3000 từ tiếng anh thông dụng 1900 2000 học tiếng Anh bằng smartphone

học tiếng Anh bằng smartphone

 học tiếng Anh bằng smartphone
học tiếng Anh bang điện thoại di động
english2.net sẽ cung cấp cho các bạn các bài học trên điện thoại di động thông minh, hay smart phone
Kết Quả
Tổng số câu chọn Số câu đúng Số câu sai % Đúng % Sai Reset
0 0 0 0 0 Reset
Xen Ẩn Ẩn Đúng Sai
STT Tiếng Anh Nghe Tiếng Việt Nghe Đúng Sai
1
mine----- pron., n. /
của tôi
Đúng Sai
3
mineral -----n., adj. /'mɪnərəl, 'mɪnrəl/
công nhân, thợ mỏ; khoáng
Đúng Sai
5
minimum -----adj., n. /'miniməm/
tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
Đúng Sai
7
minister -----n. /´ministə/
bộ trưởng
Đúng Sai
9
ministry-----n. /´ministri/
bộ
Đúng Sai
11
minor -----adj. /´mainə/
nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
Đúng Sai
13
minority -----n. /mai´nɔriti/
phần ít, thiểu số
Đúng Sai
15
minute----- n. /'minit/
phút
Đúng Sai
17
mirror -----n. /'mɪrər/
gương
Đúng Sai
19
Miss -----n. /mis/
cô gái, thiếu nữ
Đúng Sai
21
miss -----v., n. /mis/
lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
Đúng Sai
23
missing -----adj. /´misiη/
vắng, thiếu, thất lạc
Đúng Sai
25
mistake -----n., v. /mis'teik/
lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
Đúng Sai
27
mistaken----- adj. /mis´teiken/
sai lầm, hiểu lầm
Đúng Sai
29
mix----- v., n. /miks/
pha, trộn lẫn; sự pha trộn
Đúng Sai
31
mixed----- adj. /mikst/
lẫn lộn, pha trộn
Đúng Sai
33
mixture----- n. /'mɪkstʃər/
sự pha trộn, sự hỗn hợp
Đúng Sai
35
mobile----- adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/
chuyển động, di động
Đúng Sai
37
mobile_phone -----(also mobile) n. (BrE) /
điện thoại đi động
Đúng Sai
39
model -----n. /'mɒdl/
mẫu, kiểu mẫu
Đúng Sai
41
modern----- adj. /'mɔdən/
hiện đại, tân tiến
Đúng Sai
43
moment -----n. /'məum(ə)nt/
chốc, lát
Đúng Sai
45
Monday -----n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/
thứ 2
Đúng Sai
47
money -----n. /'mʌni/
tiền
Đúng Sai
49
monitor -----n., v. /'mɔnitə/
lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
Đúng Sai
51
month -----n. /mʌnθ/
tháng
Đúng Sai
53
mood -----n. /mu:d/
lối, thức, điệu
Đúng Sai
55
moon----- n. /mu:n/
mặt trăng
Đúng Sai
57
moral----- adj. /'mɔrəl, 'mɒrəl/
(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
Đúng Sai
59
morally -----adv. /
có đạo đức
Đúng Sai
61
more -----det., pron., adv. /mɔ:/
hơn, nhiều hơn
Đúng Sai
63
moreover -----adv. /mɔ:´rouvə/
hơn nữa, ngoài ra, vả lại
Đúng Sai
65
morning -----n. /'mɔ:niɳ/
buổi sáng
Đúng Sai
67
most -----det., pron., adv. /moust/
lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
Đúng Sai
69
mostly -----adv. /´moustli/
hầu hết, chủ yếu là
Đúng Sai
71
mother -----n. /'mʌðз/
mẹ
Đúng Sai
73
motion -----n. /´mouʃən/
sự chuyển động, sụ di động
Đúng Sai
75
motor -----n. /´moutə/
động cơ mô tô
Đúng Sai
77
motorcycle -----(BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/
xe mô tô
Đúng Sai
79
mount -----v., n. /maunt/
leo, trèo; núi
Đúng Sai
81
mountain -----n. /'maʊntən/
núi
Đúng Sai
83
mouse----- n. /maus - mauz/
chuột
Đúng Sai
85
mouth -----n. /mauθ - mauð/
miệng
Đúng Sai
87
move -----v., n. /mu:v/
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
Đúng Sai
89
movement----- n. /'mu:vmənt/
sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
Đúng Sai
91
movie----- n. (especially NAmE) /´mu:vi/
phim xi nê
Đúng Sai
93
movie_theater -----n. (NAmE) /
rạp chiếu phim
Đúng Sai
95
moving -----adj. /'mu:viɳ/
động, hoạt động
Đúng Sai
97
Mr. -----(BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr. /
ông
Đúng Sai
