Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
qualified -----adj. /'kwɒlə,faɪd/
|
|
đủ tư cách, điều kiện, khả năng
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
đủ tư cách, điều kiện, khả năng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
qualify ----- v. /'´kwɔli¸fai/
|
|
đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
quality ----- n. /'kwɔliti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
quantity -----n. /'kwɒntɪti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
quarter ----- n. /'kwɔ:tə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
question ----- n., v. /'kwɛstʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
quickly -----adv. /´kwikli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
quiet -----adj. /'kwaiət/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
quietly -----adv. /'kwiətli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
radio ----- n. /´reidiou/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
railway -----(BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
rapidly ----- adv. /'ræpidli /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
rarely -----adv. /'reзli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
rather -----adv. /'rɑ:ðə/
|
|
thà... còn hơn, thích... hơn
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
thà... còn hơn, thích... hơn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
|
|
sống (# chín), thô, còn nguyên chất
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
sống (# chín), thô, còn nguyên chất
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
tác động trở lại, phản ứng
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
tác động trở lại, phản ứng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
reaction -----n. /ri:'ækʃn/
|
|
sự phản ứng; sự phản tác dụng
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
sự phản ứng; sự phản tác dụng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
reading ----- n. /´ri:diη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
realistic -----adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
reality -----n. /ri:'æliti/
|
|
sự thật, thực tế, thực tại
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
sự thật, thực tế, thực tại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
realize -----(BrE also -ise) v. /'riәlaiz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
really ----- adv. /'riəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
rear -----n., adj. /rɪər/
|
|
phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
reasonable -----adj. /´ri:zənəbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
reasonably -----adv. /´ri:zənəblli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
recall ----- v. /ri´kɔ:l/
|
|
gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
receipt -----n. /ri´si:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
receive ----- v. /ri'si:v/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
recent -----adj. /´ri:sənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
recently -----adv. /´ri:səntli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
reception ----- n. /ri'sep∫n/
|
|
sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
recognition ----- n. /,rekəg'niʃn/
|
|
sự công nhận, sự thừa nhận
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
sự công nhận, sự thừa nhận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
recognize ----- (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/
|
|
nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
recommend -----v. /rekə'mend/
|
|
giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
record ----- n., v. /´rekɔ:d/
|
|
bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
recording -----n. /ri´kɔ:diη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
recover -----v. /'ri:'kʌvə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
reduce -----v. /ri'dju:s/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
reduction -----n. /ri´dʌkʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
reference -----n. /'refərəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
reflect -----v. /ri'flekt/
|
|
phản chiếu, phản hồi, phản ánh
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
phản chiếu, phản hồi, phản ánh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
reform -----v., n. /ri´fɔ:m/
|
|
cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
refrigerator -----n. /ri'fridЗзreitз/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
refusal -----n. /ri´fju:zl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
regard ----- v., n. /ri'gɑ:d/
|
|
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
regarding ----- prep. /ri´ga:diη/ v
|
|
về, về việc, đối với (vấn đề...)
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
về, về việc, đối với (vấn đề...)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
region ----- n. /'ri:dʒən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
regional -----adj. /'ridʒənl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
register -----v., n. /'redʤistə/
|
|
đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
regret -----v., n. /ri'gret/
|
|
đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
regular -----adj. /'rəgjulə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
regularly -----adv. /´regjuləli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
regulation ----- n. /¸regju´leiʃən/
|
|
sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
reject -----v. /'ri:ʤekt/
|
|
không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
relate ----- v. /ri'leit/
|
|
kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
related (to) ----- adj. /ri'leitid/
|
|
có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
relation -----n. /ri'leiʃn/
|
|
mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
relationship ----- n. /ri'lei∫әn∫ip/
|
|
mối quan hệ, mối liên lạc
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
mối quan hệ, mối liên lạc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
relative -----adj., n. /'relətiv/
|
|
có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
relatively -----adv. /'relətivli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
relaxed -----adj. /ri´lækst/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
relaxing -----adj. /ri'læksiɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
release -----v., n. /ri'li:s/
|
|
làm nhẹ, bớt, thả, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, sự phát hành
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
làm nhẹ, bớt, thả, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, sự phát hành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
relevant -----adj. /´reləvənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
|
|
sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
religion ----- n. /rɪ'lɪdʒən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
religious -----adj. /ri'lidʒəs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
remaining ----- adj. /ri´meiniη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
remains -----n. /re'meins/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
remark -----n., v. /ri'mɑ:k/
|
|
sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *