Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
remarkable -----adj. /ri'ma:kәb(ә)l/
|
|
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
remarkably -----adv. /ri'ma:kәb(ә)li/
|
|
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
remember -----v. /rɪ'mɛmbər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
remind----- v. /ri'maind/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
remote -----adj. /ri'mout/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
removal -----n. /ri'mu:vəl/
|
|
viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
sự thuê mướn; cho thuê, thuê
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
sự thuê mướn; cho thuê, thuê
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
rented -----adj. /rentid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
repair -----v., n. /ri'peə/
|
|
sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
repeat----- v. /ri'pi:t/, /ri'pi:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
repeated----- adj. /ri´pi:tid/
|
|
được nhắc lại, được lặp lại
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
được nhắc lại, được lặp lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
repeatedly -----adv. /ri´pi:tidli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
replace -----v. /rɪpleɪs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
reply----- n., v. /ri'plai/
|
|
sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
report -----v., n. /ri'pɔ:t/
|
|
báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
represent -----v. /repri'zent/
|
|
miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
representative -----n., adj. /,repri'zentətiv/
|
|
điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
reproduce -----v. /,ri:prə'dju:s/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
reputation----- n. /,repju:'teiʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
request -----n., v. /ri'kwest/
|
|
lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
require -----v. /ri'kwaiə(r)/
|
|
đòi hỏi, yêu cầu, quy định
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
đòi hỏi, yêu cầu, quy định
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
requirement -----n. /rɪ'kwaɪərmənt/
|
|
nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
rescue----- v., n. /´reskju:/
|
|
giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
research -----n. /ri'sз:tʃ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
reservation----- n. /rez.əveɪ.ʃən/
|
|
sự hạn chế, điều kiện hạn chế
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
sự hạn chế, điều kiện hạn chế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
reserve -----v., n. /ri'zЗ:v/
|
|
dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành…
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành…
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
resident----- n., adj. /'rezidənt/
|
|
người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
chống lại, phản đổi, kháng cự
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
chống lại, phản đổi, kháng cự
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
resistance----- n. /ri´zistəns/
|
|
sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
resolve----- v. /ri'zɔlv/
|
|
quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
resource -----n. /ri'so:s/
|
|
tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
respect -----n., v. /ri'spekt/
|
|
sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
respond -----v. /ri'spond/
|
|
hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
response----- n. /rɪ'spɒns/
|
|
sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
responsibility -----n. /ris,ponsз'biliti/
|
|
trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
responsible -----adj. /ri'spɔnsəbl/
|
|
chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
restaurant -----n. /´restərɔn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
restore -----v. /ris´tɔ:/
|
|
hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
restrict -----v. /ris´trikt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
restricted -----adj. /ris´triktid/
|
|
bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
restriction -----n. /ri'strik∫n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
result -----n., v. /ri'zʌlt/
|
|
kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
retire -----v. /ri´taiə /
|
|
rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
retired -----adj. /ri´taiəd/
|
|
ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
retirement----- n. /rɪ'taɪərmənt/
|
|
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
return -----v., n. /ri'tə:n/
|
|
trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
|
|
bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
reverse -----v., n. /ri'və:s/
|
|
đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
review----- n., v. /ri´vju:/
|
|
sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
revision----- n. /ri´viʒən/
|
|
sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
revolution -----n. /,revə'lu:ʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
reward -----n., v. /ri'wɔ:d/
|
|
sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
giải thoát (get rid of : tống khứ)
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
giải thoát (get rid of : tống khứ)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
ridiculous -----adj. /rɪ'dɪkyələs/
|
|
buồn cười, lố bịch, lố lăng
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
buồn cười, lố bịch, lố lăng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
right -----adj., adv., n. /rait/
|
|
thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
rightly -----adv. /´raitli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
risk----- n., v. /risk/ s
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
rival----- n., adj. /raivl/
|
|
đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
river -----n. /'rivə/ sông
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
romantic -----adj. /roʊ'mæntɪk/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
roughly -----adv. /'rʌfli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
round----- adj., adv., prep., n. /raund/
|
|
tròn, vòng quanh, xung quanh
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
tròn, vòng quanh, xung quanh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
rounded -----adj. /´raundid/
|
|
bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
đường đi, lộ trình, tuyến đường
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
đường đi, lộ trình, tuyến đường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
routine----- n., adj. /ru:'ti:n/
|
|
thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
(thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
(thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
rubbish----- n. (especially BrE) /'rʌbɪʃ/
|
|
vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
rudely -----adv. /ru:dli/
|
|
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
ruined----- adj. /ru:ind/
|
|
bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
người cai trị, người trị vì; thước kẻ
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
người cai trị, người trị vì; thước kẻ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *