3000 từ tiếng anh thông dụng 2100 2200 cách học tiếng Anh mới, hiệu quả nhất

cách học tiếng Anh mới, hiệu quả nhất

 cách học tiếng Anh mới, hiệu quả nhất
english2.net cung cấp cho các bạn cách học tiếng Anh mới lạ, hấp dẫn, độc đáo nhất, hiệu quả nhất.
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
origin ----- n. /'ɔridӡin/
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
Đúng Sai
3
original ----- n; adj. /ɒˈrɪdʒɪn(ə)l/
(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
Đúng Sai
5
originally ----- adv. /ə'ridʒnəli/
một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
Đúng Sai
7
other ----- adj., pron. /'ʌðər/ khác
khác
Đúng Sai
9
otherwise ----- adv. /´ʌðə¸waiz/
khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
Đúng Sai
11
ought_to -----modal v. /ɔ:t/
phải, nên, hẳn là
Đúng Sai
13
our -----det. /auə/
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
Đúng Sai
15
ours -----pron. /auəz/
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
Đúng Sai
17
ourselves -----pron. /´awə´selvz/
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
Đúng Sai
19
out (of) -----adv., prep. /aut/
ngoài, ở ngoài, ra ngoài
Đúng Sai
21
outdoor -----adj. /'autdɔ:/
ngoài trời, ở ngoài
Đúng Sai
23
outdoors -----adv. /¸aut´dɔ:z/
ở ngoài trời, ở ngoài nhà
Đúng Sai
25
outer -----adj. /
ở phía ngoài, ở xa hơn
Đúng Sai
27
outline -----v., n. /´aut¸lain/
vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
Đúng Sai
29
output -----n. /'autput/
sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
Đúng Sai
31
outside -----n., adj., prep., adv. /'aut'said/
bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
Đúng Sai
33
outstanding -----adj. /¸aut´stændiη/
nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
Đúng Sai
35
oven -----n. /ʌvn/
lò (nướng)
Đúng Sai
37
over -----adv., prep. /'ouvə/
bên trên, vượt qua; lên, lên trên
Đúng Sai
39
overall -----adj., adv. /adv. ,oʊvər'ɔl ; adj. 'oʊvər,ɔl/
toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
Đúng Sai
41
overcome -----v. /,oʊvər'kʌm/
thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
Đúng Sai
43
owe -----v. /ou/
nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
Đúng Sai
45
own -----adj., pron., v. /oun/
của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
Đúng Sai
47
owner -----n. /´ounə/
người chủ, chủ nhân
Đúng Sai
49
p.m. -----(NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/
quá trưa, chiều, tối
Đúng Sai
51
pace -----n. /peis/
bước chân, bước
Đúng Sai
53
pack -----v., n. /pæk/
gói, bọc; bó, gói
Đúng Sai
55
package -----n., v. /pæk.ɪdʒ/
gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
Đúng Sai
57
packaging -----n. /"pækidzŋ/
bao bì
Đúng Sai
59
packet -----n. /'pækit/
gói nhỏ
Đúng Sai
61
page -----n. (abbr. p) /peidʒ/
trang (sách)
Đúng Sai
63
pain -----n. /pein/
sự đau đớn, sự đau khổ
Đúng Sai
65
painful -----adj. /'peinful/
đau đớn, đau khổ
Đúng Sai
67
paint -----n., v. /peint/
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
Đúng Sai
69
painter -----n. /peintə/
họa sĩ
Đúng Sai
71
painting -----n. /'peintiɳ/
sự sơn; bức họa, bức tranh
Đúng Sai
73
pair -----n. /pɛə/
đôi, cặp
Đúng Sai
75
palace -----n. /'pælɪs/
cung điện, lâu đài
Đúng Sai
77
pale -----adj. /peil/
taí, nhợt
Đúng Sai
79
pan -----n. /pæn - pɑ:n/
xoong, chảo
Đúng Sai
81
panel -----n. /'pænl/
ván ô (cửa, tường), pa nô
Đúng Sai
83
pants -----n. /pænts/
quần lót, đùi
Đúng Sai
85
paper -----n. /´peipə/
giấy
Đúng Sai
87
parallel -----adj. /'pærəlel/
song song, tương đương
Đúng Sai
89
parent -----n. /'peərənt/
cha, mẹ
Đúng Sai
91
park -----n., v. /pa:k/
công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
Đúng Sai
93
parliament -----n. /'pɑ:ləmənt/
nghi viện, quốc hội
Đúng Sai
95
part -----n. /pa:t/
phần, bộ phận
Đúng Sai
97
particular -----adj. /pə´tikjulə/
riêng biệt, cá biệt
Đúng Sai
99
particularly -----adv. /pə´tikjuləli/
một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
Đúng Sai
101
partly -----adv. /´pa:tli/
đến chừng mực nào đó, phần nào đó
Đúng Sai
103
partner -----n. /'pɑ:tnə/
đối tác, cộng sự
Đúng Sai
105
partnership -----n. /´pa:tnəʃip/
sự chung phần, sự cộng tác
Đúng Sai
107
party -----n. /'pɑrti/
tiệc, buổi liên hoan; đảng
Đúng Sai
109
pass -----v. /´pa:s/
qua, vượt qua, ngang qua
Đúng Sai
111
passage -----n. /'pæsɪdʒ/
sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
Đúng Sai
113
passenger -----n. /'pæsindʤə/
hành khách
Đúng Sai
115
passing -----n., adj. /´pa:siη/
sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
Đúng Sai
117
passport -----n. /´pa:spɔ:t/
hộ chiếu
Đúng Sai
119
past -----adj., n., prep., adv. /pɑ:st/
quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
Đúng Sai
121
path -----n. /pɑ:θ/
đường mòn; hướng đi
Đúng Sai
123
patience -----n. /´peiʃəns/
tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
Đúng Sai
125
patient -----n., adj. /'peiʃənt/
bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
Đúng Sai
127
pattern -----n. /'pætə(r)n/
mẫu, khuôn mẫu
Đúng Sai
129
pause -----v., n. /pɔ:z/
tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
Đúng Sai
131
pay_attention (to)
chú ý tới
Đúng Sai
133
pay -----v., n. /pei/
trả, thanh toán, nộp; tiền lương
Đúng Sai
135
payment -----n. /'peim(ə)nt/
sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
Đúng Sai
137
peace -----n. /pi:s/
hòa bình, sự hòa thuận
Đúng Sai
139
peaceful -----adj. /'pi:sfl/
hòa bình, thái bình, yên tĩnh
Đúng Sai
141
peak -----n. /pi:k/
lưỡi trai; đỉnh, chóp
Đúng Sai
143
pen -----n. /pen/
bút
Đúng Sai
145
pence -----n. /pens/
đồng xu
Đúng Sai
147
pencil -----n. /´pensil/
bút chì
Đúng Sai
149
penny -----/´peni/
đồng xu
Đúng Sai
151
pension -----n. /'penʃn/
tiền trợ cấp, lương hưu
Đúng Sai
153
people -----n. /'pipəl/
dân tộc, dòng giống; người
Đúng Sai
155
pepper -----n. /´pepə/
hạt tiêu, cây ớt
Đúng Sai
157
percent -----(NAmE usually percent) n., adj., adv. /
phần trăm
Đúng Sai
159
per -----prep. /pə:/
cho mỗi
Đúng Sai
161
perfect -----adj. /pə'fekt/
hoàn hảo
Đúng Sai
163
perfectly -----adv. /´pə:fiktli/
một cách hoàn hảo
Đúng Sai
165
perform -----v. /pə´fɔ:m/
biểu diễn; làm, thực hiện
Đúng Sai
167
performance -----n. /pə'fɔ:məns/
sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
Đúng Sai
169
performer -----n. /pə´fɔ:mə/
người biểu diễn, người trình diễn
Đúng Sai
171
perhaps -----adv. /pə'hæps/
có thể, có lẽ
Đúng Sai
173
period -----n. /'piəriəd/
kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
Đúng Sai
175
permanent -----adj. /'pə:mənənt/
lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
Đúng Sai
177
permanently -----adv. /'pə:mənəntli/
cách thường xuyên, vĩnh cửu
Đúng Sai
179
permission -----n. /pə'miʃn/
sự cho phép, giấy phép
Đúng Sai
181
permit -----v. /'pə:mit/
cho phép, cho cơ hội
Đúng Sai
183
person -----n. /'pɜrsən/
con người, người
Đúng Sai
185
personal -----adj. /'pə:snl/
cá nhân, tư, riêng tư
Đúng Sai
187
personality -----n. /pə:sə'næləti/
nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
Đúng Sai
189
personally -----adv. /´pə:sənəli/
đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
Đúng Sai
191
persuade -----v. /pə'sweid/
thuyết phục
Đúng Sai
193
pet -----n. /pet/
cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
Đúng Sai
195
petrol -----n. (BrE) /'pɛtrəl/
xăng dầu
Đúng Sai
197
phase -----n. /feiz/
tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
Đúng Sai
199
philosophy -----n. /fɪ'lɒsəfi/
triết học, triết lý
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com