Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
origin ----- n. /'ɔridӡin/
|
|
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
original ----- n; adj. /ɒˈrɪdʒɪn(ə)l/
|
|
(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
originally ----- adv. /ə'ridʒnəli/
|
|
một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
other ----- adj., pron. /'ʌðər/ khác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
otherwise ----- adv. /´ʌðə¸waiz/
|
|
khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
ought_to -----modal v. /ɔ:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
|
|
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
ourselves -----pron. /´awə´selvz/
|
|
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
out (of) -----adv., prep. /aut/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
outdoor -----adj. /'autdɔ:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
outdoors -----adv. /¸aut´dɔ:z/
|
|
ở ngoài trời, ở ngoài nhà
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
ở ngoài trời, ở ngoài nhà
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
outline -----v., n. /´aut¸lain/
|
|
vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
outside -----n., adj., prep., adv. /'aut'said/
|
|
bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
outstanding -----adj. /¸aut´stændiη/
|
|
nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
over -----adv., prep. /'ouvə/
|
|
bên trên, vượt qua; lên, lên trên
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
bên trên, vượt qua; lên, lên trên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
overall -----adj., adv. /adv. ,oʊvər'ɔl ; adj. 'oʊvər,ɔl/
|
|
toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
overcome -----v. /,oʊvər'kʌm/
|
|
thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
own -----adj., pron., v. /oun/
|
|
của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
p.m. -----(NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
package -----n., v. /pæk.ɪdʒ/
|
|
gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
packaging -----n. /"pækidzŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
page -----n. (abbr. p) /peidʒ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
painful -----adj. /'peinful/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
paint -----n., v. /peint/
|
|
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
painting -----n. /'peintiɳ/
|
|
sự sơn; bức họa, bức tranh
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
sự sơn; bức họa, bức tranh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
|
|
ván ô (cửa, tường), pa nô
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
ván ô (cửa, tường), pa nô
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
parallel -----adj. /'pærəlel/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
parent -----n. /'peərənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
parliament -----n. /'pɑ:ləmənt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
particular -----adj. /pə´tikjulə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
particularly -----adv. /pə´tikjuləli/
|
|
một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
partly -----adv. /´pa:tli/
|
|
đến chừng mực nào đó, phần nào đó
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
đến chừng mực nào đó, phần nào đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
partner -----n. /'pɑ:tnə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
partnership -----n. /´pa:tnəʃip/
|
|
sự chung phần, sự cộng tác
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
sự chung phần, sự cộng tác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
tiệc, buổi liên hoan; đảng
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
tiệc, buổi liên hoan; đảng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
passage -----n. /'pæsɪdʒ/
|
|
sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
passenger -----n. /'pæsindʤə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
passing -----n., adj. /´pa:siη/
|
|
sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
passport -----n. /´pa:spɔ:t/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
past -----adj., n., prep., adv. /pɑ:st/
|
|
quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
patience -----n. /´peiʃəns/
|
|
tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
patient -----n., adj. /'peiʃənt/
|
|
bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
pattern -----n. /'pætə(r)n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
trả, thanh toán, nộp; tiền lương
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
trả, thanh toán, nộp; tiền lương
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
payment -----n. /'peim(ə)nt/
|
|
sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
peaceful -----adj. /'pi:sfl/
|
|
hòa bình, thái bình, yên tĩnh
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
hòa bình, thái bình, yên tĩnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
|
|
dân tộc, dòng giống; người
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
dân tộc, dòng giống; người
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
percent -----(NAmE usually percent) n., adj., adv. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
perfect -----adj. /pə'fekt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
perfectly -----adv. /´pə:fiktli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
perform -----v. /pə´fɔ:m/
|
|
biểu diễn; làm, thực hiện
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
biểu diễn; làm, thực hiện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
performance -----n. /pə'fɔ:məns/
|
|
sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
performer -----n. /pə´fɔ:mə/
|
|
người biểu diễn, người trình diễn
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
người biểu diễn, người trình diễn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
perhaps -----adv. /pə'hæps/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
period -----n. /'piəriəd/
|
|
kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
permanent -----adj. /'pə:mənənt/
|
|
lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
permanently -----adv. /'pə:mənəntli/
|
|
cách thường xuyên, vĩnh cửu
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
cách thường xuyên, vĩnh cửu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
permission -----n. /pə'miʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
personal -----adj. /'pə:snl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
personality -----n. /pə:sə'næləti/
|
|
nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
personally -----adv. /´pə:sənəli/
|
|
đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
persuade -----v. /pə'sweid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
|
|
cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
petrol -----n. (BrE) /'pɛtrəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
philosophy -----n. /fɪ'lɒsəfi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *