyến đường
Đúng Sai
175
routine----- n., adj. /ru:'ti:n/
thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
Đúng Sai
177
row -----NAmE n. /rou/
hàng, dãy
Đúng Sai
179
royal -----adj. /'rɔɪəl/
(thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
Đúng Sai
181
rub----- v. /rʌb/
cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
Đúng Sai
183
rubber -----n. /´rʌbə/
cao su
Đúng Sai
185
rubbish----- n. (especially BrE) /'rʌbɪʃ/
vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
Đúng Sai
187
rude -----adj. /ru:d/
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
Đúng Sai
189
rudely -----adv. /ru:dli/
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
Đúng Sai
191
ruin -----v., n. /ru:in/
làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
Đúng Sai
193
ruined----- adj. /ru:ind/
bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
Đúng Sai
195
rule -----n., v. /ru:l/
quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
Đúng Sai
197
ruler -----n. /´ru:lə/
người cai trị, người trị vì; thước kẻ
Đúng Sai
199
rumour -----n. /'rumər/
tin đồn, lời đồn
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com