Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
premises -----n. /'prɛmɪsɪz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
preparation -----n. /¸prepə´reiʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
prepare -----v. /pri´peə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
prepared -----adj. /pri'peəd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
presence -----n. /'prezns/
|
|
sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
present -----adj., n., v. /(v)pri'zent/, and /(n)'prezәnt/
|
|
có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
presentation -----n. /,prezen'teiʃn/
|
|
bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
preserve -----v. /pri'zə:v/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
president -----n. /´prezidənt/
|
|
hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
pressure -----n. /'preʃə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
presumably -----adv. /pri'zju:məbli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
pretend -----v. /pri'tend/
|
|
giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
pretty -----adv., adj. /'priti/
|
|
khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
prevent -----v. /pri'vent/
|
|
ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
previous -----adj. /'priviəs/
|
|
vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
previously -----adv. /´pri:viəsli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
|
|
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
primarily -----adv. /´praimərili/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
primary -----adj. /'praiməri/
|
|
nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
prime minister -----n. /´ministə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
princess -----n. /prin'ses/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
principle -----n. /'prɪnsəpəl/
|
|
cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
print -----v., n. /print/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
printer -----n. /´printə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
printing -----n. /´printiη/
|
|
sự in, thuật in, kỹ sảo in
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
sự in, thuật in, kỹ sảo in
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
prior -----adj. /'praɪə(r)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
priority -----n. /prai´ɔriti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
prisoner -----n. /'prɪzənə(r)/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
private -----adj. /'praɪvɪt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
privately -----adv. /'praɪvɪtli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
probable -----adj. /´prɔbəbl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
probably -----adv. /´prɔbəbli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
problem -----n. /'prɔbləm/
|
|
vấn đề, điều khó giải quyết
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
vấn đề, điều khó giải quyết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
procedure -----n. /prə´si:dʒə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
proceed -----v. /proceed/
|
|
tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
process -----n., v. /'prouses/
|
|
quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
produce -----v. /'prɔdju:s/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
producer -----n. /prə´dju:sə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
product -----n. /´prɔdʌkt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
production -----n. /prə´dʌkʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
profession -----n. /prə´feʃ(ə)n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
professional -----adj., n. /prə'feʃənl/
|
|
(thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
(thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
professor -----n. /prə'fɛsər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
|
|
thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
program -----n., v. /´prougræm/
|
|
chương trình; lên chương trình
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
chương trình; lên chương trình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
programme -----n. (BrE) /´prougræm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
progress -----n., v. /'prougres/
|
|
sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
project -----n., v. /n. 'prɒdʒɛkt, 'prɒdʒɪkt ; v. prə'dʒɛkt/
|
|
đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
promise -----v., n. /BrE/'prɒmɪs/ NAmE/'prɑ:mɪs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
promote -----v. /prə'moʊt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
promotion -----n. /prə'mou∫n/
|
|
sự thăng chức, sự thăng cấp
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
sự thăng chức, sự thăng cấp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
prompt -----adj., v. /prɒmpt/
|
|
mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
promptly -----adv. /´prɔmptli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
pronounce -----v. /prə'naʊns/
|
|
tuyên bố, thông báo, phát âm
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
tuyên bố, thông báo, phát âm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
pronunciation -----n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
proper -----adj. /'prɔpə/
|
|
đúng, thích đáng, thích hợp
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
đúng, thích đáng, thích hợp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
properly -----adv. /´prɔpəli/
|
|
một cách đúng đắn, một cách thích đáng
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
một cách đúng đắn, một cách thích đáng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
property -----n. /'prɔpəti/
|
|
tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
proportion -----n. /prə'pɔ:ʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
proposal -----n. /prə'pouzl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
propose -----v. /prǝ'prouz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
prospect -----n. /´prɔspekt/
|
|
viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
protect -----v. /prə'tekt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
protection -----n. /prə'tek∫n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
protest -----n., v. /'prəʊ.test/
|
|
sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
proudly -----adv. /proudly/
|
|
một cách tự hào, một cách hãnh diện
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
một cách tự hào, một cách hãnh diện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
provide -----v. /prə'vaid/
|
|
chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
provided -----(also providing) conj. /prə´vaidid/
|
|
với điều kiện là, miễn là
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
với điều kiện là, miễn là
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
pub -----n. = publicyhouse /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
public -----adj., n. /'pʌblik/
|
|
chung, công cộng; công chúng, nhân dân
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
chung, công cộng; công chúng, nhân dân
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
publication -----n. /'pʌblɪ'keɪʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
publicity -----n. /pʌb'lɪsətɪ /
|
|
sự công khai, sự quảng cáo
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
sự công khai, sự quảng cáo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
publicly -----adv. /'pΔblikli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
publish -----v. /'pʌbli∫/
|
|
công bố, ban bố; xuất bản
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
công bố, ban bố; xuất bản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
publishing -----n. /´pʌbliʃiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
punch -----v., n. /pʌntʃ/
|
|
đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
punishment -----n. /'pʌniʃmənt/
|
|
sự trừng phạt, sự trừng trị
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
sự trừng phạt, sự trừng trị
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
pupil -----n. (especially BrE) /'pju:pl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
purchase -----n., v. /'pə:t∫əs/
|
|
sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
nguyên chất, tinh khiết, trong lành
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
nguyên chất, tinh khiết, trong lành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
purely -----adv. /´pjuəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
purple -----adj., n. /'pɜrpəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
purpose -----n. /'pə:pəs/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
qualification n. /,kwalifi'keiSn/
|
|
phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *