3000 từ tiếng anh thông dụng 2400 2500 học tiếng anh cần sự kiên nhẫn

học tiếng anh cần sự kiên nhẫn

   học tiếng anh cần sự kiên nhẫn
tuy vậy, nhưng English2.net cung cấp cho các bạn phương tiện để học một cách dễ dàng, ai cũng học được. Mục tiêu của english2.net là dễ học, dễ nhớ, dễ thuộc.
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
qualified -----adj. /'kwɒlə,faɪd/
đủ tư cách, điều kiện, khả năng
Đúng Sai
3
qualify ----- v. /'´kwɔli¸fai/
đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
Đúng Sai
5
quality ----- n. /'kwɔliti/
chất lượng, phẩm chất
Đúng Sai
7
quantity -----n. /'kwɒntɪti/
lượng, số lượng
Đúng Sai
9
quarter ----- n. /'kwɔ:tə/
1/4, 15 phút
Đúng Sai
11
queen ----- n. /kwi:n/
nữ hoàng
Đúng Sai
13
question ----- n., v. /'kwɛstʃən/
câu hỏi; hỏi, chất vấn
Đúng Sai
15
quick -----adj. /kwik/
nhanh
Đúng Sai
17
quickly -----adv. /´kwikli/
nhanh
Đúng Sai
19
quiet -----adj. /'kwaiət/
lặng, yên lặng, yên tĩnh
Đúng Sai
21
quietly -----adv. /'kwiətli/
lặng, yên lặng, yên tĩnh
Đúng Sai
23
quit ----- v. /kwit/
thoát, thoát ra
Đúng Sai
25
quite ----- adv. /kwait/
hoàn toàn, hầu hết
Đúng Sai
27
quote ----- v. /kwout/
trích dẫn
Đúng Sai
29
race -----n., v. /reis/
loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
Đúng Sai
31
racing -----n. /´reisiη/
cuộc đua
Đúng Sai
33
radio ----- n. /´reidiou/
sóng vô tuyến, radio
Đúng Sai
35
rail -----n. /reil/
đường ray
Đúng Sai
37
railway -----(BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/
đường sắt
Đúng Sai
39
rain -----n., v. /rein/
mưa, cơn mưa; mưa
Đúng Sai
41
raise ----- v. /reiz/
nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
Đúng Sai
43
range -----n. /reɪndʒ/
dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
Đúng Sai
45
rank ----- n., v. /ræɳk/
hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
Đúng Sai
47
rapid -----adj. /'ræpid/
nhanh, nhanh chóng
Đúng Sai
49
rapidly ----- adv. /'ræpidli /
nhanh, nhanh chóng
Đúng Sai
51
rare -----adj. /reə/
hiếm, ít
Đúng Sai
53
rarely -----adv. /'reзli/
hiếm khi, ít khi
Đúng Sai
55
rate ----- n., v. /reit/
tỷ lệ, tốc độ
Đúng Sai
57
rather -----adv. /'rɑ:ðə/
thà... còn hơn, thích... hơn
Đúng Sai
59
rather_than /
hơn là
Đúng Sai
61
raw -----adj. /rɔ:/
sống (# chín), thô, còn nguyên chất
Đúng Sai
63
re- /
tiền tố) làm lại
Đúng Sai
65
reach -----v. /ri:tʃ/
đến, đi đến, tới
Đúng Sai
67
react -----v. /ri´ækt/
tác động trở lại, phản ứng
Đúng Sai
69
reaction -----n. /ri:'ækʃn/
sự phản ứng; sự phản tác dụng
Đúng Sai
71
read -----v. /ri:d/
đọc
Đúng Sai
73
reader -----n. /´ri:də/
người đọc, độc giả
Đúng Sai
75
reading ----- n. /´ri:diη/
sự đọc
Đúng Sai
77
ready -----adj. /'redi/
sẵn sàng
Đúng Sai
79
real -----adj. /riəl/
thực, thực tế, có thật
Đúng Sai
81
realistic -----adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/
hiện thực
Đúng Sai
83
reality -----n. /ri:'æliti/
sự thật, thực tế, thực tại
Đúng Sai
85
realize -----(BrE also -ise) v. /'riәlaiz/
thực hiện, thực hành
Đúng Sai
87
really ----- adv. /'riəli/
thực, thực ra, thực sự
Đúng Sai
89
rear -----n., adj. /rɪər/
phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
Đúng Sai
91
reason -----n. /'ri:zn/
lý do, lý lẽ
Đúng Sai
93
reasonable -----adj. /´ri:zənəbl/
có lý, hợp lý
Đúng Sai
95
reasonably -----adv. /´ri:zənəblli/
hợp lý
Đúng Sai
97
recall ----- v. /ri´kɔ:l/
gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
Đúng Sai
99
receipt -----n. /ri´si:t/
công thức; đơn thuốc
Đúng Sai
101
receive ----- v. /ri'si:v/
nhận, lĩnh, thu
Đúng Sai
103
recent -----adj. /´ri:sənt/
gần đây, mới đây
Đúng Sai
105
recently -----adv. /´ri:səntli/
gần đây, mới đây
Đúng Sai
107
reception ----- n. /ri'sep∫n/
sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
Đúng Sai
109
reckon ----- v. /'rekən/
tính, đếm
Đúng Sai
111
recognition ----- n. /,rekəg'niʃn/
sự công nhận, sự thừa nhận
Đúng Sai
113
recognize ----- (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/
nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
Đúng Sai
115
recommend -----v. /rekə'mend/
giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
Đúng Sai
117
record ----- n., v. /´rekɔ:d/
bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
Đúng Sai
119
recording -----n. /ri´kɔ:diη/
sự ghi, sự thu âm
Đúng Sai
121
recover -----v. /'ri:'kʌvə/
lấy lại, giành lại
Đúng Sai
123
red -----adj., n. /red/
đỏ; màu đỏ
Đúng Sai
125
reduce -----v. /ri'dju:s/
giảm, giảm bớt
Đúng Sai
127
reduction -----n. /ri´dʌkʃən/
sự giảm giá, sự hạ giá
Đúng Sai
129
refer_to ----- v. /
xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
Đúng Sai
131
reference -----n. /'refərəns/
sự tham khảo, hỏi ýkiến
Đúng Sai
133
reflect -----v. /ri'flekt/
phản chiếu, phản hồi, phản ánh
Đúng Sai
135
reform -----v., n. /ri´fɔ:m/
cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
Đúng Sai
137
refrigerator -----n. /ri'fridЗзreitз/
tủ lạnh
Đúng Sai
139
refusal -----n. /ri´fju:zl/
sự từ chối, sự khước từ
Đúng Sai
141
refuse -----v. /rɪ'fyuz/
từ chối, khước từ
Đúng Sai
143
regard ----- v., n. /ri'gɑ:d/
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
Đúng Sai
145
regarding ----- prep. /ri´ga:diη/ v
về, về việc, đối với (vấn đề...)
Đúng Sai
147
region ----- n. /'ri:dʒən/
vùng, miền
Đúng Sai
149
regional -----adj. /'ridʒənl/
vùng, địa phương
Đúng Sai
151
register -----v., n. /'redʤistə/
đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
Đúng Sai
153
regret -----v., n. /ri'gret/
đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
Đúng Sai
155
regular -----adj. /'rəgjulə/
thường xuyên, đều đặn
Đúng Sai
157
regularly -----adv. /´regjuləli/
đều đặn, thường xuyên
Đúng Sai
159
regulation ----- n. /¸regju´leiʃən/
sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
Đúng Sai
161
reject -----v. /'ri:ʤekt/
không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
Đúng Sai
163
relate ----- v. /ri'leit/
kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
Đúng Sai
165
related (to) ----- adj. /ri'leitid/
có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
Đúng Sai
167
relation -----n. /ri'leiʃn/
mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
Đúng Sai
169
relationship ----- n. /ri'lei∫әn∫ip/
mối quan hệ, mối liên lạc
Đúng Sai
171
relative -----adj., n. /'relətiv/
có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
Đúng Sai
173
relatively -----adv. /'relətivli/
có liên quan, có quan hệ
Đúng Sai
175
relax -----v. /ri´læks/
giải trí, nghỉ ngơi
Đúng Sai
177
relaxed -----adj. /ri´lækst/
thanh thản, thoải mái
Đúng Sai
179
relaxing -----adj. /ri'læksiɳ/
làm giảm, bớt căng thẳng
Đúng Sai
181
release -----v., n. /ri'li:s/
làm nhẹ, bớt, thả, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, sự phát hành
Đúng Sai
183
relevant -----adj. /´reləvənt/
thích hợp, có liên quan
Đúng Sai
185
relief -----n. /ri'li:f/
sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
Đúng Sai
187
religion ----- n. /rɪ'lɪdʒən/
tôn giáo
Đúng Sai
189
religious -----adj. /ri'lidʒəs/
(thuộc) tôn giáo
Đúng Sai
191
rely on -----v. /ri´lai/
tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
Đúng Sai
193
remain -----v. /ri'mein/
còn lại, vẫn còn như cũ
Đúng Sai
195
remaining ----- adj. /ri´meiniη/
còn lại
Đúng Sai
197
remains -----n. /re'meins/
đồ thừa, cái còn lại
Đúng Sai
199
remark -----n., v. /ri'mɑ:k/
sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com