Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
artist ------n. /'ɑ:tist/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
artistic -------adj. /ɑ:'tistik/
|
|
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
as -------prep., adv., conj. /æz, əz/ (as you know…)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
ashamed -------adj. /ə'ʃeimd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
aside------ adv. /ə'said/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
asleep ------adj. /ə'sli:p/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
assist -------v. /ə'sist/
|
|
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
assistance------- n. /ə'sistəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
assistant ---------n., adj. /ə'sistənt/
|
|
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
associate------- v. /ə'souʃiit/
|
|
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
association--------- n. /ə,sousi'eiʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
assume -------v. /ə'sju:m/
|
|
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
assure --------v. /ə'ʃuə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
atmosphere -------- n. /'ætməsfiə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
attach--------- v. /ə'tætʃ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
attack --------n., v. /ə'tæk/
|
|
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
attempt---------- n., v. /ə'tempt/
|
|
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
attempted ---------adj. /ə'temptid/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
attention -------n. /ə'tenʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
attitude -----n. /'ætitju:d/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
attorney --------n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
attract -------v. /ə'trækt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
attraction ---------n. /ə'trækʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
attractive ------adj. /ə'træktiv/
|
|
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
audience-------- n. /'ɔ:djəns/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
August ---------n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
author --------n. /'ɔ:θə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
authority-------- n. /ɔ:'θɔriti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
automatic ------adj. /,ɔ:tə'mætik/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
automatically ------adv. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
autumn --------n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ (US: mùa thu là fall)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
available--------- adj. /ə'veiləbl/
|
|
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
average-------- adj., n. /'ævəridʤ/
|
|
trung bình, số trung bình, mức trung bình
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
trung bình, số trung bình, mức trung bình
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
awake ---------adj. /ə'weik/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
award ---------n., v. /ə'wɔ:d/
|
|
phần thưởng; tặng, thưởng
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
phần thưởng; tặng, thưởng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
aware --------adj. /ə'weə/
|
|
biết, nhận thức, nhận thức thấy
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
biết, nhận thức, nhận thức thấy
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
away --------adv. /ə'wei/
|
|
xa, xa cách, rời xa, đi xa
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
xa, xa cách, rời xa, đi xa
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
awful --------adj. /'ɔ:ful/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
awkward ------adj. /'ɔ:kwəd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
awkwardly -------adv. /'ɔ:.kwəd.li/ US /'ɑ:.kwɚd-/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
back ---------n., adj., adv., v. /bæk/
|
|
lưng, về phía sau, trở lại
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
lưng, về phía sau, trở lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
background --------n. /'bækgraund/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
backward --------adj. /'bækwəd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
bacteria --------n. /bæk'tiəriəm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
badly -------adv. /'bædli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
bad-tempered --------adj. /'bæd'tempəd/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
baggage------- n. (especially NAmE) /'bædidʤ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
balance -------n., v. /'bæləns/
|
|
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
bandage -----n., v. /'bændidʤ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
bargain ---------n. /'bɑ:gin/
|
|
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
barrier ---------n. /bæriə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
base --------n., v. /beis/
|
|
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
basic--------- adj. /'beisik/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
basically --------adv. /'beisikəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
basis--------- n. /'beisis/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
battery ---------n. /'bætəri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
|
|
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
be_sick ----------(BrE) /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
beach ---------n. /bi:tʃ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
beat--------- n., v. /bi:t/
|
|
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
beautiful ---------adj. /'bju:təful/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
beautifully ---------adv. /'bju:təfuli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
beauty ----------n. /'bju:ti/
|
|
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
because ---------conj. /bi'kɔz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
because_of ---------prep. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
become--------- v. /bi'kʌm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
bedroom -----------n. /'bedrum/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *