3000 từ tiếng anh thông dụng 200 300

học từ mau thuộc với nhiều mẹo hay, dễ nhớ, khó quên

 

học từ bằng mẹo 

Bài này tôi sẽ giớ thiệu với các bạn một cách học từ mới, rất dễ học, dễ như khi bạn học tiếng việt.
Thí dụ:  
 artist        :         nghệ sĩ
ta có mẹo: " ác tịt  " nên thua " nghệ sĩ  "
giải thích: bọn ác bị tịt không hát được nên thua "  nghệ sĩ   "
ta có từ " artist  "  trong tiếng Anh đồng âm với  " ác tịt "  trong tiếng Việt
Bạn có thể tự đặt mẹo theo phương pháp trên
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
artist ------n. /'ɑ:tist/
nghệ sĩ
Đúng Sai
3
artistic -------adj. /ɑ:'tistik/
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
Đúng Sai
5
as -------prep., adv., conj. /æz, əz/ (as you know…)
như
Đúng Sai
7
as_soon_as /
ngay khi
Đúng Sai
9
as_well (as) /
cũng, cũng như
Đúng Sai
11
ashamed -------adj. /ə'ʃeimd/
ngượng, xấu hổ
Đúng Sai
13
aside------ adv. /ə'said/
về một bên, sang một bên
Đúng Sai
15
aside_from /
ngoài ra, trừ ra
Đúng Sai
17
ask------ v. /ɑ:sk/
hỏi
Đúng Sai
19
asleep ------adj. /ə'sli:p/
ngủ, đang ngủ
Đúng Sai
21
aspect----- n. /'æspekt/
vẻ bề ngoài, diện mạo
Đúng Sai
23
assist -------v. /ə'sist/
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
Đúng Sai
25
assistance------- n. /ə'sistəns/
sự giúp đỡ
Đúng Sai
27
assistant ---------n., adj. /ə'sistənt/
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
Đúng Sai
29
associate------- v. /ə'souʃiit/
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
Đúng Sai
31
associated with /
liên kết với
Đúng Sai
33
association--------- n. /ə,sousi'eiʃn/
sự kết hợp, sự liên kết
Đúng Sai
35
assume -------v. /ə'sju:m/
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
Đúng Sai
37
assure --------v. /ə'ʃuə/
đảm bảo, cam đoan
Đúng Sai
39
at_first /
trực tiếp
Đúng Sai
41
at_least /
ít ra, ít nhất, chí ít
Đúng Sai
43
atmosphere -------- n. /'ætməsfiə/
khí quyển
Đúng Sai
45
atom-------- n. /'ætəm/
nguyên tử
Đúng Sai
47
attach--------- v. /ə'tætʃ/
gắn, dán, trói, buộc
Đúng Sai
49
attached ---------adj. /
gắn bó
Đúng Sai
51
attack --------n., v. /ə'tæk/
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
Đúng Sai
53
attempt---------- n., v. /ə'tempt/
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
Đúng Sai
55
attempted ---------adj. /ə'temptid/
cố gắng, thử
Đúng Sai
57
attend ------v. /ə'tend/
dự, có mặt
Đúng Sai
59
attention -------n. /ə'tenʃn/
sự chú ý
Đúng Sai
61
attitude -----n. /'ætitju:d/
thái độ, quan điểm
Đúng Sai
63
attorney --------n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/
người được ủy quyền
Đúng Sai
65
attract -------v. /ə'trækt/
hút; thu hút, hấp dẫn
Đúng Sai
67
attraction ---------n. /ə'trækʃn/
sự hút, sức hút
Đúng Sai
69
attractive ------adj. /ə'træktiv/
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
Đúng Sai
71
audience-------- n. /'ɔ:djəns/
thính, khán giả
Đúng Sai
73
August ---------n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/
tháng Tám
Đúng Sai
75
aunt------ n. /ɑ:nt/
cô, dì
Đúng Sai
77
author --------n. /'ɔ:θə/
tác giả
Đúng Sai
79
authority-------- n. /ɔ:'θɔriti/
uy quyền, quyền lực
Đúng Sai
81
automatic ------adj. /,ɔ:tə'mætik/
tự động
Đúng Sai
83
automatically ------adv. /
một cách tự động
Đúng Sai
85
autumn --------n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ (US: mùa thu là fall)
mùa thu
Đúng Sai
87
available--------- adj. /ə'veiləbl/
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
Đúng Sai
89
average-------- adj., n. /'ævəridʤ/
