3000 từ tiếng anh thông dụng 2200 2300 học tiếng Anh bằng điện thoại di động

học tiếng Anh bằng điện thoại di động

 học tiếng Anh bằng điện thoại di động
English2.net cung cấp các bài học trên đtdđ, giúp các bạn học dễ dàng trong những lúc lướt web.
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
photocopy -----n., v. /´foutə¸kɔpi/
bản sao chụp; sao chụp
Đúng Sai
3
photograph----- n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/
ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
Đúng Sai
5
photographer----- n. /fə´tɔgrəfə/
thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
Đúng Sai
7
photography -----n. /fə´tɔgrəfi/
thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
Đúng Sai
9
phrase -----n. /freiz/
câu; thành ngữ, cụm từ
Đúng Sai
11
physical -----adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc)
vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
Đúng Sai
13
physically -----adv. /´fizikli/
về thân thể, theo luật tự nhiên
Đúng Sai
15
physics -----n. /'fiziks/
vật lý học
Đúng Sai
17
piano----- n. /'pjænou/
đàn pianô, dương cầm
Đúng Sai
19
pick_(sth)_up /
cuốc, vỡ, xé
Đúng Sai
21
pick -----v. /pik/
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
Đúng Sai
23
picture -----n. /'piktʃə/
bức vẽ, bức họa
Đúng Sai
25
piece -----n. /pi:s/
mảnh, mẩu; đồng tiền
Đúng Sai
27
pig -----n. /pig/
con lợn
Đúng Sai
29
pile -----n., v. /paɪl/
cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
Đúng Sai
31
pill----- n. /´pil/
viên thuốc
Đúng Sai
33
pilot -----n. /´paiələt/
phi công
Đúng Sai
35
pin----- n., v. /pin/
đinh ghim; ghim., kẹp
Đúng Sai
37
pink----- adj., n. /piηk/
màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
Đúng Sai
39
pint----- n. /paint/
panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
Đúng Sai
41
pipe----- n. /paip/
ống dẫn (khí, nước...)
Đúng Sai
43
pitch -----n. /pit∫/
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
Đúng Sai
45
pity -----n. /´piti/
lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
Đúng Sai
47
place -----n., v. /pleis/
nơi, địa điểm; quảng trường
Đúng Sai
49
plain -----adj. /plein/
ngay thẳng, đơn giản, chất phác
Đúng Sai
51
plan -----n., v. /plæn/
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
Đúng Sai
53
plane----- n. /plein/
mặt phẳng, mặt bằng
Đúng Sai
55
planet----- n. /´plænit/
hành tinh
Đúng Sai
57
planning -----n. /plænniη/
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
Đúng Sai
59
plant----- n., v. /plænt, plɑnt/
thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
Đúng Sai
61
plastic----- n., adj. /'plæstik/
chất dẻo, làm bằng chất dẻo
Đúng Sai
63
plate----- n. /pleit/
bản, tấm kim loại
Đúng Sai
65
platform -----n. /'plætfɔ:m/
nền, bục, bệ; thềm, sân ga
Đúng Sai
67
play -----v., n. /plei/
chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
Đúng Sai
69
player----- n. /'pleiз/
người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
Đúng Sai
71
pleasant----- adj. /'pleznt/
vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
Đúng Sai
73
pleasantly -----adv. /'plezəntli/
vui vẻ, dễ thương; thân mật
Đúng Sai
75
please -----exclamation, v. /pli:z/
làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
Đúng Sai
77
pleased----- adj. /pli:zd/
hài lòng
Đúng Sai
79
pleasing -----adj. /´pli:siη/
mang lại niềm vui thích; dễ chịu
Đúng Sai
81
pleasure----- n. /'plɛʒuə(r)/
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
Đúng Sai
83
plenty----- pron., adv., n., det. /'plenti/
nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự p.phú
Đúng Sai
85
plot -----n., v. /plɔt/
mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
Đúng Sai
87
plug -----n. /plʌg/
nút (thùng, chậu, bồn...)
