Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
newly -----adv. /´nju:li/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
newspaper ----- n. /'nju:zpeipə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
next -----adj., adv., n. /nekst/
|
|
sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
nicely ----- adv. /´naisli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
no----- exclamation, det. /nou/ ; /nəʊ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
nobody ----- (also no one) pron. /'noubədi/
|
|
không ai, không người nào
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
không ai, không người nào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
noisily ----- adv. /´nɔizili/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
noisy ----- adj. /´nɔizi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
không ai, không người, vật gì
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
không ai, không người, vật gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
nonsense ----- n. /´nɔnsəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
nor ----- conj., adv. /no:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
normal----- adj., n. /'nɔ:məl/
|
|
thường, bình thường; tình trạng bình thường
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
thường, bình thường; tình trạng bình thường
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
normally ----- adv. /'no:mзli/
|
|
thông thường, như thường lệ
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
thông thường, như thường lệ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
north ----- n., adj., adv. /nɔ:θ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
northern ----- adj. /'nɔ:ðən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
nothing ----- pron. /'nʌθɪŋ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
notice----- n., v. /'nәƱtis/
|
|
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
noticeable ----- adj. /'noʊtɪsəbəl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
November ----- n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
bây giờ, hiện giờ, hiện nay
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
bây giờ, hiện giờ, hiện nay
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
nowhere----- adv. /´nou¸wɛə/
|
|
không nơi nào, không ở đâu
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
không nơi nào, không ở đâu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
nuclear----- adj. /'nju:kliз/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
number ----- (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
o’clock ----- adv. /klɔk/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
object ----- n., v. /n. 'ɒbdʒɪkt, 'ɒbdʒɛkt ; v. əb'dʒɛkt/
|
|
vật, vật thể; phản đối, chống lại
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
vật, vật thể; phản đối, chống lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
objective----- n., adj. /əb´dʒektiv/
|
|
mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
observation ----- n. /obzә:'vei∫(ә)n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
observe ----- v. /əb'zə:v/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
obvious----- adj. /'ɒbviəs/
|
|
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
obviously ----- adv. /'ɔbviəsli/
|
|
một cách rõ ràng, có thể thấy được
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
một cách rõ ràng, có thể thấy được
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
occasion ----- n. /ə'keɪʒən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
occasionally ----- adv. /з'keiЗnзli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
occupied ----- adj. /'ɔkjupaid/
|
|
đang sử dụng, đầy (người)
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
đang sử dụng, đầy (người)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
occupy----- v. /'ɔkjupai/
|
|
giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
|
|
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
ocean ----- n. /'əuʃ(ə)n/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
October ----- n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
of ----- prep. /ɔv/, or /əv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
off ----- adv., prep. /ɔ:f/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
offence ----- (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
|
|
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
offensive----- adj. /ə´fensiv/
|
|
sự tấn công, cuộc tấn công
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
sự tấn công, cuộc tấn công
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
|
|
biếu, tặng, cho; sự trả giá
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
biếu, tặng, cho; sự trả giá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
officer ----- n. /´ɔfisə/
|
|
viên chức, cảnh sát, sĩ quan
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
viên chức, cảnh sát, sĩ quan
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
official ----- adj., n. /ə'fiʃəl/
|
|
(thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
(thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
officially----- adv. /ə'fi∫əli/
|
|
một cách trịnh trọng, một cách chính thức
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
một cách trịnh trọng, một cách chính thức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
oh ----- exclamation /ou/
|
|
chao, ôi chao, chà, này..
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
chao, ôi chao, chà, này..
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
OK----- (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
old-fashioned ----- adj. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
thay mặt cho ai, nhân danh ai
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
thay mặt cho ai, nhân danh ai
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
|
|
trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
|
|
cố tình, cố ý, có chủ tâm
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
cố tình, cố ý, có chủ tâm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
on_sb’s_behalf ----- (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
once ----- adv., conj. /wʌns/
|
|
một lần; khi mà, ngay khi, một khi
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
một lần; khi mà, ngay khi, một khi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
one ----- number, det., pron. /wʌn/
|
|
một; một người, một vật nào đó
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
một; một người, một vật nào đó
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
only----- adj., adv. /'ounli/
|
|
chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
open----- adj., v. /'oupən/
|
|
mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
opening----- n. /´oupniη/
|
|
khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
openly----- adv. /´oupənli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
operate ----- v. /'ɔpəreit/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
operation----- n. /,ɔpə'reiʃn/
|
|
sự hoạt động, quá trình hoạt động
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
sự hoạt động, quá trình hoạt động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
opinion----- n. /ə'pinjən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
opponent ----- n. /əpəʊ.nənt/
|
|
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
opportunity----- n. /,ɒpər'tunɪti, ,ɒpər'tyunɪti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
opposed to ----- /ə´pouzd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
opposing ----- adj. /з'pouziη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
opposite ----- adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/
|
|
đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
opposition ----- n. /¸ɔpə´ziʃən/
|
|
sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
orange ----- n., adj. /ɒrɪndʒ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
order ----- n., v. /'ɔ:də/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
ordinary----- adj. /'o:dinәri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
organization----- (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/
|
|
tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
organize----- (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
201 |
organized ----- adj. /'o:gзnaizd/
|
|
có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
|
|
Đúng |
Sai |
202 |
có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *