Xen KO |
Ẩn Hiện |
|
Ẩn Hiện |
|
Đúng |
Sai |
STT |
Tiếng Anh |
Nghe |
Tiếng Việt |
Nghe |
Đúng |
Sai |
1 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
2 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
3 |
mineral -----n., adj. /'mɪnərəl, 'mɪnrəl/
|
|
công nhân, thợ mỏ; khoáng
|
|
Đúng |
Sai |
4 |
công nhân, thợ mỏ; khoáng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
5 |
minimum -----adj., n. /'miniməm/
|
|
tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
|
|
Đúng |
Sai |
6 |
tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
7 |
minister -----n. /´ministə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
8 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
9 |
ministry-----n. /´ministri/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
10 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
11 |
|
|
nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
|
|
Đúng |
Sai |
12 |
nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
13 |
minority -----n. /mai´nɔriti/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
14 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
15 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
16 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
17 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
18 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
19 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
20 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
21 |
|
|
lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
|
|
Đúng |
Sai |
22 |
lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
23 |
missing -----adj. /´misiη/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
24 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
25 |
mistake -----n., v. /mis'teik/
|
|
lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
|
|
Đúng |
Sai |
26 |
lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
27 |
mistaken----- adj. /mis´teiken/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
28 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
29 |
|
|
pha, trộn lẫn; sự pha trộn
|
|
Đúng |
Sai |
30 |
pha, trộn lẫn; sự pha trộn
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
31 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
32 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
33 |
mixture----- n. /'mɪkstʃər/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
34 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
35 |
mobile----- adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
36 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
37 |
mobile_phone -----(also mobile) n. (BrE) /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
38 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
39 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
40 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
41 |
modern----- adj. /'mɔdən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
42 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
43 |
moment -----n. /'məum(ə)nt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
44 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
45 |
Monday -----n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
46 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
47 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
48 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
49 |
monitor -----n., v. /'mɔnitə/
|
|
lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
|
|
Đúng |
Sai |
50 |
lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
51 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
52 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
53 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
54 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
55 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
56 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
57 |
moral----- adj. /'mɔrəl, 'mɒrəl/
|
|
(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
|
|
Đúng |
Sai |
58 |
(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
59 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
60 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
61 |
more -----det., pron., adv. /mɔ:/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
62 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
63 |
moreover -----adv. /mɔ:´rouvə/
|
|
hơn nữa, ngoài ra, vả lại
|
|
Đúng |
Sai |
64 |
hơn nữa, ngoài ra, vả lại
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
65 |
morning -----n. /'mɔ:niɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
66 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
67 |
most -----det., pron., adv. /moust/
|
|
lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
|
|
Đúng |
Sai |
68 |
lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
69 |
mostly -----adv. /´moustli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
70 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
71 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
72 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
73 |
|
|
sự chuyển động, sụ di động
|
|
Đúng |
Sai |
74 |
sự chuyển động, sụ di động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
75 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
76 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
77 |
motorcycle -----(BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
78 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
79 |
mount -----v., n. /maunt/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
80 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
81 |
mountain -----n. /'maʊntən/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
82 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
83 |
mouse----- n. /maus - mauz/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
84 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
85 |
mouth -----n. /mauθ - mauð/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
86 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
87 |
|
|
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
|
|
Đúng |
Sai |
88 |
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
89 |
movement----- n. /'mu:vmənt/
|
|
sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
|
|
Đúng |
Sai |
90 |
sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
91 |
movie----- n. (especially NAmE) /´mu:vi/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
92 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
93 |
movie_theater -----n. (NAmE) /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
94 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
95 |
moving -----adj. /'mu:viɳ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
96 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
97 |
Mr. -----(BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
98 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
99 |
Mrs. -----(BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr. /
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
100 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
101 |
Ms. -----(BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. /
|
|
Ms. (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. / bà( chưa biết có chồng hay chưa )