99
Mrs. -----(BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr. /
bà (đã có chồng)
Đúng Sai
101
Ms. -----(BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. /
Ms. (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr. / bà( chưa biết có chồng hay chưa )
Đúng Sai
103
much -----det., pron., adv. /mʌtʃ/
nhiều, lắm
Đúng Sai
105
mud -----n. /mʌd/
bùn
Đúng Sai
107
multiply -----v. /'mʌltiplai/
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
Đúng Sai
109
mum----- n. /mʌm/
mẹ
Đúng Sai
111
murder----- n., v. /'mə:də/
tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
Đúng Sai
113
muscle----- n. /'mʌsl/
cơ, bắp thịt
Đúng Sai
115
museum----- n. /mju:´ziəm/
bảo tàng
Đúng Sai
117
music----- n. /'mju:zik/
nhạc, âm nhạc
Đúng Sai
119
musical -----adj. /'myuzɪkəl/ (thuộc)
(thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
Đúng Sai
121
musician----- n. /mju:'ziʃn/
nhạc sĩ
Đúng Sai
123
must -----modal v. /mʌst/
phải, cần, nên làm
Đúng Sai
125
my----- det. /mai/
của tôi
Đúng Sai
127
myself -----pron. /mai'self/
tự tôi, chính tôi
Đúng Sai
129
mysterious -----adj. /mis'tiəriəs/
thần bí, huyền bí, khó hiểu
Đúng Sai
131
mystery -----n. /'mistəri/
điều huyền bí, điều thần bí
Đúng Sai
133
nail----- n. /neil/
móng (tay, chân) móng vuốt
Đúng Sai
135
naked -----adj. /'neikid/
trần, khỏa thân, trơ trụi
Đúng Sai
137
name -----n., v. /neim/
tên; đặt tên, gọi tên
Đúng Sai
139
narrow -----adj. /'nærou/
hẹp, chật hẹp
Đúng Sai
141
nation -----n. /'nei∫n/
dân tộc, quốc gia
Đúng Sai
143
national -----adj. /'næʃən(ə)l/
(thuộc) quốc gia, dân tộc
Đúng Sai
145
natural -----adj. /'nætʃrəl/
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
Đúng Sai
147
naturally -----adv. /'næt∫rəli/
vốn, tự nhiên, đương nhiên
Đúng Sai
149
nature -----n. /'neitʃə/
tự nhiên, thiên nhiên
Đúng Sai
151
navy -----n. /'neivi/
hải quân
Đúng Sai
153
near -----adj., adv., prep. /niə/
gần, cận; ở gần
Đúng Sai
155
nearby -----adj., adv. /´niə¸bai/
gần
Đúng Sai
157
nearly -----adv. /´niəli/
gần, sắp, suýt
Đúng Sai
159
neat -----adj. /ni:t/
sạch, ngăn nắp; rành mạch
Đúng Sai
161
neatly -----adv. /ni:tli/
gọn gàng, ngăn nắp
Đúng Sai
163
necessarily----- adv. /´nesisərili/
tất yếu, nhất thiết
Đúng Sai
165
necessary----- adj. /'nesəseri/
cần, cần thiết, thiết yếu
Đúng Sai
167
neck----- n. /nek/
cổ
Đúng Sai
169
need -----v., modal v., n. /ni:d/
cần, đòi hỏi; sự cần
Đúng Sai
171
needle -----n. /´ni:dl/
cái kim, mũi nhọn
Đúng Sai
173
negative----- adj. /´negətiv/
phủ định
Đúng Sai
175
neighbour----- (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/
hàng xóm
Đúng Sai
177
neighbourhood----- (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/
hàng xóm, làng giềng
Đúng Sai
179
neither -----det., pron., adv. /'naiðə/
không này mà cũng không kia
Đúng Sai
181
nephew----- n. /´nevju:/
cháu trai (con anh, chị, em)
Đúng Sai
183
nerve -----n. /nɜrv/
khí lực, thần kinh, can đảm
Đúng Sai
185
nervous -----adj. /'nɜrvəs/
hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
Đúng Sai
187
nervously -----adv. /'nз:vзstli/
bồn chồn, lo lắng
Đúng Sai
189
nest -----n., v. /nest/
tổ, ổ; làm tổ
Đúng Sai
191
net----- n. /net/
lưới, mạng
Đúng Sai
193
network----- n. /'netwə:k/
mạng lưới, hệ thống
Đúng Sai
195
never -----adv. /'nevə/
không bao giờ, không khi nào
Đúng Sai
197
nevertheless----- adv. /,nevəðə'les/
tuy nhiên, tuy thế mà
Đúng Sai
199
new -----adj. /nju:/
mới, mới mẻ, mới lạ
Đúng Sai
BÌNH LUẬN

Họ tên *

Email *

Họ tên *

Phiên bản thử nghiệm đang xin giấy phép

© 2014 - Tiếng Anh MP3

Địa chỉ:

Hot line:

info@tienganhmp3.com