trung bình, số trung bình, mức trung bình
Đúng Sai
91
avoid -------v. /ə'vɔid/
tránh, tránh xa
Đúng Sai
93
awake ---------adj. /ə'weik/
đánh thức, làm thức dậy
Đúng Sai
95
award ---------n., v. /ə'wɔ:d/
phần thưởng; tặng, thưởng
Đúng Sai
97
aware --------adj. /ə'weə/
biết, nhận thức, nhận thức thấy
Đúng Sai
99
away --------adv. /ə'wei/
xa, xa cách, rời xa, đi xa
Đúng Sai
101
awful --------adj. /'ɔ:ful/
oai nghiêm, dễ sợ
Đúng Sai
103
awfully -------adv. /
tàn khốc, khủng khiếp
Đúng Sai
105
awkward ------adj. /'ɔ:kwəd/
vụng về, lung túng
Đúng Sai
107
awkwardly -------adv. /'ɔ:.kwəd.li/ US /'ɑ:.kwɚd-/
vụng về, lung túng
Đúng Sai
109
back ---------n., adj., adv., v. /bæk/
lưng, về phía sau, trở lại
Đúng Sai
111
background --------n. /'bækgraund/
phía sau; nền
Đúng Sai
113
backward --------adj. /'bækwəd/
về phía sau, lùi lại
Đúng Sai
115
bacteria --------n. /bæk'tiəriəm/
vi khuẩn
Đúng Sai
117
bad --------adj. /bæd/
xấu, tồi
Đúng Sai
119
badly -------adv. /'bædli/
xấu, tồi
Đúng Sai
121
bad-tempered --------adj. /'bæd'tempəd/
xấu tính, dễ nổi cáu
Đúng Sai
123
bag------- n. /bæg/
bao, túi, cặp xách
Đúng Sai
125
baggage------- n. (especially NAmE) /'bædidʤ/
hành lý
Đúng Sai
127
bake ---------v. /beik/
nung, nướng bằng lò
Đúng Sai
129
balance -------n., v. /'bæləns/
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
Đúng Sai
131
ball------- n. /bɔ:l/
quả bóng
Đúng Sai
133
ban -------v., n. /bæn/
cấm, cấm chỉ; sự cấm
Đúng Sai
135
band------ n. /bænd/
băng, đai, nẹp
Đúng Sai
137
bandage -----n., v. /'bændidʤ/
dải băng; băng bó
Đúng Sai
139
bank --------n. /bæɳk/
bờ (sông…), đê
Đúng Sai
141
bar ----------n. /bɑ:/
quán bán rượu
Đúng Sai
143
bargain ---------n. /'bɑ:gin/
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
Đúng Sai
145
barrier ---------n. /bæriə/
đặt chướng ngại vật
Đúng Sai
147
base --------n., v. /beis/
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
Đúng Sai
149
based_on /
dựa trên
Đúng Sai
151
basic--------- adj. /'beisik/
cơ bản, cơ sở
Đúng Sai
153
basically --------adv. /'beisikəli/
cơ bản, về cơ bản
Đúng Sai
155
basis--------- n. /'beisis/
nền tảng, cơ sở
Đúng Sai
157
bath ---------n. /bɑ:θ/
sự tắm
Đúng Sai
159
bathroom--------- n. /
buồng tắm, nhà vệ sinh
Đúng Sai
161
battery ---------n. /'bætəri/
pin, ắc quy
Đúng Sai
163
battle------- n. /'bætl/
trận đánh, chiến thuật
Đúng Sai
165
bay --------n. /bei/
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);
Đúng Sai
167
bays -------n: /
vòng nguyệt quế
Đúng Sai
169
be_called /
được gọi, bị gọi
Đúng Sai
171
be_going to /
sắp sửa, có ý định
Đúng Sai
173
be_sick ----------(BrE) /
bị ốm
Đúng Sai
175
beach ---------n. /bi:tʃ/
bãi biển
Đúng Sai
177
beak ----------n. /bi:k/
mỏ chim
Đúng Sai
179
bear------- v. /beə/
mang, cầm, vác, đeo, ôm
Đúng Sai
181
beard --------n. /biəd/
râu
Đúng Sai
183
beat--------- n., v. /bi:t/
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
Đúng Sai
185
beautiful ---------adj. /'bju:təful/
đẹp
Đúng Sai
187
beautifully ---------adv. /'bju:təfuli/
tốt đẹp, đáng hài lòng
Đúng Sai
189
beauty ----------n. /'bju:ti/
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
Đúng Sai
191
because ---------conj. /bi'kɔz/
bởi vì, vì
Đúng Sai
193
because_of ---------prep. /
vì, do bởi
Đúng Sai
195
become--------- v. /bi'kʌm/
trở thành, trở nên
Đúng Sai
197
bed ------n. /bed/
cái giường
Đúng Sai
199
bedroom -----------n. /'bedrum/
phòng ngủ
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com