Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
photocopy -----n., v. /´foutə¸kɔpi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
photograph----- n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
photographer----- n. /fə´tɔgrəfə/
|
|
thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
photography -----n. /fə´tɔgrəfi/
|
|
thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
physical -----adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc)
|
|
vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
physically -----adv. /´fizikli/
|
|
về thân thể, theo luật tự nhiên
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
về thân thể, theo luật tự nhiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
physics -----n. /'fiziks/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
picture -----n. /'piktʃə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
pink----- adj., n. /piηk/
|
|
màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
place -----n., v. /pleis/
|
|
nơi, địa điểm; quảng trường
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
nơi, địa điểm; quảng trường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
ngay thẳng, đơn giản, chất phác
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
ngay thẳng, đơn giản, chất phác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
planning -----n. /plænniη/
|
|
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
plant----- n., v. /plænt, plɑnt/
|
|
thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
plastic----- n., adj. /'plæstik/
|
|
chất dẻo, làm bằng chất dẻo
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
chất dẻo, làm bằng chất dẻo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
platform -----n. /'plætfɔ:m/
|
|
nền, bục, bệ; thềm, sân ga
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
nền, bục, bệ; thềm, sân ga
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
pleasant----- adj. /'pleznt/
|
|
vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
pleasantly -----adv. /'plezəntli/
|
|
vui vẻ, dễ thương; thân mật
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
vui vẻ, dễ thương; thân mật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
please -----exclamation, v. /pli:z/
|
|
làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
pleased----- adj. /pli:zd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
pleasing -----adj. /´pli:siη/
|
|
mang lại niềm vui thích; dễ chịu
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
mang lại niềm vui thích; dễ chịu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
pleasure----- n. /'plɛʒuə(r)/
|
|
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
plenty----- pron., adv., n., det. /'plenti/
|
|
nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
nút (thùng, chậu, bồn...)
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
nút (thùng, chậu, bồn...)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
plus -----prep., n., adj., conj. /plʌs/
|
|
cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
poetry----- n. /'pouitri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
point -----n., v. point /
|
|
mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
pointed -----adj. /´pɔintid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
poison -----n., v. /'pɔɪzən/
|
|
chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
poisonous -----adj. /pɔɪ.zən.əs/
|
|
độc, có chất độc, gây chết, bệnh
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
độc, có chất độc, gây chết, bệnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
policy----- n. /'pol.ə si/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
polish----- n., v. /'pouliʃ/
|
|
nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
polite -----adj. /pə'laɪt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
politely -----adv. /pə'laɪtli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
political----- adj. /pə'litikl/
|
|
về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
politically -----adv. /pə'litikəli/
|
|
về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
politician -----n. /¸pɔli´tiʃən/
|
|
nhà chính trị, chính khách
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
nhà chính trị, chính khách
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
politics -----n. /'pɔlitiks/
|
|
họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
pollution -----n. /pə'luʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
vũng nước; bể bơi, hồ bơi
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
vũng nước; bể bơi, hồ bơi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
pop -----n., v. /pɒp; NAmE pɑ:p/
|
|
tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
popular----- adj. /´pɔpjulə/
|
|
có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
population -----n. /,pɔpju'leiʃn/
|
|
dân cư, dân số; mật độ dân số
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
dân cư, dân số; mật độ dân số
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
position----- n. /pə'zɪʃən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
positive----- adj. /'pɔzətiv/
|
|
xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
possession -----n. /pə'zeʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
possibility -----n. /¸pɔsi´biliti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
possible -----adj. /'pɔsibəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
possibly -----adv. /´pɔsibli/
|
|
có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
post_office----- n. /'ɔfis/ bưu điện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
pot----- n. /pɒt/ can, bình, lọ...
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
potato----- n. /pə'teitou/ khoai tây
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
potential -----adj., n. /pə'tɛnʃəl/
|
|
tiềm năng; khả năng, tiềm lực
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
tiềm năng; khả năng, tiềm lực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
potentially -----adv. /pə'tɛnʃəlli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
|
|
khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
powerful -----adj. /´pauəful/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
practical -----adj. /'præktɪkəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
practically -----adv. /´præktikəli/
|
|
về mặt thực hành; thực tế
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
về mặt thực hành; thực tế
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
practice----- n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
practise----- v. (BrE) /´præktis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
praise----- n., v. /preiz/
|
|
sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
precise----- adj. /pri´sais/
|
|
rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
precisely----- adv. /pri´saisli/
|
|
đúng, chính xác, cần thận
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
đúng, chính xác, cần thận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
predict----- v. /pri'dikt/
|
|
báo trước, tiên đoán, dự báo
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
báo trước, tiên đoán, dự báo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
preference----- n. /'prefərəns/
|
|
sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
pregnant -----adj. /'pregnənt/
|
|
mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *