3000 từ tiếng anh thông dụng 2000 2100 học tiếng Anh tại nhà

học tiếng Anh tại nhà

học tiếng Anh tại nhà
english2.net cung cấp cho các bạn các cách học tiếng Anh đơn giản, hiệu quả , được học ngay tại nhà.
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
newly -----adv. /´nju:li/
mới
Đúng Sai
3
news -----n. /nju:z/
tin, tin tức
Đúng Sai
5
newspaper ----- n. /'nju:zpeipə/
báo
Đúng Sai
7
next -----adj., adv., n. /nekst/
sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
Đúng Sai
9
next_to ----- prep. /
gần
Đúng Sai
11
nice ----- adj. /nais/
đẹp, thú vị, dễ chịu
Đúng Sai
13
nicely ----- adv. /´naisli/
thú vị, dễ chịu
Đúng Sai
15
niece----- n. /ni:s/
cháu gái
Đúng Sai
17
night ----- n. /nait/
đêm, tối
Đúng Sai
19
no----- exclamation, det. /nou/ ; /nəʊ/
không
Đúng Sai
21
nobody ----- (also no one) pron. /'noubədi/
không ai, không người nào
Đúng Sai
23
noise----- n. /nɔiz/
tiếng ồn, sự huyên náo
Đúng Sai
25
noisily ----- adv. /´nɔizili/
ồn ào, huyên náo
Đúng Sai
27
noisy ----- adj. /´nɔizi/
ồn ào, huyên náo
Đúng Sai
29
none----- pron. /nʌn/
không ai, không người, vật gì
Đúng Sai
31
nonsense ----- n. /´nɔnsəns/
lời nói vô lý, vô nghĩa
Đúng Sai
33
nor ----- conj., adv. /no:/
cũng không
Đúng Sai
35
normal----- adj., n. /'nɔ:məl/
thường, bình thường; tình trạng bình thường
Đúng Sai
37
normally ----- adv. /'no:mзli/
thông thường, như thường lệ
Đúng Sai
39
north ----- n., adj., adv. /nɔ:θ/
phía bắc, phương bắc
Đúng Sai
41
northern ----- adj. /'nɔ:ðən/
Bắc
Đúng Sai
43
nose ----- n. /nouz/
mũi
Đúng Sai
45
not----- adv. /nɔt/
không
Đúng Sai
47
note ----- n., v. /nout/
lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
Đúng Sai
49
nothing ----- pron. /'nʌθɪŋ/
không gì, không cái gì
Đúng Sai
51
notice----- n., v. /'nәƱtis/
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
Đúng Sai
53
noticeable ----- adj. /'noʊtɪsəbəl/
đáng chú ý, đáng để ý
Đúng Sai
55
novel----- n. /'nɒvəl/
tiểu thuyết, truyện
Đúng Sai
57
November ----- n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/
tháng 11
Đúng Sai
59
now----- adv. /nau/
bây giờ, hiện giờ, hiện nay
Đúng Sai
61
nowhere----- adv. /´nou¸wɛə/
không nơi nào, không ở đâu
Đúng Sai
63
nuclear----- adj. /'nju:kliз/
(thuộc) hạt nhân
Đúng Sai
65
number ----- (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/
số
Đúng Sai
67
nurse----- n. /nə:s/
y tá
Đúng Sai
69
nut ----- n. /nʌt/
quả hạch; đầu
Đúng Sai
71
o’clock ----- adv. /klɔk/
đúng giờ
Đúng Sai
73
obey ----- v. /o'bei/
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
Đúng Sai
75
object ----- n., v. /n. 'ɒbdʒɪkt, 'ɒbdʒɛkt ; v. əb'dʒɛkt/
vật, vật thể; phản đối, chống lại
Đúng Sai
77
objective----- n., adj. /əb´dʒektiv/
mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
Đúng Sai
79
observation ----- n. /obzә:'vei∫(ә)n/
sự quan sát, sự theo dõi
Đúng Sai
81
observe ----- v. /əb'zə:v/
quan sát, theo dõi
Đúng Sai
83
obtain----- v. /əb'tein/
đạt được, giành được
Đúng Sai
85
obvious----- adj. /'ɒbviəs/
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
Đúng Sai
87
obviously ----- adv. /'ɔbviəsli/
một cách rõ ràng, có thể thấy được
Đúng Sai
89
occasion ----- n. /ə'keɪʒən/
dịp, cơ hội
Đúng Sai
91
occasionally ----- adv. /з'keiЗnзli/
thỉnh thoảng, đôi khi
Đúng Sai
93
occupied ----- adj. /'ɔkjupaid/
đang sử dụng, đầy (người)
Đúng Sai
95
occupy----- v. /'ɔkjupai/
giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
Đúng Sai
97
occur----- v. /ə'kə:/
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
Đúng Sai
99
ocean ----- n. /'əuʃ(ə)n/
đại dương
Đúng Sai
101
October ----- n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/
tháng 10
Đúng Sai
103
odd ----- adj. /ɔd/
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
Đúng Sai
105
oddly----- adv. /´ɔdli/
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
Đúng Sai
107
of_course /
dĩ nhiên
Đúng Sai
109
of ----- prep. /ɔv/, or /əv/
của
Đúng Sai
111
off ----- adv., prep. /ɔ:f/
tắt; khỏi, cách, rời
Đúng Sai
113
offence ----- (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/
sự vi phạm, sự phạm tội
Đúng Sai
115
offend----- v. /ə´fend/
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
Đúng Sai
117
offensive----- adj. /ə´fensiv/
sự tấn công, cuộc tấn công
Đúng Sai
119
offer----- v., n. /´ɔfə/
biếu, tặng, cho; sự trả giá
Đúng Sai
121
office ----- n. /'ɔfis/
cơ quan, văn phòng, bộ
Đúng Sai
123
officer ----- n. /´ɔfisə/
viên chức, cảnh sát, sĩ quan
Đúng Sai
125
official ----- adj., n. /ə'fiʃəl/
(thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
Đúng Sai
127
officially----- adv. /ə'fi∫əli/
một cách trịnh trọng, một cách chính thức
Đúng Sai
129
often----- adv. /'ɔ:fn/
thường, hay, luôn
Đúng Sai
131
oh ----- exclamation /ou/
chao, ôi chao, chà, này..
Đúng Sai
133
oil----- n. /ɔɪl/
dầu
Đúng Sai
135
OK----- (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/
đồng ý, tán thành
Đúng Sai
137
old ----- adj. /ould/
già
Đúng Sai
139
old-fashioned ----- adj. /
lỗi thời
Đúng Sai
141
on_behalf_of_sb /
thay mặt cho ai, nhân danh ai
Đúng Sai
143
on_board /
trên tàu thủy
Đúng Sai
145
on----- prep., adv. /on/
trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
Đúng Sai
147
on_purpose /
cố tình, cố ý, có chủ tâm
Đúng Sai
149
on_sb’s_behalf ----- (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) /
nhân danh cá nhân ai
Đúng Sai
151
once ----- adv., conj. /wʌns/
một lần; khi mà, ngay khi, một khi
Đúng Sai
153
one ----- number, det., pron. /wʌn/
một; một người, một vật nào đó
Đúng Sai
155
onion ----- n. /'ʌnjən/
củ hành
Đúng Sai
157
only----- adj., adv. /'ounli/
chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
Đúng Sai
159
onto ----- prep. /´ɔntu/
về phía trên, lên trên
Đúng Sai
161
open----- adj., v. /'oupən/
mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
Đúng Sai
163
opening----- n. /´oupniη/
khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
Đúng Sai
165
openly----- adv. /´oupənli/
công khai, thẳng thắn
Đúng Sai
167
operate ----- v. /'ɔpəreit/
hoạt động, điều khiển
Đúng Sai
169
operation----- n. /,ɔpə'reiʃn/
sự hoạt động, quá trình hoạt động
Đúng Sai
171
opinion----- n. /ə'pinjən/
ý kiến, quan điểm
Đúng Sai
173
opponent ----- n. /əpəʊ.nənt/
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
Đúng Sai
175
opportunity----- n. /,ɒpər'tunɪti, ,ɒpər'tyunɪti/
cơ hội, thời cơ
Đúng Sai
177
oppose----- v. /ə'poʊz/
đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
Đúng Sai
179
opposed to ----- /ə´pouzd/
chống lại, phản đối
Đúng Sai
181
opposing ----- adj. /з'pouziη/
tính đối kháng, đối chọi
Đúng Sai
183
opposite ----- adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/
đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
Đúng Sai
185
opposition ----- n. /¸ɔpə´ziʃən/
sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
Đúng Sai
187
option----- n. /'ɔpʃn/
sự lựa chọn
Đúng Sai
189
orange ----- n., adj. /ɒrɪndʒ/
quả cam; có màu da cam
Đúng Sai
191
order ----- n., v. /'ɔ:də/
thứ, bậc; ra lệnh
Đúng Sai
193
ordinary----- adj. /'o:dinәri/
thường, thông thường
Đúng Sai
195
organ----- n. /'ɔ:gən/
đàn óoc gan
Đúng Sai
197
organization----- (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/
tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
Đúng Sai
199
organize----- (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/
tổ chức, thiết lập
Đúng Sai
201
organized ----- adj. /'o:gзnaizd/
có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com