3000 từ tiếng anh thông dụng 2300 2400 cách học tiếng Anh đơn giản hiệu quả nhất

cách học tiếng Anh đơn giản hiệu quả nhất

 cách học tiếng Anh đơn giản hiệu quả nhất
english2.net cung cấp các bài học đơn giản hiệu quả nhất
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
premises -----n. /'prɛmɪsɪz/
biệt thự
Đúng Sai
3
preparation -----n. /¸prepə´reiʃən/
sự sửa soạn, sự chuẩn bị
Đúng Sai
5
prepare -----v. /pri´peə/
sửa soạn, chuẩn bị
Đúng Sai
7
prepared -----adj. /pri'peəd/
đã được chuẩn bị
Đúng Sai
9
presence -----n. /'prezns/
sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
Đúng Sai
11
present -----adj., n., v. /(v)pri'zent/, and /(n)'prezәnt/
có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
Đúng Sai
13
presentation -----n. /,prezen'teiʃn/
bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
Đúng Sai
15
preserve -----v. /pri'zə:v/
bảo quản, giữ gìn
Đúng Sai
17
president -----n. /´prezidənt/
hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
Đúng Sai
19
press -----n., v. /pres/
sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
Đúng Sai
21
pressure -----n. /'preʃə/
sức ép, áp lực, áp suất
Đúng Sai
23
presumably -----adv. /pri'zju:məbli/
có thể được, có lẽ
Đúng Sai
25
pretend -----v. /pri'tend/
giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
Đúng Sai
27
pretty -----adv., adj. /'priti/
khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
Đúng Sai
29
prevent -----v. /pri'vent/
ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
Đúng Sai
31
previous -----adj. /'priviəs/
vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
Đúng Sai
33
previously -----adv. /´pri:viəsli/
trước, trước đây
Đúng Sai
35
price -----n. /prais/
giá
Đúng Sai
37
pride -----n. /praid/
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
Đúng Sai
39
priest -----n. /pri:st/
linh mục, thầy tu
Đúng Sai
41
primarily -----adv. /´praimərili/
trước hết, đầu tiên
Đúng Sai
43
primary -----adj. /'praiməri/
nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
Đúng Sai
45
prime minister -----n. /´ministə/
thủ tướng
Đúng Sai
47
prince -----n. /prins/
hoành tử
Đúng Sai
49
princess -----n. /prin'ses/
công chúa
Đúng Sai
51
principle -----n. /'prɪnsəpəl/
cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
Đúng Sai
53
print -----v., n. /print/
in, xuất bản; sự in ra
Đúng Sai
55
printer -----n. /´printə/
máy in, thợ in
Đúng Sai
57
printing -----n. /´printiη/
sự in, thuật in, kỹ sảo in
Đúng Sai
59
prior -----adj. /'praɪə(r)/
trước, ưu tiên
Đúng Sai
61
priority -----n. /prai´ɔriti/
sự ưu tế, quyền ưu tiên
Đúng Sai
63
prison -----n. /'prɪzən/
nhà tù
Đúng Sai
65
prisoner -----n. /'prɪzənə(r)/
tù nhân
Đúng Sai
67
private -----adj. /'praɪvɪt/
cá nhân, riêng
Đúng Sai
69
privately -----adv. /'praɪvɪtli/
riêng tư, cá nhân
Đúng Sai
71
prize -----n. /praiz/
giải, giải thưởng
Đúng Sai
73
probable -----adj. /´prɔbəbl/
có thể, có khả năng
Đúng Sai
75
probably -----adv. /´prɔbəbli/
hầu như chắc chắn
Đúng Sai
77
problem -----n. /'prɔbləm/
vấn đề, điều khó giải quyết
Đúng Sai
79
procedure -----n. /prə´si:dʒə/
thủ tục
Đúng Sai
81
proceed -----v. /proceed/
tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
Đúng Sai
83
process -----n., v. /'prouses/
quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
Đúng Sai
85
produce -----v. /'prɔdju:s/
sản xuất, chế tạo
Đúng Sai
87
producer -----n. /prə´dju:sə/
nhà sản xuất
Đúng Sai
89
product -----n. /´prɔdʌkt/
sản phẩm
Đúng Sai
91
production -----n. /prə´dʌkʃən/
sự sản xuất, chế tạo
Đúng Sai
93
profession -----n. /prə´feʃ(ə)n/
nghề, nghề nghiệp
Đúng Sai
95
professional -----adj., n. /prə'feʃənl/
(thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
Đúng Sai
97
professor -----n. /prə'fɛsər/
giáo sư, giảng viên
Đúng Sai
99
profit -----n. /'prɒfɪt/
thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
Đúng Sai
101
program -----n., v. /´prougræm/
chương trình; lên chương trình
Đúng Sai
103
programme -----n. (BrE) /´prougræm/
chương trình
Đúng Sai
105
progress -----n., v. /'prougres/
sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
Đúng Sai
107
project -----n., v. /n. 'prɒdʒɛkt, 'prɒdʒɪkt ; v. prə'dʒɛkt/
đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
Đúng Sai
109
promise -----v., n. /BrE/'prɒmɪs/ NAmE/'prɑ:mɪs/
hứa, lời hứa
Đúng Sai
111
promote -----v. /prə'moʊt/
thăng chức, thăng cấp
Đúng Sai
113
promotion -----n. /prə'mou∫n/
sự thăng chức, sự thăng cấp
Đúng Sai
115
prompt -----adj., v. /prɒmpt/
mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
Đúng Sai
117
promptly -----adv. /´prɔmptli/
mau lẹ, ngay lập tức
Đúng Sai
119
pronounce -----v. /prə'naʊns/
tuyên bố, thông báo, phát âm
Đúng Sai
121
pronunciation -----n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/
sự phát âm
Đúng Sai
123
proof -----n. /pru:f/
chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
Đúng Sai
125
proper -----adj. /'prɔpə/
đúng, thích đáng, thích hợp
Đúng Sai
127
properly -----adv. /´prɔpəli/
một cách đúng đắn, một cách thích đáng
Đúng Sai
129
property -----n. /'prɔpəti/
tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
Đúng Sai
131
proportion -----n. /prə'pɔ:ʃn/
sự cân xứng, sự cân đối
Đúng Sai
133
proposal -----n. /prə'pouzl/
sự đề nghị, đề xuất
Đúng Sai
135
propose -----v. /prǝ'prouz/
đề nghị, đề xuất, đưa ra
Đúng Sai
137
prospect -----n. /´prɔspekt/
viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
Đúng Sai
139
protect -----v. /prə'tekt/
bảo vệ, che chở
Đúng Sai
141
protection -----n. /prə'tek∫n/
sự bảo vệ, sự che chở
Đúng Sai
143
protest -----n., v. /'prəʊ.test/
sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
Đúng Sai
145
proud -----adj. /praud/
tự hào, kiêu hãnh
Đúng Sai
147
proudly -----adv. /proudly/
một cách tự hào, một cách hãnh diện
Đúng Sai
149
prove -----v. /pru:v/
chứng tỏ, chứng minh
Đúng Sai
151
provide -----v. /prə'vaid/
chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
Đúng Sai
153
provided -----(also providing) conj. /prə´vaidid/
với điều kiện là, miễn là
Đúng Sai
155
pub -----n. = publicyhouse /
quán rượu, tiệm rượu
Đúng Sai
157
public -----adj., n. /'pʌblik/
chung, công cộng; công chúng, nhân dân
Đúng Sai
159
publication -----n. /'pʌblɪ'keɪʃən/
sự công bố; sự xuất bản
Đúng Sai
161
publicity -----n. /pʌb'lɪsətɪ /
sự công khai, sự quảng cáo
Đúng Sai
163
publicly -----adv. /'pΔblikli/
công khai, công cộng
Đúng Sai
165
publish -----v. /'pʌbli∫/
công bố, ban bố; xuất bản
Đúng Sai
167
publishing -----n. /´pʌbliʃiη/
công việc, nghề xuất bản
Đúng Sai
169
pull -----v., n. /pul/
lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
Đúng Sai
171
punch -----v., n. /pʌntʃ/
đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
Đúng Sai
173
punish -----v. /'pʌniʃ/
phạt, trừng phạt
Đúng Sai
175
punishment -----n. /'pʌniʃmənt/
sự trừng phạt, sự trừng trị
Đúng Sai
177
pupil -----n. (especially BrE) /'pju:pl/
học sinh
Đúng Sai
179
purchase -----n., v. /'pə:t∫əs/
sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
Đúng Sai
181
pure -----adj. /pjuə(r)/
nguyên chất, tinh khiết, trong lành
Đúng Sai
183
purely -----adv. /´pjuəli/
hoàn toàn, chỉ là
Đúng Sai
185
purple -----adj., n. /'pɜrpəl/
tía, có màu tía; màu tía
Đúng Sai
187
purpose -----n. /'pə:pəs/
mục đích, ý định
Đúng Sai
189
pursue -----v. /pә'sju:/
đuổi theo, đuổi bắt
Đúng Sai
191
push -----v., n. /puʃ/
xô đẩy; sự xô đẩy
Đúng Sai
193
put_(sth)_on /
mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
Đúng Sai
195
put_(sth)_out /
tắt, dập tắt
Đúng Sai
197
put -----v. /put/
đặt, để, cho vào
Đúng Sai
199
qualification n. /,kwalifi'keiSn/
phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com