|
|
Đúng |
Sai |
102 |
Ms. (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. / bà( chưa biết có chồng hay chưa )
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
103 |
much -----det., pron., adv. /mʌtʃ/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
104 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
105 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
106 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
107 |
multiply -----v. /'mʌltiplai/
|
|
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
|
|
Đúng |
Sai |
108 |
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
109 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
110 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
111 |
murder----- n., v. /'mə:də/
|
|
tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
|
|
Đúng |
Sai |
112 |
tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
113 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
114 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
115 |
museum----- n. /mju:´ziəm/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
116 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
117 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
118 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
119 |
musical -----adj. /'myuzɪkəl/ (thuộc)
|
|
(thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
|
|
Đúng |
Sai |
120 |
(thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
121 |
musician----- n. /mju:'ziʃn/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
122 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
123 |
must -----modal v. /mʌst/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
124 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
125 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
126 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
127 |
myself -----pron. /mai'self/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
128 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
129 |
mysterious -----adj. /mis'tiəriəs/
|
|
thần bí, huyền bí, khó hiểu
|
|
Đúng |
Sai |
130 |
thần bí, huyền bí, khó hiểu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
131 |
mystery -----n. /'mistəri/
|
|
điều huyền bí, điều thần bí
|
|
Đúng |
Sai |
132 |
điều huyền bí, điều thần bí
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
133 |
|
|
móng (tay, chân) móng vuốt
|
|
Đúng |
Sai |
134 |
móng (tay, chân) móng vuốt
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
135 |
naked -----adj. /'neikid/
|
|
trần, khỏa thân, trơ trụi
|
|
Đúng |
Sai |
136 |
trần, khỏa thân, trơ trụi
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
137 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
138 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
139 |
narrow -----adj. /'nærou/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
140 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
141 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
142 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
143 |
national -----adj. /'næʃən(ə)l/
|
|
(thuộc) quốc gia, dân tộc
|
|
Đúng |
Sai |
144 |
(thuộc) quốc gia, dân tộc
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
145 |
natural -----adj. /'nætʃrəl/
|
|
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
|
|
Đúng |
Sai |
146 |
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
147 |
naturally -----adv. /'næt∫rəli/
|
|
vốn, tự nhiên, đương nhiên
|
|
Đúng |
Sai |
148 |
vốn, tự nhiên, đương nhiên
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
149 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
150 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
151 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
152 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
153 |
near -----adj., adv., prep. /niə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
154 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
155 |
nearby -----adj., adv. /´niə¸bai/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
156 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
157 |
nearly -----adv. /´niəli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
158 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
159 |
|
|
sạch, ngăn nắp; rành mạch
|
|
Đúng |
Sai |
160 |
sạch, ngăn nắp; rành mạch
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
161 |
neatly -----adv. /ni:tli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
162 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
163 |
necessarily----- adv. /´nesisərili/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
164 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
165 |
necessary----- adj. /'nesəseri/
|
|
cần, cần thiết, thiết yếu
|
|
Đúng |
Sai |
166 |
cần, cần thiết, thiết yếu
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
167 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
168 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
169 |
need -----v., modal v., n. /ni:d/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
170 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
171 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
172 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
173 |
negative----- adj. /´negətiv/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
174 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
175 |
neighbour----- (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
176 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
177 |
neighbourhood----- (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
178 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
179 |
neither -----det., pron., adv. /'naiðə/
|
|
không này mà cũng không kia
|
|
Đúng |
Sai |
180 |
không này mà cũng không kia
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
181 |
|
|
cháu trai (con anh, chị, em)
|
|
Đúng |
Sai |
182 |
cháu trai (con anh, chị, em)
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
183 |
|
|
khí lực, thần kinh, can đảm
|
|
Đúng |
Sai |
184 |
khí lực, thần kinh, can đảm
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
185 |
nervous -----adj. /'nɜrvəs/
|
|
hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
|
|
Đúng |
Sai |
186 |
hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
187 |
nervously -----adv. /'nз:vзstli/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
188 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
189 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
190 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
191 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
192 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
193 |
network----- n. /'netwə:k/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
194 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
195 |
|
|
không bao giờ, không khi nào
|
|
Đúng |
Sai |
196 |
không bao giờ, không khi nào
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
197 |
nevertheless----- adv. /,nevəðə'les/
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
198 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
199 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
200 |
|
|
|
|
Đúng |
Sai |
BÌNH LUẬN
Họ tên *
Email *
Họ tên *