Đúng Sai
89
plus -----prep., n., adj., conj. /plʌs/
cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
Đúng Sai
91
pocket -----n. /'pɔkit/
túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
Đúng Sai
93
poem----- n. /'pouim/
bài thơ
Đúng Sai
95
poetry----- n. /'pouitri/
thi ca; chất thơ
Đúng Sai
97
point -----n., v. point /
mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
Đúng Sai
99
pointed -----adj. /´pɔintid/
nhọn, có đầu nhọn
Đúng Sai
101
poison -----n., v. /'pɔɪzən/
chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
Đúng Sai
103
poisonous -----adj. /pɔɪ.zən.əs/
độc, có chất độc, gây chết, bệnh
Đúng Sai
105
pole----- n. /poul/
người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
Đúng Sai
107
police----- n. /pə'li:s/
cảnh sát, công an
Đúng Sai
109
policy----- n. /'pol.ə si/
chính sách
Đúng Sai
111
polish----- n., v. /'pouliʃ/
nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
Đúng Sai
113
polite -----adj. /pə'laɪt/
lễ phép, lịch sự
Đúng Sai
115
politely -----adv. /pə'laɪtli/
lễ phép, lịch sự
Đúng Sai
117
political----- adj. /pə'litikl/
về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
Đúng Sai
119
politically -----adv. /pə'litikəli/
về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
Đúng Sai
121
politician -----n. /¸pɔli´tiʃən/
nhà chính trị, chính khách
Đúng Sai
123
politics -----n. /'pɔlitiks/
họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
Đúng Sai
125
pollution -----n. /pə'luʃən/
sự ô nhiễm
Đúng Sai
127
pool -----n. /pu:l/
vũng nước; bể bơi, hồ bơi
Đúng Sai
129
poor -----adj. /puə/
nghèo
Đúng Sai
131
pop -----n., v. /pɒp; NAmE pɑ:p/
tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
Đúng Sai
133
popular----- adj. /´pɔpjulə/
có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
Đúng Sai
135
population -----n. /,pɔpju'leiʃn/
dân cư, dân số; mật độ dân số
Đúng Sai
137
port----- n. /pɔ:t/
cảng
Đúng Sai
139
pose----- v., n. /pouz/
đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
Đúng Sai
141
position----- n. /pə'zɪʃən/
vị trí, chỗ
Đúng Sai
143
positive----- adj. /'pɔzətiv/
xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
Đúng Sai
145
possess -----v. /pә'zes/
có, chiếm hữu
Đúng Sai
147
possession -----n. /pə'zeʃn/
quyền sở hữu, vật sở hữu
Đúng Sai
149
possibility -----n. /¸pɔsi´biliti/
khă năng, triển vọng
Đúng Sai
151
possible -----adj. /'pɔsibəl/
có thể, có thể thực hiện
Đúng Sai
153
possibly -----adv. /´pɔsibli/
có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
Đúng Sai
155
post -----n., v. /poʊst/
thư, bưu kiện; gửi thư
Đúng Sai
157
post_office----- n. /'ɔfis/ bưu điện
bưu điện
Đúng Sai
159
pot----- n. /pɒt/ can, bình, lọ...
can, bình, lọ...
Đúng Sai
161
potato----- n. /pə'teitou/ khoai tây
khoai tây
Đúng Sai
163
potential -----adj., n. /pə'tɛnʃəl/
tiềm năng; khả năng, tiềm lực
Đúng Sai
165
potentially -----adv. /pə'tɛnʃəlli/
tiềm năng, tiềm ẩn
Đúng Sai
167
pound----- n. /paund/
pao - đơn vị đo lường
Đúng Sai
169
pour----- v. /pɔ:/
rót, đổ, giội
Đúng Sai
171
powder----- n. /'paudə/
bột, bụi
Đúng Sai
173
power----- n. /'pauə(r)/
khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
Đúng Sai
175
powerful -----adj. /´pauəful/
hùng mạnh, hùng cường
Đúng Sai
177
practical -----adj. /'præktɪkəl/
thực hành; thực tế
Đúng Sai
179
practically -----adv. /´præktikəli/
về mặt thực hành; thực tế
Đúng Sai
181
practice----- n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/
thực hành, thực tiễn
Đúng Sai
183
practise----- v. (BrE) /´præktis/
thực hành, tập luyện
Đúng Sai
185
praise----- n., v. /preiz/
sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
Đúng Sai
187
prayer----- n. /prɛər/
sự cầu nguyện
Đúng Sai
189
precise----- adj. /pri´sais/
rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
Đúng Sai
191
precisely----- adv. /pri´saisli/
đúng, chính xác, cần thận
Đúng Sai
193
predict----- v. /pri'dikt/
báo trước, tiên đoán, dự báo
Đúng Sai
195
prefer----- v. /pri'fə:/
thích hơn
Đúng Sai
197
preference----- n. /'prefərəns/
sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
Đúng Sai
199
pregnant -----adj. /'pregnənt/
mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com